CTCP Tư vấn Sông Đà (sdc)

6.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,54747,07248,35453,23171,560103,19686,33073,54486,085109,19986,475105,673113,513150,283138,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1321059685682249,3576,060
3. Doanh thu thuần (1)-(2)52,54747,07248,35453,23171,560103,19686,31773,54285,980108,23185,907105,449113,513140,926132,326
4. Giá vốn hàng bán40,97135,92037,76842,56058,17087,51169,53856,62861,81181,06563,85090,14793,679115,010109,995
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,57611,15210,58510,67113,39015,68416,77916,91424,16927,16622,05715,30219,83325,91722,331
6. Doanh thu hoạt động tài chính6111,2351,9947757882,6603639726814,9812,7071525511,4931,251
7. Chi phí tài chính439261-3171,4959296332721734,9283,4911,2272,0401,8271,190102
-Trong đó: Chi phí lãi vay4082613878668516333281737571,1181101,8861,7681,146100
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5233,3481,520
9. Chi phí bán hàng10391767462707455179200166
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,6259,90510,0508,33210,78313,43310,44012,64817,09823,05122,38510,09211,18214,04612,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0202,1302,7701,5452,4044,2086,3565,0113,1698,7532,5063,3217,37612,17411,175
12. Thu nhập khác2734252293785079331087048975,5645,4684,7746971
13. Chi phí khác3263161682211,9127358891,2752,2422,6194,742500141
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)270152023209286-979-627-185-3783,3222,84932-431-70
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2902,1462,7901,5682,6144,4945,3774,3832,9848,3755,8286,1707,40811,74311,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4904443982256388861,7709191,1539611,6912,2521,7702,8371,336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-612-63693
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4904384102256388861,7708561,8469611,6912,2521,7702,8371,336
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8001,7082,3801,3431,9763,6083,6073,5271,1387,4154,1383,9175,6388,9059,769
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-202-613-15-612-26-688-177-1833
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8201,7082,3781,3491,9623,6233,6683,5251,1648,1034,3154,1015,6358,9059,769

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,36669,77367,48175,72180,48576,313101,285109,981105,492122,283146,933167,859163,441141,239135,148124,05484,96266,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2591,9993,7853,3002,7996,2285,8384,2458,0026,5205,5564,77610,14910,71313,09117,90115,2997,059
1. Tiền1,2591,2993,0852,6007382,2285,2483,2455,0026,5205,5564,77610,14910,71313,09117,90115,299
2. Các khoản tương đương tiền7007007002,0614,0005901,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,1924,2384,1004,3603,0007,034
1. Chứng khoán kinh doanh7,034
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,1924,2384,1004,3603,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,30141,67941,84146,55150,83051,16064,84869,71264,09569,27898,573119,493113,66593,37083,94766,74636,23030,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,51351,83751,92956,28961,20661,13366,68670,68661,50283,73299,155109,445109,11489,26179,72063,00933,195
2. Trả trước cho người bán91752151304821852,3674441064537998611,1397722,0882,8521,955
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,0347,0347,0347,0347,0347,0347,0347,0347,034
6. Phải thu ngắn hạn khác8,0648,6868,0347,2986,8548,01611,29314,50417,7575,3169,93110,2613,5963,5222,2409861,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,400-25,953-25,371-24,199-24,747-25,208-22,532-22,956-22,304-20,223-11,312-1,074-184-184-100-100
IV. Tổng hàng tồn kho19,09721,34516,98120,90123,17318,02029,65235,41232,36134,09535,39637,52534,90330,77032,90332,71029,51029,045
1. Hàng tồn kho19,09721,34516,98120,90123,17318,02029,65235,41232,36134,09535,39637,52534,90330,77032,90332,71029,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5165117736106839059466121,0345,3557,4096,0644,7246,3865,2076,6973,922221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11810735519426313053819760847204266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3984044194154207744094154264534762
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,8556,9336,0644,7246,1815,2076,6973,654
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,87419,53720,45620,14427,69826,04429,03325,07822,98741,35240,59834,26334,42937,15727,69718,10811,1578,704
I. Các khoản phải thu dài hạn11,68213,75914,08212,35517,26916,22518,41216,30713,646
1. Phải thu dài hạn của khách hàng11,65213,75914,06212,27517,26916,22517,35515,11012,849
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3020801,0571,198798
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,8674,7035,3285,9886,4056,4417,7744,8955,8005,5286,2472,7193,0543,3722,9393,8326,5326,869
1. Tài sản cố định hữu hình3,8674,7035,3285,9886,4056,4417,7744,8955,8005,5286,2472,7193,0543,3722,4243,1785,8036,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình515654729804
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn84577549351,6701,3061,452333173,0081,470151,011262
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang84577549351,6701,306
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5195505507921,7811,5001,5001,8781,87833,46432,55931,40030,90030,36022,56013,9263,060
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh28,96425,6872,4602,4602,4602,460
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,9502,9502,9503,9003,9003,9003,9004,3744,3746,9006,90031,40030,90027,90020,10011,466600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,431-2,400-2,400-3,108-2,479-2,400-2,400-2,496-2,496-2,400-27
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn360
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7985254971,0091,7861,1244123273579071,4581442914177283365531,572
1. Chi phí trả trước dài hạn7985254971,0091,7861,1244123273575261,458144291417728336553
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác382
VII. Lợi thế thương mại167
TỔNG CỘNG TÀI SẢN90,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479163,634187,531202,122197,870178,396162,846142,16396,11875,655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả37,37936,34434,51342,95954,65747,04775,88080,88674,304105,041134,008149,928145,668128,596120,749108,68167,81056,770
I. Nợ ngắn hạn33,18332,12729,91437,90949,03439,88866,50770,29464,709103,535132,662149,250141,419124,367119,195106,64865,92653,813
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,5843,6162,1158,12410,2455,0686,9991,1622,6548,6449,2776,2542,4931,424
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,9762,2121,2682,4563,0083,3296,6725,9375,91614,06647,03658,91849,62749,12742,61524,58419,352
4. Người mua trả tiền trước8,7537,5428,0858,98912,7388,14116,93819,67514,16110,32226,31724,02925,04525,71638,28646,75419,489
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9106461,4285815331,0682,6211,2702,0619,9009,8389,2143,3703,5252,5991,4312,142
6. Phải trả người lao động7,3268,5966,7984,9398,7017,26814,63623,94523,68831,74522,80328,08229,10227,59018,56118,48311,143
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4380871913551,9828542907232591,26610,58329131589818
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn365
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn56
11. Phải trả ngắn hạn khác6,4048,1538,92511,56812,48113,74215,97616,65415,03927,59216,81920,52319,86717,44116,81814,79611,360
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1861,2271,2091,2521,1379166847969005433139651,332675145197575
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,1964,2174,5995,0505,6247,1599,37310,5929,5951,5061,3466784,2494,2291,5542,0331,8832,958
1. Phải trả người bán dài hạn3,1943,5813,5813,9484,2864,3124,2574,7584,751
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3653003003001,5242,9264,1123,174
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn761714076931,3094223062081,8642,316228831,883
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả637637643630630630630630693
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,3841,9131,5321,150
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn716556
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ250670670790790470
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,86152,96653,42452,90653,52655,31054,43854,17354,17558,59353,52352,19452,20249,80142,09733,48128,30818,885
I. Vốn chủ sở hữu52,86152,96653,42452,90653,52655,31054,43854,17354,17558,59353,52352,19452,20249,78341,75433,46328,29018,795
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu26,09726,09726,09726,09726,09726,09726,09726,09726,09726,09726,09726,09721,75021,75018,00015,00015,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,5038,5038,5038,5038,5038,5038,5038,5038,5038,5038,5038,50311,8768,5038,503568568
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái50
8. Quỹ đầu tư phát triển13,48713,48713,48713,48713,48713,48713,38713,28713,14910,1719,7308,7068,1908,2934,4288,4395,0232,071
9. Quỹ dự phòng tài chính2,6612,5092,2952,0271,4771,055688380146
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,5614,6455,1034,5875,2016,9986,2125,9866,1299,0133,8474,1315,6689,7619,7698,7687,3196,578
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2142342342322382252403012992,1492,8382,4632,642
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác18343181890
1. Nguồn kinh phí1818181890
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm326
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN90,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479163,634187,531202,122197,870178,396162,846142,16396,11875,655
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |