CTCP Simco Sông Đà (sda)

4
-0.40
(-9.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh41,33144,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,15675,24395,63764,03472,358136,809160,707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2473943651591664137643453993901,4653924
3. Doanh thu thuần (1)-(2)41,33144,67762,01446,63327,54238,51642,22137,92135,938189,39174,89995,23863,64470,893136,769160,683
4. Giá vốn hàng bán40,95743,91556,17142,84423,24633,96834,39123,36997,032169,95653,61869,94051,72845,73293,941126,857
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3747625,8433,7894,2964,5487,83014,553-61,09419,43521,28025,29811,91625,16142,82833,826
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,80219,6221,8135,2434,9745295901,30353,05610,1839352,6623,9553,49712,34521,617
7. Chi phí tài chính-6,52144,0662,978-9,039-3,67861,0966,6891,3414,94710,37210,2452,4358,5228684,503238
-Trong đó: Chi phí lãi vay6791,184275731241519311,6143,9124,5172,1162,46281586815955
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-31210117-1,763-635-2604,978-5,762-196221
9. Chi phí bán hàng592144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,9815,6413,679-5,0149,74212,68514,88813,24726,43513,60513,14712,55514,92515,46615,96014,845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,284-29,32499923,0852,894-68,694-13,041-495-40,0545,3813,8017,208-7,77311,73234,71040,437
12. Thu nhập khác5,3377776318886101,4624,7513,0916,39123412,5702,087965991
13. Chi phí khác71118950492,73822576331,1061,295254,0891699705
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,33066-189260179-2,652-121,4054,1181,9855,0962098,4801,918956286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)46-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,3668,8987,41770813,65035,66540,724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7121972,9751,2162,2551,8763,4428,9343,529
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,544-9,4042,866736-614
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,544-9,4042,873857972,9751,2162,2551,2623,4428,9343,529
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,6815,161-55510,20826,73137,194
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-92
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)46-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,6815,161-55510,20826,73137,286

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn83,44089,63470,79653,53290,98379,790120,92274,43015,880294,513149,569159,395147,470163,574145,009200,217307,931270,303138,63694,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2696311695263197853,3741,7391,624122,1188,4846,04112,04517,32617,36116,00047,18642,1107,3755,391
1. Tiền2696311695263197853,3741,7391,6242,1188,4846,0413,9995,32615,36115,24728,32937,0657,3755,391
2. Các khoản tương đương tiền120,0008,04612,0002,00075318,8575,045
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,6005,6005,6005,6005,6005,6009,6004,3502,69017,3018,48510,53612,96711,3039,944151,870209,30523,46812,600
1. Chứng khoán kinh doanh4,0004,0004,20018,9398,48510,53612,96711,3039,944151,870209,30523,46812,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,860-1,639
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,6005,6005,6005,6005,6005,6005,600350350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn77,44683,34060,95446,82478,62166,881100,71055,5068,623148,89332,12618,71624,04021,47420,8166,3639,125199,311114,83384,970
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,16742,56922,41316,24934,19020,06950,26119,1853,15790,9045,2796,0167,4596,4933,2409444,2406,5462,662907
2. Trả trước cho người bán2,3255,5412,2121,9611,9821,9822,3432,3522,34419,30520,7185,5195,7043,4145,6414,9343,4598,4071,9512,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn42,89533,53328,80321,3515,3285,3285,0065,0065,0065,954
6. Phải thu ngắn hạn khác13,57312,03617,13217,20758,11856,67056,82937,8866,87135,95611,09211,74911,70511,56711,9355281,468184,358110,22081,536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,513-10,340-9,606-9,944-20,998-17,169-13,730-8,923-8,755-3,226-4,963-4,568-828-42-42
IV. Tổng hàng tồn kho48483,427906,2766,2856,23912,2982,1505,83188,709110,95586,046103,39180,17717,03933,5683,9931,5522,310
1. Hàng tồn kho48483,5131766,3626,3716,32412,3832,2365,83188,709110,95586,046103,39180,17717,18033,7344,0761,5992,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-86-86-86-86-86-86-86-141-167-83-46
V. Tài sản ngắn hạn khác77156474911672401,00053779336911,76413,14512,37210,08016,7128,9438,7471,4222,2762,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn101338548955727045442121975480137134189205189166148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ602601011567564087401572263384431,6119,0582,6175,77855722611
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước822211119992,274
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1657511,34112,75311,8498,3327,5203,8632,7641,1781,3881,292
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,068168,392235,409289,516267,202276,634309,721361,978392,017261,759216,399175,494253,445154,027130,779118,718111,71847,62239,17325,311
I. Các khoản phải thu dài hạn11,02511,0001,0001,0001,2641,7641,7657,4307,9198,245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11,02511,0001,0001,0001,2641,7641,7657,4307,9198,245
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,40017,70723,48926,91383,96089,75991,712101,297109,37242,51544,38146,45350,54447,77514,80517,61819,05621,04517,68412,036
1. Tài sản cố định hữu hình14,40017,70723,48926,91383,96089,75991,712101,297109,37242,51544,38146,45350,42947,26113,99816,54617,67719,45815,8199,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1145148071,0721,3791,5871,8642,125
III. Bất động sản đầu tư9,6607,4908,3556,8477,7093,9794,131
- Nguyên giá15,97011,82412,6219,81310,7205,3225,322
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,310-4,334-4,266-2,966-3,011-1,343-1,190
IV. Tài sản dở dang dài hạn80,70175,90275,90275,90275,90275,90278,21678,21678,216183,37285,43938,171107,2368,00132,12943,54558,96611,87018,49410,951
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn75,90275,90275,90275,90275,90275,90275,90275,90275,90275,902
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,7992,3142,3142,314107,470
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,26156,261126,652178,38497,289103,874132,825174,008195,95927,44977,92682,80587,56995,81981,44655,38330,75412,4801,250900
1. Đầu tư vào công ty con10
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh72,69372,693158,573158,10586,80387,1151,2256,85824,79925,34965,06762,15578,10277,52863,15532,62422,9959,680350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn86,674101,91444,83844,83824,30034,400135,900171,792176,0507,00020,74521,50421,50422,75922,75922,7597,7592,800900900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-103,106-118,346-76,760-24,559-13,815-17,641-4,300-4,642-4,900-4,900-7,887-854-12,037-4,468-4,468
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2133114701,0781,3561,0731,0265511788,6548,0648,0962,4312,3992,1722,9422,2271,7461,424
1. Chi phí trả trước dài hạn2133114701,0781,3561,0731,0265511787111,3201,1871,3591,0865741,328116824644
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại287614780
3. Tài sản dài hạn khác7,9446,4576,2951,0731,3131,5991,6142,111922
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN255,508258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968334,888400,915317,600275,789318,935419,650317,925177,809120,032
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả69,00671,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328138,074211,189125,79089,006161,350293,691220,644139,61894,868
I. Nợ ngắn hạn51,52450,97862,30849,94662,43464,36974,24273,67882,193189,15562,69290,794113,58190,39050,299113,651206,828124,64247,90542,571
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,38214,05110,9211,4485,3006,0976,0968,7197,367131,65914,8815,16013,05734,955124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,32511,73726,18920,2668,6988,93020,48020,84034,5645,4526,3016,8508,82712,82410,75412,07812,41715,4752,5743,586
4. Người mua trả tiền trước1101101111111,2481,2481,2481,2244451,9765,41223,4306,8189,6177,11274,792167,52875,41027,71018,092
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1835458918813542,7398739,75541,8933,6911,7671553,7277,5221,524197
6. Phải trả người lao động1741973351,0121,3601,9271,9951,3251,7902,1033,6564,4233,6292,8733,8883,7782,3663,6492,1972,554
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8101,1226752,2584,6365,7173,5603,1121501,4591,6447101,016600296369598558437954
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4202,2382,1381,134992626458361455230
11. Phải trả ngắn hạn khác20,30221,50421,94021,94040,14139,81540,38638,01737,06743,53729,67440,46636,46623,16422,76920,93419,77421,84912,78117,065
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,4221,2412182,030885
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11111111122506322,4471,682661418179681
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,48220,52628,11729,086100,374101,295103,65496,97582,79484,340112,63647,28097,60835,40138,70747,69986,86396,00291,71452,297
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,8905,81215,95215,94765,12765,15265,22462,65155,66556,09455,7452,61913,35626,53935,38847,59886,72495,83591,39051,320
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,57920,57920,57920,13224,42125,53740,38920,27913,5293,432245913
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,8214,36513,76910,9032,7092,709
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm68591011391677964
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11,59114,71412,16513,14011,84711,1984,0813,28916,50124,38270,7235,3623,261
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu186,502186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640196,814189,726191,810186,782157,585125,95997,28138,19125,164
I. Vốn chủ sở hữu186,502186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,617196,828189,740191,630186,518157,361125,43497,16738,19125,164
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu262,062262,062262,062262,062262,062262,062262,062262,062262,062262,062131,034131,034131,034131,034109,19991,00091,00070,00020,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,4036,4036,4036,4066,4246,3233,77640-1338432-102
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2321,2321,2321,2321,2321,2321,2321,2321,2321,23231,89231,76031,76030,49925,75814,66535351,06081
9. Quỹ dự phòng tài chính13,01213,01213,01212,0038,8425,8174,3182,0001,000370
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-76,790-76,769-47,511724-74,317-78,934-16,947-3,943-26,80713,16110,90420,98413,94918,05742,28845,84329,85224,95215,97514,570
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát139232181157143
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác23-14-14180265224525114
1. Nguồn kinh phí-91-148-20427
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định237713420026522498114
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN255,508258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968334,888400,915317,600275,789318,935419,650317,925177,809120,032
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |