Chỉ tiêu | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 40,239 | 22,012 | 32,883 | 17,301 | 21,742 | 52,078 | 94,214 | 25,320 | 46,046 | 42,876 | 38,408 | 80,300 | 62,052 | 66,171 | 127,047 | 121,761 | 113,355 | 82,092 | 92,680 | 25,660 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 40,239 | 22,012 | 32,883 | 17,301 | 21,742 | 52,078 | 94,214 | 25,320 | 46,046 | 42,876 | 38,408 | 80,300 | 62,052 | 66,171 | 127,047 | 121,761 | 113,355 | 82,092 | 92,680 | 25,660 |
4. Giá vốn hàng bán | 31,830 | 16,562 | 36,726 | 15,943 | 23,094 | 47,591 | 85,297 | 23,915 | 46,402 | 36,542 | 34,698 | 75,666 | 56,739 | 57,985 | 110,851 | 111,159 | 98,871 | 73,306 | 81,538 | 22,507 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,409 | 5,450 | -3,843 | 1,358 | -1,352 | 4,487 | 8,917 | 1,405 | -356 | 6,334 | 3,710 | 4,634 | 5,313 | 8,186 | 16,196 | 10,602 | 14,484 | 8,786 | 11,141 | 3,153 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 11 | 11 | 16 | 23 | 48 | 22 | 34 | 21 | 171 | 22 | 22 | 34 | 115 | 117 | 231 | 118 | 479 | 172 | 516 | 343 |
7. Chi phí tài chính | 5,367 | 2,833 | 8,001 | 8,547 | 9,100 | 9,068 | 12,344 | 5,718 | 3,978 | 7,616 | 15,914 | 11,032 | 3,553 | 1,527 | 4,602 | 2,604 | 3,377 | 2,542 | 1,527 | 1,228 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,367 | 2,833 | 8,001 | 8,547 | 9,100 | 9,068 | 12,344 | 5,718 | 3,978 | 7,616 | 15,914 | 11,032 | 3,553 | 1,527 | 4,602 | 2,604 | 3,377 | 1,527 | 1,228 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,905 | 2,510 | 4,622 | 3,080 | 3,552 | 3,809 | 6,717 | 5,105 | 6,205 | 4,431 | 6,881 | 3,274 | 3,982 | 4,831 | 8,429 | 3,803 | 8,242 | 3,899 | 5,670 | 1,906 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 148 | 118 | -16,450 | -10,245 | -13,957 | -8,367 | -10,109 | -9,398 | -10,368 | -5,691 | -19,062 | -9,637 | -2,107 | 1,945 | 3,396 | 4,313 | 3,345 | 2,516 | 4,461 | 362 |
12. Thu nhập khác | 17 | 13,420 | 373 | 59 | 19 | 308 | 198 | 4 | 24 | 273 | 5 | 88 | ||||||||
13. Chi phí khác | 49 | 29 | 324 | 19 | 856 | 25 | 197 | 3 | 458 | 1 | 63 | 32 | 260 | 1 | 25 | 9 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -49 | -12 | 13,096 | 353 | -797 | -7 | 110 | -2 | -261 | 2 | -63 | -8 | 13 | 4 | -25 | -9 | 88 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 100 | 107 | -3,354 | -9,892 | -14,753 | -8,373 | -9,999 | -9,400 | -10,629 | -5,689 | -19,125 | -9,645 | -2,094 | 1,945 | 3,400 | 4,288 | 3,336 | 2,516 | 4,461 | 450 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2 | -1 | 13 | 14 | -274 | -105 | 379 | 460 | 564 | 483 | 341 | 679 | 45 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 153 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2 | -1 | 13 | 14 | -274 | -105 | 379 | 460 | 564 | 483 | 341 | 832 | 45 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 98 | 107 | -3,354 | -9,892 | -14,753 | -8,373 | -9,998 | -9,401 | -10,642 | -5,703 | -18,851 | -9,645 | -1,989 | 1,566 | 2,940 | 3,724 | 2,853 | 2,175 | 3,629 | 405 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 98 | 107 | -3,354 | -9,892 | -14,753 | -8,373 | -9,998 | -9,401 | -10,642 | -5,703 | -18,851 | -9,645 | -1,989 | 1,566 | 2,940 | 3,724 | 2,853 | 2,175 | 3,629 | 405 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 500,287 | 729,407 | 733,361 | 636,488 | 491,032 | 444,584 | 398,479 | 412,760 | 405,483 | 402,214 | 412,880 | 419,036 | 415,051 | 417,109 | 417,783 | 422,390 | 429,023 | 405,683 | 356,875 | 413,807 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,207 | 2,240 | 1,350 | 1,485 | 2,973 | 6,492 | 3,163 | 3,908 | 7,115 | 9,807 | 1,414 | 1,993 | 1,837 | 4,869 | 1,148 | 4,122 | 2,107 | 35,448 | 9,570 | 151,696 |
1. Tiền | 3,207 | 2,240 | 1,350 | 1,485 | 2,973 | 6,492 | 3,163 | 3,908 | 7,115 | 9,807 | 1,414 | 1,993 | 1,837 | 4,869 | 1,148 | 4,122 | 2,107 | 35,448 | 9,570 | 151,696 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,000 | 800 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,000 | 800 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 310,438 | 500,052 | 491,768 | 362,372 | 217,408 | 197,859 | 189,816 | 192,929 | 184,364 | 170,525 | 171,811 | 190,117 | 189,876 | 190,656 | 202,597 | 212,150 | 202,711 | 181,261 | 186,989 | 76,530 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 57,582 | 58,992 | 66,336 | 67,537 | 64,373 | 47,854 | 44,416 | 59,413 | 52,522 | 40,591 | 44,092 | 35,904 | 48,105 | 46,275 | 61,463 | 72,542 | 56,670 | 79,897 | 92,912 | 37,550 |
2. Trả trước cho người bán | 157,801 | 277,212 | 265,743 | 90,587 | 68,830 | 65,824 | 47,814 | 47,068 | 45,365 | 47,571 | 45,341 | 68,692 | 59,063 | 63,535 | 59,824 | 58,493 | 65,395 | 24,338 | 27,077 | 36,870 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 105,186 | 173,705 | 165,482 | 204,308 | 84,265 | 84,241 | 97,645 | 86,508 | 86,536 | 82,423 | 82,437 | 85,581 | 82,767 | 80,906 | 81,369 | 81,174 | 80,705 | 77,085 | 67,060 | 2,110 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,132 | -9,857 | -5,793 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 186,402 | 226,787 | 240,005 | 231,280 | 239,400 | 215,903 | 183,709 | 194,232 | 192,679 | 200,123 | 217,906 | 205,691 | 202,973 | 197,773 | 195,657 | 188,745 | 202,053 | 178,340 | 149,710 | 169,976 |
1. Hàng tồn kho | 186,402 | 226,787 | 240,005 | 231,280 | 239,400 | 215,903 | 183,709 | 194,232 | 192,679 | 200,123 | 217,906 | 205,691 | 202,973 | 197,773 | 195,657 | 188,745 | 202,053 | 178,340 | 149,710 | 169,976 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 240 | 328 | 237 | 41,352 | 31,251 | 24,330 | 21,791 | 21,691 | 21,325 | 21,759 | 21,749 | 21,235 | 20,364 | 21,810 | 17,582 | 17,373 | 22,153 | 10,635 | 10,604 | 15,605 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9 | 100 | 9 | 63 | 3 | 83 | 153 | 237 | 96 | 211 | 320 | 775 | 735 | 1,517 | 729 | 175 | 406 | 383 | 597 | 531 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 228 | 228 | 228 | 1,200 | 1,045 | 228 | 228 | 281 | 315 | 658 | 2,042 | 862 | 1,427 | 1,232 | 483 | 346 | 3,473 | 3,348 | 3,059 | 8,632 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 40,088 | 30,203 | 24,018 | 21,409 | 21,172 | 20,914 | 20,890 | 19,387 | 19,598 | 18,201 | 19,060 | 16,370 | 16,851 | 18,274 | 6,903 | 6,948 | 6,442 | |||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,946 | 21,680 | 26,953 | 31,527 | 32,104 | 32,682 | 33,920 | 35,869 | 37,983 | 41,570 | 44,115 | 49,523 | 53,066 | 52,027 | 54,379 | 58,092 | 63,423 | 64,093 | 66,453 | 88,122 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,992 | 12,012 | 15,723 | 19,394 | 20,928 | 21,275 | 22,372 | 23,983 | 25,748 | 27,825 | 30,005 | 32,275 | 34,694 | 37,163 | 39,398 | 41,861 | 38,868 | 41,320 | 43,957 | 39,774 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,992 | 7,012 | 10,723 | 7,064 | 7,509 | 7,856 | 8,228 | 8,749 | 9,426 | 10,414 | 11,506 | 12,687 | 14,018 | 15,398 | 16,544 | 17,701 | 16,894 | 17,836 | 18,963 | 13,244 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 7,330 | 8,419 | 8,419 | 9,145 | 10,233 | 11,322 | 12,411 | 13,499 | 14,588 | 15,676 | 16,765 | 17,854 | 19,160 | 21,973 | 23,484 | 24,994 | 26,530 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,678 | 3,678 | 4,683 | 4,683 | 4,683 | 4,683 | 4,815 | 4,738 | 4,738 | 4,738 | 4,738 | 7,100 | 6,967 | 9,695 | 8,596 | 9,027 | 13,602 | 8,869 | 8,869 | 12,244 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 3,678 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,678 | 4,683 | 4,683 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 26,661 |
1. Đầu tư vào công ty con | 3,600 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 23,061 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 676 | 2,391 | 2,947 | 3,851 | 2,894 | 3,124 | 3,133 | 3,549 | 3,897 | 5,407 | 5,772 | 6,548 | 7,804 | 1,570 | 2,785 | 3,604 | 7,354 | 10,304 | 10,028 | 9,444 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 676 | 2,391 | 2,947 | 3,851 | 2,894 | 3,124 | 3,133 | 3,549 | 3,897 | 5,407 | 5,772 | 6,279 | 7,535 | 1,570 | 2,384 | 3,181 | 6,833 | 9,572 | 9,296 | 8,712 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 269 | 269 | 401 | 422 | 520 | 732 | 732 | 732 | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 514,233 | 751,087 | 760,314 | 668,015 | 523,136 | 477,266 | 432,399 | 448,629 | 443,465 | 443,783 | 456,995 | 468,559 | 468,116 | 469,136 | 472,162 | 480,481 | 492,446 | 469,775 | 423,328 | 501,929 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 521,919 | 760,203 | 770,188 | 656,879 | 492,854 | 447,081 | 401,879 | 414,754 | 399,699 | 385,263 | 390,102 | 391,677 | 381,854 | 372,202 | 369,513 | 358,981 | 361,292 | 369,472 | 346,762 | 423,331 |
I. Nợ ngắn hạn | 457,810 | 695,367 | 685,279 | 566,188 | 440,287 | 395,363 | 351,979 | 407,523 | 392,467 | 378,032 | 380,676 | 361,142 | 347,215 | 350,906 | 348,098 | 333,533 | 335,662 | 343,449 | 320,278 | 391,388 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 85,758 | 81,728 | 111,430 | 114,973 | 157,665 | 159,201 | 159,998 | 206,792 | 206,877 | 210,928 | 211,760 | 207,811 | 211,142 | 230,649 | 216,625 | 196,063 | 188,138 | 181,433 | 159,147 | 145,210 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 162,151 | 179,277 | 198,600 | 140,693 | 97,546 | 90,286 | 79,949 | 82,514 | 78,593 | 75,250 | 91,948 | 64,727 | 66,727 | 61,152 | 78,117 | 86,877 | 99,160 | 109,737 | 99,727 | 154,604 |
4. Người mua trả tiền trước | 66,580 | 299,586 | 243,491 | 212,317 | 97,664 | 62,503 | 31,262 | 47,241 | 43,617 | 39,271 | 31,240 | 50,461 | 34,426 | 23,810 | 20,719 | 26,857 | 22,587 | 29,421 | 41,843 | 78,000 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 21,064 | 12,163 | 16,039 | 11,969 | 8,874 | 9,690 | 9,123 | 8,347 | 8,019 | 7,201 | 6,306 | 5,749 | 6,177 | 5,455 | 2,950 | 2,871 | 2,898 | 2,710 | 1,805 | 1,810 |
6. Phải trả người lao động | 6,612 | 25,948 | 15,143 | 11,961 | 8,404 | 6,946 | 6,268 | 4,585 | 4,656 | 4,049 | 7,202 | 6,350 | 7,134 | 7,683 | 10,540 | 10,513 | 9,973 | 7,563 | 5,773 | 3,304 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 89,617 | 70,249 | 74,155 | 56,899 | 51,178 | 49,060 | 47,490 | 40,518 | 32,799 | 24,362 | 15,028 | 8,773 | 6,174 | 12,567 | 10,677 | 2,080 | 4,795 | 5,112 | 3,626 | 3,328 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,818 | 1,818 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 26,018 | 24,410 | 24,414 | 17,187 | 18,768 | 17,488 | 17,702 | 17,336 | 17,714 | 16,780 | 16,995 | 17,074 | 15,238 | 9,367 | 8,136 | 7,776 | 7,392 | 6,869 | 7,279 | 4,429 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10 | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 | 191 | 191 | 191 | 196 | 196 | 196 | 225 | 334 | 496 | 719 | 605 | 1,077 | 703 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 64,109 | 64,836 | 84,909 | 90,691 | 52,567 | 51,718 | 49,900 | 7,231 | 7,231 | 7,231 | 9,426 | 30,535 | 34,639 | 21,295 | 21,415 | 25,448 | 25,629 | 26,023 | 26,484 | 31,943 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 64,109 | 64,836 | 84,909 | 88,024 | 49,900 | 49,900 | 49,900 | 7,231 | 7,231 | 7,231 | 7,240 | 12,275 | 12,449 | 12,716 | 12,716 | 16,774 | 17,307 | 17,307 | 17,574 | 21,687 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 308 | 308 | 308 | 308 | 221 | 221 | 225 | 227 | 129 | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 2,667 | 2,667 | 1,818 | 2,186 | 17,953 | 21,882 | 8,272 | 8,392 | 8,453 | 8,101 | 8,492 | 8,683 | 10,126 | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -7,686 | -9,116 | -9,874 | 11,137 | 30,283 | 30,184 | 30,520 | 33,875 | 43,767 | 58,520 | 66,893 | 76,882 | 86,263 | 96,934 | 102,649 | 121,500 | 131,155 | 100,303 | 76,566 | 78,599 |
I. Vốn chủ sở hữu | -7,686 | -9,116 | -9,874 | 11,137 | 30,283 | 30,184 | 30,520 | 33,875 | 43,767 | 58,520 | 66,893 | 76,882 | 86,263 | 96,934 | 102,649 | 121,500 | 131,155 | 100,303 | 76,566 | 78,599 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 77,301 | 55,000 | 55,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,097 | 10,077 | 10,107 | 10,107 | 10,107 | 10,117 | 8,620 | 8,750 | 8,750 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,461 | 11,461 | 11,461 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 10,234 | 5,946 | 5,946 | 4,879 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,227 | 1,100 | 1,100 | 813 | |||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -139,254 | -140,684 | -141,442 | -120,432 | -101,286 | -101,384 | -101,048 | -97,694 | -87,802 | -73,048 | -64,675 | -54,676 | -45,276 | -34,634 | -28,919 | -10,068 | -424 | 7,336 | 5,771 | 9,156 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 514,233 | 751,087 | 760,314 | 668,015 | 523,136 | 477,266 | 432,399 | 448,629 | 443,465 | 443,783 | 456,995 | 468,559 | 468,116 | 469,136 | 472,162 | 480,481 | 492,446 | 469,775 | 423,328 | 501,929 |