Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,756 | 2,529 | 2,271 | 12,582 | 16,941 | 26,589 | 1,579 | 28,557 | 4,525 | 3,985 | 12,269 | 10,832 | 14,938 | 19,212 | 4,665 | 65,997 | 6,633 | 12,328 | 3,293 | 29,241 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,756 | 2,529 | 2,271 | 12,582 | 16,941 | 26,589 | 1,579 | 28,557 | 4,525 | 3,985 | 12,269 | 10,832 | 14,938 | 19,212 | 4,665 | 65,997 | 6,633 | 12,328 | 3,293 | 29,241 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,270 | 4,957 | 4,345 | 13,647 | 16,778 | 27,173 | 3,718 | 29,470 | 2,824 | 3,243 | 12,651 | 10,355 | 15,506 | 19,935 | 6,303 | 62,491 | 4,262 | 8,478 | 4,137 | 10,446 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 486 | -2,428 | -2,074 | -1,065 | 163 | -584 | -2,138 | -913 | 1,702 | 742 | -382 | 477 | -567 | -723 | -1,638 | 3,506 | 2,370 | 3,850 | -844 | 18,794 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,765 | 2,378 | 1,493 | 2,589 | 2,270 | 2,674 | 1,442 | 3,604 | 1,647 | 2,008 | 1,419 | 2,628 | 1,731 | 1,790 | 1,549 | 2,620 | 2,468 | 2,711 | 2,382 | 3,095 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,765 | 1,723 | 1,493 | 2,589 | 2,270 | 2,674 | 1,442 | 3,604 | 1,647 | 2,008 | 1,419 | 2,628 | 1,731 | 1,790 | 1,549 | 2,620 | 2,453 | 2,711 | 2,382 | 3,095 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 418 | 1,492 | 385 | 558 | 370 | 434 | 419 | 503 | 355 | 401 | 285 | 367 | 171 | 139 | 333 | 418 | 302 | 673 | 822 | 966 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,696 | -6,298 | -3,952 | -4,211 | -2,477 | -3,692 | -3,999 | -5,020 | -300 | -1,666 | -2,086 | -2,519 | -2,469 | -2,650 | -3,520 | 470 | -399 | 466 | -4,048 | 14,734 |
12. Thu nhập khác | 297 | 146 | 362 | 1 | 193,378 | 3,533 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 180 | 1,658 | 3,445 | 76 | 1 | 15 | 16 | 111 | 30 | 1 | 5 | 192,502 | 4 | 3 | 1 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -180 | -1,658 | 297 | -3,445 | -76 | -1 | -15 | -16 | 35 | 332 | 1 | -5 | 876 | 3,529 | -3 | -1 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,876 | -7,956 | -3,655 | -4,211 | -2,477 | -7,137 | -3,999 | -5,096 | -301 | -1,666 | -2,101 | -2,535 | -2,433 | -2,318 | -3,519 | 465 | 477 | 3,995 | -4,051 | 14,733 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,953 | 52 | 122 | 767 | ||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,953 | 52 | 122 | 767 | ||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,876 | -7,956 | -3,655 | -4,211 | -2,477 | -9,091 | -3,999 | -5,096 | -301 | -1,666 | -2,101 | -2,535 | -2,486 | -2,439 | -3,519 | 465 | 477 | 3,228 | -4,051 | 14,733 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,876 | -7,956 | -3,655 | -4,211 | -2,477 | -9,091 | -3,999 | -5,096 | -301 | -1,666 | -2,101 | -2,535 | -2,486 | -2,439 | -3,519 | 465 | 477 | 3,228 | -4,051 | 14,733 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,803 | 14,632 | 14,475 | 15,942 | 18,627 | 77,899 | 76,897 | 77,574 | 89,648 | 88,897 | 98,803 | 9,822 | 28,438 | 25,683 | 27,295 | 30,747 | 15,450 | 29,829 | 36,844 | 33,388 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 23 | 33 | 65 | 297 | 255 | 439 | 713 | 1,405 | 1,163 | 918 | 9,343 | 1,434 | 492 | 3,521 | 4,248 | 3,684 | 1,247 | 1,861 | 684 | 2,706 |
1. Tiền | 23 | 33 | 65 | 297 | 255 | 439 | 713 | 1,405 | 1,163 | 918 | 9,343 | 1,434 | 492 | 3,521 | 4,248 | 3,684 | 1,247 | 1,861 | 684 | 2,706 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,681 | 14,557 | 12,690 | 12,876 | 15,567 | 74,729 | 73,076 | 73,060 | 85,338 | 84,913 | 86,293 | 5,221 | 21,544 | 15,842 | 16,868 | 21,163 | 8,374 | 6,928 | 13,078 | 8,471 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,578 | 4,943 | 1,872 | 2,153 | 3,212 | 3,653 | 1,923 | 1,666 | 4,228 | 3,856 | 5,226 | 5,073 | 17,097 | 11,438 | 8,429 | 19,956 | 7,225 | 5,969 | 5,215 | 6,844 |
2. Trả trước cho người bán | 349 | 10,861 | 10,896 | 10,896 | 12,521 | 71,249 | 71,311 | 71,586 | 81,311 | 81,249 | 81,267 | 349 | 349 | 401 | 446 | 349 | 349 | 392 | 6,439 | 675 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 42 | 42 | 143 | 47 | 55 | 48 | 63 | 29 | 20 | 29 | 20 | 20 | 4,319 | 4,223 | 8,335 | 858 | 800 | 908 | 1,425 | 951 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,289 | -1,289 | -221 | -221 | -221 | -221 | -221 | -221 | -221 | -221 | -221 | -221 | -221 | -221 | -341 | -341 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,682 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 5,814 | 5,814 | 5,814 | 5,814 | 5,659 | 5,827 | 6,120 | 6,120 | ||
1. Hàng tồn kho | 1,682 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 2,714 | 5,814 | 5,814 | 5,814 | 5,814 | 5,659 | 5,827 | 6,120 | 6,120 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 97 | 40 | 35 | 53 | 88 | 15 | 392 | 392 | 431 | 349 | 450 | 450 | 585 | 504 | 363 | 84 | 168 | 15,211 | 16,960 | 16,089 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 97 | 40 | 35 | 53 | 88 | 15 | 61 | 61 | 100 | 18 | 119 | 119 | 254 | 172 | 84 | 84 | 168 | 131 | 376 | 305 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,005 | 16,584 | 15,785 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 331 | 331 | 331 | 331 | 331 | 331 | 331 | 331 | 279 | 14,074 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 211,510 | 214,104 | 220,713 | 223,540 | 226,061 | 228,754 | 231,087 | 233,801 | 236,408 | 238,157 | 240,629 | 243,101 | 245,161 | 248,073 | 250,524 | 252,506 | 254,088 | 448,937 | 440,089 | 435,159 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | -341 | -341 | -341 | -341 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | -341 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -341 | -341 | -341 | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 211,098 | 213,836 | 216,575 | 219,373 | 222,096 | 224,790 | 227,250 | 229,963 | 212,170 | 214,642 | 217,114 | 219,586 | 222,057 | 224,969 | 227,509 | 230,049 | 232,588 | 201,743 | 209,812 | 212,474 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 211,098 | 213,836 | 216,575 | 219,373 | 222,096 | 224,790 | 227,250 | 229,963 | 212,170 | 214,642 | 217,114 | 219,586 | 222,057 | 224,969 | 227,509 | 230,049 | 232,588 | 201,743 | 206,303 | 208,966 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,509 | 3,509 | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,182 | 3,182 | 3,182 | 3,182 | 3,182 | 3,182 | 23,583 | 22,860 | 22,860 | 22,860 | 22,448 | 22,448 | 22,360 | 22,144 | 21,185 | 246,539 | 229,963 | 222,370 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,182 | 3,182 | 3,182 | 3,182 | 3,182 | 3,182 | 23,583 | 22,860 | 22,860 | 22,860 | 22,448 | 22,448 | 22,360 | 22,144 | 21,185 | 246,539 | 229,963 | 222,370 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 | 655 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -655 | -655 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 413 | 268 | 301 | 329 | 127 | 127 | ||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 413 | 268 | 301 | 329 | 127 | 127 | ||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 220,314 | 228,736 | 235,189 | 239,482 | 244,687 | 306,653 | 307,984 | 311,374 | 326,056 | 327,054 | 339,432 | 252,923 | 273,599 | 273,756 | 277,819 | 283,254 | 269,538 | 478,765 | 476,933 | 468,546 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 126,323 | 132,869 | 131,366 | 131,942 | 132,935 | 192,424 | 184,664 | 184,086 | 193,672 | 194,369 | 205,081 | 116,312 | 134,453 | 132,125 | 133,749 | 135,858 | 122,620 | 332,318 | 333,715 | 321,379 |
I. Nợ ngắn hạn | 83,713 | 90,259 | 83,329 | 72,905 | 73,899 | 137,187 | 125,627 | 118,650 | 128,236 | 128,932 | 137,044 | 49,802 | 58,943 | 57,688 | 56,712 | 54,048 | 40,450 | 46,826 | 45,173 | 68,278 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 50,352 | 49,452 | 44,531 | 34,951 | 32,640 | 38,217 | 32,890 | 14,084 | 16,796 | 17,859 | 15,669 | 16,269 | 11,237 | 16,537 | 15,537 | 6,500 | 8,200 | 10,620 | 17,715 | 13,919 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,964 | 23,267 | 23,198 | 24,895 | 15,320 | 59,424 | 33,156 | 33,085 | 14,798 | 14,689 | 25,868 | 17,551 | 29,234 | 22,396 | 21,330 | 27,210 | 15,952 | 19,019 | 14,011 | 48,266 |
4. Người mua trả tiền trước | 5 | 5 | 5 | 11,135 | 25,880 | 52,444 | 52,444 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 2,161 | 4,172 | 6,959 | 805 | 805 | 3,413 | 1,491 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,976 | 2,132 | 1,977 | 1,764 | 3,628 | 5,915 | 601 | 751 | 1,241 | 1,011 | 765 | 636 | 839 | 803 | 468 | 2,628 | 549 | 271 | 100 | 291 |
6. Phải trả người lao động | 381 | 372 | 367 | 544 | 300 | 284 | 190 | 356 | 194 | 270 | 151 | 398 | 285 | 287 | 180 | 346 | 184 | 503 | 482 | 420 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,964 | 1,964 | 1,964 | 1,438 | 961 | 1,089 | 368 | 368 | 79 | 79 | 79 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,737 | 12,728 | 10,947 | 10,406 | 9,097 | 6,166 | 6,007 | 16,500 | 13,498 | 13,396 | 13,251 | 14,608 | 14,719 | 13,024 | 11,769 | 16,974 | 14,369 | 15,217 | 9,045 | 3,485 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 407 | 407 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 42,610 | 42,610 | 48,037 | 59,037 | 59,037 | 55,237 | 59,037 | 65,437 | 65,437 | 65,437 | 68,037 | 66,510 | 75,510 | 74,437 | 77,037 | 81,810 | 82,170 | 285,492 | 288,542 | 253,101 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 178,738 | 178,738 | 143,297 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 42,610 | 42,610 | 46,510 | 57,510 | 57,510 | 53,710 | 57,510 | 63,910 | 63,910 | 63,910 | 66,510 | 66,510 | 75,510 | 72,910 | 75,510 | 81,810 | 82,170 | 106,754 | 109,804 | 109,804 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 93,990 | 95,867 | 103,823 | 107,541 | 111,752 | 114,229 | 123,320 | 127,288 | 132,384 | 132,685 | 134,351 | 136,611 | 139,146 | 141,631 | 144,071 | 147,396 | 146,917 | 146,447 | 143,219 | 147,168 |
I. Vốn chủ sở hữu | 93,990 | 95,867 | 103,823 | 107,541 | 111,752 | 114,229 | 123,320 | 127,288 | 132,384 | 132,685 | 134,351 | 136,611 | 139,146 | 141,631 | 144,071 | 147,396 | 146,917 | 146,447 | 143,219 | 147,168 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 | 160,077 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,222 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -67,466 | -65,590 | -57,634 | -53,916 | -49,705 | -47,227 | -38,136 | -34,169 | -29,073 | -28,772 | -27,106 | -24,846 | -22,311 | -19,825 | -17,386 | -14,061 | -14,539 | -15,009 | -18,238 | -14,176 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 220,314 | 228,736 | 235,189 | 239,482 | 244,687 | 306,653 | 307,984 | 311,374 | 326,056 | 327,054 | 339,432 | 252,923 | 273,599 | 273,756 | 277,819 | 283,254 | 269,538 | 478,765 | 476,933 | 468,546 |