TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 182,045 | 201,425 | 247,876 | 221,556 | 204,449 | 192,013 | 201,501 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,187 | 893 | 768 | 1,935 | 2,628 | 3,914 | 15,590 |
1. Tiền | 1,187 | 893 | 768 | 1,935 | 2,628 | 3,914 | 15,590 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 508 | 639 | 933 | 223 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | 890 | 890 | 1,070 | 813 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | -382 | -250 | -137 | -590 | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 78,850 | 56,980 | 86,223 | 58,292 | 62,881 | 72,636 | 85,075 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 76,641 | 49,708 | 77,518 | 49,214 | 55,566 | 60,252 | 60,537 |
2. Trả trước cho người bán | 1,027 | 1,380 | 2,132 | 5,672 | 1,714 | 1,746 | 1,044 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,779 | 6,694 | 10,826 | 6,682 | 5,601 | 10,638 | 23,494 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -597 | -803 | -4,253 | -3,275 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 98,916 | 138,877 | 154,214 | 153,851 | 130,839 | 106,181 | 92,763 |
1. Hàng tồn kho | 98,916 | 138,877 | 154,214 | 153,851 | 130,839 | 106,181 | 92,763 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,091 | 4,675 | 6,162 | 6,839 | 7,168 | 9,059 | 8,073 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 355 | 988 | 957 | 964 | 743 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 402 | 1,127 | 1,634 | 1,883 | 1,187 | 2,837 | 2,705 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 373 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,689 | 3,547 | 4,173 | 3,968 | 5,025 | 5,258 | 4,252 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,593 | 47,509 | 70,564 | 67,037 | 80,841 | 31,827 | 31,776 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 40 | 40 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 40 | 40 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,931 | 26,162 | 39,646 | 41,891 | 34,264 | 13,896 | 21,393 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,931 | 26,162 | 39,646 | 41,891 | 34,264 | 13,896 | 21,393 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,012 | 18,840 | 21,978 | 17,944 | 8,930 | 5,568 | 1,322 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,012 | | | | | 5,568 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 640 | 640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 8,754 | 5,474 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 2,714 | 2,634 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 6,040 | 2,840 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,011 | 1,867 | 5,300 | 3,561 | 34,007 | 3,568 | 3,548 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 958 | 1,814 | 5,142 | 3,404 | 33,915 | 3,568 | 3,548 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 53 | 53 | 158 | 158 | 93 | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 202,638 | 248,934 | 318,439 | 288,593 | 285,290 | 223,839 | 233,277 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 230,641 | 258,298 | 288,747 | 259,463 | 259,538 | 187,897 | 203,060 |
I. Nợ ngắn hạn | 230,641 | 255,051 | 280,869 | 249,808 | 240,874 | 185,638 | 196,374 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 24,774 | 51,318 | 45,954 | 59,392 | 79,416 | 65,441 | 51,876 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 82,014 | 106,234 | 108,970 | 95,888 | 87,248 | 55,095 | 63,406 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,616 | 6,160 | 8,049 | 8,782 | 34,860 | 24,335 | 23,949 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,362 | 11,444 | 5,607 | 4,385 | 2,961 | 3,583 | 3,537 |
6. Phải trả người lao động | 4,749 | 10,710 | 14,262 | 8,954 | 5,719 | 8,647 | 7,303 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,054 | 8,524 | 7,704 | 8,692 | 5,945 | 965 | 4,644 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | 7 | 7 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 83,977 | 60,373 | 89,974 | 63,334 | 24,236 | 27,421 | 41,651 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 95 | 289 | 350 | 381 | 489 | 145 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 3,248 | 7,878 | 9,654 | 18,664 | 2,259 | 6,686 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 1,100 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 2,625 | 6,215 | 9,155 | 18,440 | 1,886 | 6,686 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | 623 | 552 | 480 | 223 | 373 | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | 12 | 19 | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -28,003 | -9,364 | 29,692 | 29,130 | 25,753 | 35,942 | 30,217 |
I. Vốn chủ sở hữu | -28,003 | -9,364 | 29,692 | 29,130 | 25,753 | 35,942 | 30,217 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | 90 | 90 | 90 | 86 | 66 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,268 | 2,268 | 2,594 | 2,515 | 2,364 | 4 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 456 | 456 | 602 | 575 | 532 | 48 | 32 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -59,404 | -40,765 | -6,340 | -6,501 | -8,230 | 5,723 | 188 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | 4,069 | 3,774 | 2,319 | 1,404 | 1,254 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 202,638 | 248,934 | 318,439 | 288,593 | 285,290 | 223,839 | 233,277 |