CTCP Sadico Cần Thơ (sdg)

14.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh298,331306,130176,385367,753320,803410,864255,811418,032418,662397,644390,496443,022158,419491,287383,828475,045418,363474,110379,773324,246
4. Giá vốn hàng bán267,941266,693210,356308,607281,233368,211256,624375,369353,602327,916331,880344,978150,780396,857323,869402,309338,301387,960304,323260,402
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,75135,601-43,28256,21335,86138,950-3,52433,98952,62542,74840,14573,529-3,94955,04712,45548,71057,93367,93953,88948,256
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0874,0365,12217,9801,7592,9154,2421,5528344,1716872,0191,3493,89973914,1569793,9391072,321
7. Chi phí tài chính4,7556,0815,1229,8276,1226,3976,2509,8185,3015,7594,1287,4455,3262,9324,0515,93812,2404,3518,4676,721
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7545,8995,1226,5726,1226,8936,2636,2155,3014,4554,1284,8085,4675,2994,0513,9474,4634,4184,9043,261
9. Chi phí bán hàng6,1606,0505,0817,8348,9489,4546,9099,82611,20612,91812,35010,9419,80613,8479,7079,68517,9951,29622,6449,021
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,25110,8239,47911,8658,27333,67411,23112,27612,6798,76911,93916,96010,75911,23111,64527,47313,7219,53614,00018,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,67216,684-57,84244,66714,277-7,660-23,6723,62024,27319,47212,41440,202-28,49130,936-12,20719,76914,95757,7819,15517,700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,51516,585-57,76444,62016,220-7,641-23,6785,92325,62319,94012,79940,544-27,92830,631-12,02919,96125,40457,86314,05417,584
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,48815,856-57,57041,38215,660-8,288-25,7884,10920,39316,4079,98338,223-27,63528,509-13,82918,31620,74246,53311,67913,466
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4578,949-27,97720,7497,9513,954-10,7484,85411,77111,5896,50716,686-14,29619,928-5,34216,52413,14029,5566,2323,041

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn530,460519,516612,135631,420610,979578,878558,208575,794624,163575,140534,365503,661529,811549,134458,516429,909360,075375,990365,646256,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,31319,73516,46830,99927,58013,04514,30215,18016,64026,9329,78511,7546,39816,41511,38023,59313,39316,43220,23428,506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn101,000101,000101,000123,000101,506101,506101,50671,506101,006101,006102,006102,006108,006122,006127,00697,00697,00696,00672,00644,951
III. Các khoản phải thu ngắn hạn258,197237,758348,666336,419295,482253,256213,121310,064288,563246,416251,841209,463205,745237,688196,079190,992140,775123,733148,72073,958
IV. Tổng hàng tồn kho124,942146,105131,749133,855179,125199,920213,780171,593207,868185,593162,557167,926191,394161,452119,775116,204107,148138,112120,714107,644
V. Tài sản ngắn hạn khác18,00714,91714,2527,1477,28511,15115,4987,45110,08515,1938,17512,51118,26811,5724,2772,1131,7521,7063,9721,003
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn395,986402,409332,064338,985371,075382,976395,570407,850395,751400,182406,361412,944405,264412,483397,533409,529420,951407,211404,524370,523
I. Các khoản phải thu dài hạn11,33511,33511,33511,335112
II. Tài sản cố định342,067293,976302,690311,129351,068362,554375,088383,546341,175353,068340,445352,289352,651364,742376,311388,569394,188363,090361,378311,511
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,94380,5601,64453662,46431,21522,89540,00034,37528,64426,1483693695,7102,425369369
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,34213,34213,45913,45913,91413,91413,36113,34815,23415,23416,53816,53816,53816,39715,80515,80516,35736,42537,53453,168
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8991,7011,3451,3244,3114,6315,0836,4245,9656,7277,0246,5894,8862,5552,3121,9541,7682,2492,1252,150
VII. Lợi thế thương mại1,4001,4951,5911,6861,7811,8771,9722,0682,1632,2592,3542,4492,5452,6402,7362,8312,9273,0223,1173,213
TỔNG CỘNG TÀI SẢN926,446921,925944,199970,405982,054961,854953,778983,6441,019,914975,322940,726916,605935,075961,616856,049839,438781,025783,200770,170626,586
A. Nợ phải trả586,079569,766599,852559,946560,916536,096489,399491,609532,010507,811458,862444,530513,914512,821394,220393,167342,351354,400360,377239,448
I. Nợ ngắn hạn426,964429,263520,325474,803496,244477,484424,276459,464499,555476,548426,613410,484467,410505,622383,376380,664323,846337,678322,902226,226
II. Nợ dài hạn159,115140,50379,52785,14364,67258,61265,12332,14532,45531,26332,24934,04646,5047,19910,84412,50318,50516,72137,47513,221
B. Nguồn vốn chủ sở hữu340,367352,159344,347410,459421,138425,758464,379492,035487,904467,511481,863472,075421,161448,795461,830446,271438,674428,801409,793387,138
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN926,446921,925944,199970,405982,054961,854953,778983,6441,019,914975,322940,726916,605935,075961,616856,049839,438781,025783,200770,170626,586
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |