CTCP Sông Đà 3 (sd3)

6
0.30
(5.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,84732,26839,30132,90520,98045,14349,71255,19023,84337,80349,69048,74613,49438,469109,74771,10530,25034,96948,97227,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3119914,34911,4092,4073
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,84732,26839,30132,87420,98045,14349,51355,19023,84337,80349,68948,74613,49434,12098,33871,10527,84334,96648,97227,285
4. Giá vốn hàng bán15,60211,47321,1778,12111,56430,91415,33028,0498,78426,31011,79726,4206,69731,21868,71432,45224,75020,29829,29230,105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-3,75620,79518,12424,7539,41614,22934,18327,14115,05911,49437,89222,3266,7972,90229,62538,6533,09214,66819,680-2,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính214381,948141628181167576110271234
7. Chi phí tài chính4,73120,3825,36723,7934,00014,77614,01512,0368,90424,62115,5208,2886,9929,8949,373-56810,12418,76418,47722,042
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,73120,3495,36723,7934,00014,77614,01512,03624,62115,5208,2886,9929,8949,373-56810,04918,76418,47721,935
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,50730,2302,8784,7243,9315,1473,8494,3034,1406,5523,2407,6343,2184,6574,4546,2094,3105,2256,3926,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,992-29,8039,882-3,7553,433-5,68116,33511,0832,022-19,66919,1396,480-3,406-11,58815,80733,039-11,341-9,318-5,187-31,458
12. Thu nhập khác1,990231143,16111416811,68753183484536
13. Chi phí khác1,6177415362,0931,192172130235172148458224671,46460739411247216259
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)373-719-4221,068-1,181-168-129-166-1711,539-458-171-66-630238-394-112-11-216-259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,620-30,5229,460-2,6872,252-5,84916,20610,9171,851-18,13018,6816,309-3,472-12,21816,04532,644-11,453-9,329-5,402-31,718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành198563433423246308871803418871,16259324878524840
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12121212
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)198563433423246320871803418991,16259337878524852
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-11,818-31,0859,027-3,1102,006-6,16915,33510,1141,433-18,22917,5196,251-3,472-12,55415,16732,121-11,453-10,181-5,402-31,718
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21211051411726165180107-40219999-20226174251-1061065-179
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-11,820-31,2068,922-3,2511,989-6,19515,1709,9341,326-17,82617,3206,151-3,451-12,78114,99331,869-11,347-10,191-5,468-31,539

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn317,915356,231378,025400,935405,606409,200449,418438,700443,933450,726458,469497,510567,893563,391617,527652,895671,437686,548689,202699,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,49434,99013,54925,85910,10711,37118,03218,03024,16122,06226,75520,37721,62714,65033,04311,4708,77413,80115,2724,427
1. Tiền1,49434,99013,54925,85910,10711,37118,03218,03024,16122,06226,75520,37721,62714,65033,04311,4708,77413,80115,2724,427
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn182,297186,261227,838226,934242,199246,548266,896252,820250,863263,222273,714288,568336,956345,386368,948365,792373,810371,757396,691415,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng114,160119,116154,224156,366155,686168,872191,879179,661183,440199,269211,085237,292282,329284,800321,264317,837321,618323,776338,045343,445
2. Trả trước cho người bán30,55228,57016,19516,32029,14722,80120,26719,51315,03315,31616,22515,27315,12417,01015,52014,46215,44514,63718,30017,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,266
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác79,19980,19073,46970,29974,50672,01571,89070,39769,14365,38963,15652,75456,25660,32848,91650,24553,49950,09657,09970,508
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,614-41,614-16,050-16,050-17,140-17,140-17,140-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752-16,752
IV. Tổng hàng tồn kho132,949132,214135,843147,455151,296150,111162,831166,481167,331164,196157,761187,368207,950202,504214,221271,713283,967295,201270,134271,120
1. Hàng tồn kho132,949132,214135,843147,455151,296150,111162,831166,481167,331164,196157,761187,368207,950202,504214,221271,713283,967295,201270,134271,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1762,7657956872,0041,1701,6591,3701,5781,2462391,1971,3608511,3152,9214,8865,7897,1058,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9722,5604726077677028366725454841595096591506226198432082,5783,537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ71816666456454183663936666616161615722,6614,4173,8874,018
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1321242571478114640631640697146266406406321,7311,3821,164640640
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn612,855623,516615,712633,997623,441620,360624,431638,894631,128635,822655,018656,124665,256676,698684,767693,482692,124683,109689,710700,906
I. Các khoản phải thu dài hạn780780780780780780780780780780780780780780780780780780780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác780780780780780780780780780780780780780780780780780780780
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định528,021540,641545,316555,151562,641562,880570,058584,731584,379593,714607,132614,540622,402582,741589,860597,896604,476611,977620,229626,653
1. Tài sản cố định hữu hình528,021540,641545,316555,151562,641562,880570,058584,710584,338593,653607,051614,438622,280582,599589,698597,713604,274611,774619,986626,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20406181101121142162182202202243263
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,11153,58249,70148,01142,82540,23637,44834,36127,41627,26427,01325,24623,49972,97671,83871,76664,75348,66945,69746,129
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56,11153,58249,70148,01142,82540,23637,44834,36127,41627,26427,01325,24623,49972,97671,83871,76664,75348,66945,69746,129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0145,0145,0475,9005,9005,9005,9005,9005,9005,9005,9005,9005,9005,9005,9004,9004,9004,9004,9004,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-886-886-853
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,92824,27914,86724,15611,29410,56310,24513,12212,6538,16514,1939,65812,67614,30116,38918,14017,21616,78418,10422,443
1. Chi phí trả trước dài hạn12,46019,0679,65518,9186,0565,4014,9217,8487,3292,8538,8699,17012,18713,81215,88917,61516,69016,27117,55421,893
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại427427427439439439476476476464476488488488501525525513550550
3. Tài sản dài hạn khác10,0414,7844,7864,7984,7984,7244,8484,7984,8484,8484,848
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN930,770979,746993,7381,034,9331,029,0471,029,5601,073,8501,077,5941,075,0611,086,5481,113,4871,153,6341,233,1501,240,0881,302,2941,346,3771,363,5611,369,6571,378,9121,400,617
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả910,099947,258927,063969,509960,132962,833994,0271,010,2121,017,8091,029,0951,037,7101,036,1041,119,9191,123,5571,172,9701,220,8981,273,4541,270,3311,265,8071,280,962
I. Nợ ngắn hạn751,864791,735737,849783,026752,843758,726759,767766,211768,937785,094761,709760,103826,919830,556847,969895,897933,453930,330895,807910,962
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn388,458424,855390,455412,094395,298395,298399,298381,298392,758422,023414,638445,639494,671494,671515,557508,958536,658543,608518,208525,207
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,535113,600111,581129,558105,302122,619133,887148,790135,095146,057148,308158,996177,005181,105189,922209,749202,529205,975200,676201,627
4. Người mua trả tiền trước19519519562562019552519519583462662662662662662662662611,8814,886
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,1235,3134,7916,8764,3334,4865,2135,6935,0155,2954,5846,8374,2704,3374,6956,1124,6536,7215,2706,113
6. Phải trả người lao động1411,6241,2661,1722,1372,2452,1752,4923,8633,1932,5644,1222,0836,5136,58217,93422,06513,2187,3809,334
7. Chi phí phải trả ngắn hạn227,148224,351205,147205,201192,577200,801189,444194,772182,499182,432163,673122,803119,303118,363117,143115,293133,148126,548119,660115,695
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,38319,16724,16027,06448,10426,00028,49231,07546,67323,91325,73419,17926,98322,84112,16435,93932,37432,12931,47046,565
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8812,6312544374,4727,0837331,8972,8381,3481,5821,9011,9762,0991,2791,2841,4001,5051,2621,535
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn158,235155,522189,214186,483207,290204,107234,260244,001248,873244,001276,001276,001293,001293,001325,001325,001340,001340,001370,001370,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác330330330330330330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn157,905155,192188,884186,153206,960203,777234,260244,001244,001244,001276,001276,001293,001293,001325,001325,001340,001340,001370,001370,001
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,872
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,67132,48966,67565,42468,91566,72679,82267,38257,25257,45375,777117,531113,230116,531129,324125,47990,10899,326113,105119,654
I. Vốn chủ sở hữu20,67132,48966,67565,42468,91566,72679,82267,38257,25257,45375,777117,531113,230116,531129,324125,47990,10899,326113,105119,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994
2. Thặng dư vốn cổ phần100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển32,77032,77032,77032,77032,77032,77027,21527,22227,22226,54126,54126,54126,54126,54126,54126,57626,57626,54123,23323,233
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-274,965-263,145-229,109-230,638-227,046-229,035-210,510-223,176-232,721-231,732-213,707-172,194-176,604-173,153-160,305-164,244-199,364-190,044-173,120-166,878
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,8432,8412,9923,2683,1682,9693,0953,3132,7282,6212,9203,1603,2703,1203,0643,1242,8732,8062,9693,276
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN930,770979,746993,7381,034,9331,029,0471,029,5601,073,8501,077,5941,075,0611,086,5481,113,4871,153,6341,233,1501,240,0881,302,2941,346,3771,363,5611,369,6571,378,9121,400,617
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |