Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 66,132 | 118,024 | 83,781 | 38,211 | 50,533 | 69,185 | 111,567 | 178,304 | 141,510 | 123,608 | 140,588 | 120,466 | 218,990 | 244,652 | 228,087 | 197,872 | 278,783 | 256,435 | 200,830 | 175,324 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 66,132 | 118,024 | 83,781 | 38,211 | 50,533 | 69,185 | 111,567 | 178,304 | 141,510 | 123,608 | 140,588 | 120,466 | 218,990 | 244,652 | 228,087 | 197,872 | 278,783 | 256,435 | 200,830 | 175,324 |
4. Giá vốn hàng bán | 146,856 | 113,239 | 97,379 | 40,713 | 59,352 | 56,838 | 87,766 | 157,396 | 112,606 | 108,939 | 116,355 | 101,190 | 183,337 | 217,038 | 203,062 | 163,790 | 249,349 | 220,106 | 171,208 | 142,250 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -80,724 | 4,785 | -13,598 | -2,502 | -8,819 | 12,347 | 23,800 | 20,908 | 28,904 | 14,669 | 24,233 | 19,276 | 35,653 | 27,614 | 25,025 | 34,082 | 29,434 | 36,328 | 29,622 | 33,074 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8 | 15,172 | 20,266 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 90 | 102 | 1 | 109 | 109 | 219 | 373 | 126 | 121 | 133 | ||
7. Chi phí tài chính | 4,885 | 7,985 | 9,189 | 7,595 | 8,334 | 11,090 | 11,023 | 12,321 | 12,514 | 10,807 | 11,083 | 9,481 | 13,437 | 14,848 | 15,180 | 14,398 | 13,890 | 14,522 | 12,845 | 13,340 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,885 | 7,985 | 8,905 | 7,595 | 8,334 | 11,090 | 8,529 | 12,321 | 8,694 | 10,749 | 13,194 | 13,802 | 13,696 | 13,251 | 13,456 | 13,261 | 12,683 | 13,340 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,418 | 6,147 | 6,186 | 4,968 | 7,157 | 7,619 | 9,052 | 8,756 | 26,272 | 3,461 | 11,033 | 8,418 | 10,372 | 12,360 | 12,293 | 16,394 | 14,460 | 15,969 | 13,609 | 15,452 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -93,019 | -9,346 | -28,974 | 108 | -4,043 | -6,359 | 3,727 | -167 | -9,880 | 403 | 2,207 | 1,478 | 11,845 | 515 | -2,339 | 3,509 | 1,457 | 5,964 | 3,289 | 4,415 |
12. Thu nhập khác | 162 | 512 | 692 | 873 | 3,264 | 150 | 1,280 | 1,599 | 143 | 6 | 94 | 747 | 209 | 3,825 | 719 | 50 | 4,088 | |||
13. Chi phí khác | 381 | 3,208 | 1,194 | 718 | 1,447 | 858 | 3,544 | 515 | 1,430 | 599 | 1,069 | 1,378 | 1,327 | 338 | 330 | 349 | 308 | 1,990 | 118 | 736 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -220 | -2,696 | -501 | 155 | 1,817 | -708 | -3,544 | 765 | 169 | -456 | -1,063 | -1,283 | -580 | -129 | 3,494 | -349 | 411 | -1,940 | -118 | 3,351 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -93,239 | -12,042 | -29,475 | 262 | -2,227 | -7,067 | 184 | 598 | -9,711 | -54 | 1,144 | 195 | 11,266 | 386 | 1,156 | 3,160 | 1,868 | 4,024 | 3,171 | 7,766 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,577 | -162 | 162 | 3,152 | 133 | 120 | -1,617 | 339 | 149 | 160 | 149 | -260 | 1,187 | 466 | 1,122 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,577 | -162 | 162 | 3,152 | 133 | 120 | -1,617 | 339 | 149 | 160 | 149 | -260 | 1,187 | 466 | 1,122 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -93,239 | -13,619 | -29,313 | 101 | -5,378 | -7,067 | 50 | 479 | -8,093 | -54 | 805 | 46 | 11,266 | 225 | 1,007 | 3,420 | 1,868 | 2,837 | 2,706 | 6,643 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -93,239 | -13,619 | -29,313 | 101 | -5,378 | -7,067 | 50 | 479 | -8,093 | -54 | 805 | 46 | 11,266 | 225 | 1,007 | 3,420 | 1,868 | 2,837 | 2,706 | 6,643 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 716,335 | 905,556 | 955,172 | 949,907 | 978,969 | 1,017,576 | 1,132,485 | 1,078,877 | 1,227,432 | 1,128,899 | 1,050,277 | 1,044,538 | 1,051,028 | 1,133,554 | 1,158,134 | 1,165,951 | 1,166,721 | 1,241,210 | 1,213,556 | 1,133,906 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,507 | 2,274 | 2,099 | 1,607 | 475 | 2,150 | 1,585 | 1,961 | 2,502 | 3,739 | 13,256 | 10,541 | 9,091 | 5,683 | 13,193 | 6,129 | 15,916 | 35,937 | 32,656 | 39,813 |
1. Tiền | 1,507 | 2,274 | 2,099 | 1,607 | 475 | 2,150 | 1,585 | 1,961 | 2,502 | 3,739 | 13,256 | 10,541 | 9,091 | 5,683 | 13,193 | 6,129 | 15,916 | 35,937 | 32,656 | 39,813 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 534,565 | 663,653 | 656,909 | 626,311 | 661,281 | 686,871 | 787,216 | 744,499 | 812,911 | 777,392 | 741,789 | 756,176 | 774,992 | 792,237 | 761,239 | 765,331 | 796,297 | 769,572 | 784,925 | 742,479 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 462,805 | 581,197 | 580,634 | 559,062 | 584,386 | 632,847 | 733,360 | 696,947 | 724,205 | 712,183 | 696,077 | 715,154 | 738,590 | 755,805 | 722,322 | 726,768 | 739,186 | 718,669 | 718,265 | 684,397 |
2. Trả trước cho người bán | 35,711 | 46,168 | 43,639 | 34,954 | 46,581 | 43,885 | 43,996 | 39,212 | 60,702 | 53,665 | 42,585 | 40,756 | 35,187 | 26,708 | 29,497 | 26,858 | 32,785 | 40,875 | 53,547 | 50,149 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,529 | 3,529 | 3,529 | 3,529 | 3,529 | 3,529 | 3,529 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 43,717 | 43,955 | 40,304 | 39,962 | 37,982 | 17,807 | 17,527 | 16,008 | 35,672 | 19,213 | 10,795 | 7,934 | 8,883 | 13,864 | 12,284 | 12,021 | 24,641 | 10,344 | 13,428 | 8,248 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -7,668 | -6,393 | -3,844 | -3,844 | -3,844 | -3,844 | -3,844 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 148,996 | 207,805 | 266,073 | 293,905 | 287,669 | 299,738 | 316,461 | 304,478 | 384,837 | 324,398 | 273,440 | 257,677 | 264,507 | 319,142 | 365,262 | 383,842 | 349,328 | 428,006 | 373,210 | 337,950 |
1. Hàng tồn kho | 148,996 | 207,805 | 266,073 | 293,905 | 287,669 | 299,738 | 316,461 | 304,478 | 384,837 | 324,398 | 273,440 | 257,677 | 264,507 | 319,142 | 365,262 | 383,842 | 349,328 | 428,006 | 373,210 | 337,950 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 31,268 | 31,824 | 30,091 | 28,084 | 29,544 | 28,818 | 27,223 | 27,939 | 27,182 | 23,369 | 21,792 | 20,144 | 2,437 | 16,492 | 18,439 | 10,649 | 5,180 | 7,695 | 22,766 | 13,663 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 280 | 1,055 | 2,534 | 346 | 7,936 | 9,143 | 3,732 | 2,294 | 3,576 | 1,459 | 886 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 31,268 | 31,824 | 30,091 | 28,084 | 29,544 | 28,818 | 27,223 | 27,939 | 27,182 | 23,089 | 20,737 | 17,610 | 2,091 | 8,556 | 9,297 | 6,917 | 2,886 | 4,118 | 21,307 | 12,778 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 91,303 | 96,262 | 97,139 | 98,145 | 103,174 | 107,672 | 113,155 | 117,772 | 118,981 | 123,366 | 128,847 | 136,621 | 145,359 | 160,305 | 171,888 | 176,602 | 186,833 | 194,050 | 205,193 | 209,717 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 89 | 89 | 816 | 816 | 816 | 819 | 1,153 | 1,153 | 1,203 | 1,203 | 1,203 | 1,203 | 1,224 | 613 | 613 | 430 | 430 | 430 | 713 | 730 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 89 | 89 | 816 | 816 | 816 | 819 | 1,153 | 1,153 | 1,203 | 1,203 | 1,203 | 1,203 | 1,224 | 613 | 613 | 430 | 430 | 430 | 713 | 730 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 76,697 | 80,570 | 84,778 | 88,987 | 93,392 | 97,887 | 102,412 | 106,242 | 110,766 | 115,291 | 119,815 | 124,771 | 129,888 | 139,983 | 145,036 | 150,111 | 154,577 | 160,603 | 166,721 | 169,513 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 76,697 | 80,570 | 84,778 | 88,987 | 93,392 | 97,887 | 102,412 | 106,242 | 110,766 | 115,291 | 119,815 | 124,771 | 129,888 | 139,983 | 145,036 | 150,111 | 154,577 | 160,603 | 166,721 | 169,513 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 853 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 853 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,678 | 6,678 | 6,678 | 6,678 | 6,678 | 6,678 | 6,678 | 6,678 | 6,603 | 6,168 | 6,168 | 6,603 | 6,459 | 6,459 | 7,595 | 7,595 | 7,670 | 7,670 | 8,182 | 7,804 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 | 10,445 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,767 | -3,767 | -3,767 | -3,767 | -3,767 | -3,767 | -3,767 | -3,767 | -3,843 | -4,277 | -4,277 | -3,843 | -3,986 | -3,986 | -2,850 | -2,850 | -2,775 | -2,775 | -2,263 | -2,641 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,840 | 8,925 | 4,867 | 1,664 | 2,288 | 2,288 | 2,912 | 3,700 | 409 | 704 | 1,660 | 4,044 | 7,788 | 13,250 | 18,645 | 18,467 | 24,157 | 25,348 | 29,578 | 30,817 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,840 | 8,925 | 4,867 | 1,664 | 2,288 | 2,288 | 2,912 | 3,700 | 409 | 704 | 1,660 | 4,044 | 7,788 | 13,250 | 18,645 | 18,467 | 24,157 | 25,348 | 29,578 | 30,817 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 807,639 | 1,001,818 | 1,052,310 | 1,048,052 | 1,082,143 | 1,125,248 | 1,245,640 | 1,196,649 | 1,346,413 | 1,252,266 | 1,179,123 | 1,181,159 | 1,196,387 | 1,293,859 | 1,330,021 | 1,342,553 | 1,353,554 | 1,435,260 | 1,418,750 | 1,343,623 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 771,593 | 872,533 | 910,983 | 877,412 | 913,704 | 951,046 | 1,064,370 | 1,015,348 | 1,165,530 | 1,072,303 | 999,537 | 1,005,233 | 1,017,117 | 1,114,063 | 1,149,689 | 1,158,906 | 1,173,328 | 1,256,901 | 1,241,637 | 1,168,845 |
I. Nợ ngắn hạn | 718,368 | 817,770 | 857,798 | 823,065 | 859,115 | 722,651 | 1,008,917 | 953,539 | 1,109,697 | 1,008,599 | 941,439 | 945,488 | 956,942 | 1,051,765 | 1,084,145 | 1,093,233 | 1,105,312 | 1,185,774 | 1,167,049 | 1,092,608 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 259,338 | 289,350 | 293,658 | 287,487 | 299,914 | 179,882 | 404,378 | 392,898 | 410,744 | 419,417 | 419,176 | 446,310 | 459,183 | 521,828 | 547,326 | 554,616 | 551,309 | 584,972 | 580,960 | 565,048 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 201,379 | 222,648 | 238,921 | 221,867 | 229,019 | 233,042 | 249,506 | 238,614 | 275,673 | 243,723 | 230,726 | 233,394 | 229,928 | 272,888 | 283,950 | 270,333 | 268,688 | 251,927 | 202,702 | 215,329 |
4. Người mua trả tiền trước | 27,167 | 54,105 | 67,613 | 65,562 | 91,740 | 103,517 | 111,145 | 89,119 | 148,881 | 81,372 | 77,656 | 56,378 | 63,385 | 48,077 | 62,465 | 92,174 | 97,188 | 151,017 | 172,343 | 152,643 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 64,579 | 68,157 | 67,274 | 65,496 | 71,102 | 68,496 | 69,307 | 67,153 | 60,116 | 69,212 | 68,724 | 62,334 | 42,210 | 44,765 | 36,796 | 26,523 | 21,188 | 14,647 | 38,559 | 29,321 |
6. Phải trả người lao động | 21,164 | 22,274 | 25,759 | 24,459 | 37,693 | 38,343 | 38,169 | 33,091 | 54,264 | 45,376 | 32,341 | 25,506 | 50,476 | 50,115 | 37,452 | 64,572 | 64,235 | 58,575 | 34,958 | 39,543 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 75,248 | 69,067 | 70,473 | 69,934 | 50,673 | 37,290 | 34,193 | 70,285 | 48,134 | 27,332 | 33,446 | 26,742 | 25,240 | 24,042 | 23,597 | 33,713 | 50,258 | 56,273 | 11,033 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 66,846 | 89,522 | 91,440 | 85,604 | 76,316 | 96,713 | 96,465 | 95,813 | 87,077 | 98,706 | 82,826 | 85,463 | 82,360 | 86,193 | 89,768 | 59,054 | 65,847 | 70,933 | 78,829 | 77,225 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,648 | 2,648 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,344 | 2,363 | 3,145 | 3,444 | 2,426 | 2,467 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 53,225 | 54,764 | 53,186 | 54,346 | 54,589 | 228,395 | 55,453 | 61,809 | 55,833 | 63,705 | 58,098 | 59,745 | 60,175 | 62,299 | 65,545 | 65,674 | 68,015 | 71,127 | 74,588 | 76,237 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 37,814 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 53,225 | 54,764 | 53,186 | 54,346 | 54,589 | 190,581 | 55,453 | 61,809 | 55,833 | 63,705 | 58,098 | 59,745 | 60,175 | 62,299 | 65,545 | 65,674 | 68,015 | 71,127 | 74,588 | 76,237 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 36,046 | 129,284 | 141,327 | 170,640 | 168,439 | 174,203 | 181,270 | 181,302 | 180,882 | 179,962 | 179,586 | 175,926 | 179,269 | 179,796 | 180,332 | 183,647 | 180,227 | 178,359 | 177,113 | 174,777 |
I. Vốn chủ sở hữu | 36,046 | 129,284 | 141,327 | 170,640 | 168,439 | 174,203 | 181,270 | 181,302 | 180,882 | 179,962 | 179,586 | 175,926 | 179,269 | 179,796 | 180,332 | 183,647 | 180,227 | 178,359 | 177,113 | 174,777 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 | 103,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | ||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | 1,313 | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -38 | 406 | 712 | 27 | 215 | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 44,877 | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 48,269 | 47,672 | 47,672 | 47,672 | 47,672 | 45,599 | 45,599 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,392 | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -116,536 | -23,297 | -11,254 | 18,059 | 15,858 | 21,622 | 28,689 | 28,758 | 27,895 | 26,669 | 27,005 | 23,318 | 26,473 | 27,214 | 28,347 | 31,662 | 28,242 | 26,374 | 27,201 | 24,865 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 807,639 | 1,001,818 | 1,052,310 | 1,048,052 | 1,082,143 | 1,125,248 | 1,245,640 | 1,196,649 | 1,346,413 | 1,252,266 | 1,179,123 | 1,181,159 | 1,196,387 | 1,293,859 | 1,330,021 | 1,342,553 | 1,353,554 | 1,435,260 | 1,418,750 | 1,343,623 |