CTCP Sông Đà 207 (sdb)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,23922,01232,88317,30121,74252,07894,21425,32046,04642,87638,40880,30062,05266,171127,047121,761113,35582,09292,68025,660
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,23922,01232,88317,30121,74252,07894,21425,32046,04642,87638,40880,30062,05266,171127,047121,761113,35582,09292,68025,660
4. Giá vốn hàng bán31,83016,56236,72615,94323,09447,59185,29723,91546,40236,54234,69875,66656,73957,985110,851111,15998,87173,30681,53822,507
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,4095,450-3,8431,358-1,3524,4878,9171,405-3566,3343,7104,6345,3138,18616,19610,60214,4848,78611,1413,153
6. Doanh thu hoạt động tài chính1111162348223421171222234115117231118479172516343
7. Chi phí tài chính5,3672,8338,0018,5479,1009,06812,3445,7183,9787,61615,91411,0323,5531,5274,6022,6043,3772,5421,5271,228
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3672,8338,0018,5479,1009,06812,3445,7183,9787,61615,91411,0323,5531,5274,6022,6043,3771,5271,228
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9052,5104,6223,0803,5523,8096,7175,1056,2054,4316,8813,2743,9824,8318,4293,8038,2423,8995,6701,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)148118-16,450-10,245-13,957-8,367-10,109-9,398-10,368-5,691-19,062-9,637-2,1071,9453,3964,3133,3452,5164,461362
12. Thu nhập khác1713,4203735919308198424273588
13. Chi phí khác492932419856251973458163322601259
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-49-1213,096353-797-7110-2-2612-63-8134-25-988
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)100107-3,354-9,892-14,753-8,373-9,999-9,400-10,629-5,689-19,125-9,645-2,0941,9453,4004,2883,3362,5164,461450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2-11314-274-10537946056448334167945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại153
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2-11314-274-10537946056448334183245
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)98107-3,354-9,892-14,753-8,373-9,998-9,401-10,642-5,703-18,851-9,645-1,9891,5662,9403,7242,8532,1753,629405
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)98107-3,354-9,892-14,753-8,373-9,998-9,401-10,642-5,703-18,851-9,645-1,9891,5662,9403,7242,8532,1753,629405

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn500,287729,407733,361636,488491,032444,584398,479412,760405,483402,214412,880419,036415,051417,109417,783422,390429,023405,683356,875413,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,2072,2401,3501,4852,9736,4923,1633,9087,1159,8071,4141,9931,8374,8691,1484,1222,10735,4489,570151,696
1. Tiền3,2072,2401,3501,4852,9736,4923,1633,9087,1159,8071,4141,9931,8374,8691,1484,1222,10735,4489,570151,696
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,000800
1. Chứng khoán kinh doanh2,000800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn310,438500,052491,768362,372217,408197,859189,816192,929184,364170,525171,811190,117189,876190,656202,597212,150202,711181,261186,98976,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,58258,99266,33667,53764,37347,85444,41659,41352,52240,59144,09235,90448,10546,27561,46372,54256,67079,89792,91237,550
2. Trả trước cho người bán157,801277,212265,74390,58768,83065,82447,81447,06845,36547,57145,34168,69259,06363,53559,82458,49365,39524,33827,07736,870
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác105,186173,705165,482204,30884,26584,24197,64586,50886,53682,42382,43785,58182,76780,90681,36981,17480,70577,08567,0602,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,132-9,857-5,793-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60
IV. Tổng hàng tồn kho186,402226,787240,005231,280239,400215,903183,709194,232192,679200,123217,906205,691202,973197,773195,657188,745202,053178,340149,710169,976
1. Hàng tồn kho186,402226,787240,005231,280239,400215,903183,709194,232192,679200,123217,906205,691202,973197,773195,657188,745202,053178,340149,710169,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác24032823741,35231,25124,33021,79121,69121,32521,75921,74921,23520,36421,81017,58217,37322,15310,63510,60415,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9100963383153237962113207757351,517729175406383597531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2282282281,2001,0452282282813156582,0428621,4271,2324833463,4733,3483,0598,632
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác40,08830,20324,01821,40921,17220,91420,89019,38719,59818,20119,06016,37016,85118,2746,9036,9486,442
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,94621,68026,95331,52732,10432,68233,92035,86937,98341,57044,11549,52353,06652,02754,37958,09263,42364,09366,45388,122
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,99212,01215,72319,39420,92821,27522,37223,98325,74827,82530,00532,27534,69437,16339,39841,86138,86841,32043,95739,774
1. Tài sản cố định hữu hình5,9927,01210,7237,0647,5097,8568,2288,7499,42610,41411,50612,68714,01815,39816,54417,70116,89417,83618,96313,244
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,3308,4198,4199,14510,23311,32212,41113,49914,58815,67616,76517,85419,16021,97323,48424,99426,530
3. Tài sản cố định vô hình5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6783,6784,6834,6834,6834,6834,8154,7384,7384,7384,7387,1006,9679,6958,5969,02713,6028,8698,86912,244
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,678
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6784,6834,683
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,60026,661
1. Đầu tư vào công ty con3,600
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,061
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6762,3912,9473,8512,8943,1243,1333,5493,8975,4075,7726,5487,8041,5702,7853,6047,35410,30410,0289,444
1. Chi phí trả trước dài hạn6762,3912,9473,8512,8943,1243,1333,5493,8975,4075,7726,2797,5351,5702,3843,1816,8339,5729,2968,712
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác269269401422520732732732
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN514,233751,087760,314668,015523,136477,266432,399448,629443,465443,783456,995468,559468,116469,136472,162480,481492,446469,775423,328501,929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả521,919760,203770,188656,879492,854447,081401,879414,754399,699385,263390,102391,677381,854372,202369,513358,981361,292369,472346,762423,331
I. Nợ ngắn hạn457,810695,367685,279566,188440,287395,363351,979407,523392,467378,032380,676361,142347,215350,906348,098333,533335,662343,449320,278391,388
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn85,75881,728111,430114,973157,665159,201159,998206,792206,877210,928211,760207,811211,142230,649216,625196,063188,138181,433159,147145,210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn162,151179,277198,600140,69397,54690,28679,94982,51478,59375,25091,94864,72766,72761,15278,11786,87799,160109,73799,727154,604
4. Người mua trả tiền trước66,580299,586243,491212,31797,66462,50331,26247,24143,61739,27131,24050,46134,42623,81020,71926,85722,58729,42141,84378,000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,06412,16316,03911,9698,8749,6909,1238,3478,0197,2016,3065,7496,1775,4552,9502,8712,8982,7101,8051,810
6. Phải trả người lao động6,61225,94815,14311,9618,4046,9466,2684,5854,6564,0497,2026,3507,1347,68310,54010,5139,9737,5635,7733,304
7. Chi phí phải trả ngắn hạn89,61770,24974,15556,89951,17849,06047,49040,51832,79924,36215,0288,7736,17412,56710,6772,0804,7955,1123,6263,328
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,8181,818
11. Phải trả ngắn hạn khác26,01824,41024,41417,18718,76817,48817,70217,33617,71416,78016,99517,07415,2389,3678,1367,7767,3926,8697,2794,429
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101881881881881881881911911911961961962253344967196051,077703
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn64,10964,83684,90990,69152,56751,71849,9007,2317,2317,2319,42630,53534,63921,29521,41525,44825,62926,02326,48431,943
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn64,10964,83684,90988,02449,90049,90049,9007,2317,2317,2317,24012,27512,44912,71612,71616,77417,30717,30717,57421,687
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm308308308308221221225227129
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,6672,6671,8182,18617,95321,8828,2728,3928,4538,1018,4928,68310,126
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-7,686-9,116-9,87411,13730,28330,18430,52033,87543,76758,52066,89376,88286,26396,934102,649121,500131,155100,30376,56678,599
I. Vốn chủ sở hữu-7,686-9,116-9,87411,13730,28330,18430,52033,87543,76758,52066,89376,88286,26396,934102,649121,500131,155100,30376,56678,599
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,00077,30155,00055,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10,10710,10710,10710,10710,10710,10710,10710,10710,10710,10710,10710,09710,07710,10710,10710,10710,1178,6208,7508,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,46111,46111,46110,23410,23410,23410,23410,23410,23410,23410,23410,23410,23410,23410,23410,23410,2345,9465,9464,879
9. Quỹ dự phòng tài chính1,2271,2271,2271,2271,2271,2271,2271,2271,2271,2271,2271,2271,2271,2271,1001,100813
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-139,254-140,684-141,442-120,432-101,286-101,384-101,048-97,694-87,802-73,048-64,675-54,676-45,276-34,634-28,919-10,068-4247,3365,7719,156
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN514,233751,087760,314668,015523,136477,266432,399448,629443,465443,783456,995468,559468,116469,136472,162480,481492,446469,775423,328501,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |