Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 46,810 | 25,153 | 36,378 | 64,374 | 27,215 | 28,360 | 28,765 | 34,397 | 25,299 | 48,684 | 41,127 | 35,921 | 59,390 | 81,719 | 38,206 | 68,602 | 55,968 | 92,248 | 115,948 | 266,073 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 46,810 | 25,153 | 36,378 | 64,374 | 27,215 | 28,360 | 28,765 | 34,397 | 25,299 | 48,684 | 41,127 | 35,921 | 59,390 | 81,719 | 38,206 | 68,602 | 55,968 | 92,248 | 115,948 | 266,073 |
4. Giá vốn hàng bán | 51,452 | 19,251 | 33,918 | 52,120 | 28,341 | 24,622 | 27,644 | 31,742 | 23,906 | 45,579 | 36,094 | 29,718 | 49,552 | 58,655 | 33,522 | 76,470 | 50,628 | 87,876 | 99,392 | 261,102 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -4,642 | 5,903 | 2,460 | 12,254 | -1,126 | 3,738 | 1,121 | 2,655 | 1,394 | 3,105 | 5,033 | 6,203 | 9,838 | 23,064 | 4,684 | -7,868 | 5,340 | 4,373 | 16,556 | 4,972 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | -176 | 275 | 505 | 1,182 | 869 | 556 | 230 | 700 | 490 | 640 | 428 | -210 | 234 | 1 | 1 | 55 | 1 | 2 | 2 | 211 |
7. Chi phí tài chính | 657 | 700 | 725 | 424 | 835 | 702 | 764 | 1,046 | 1,262 | 788 | 987 | 963 | 1,165 | 2,111 | 3,092 | 2,116 | 2,437 | 1,069 | 5,781 | 5,839 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 657 | 700 | 725 | 424 | 835 | 702 | 764 | 1,046 | 1,262 | 1,373 | 987 | 963 | 1,165 | 2,111 | 3,092 | 2,116 | 2,437 | 966 | 5,781 | 5,839 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 326 | 403 | 291 | 1,838 | 259 | 304 | 215 | 1,754 | 698 | 614 | 665 | 1,244 | 1,057 | 1,172 | 342 | 1,178 | 1,032 | 1,050 | 1,389 | 4,072 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | -2,529 | 2,795 | 2,934 | 2,640 | 4,428 | 4,076 | 2,030 | 3,107 | 1,738 | 4,556 | 2,922 | 3,168 | 10,771 | 5,350 | 2,098 | 6,055 | 7,250 | 5,574 | 6,503 | 20,347 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,271 | 2,279 | -984 | 8,534 | -5,779 | -787 | -1,658 | -2,552 | -1,815 | -2,212 | 886 | 617 | -2,921 | 14,431 | -847 | -17,163 | -5,378 | -3,318 | 2,884 | -25,075 |
12. Thu nhập khác | 3,769 | 45 | 1,245 | 6,728 | 408 | 908 | 4,322 | 4,605 | 4,281 | 2,522 | 13 | 3,818 | 991 | 5 | 3,413 | 1,335 | 2,318 | |||
13. Chi phí khác | 340 | 2,126 | 139 | 5,678 | 403 | 63 | 2,606 | 213 | 2,849 | 304 | 47 | 76 | 17 | 22 | 14 | 1,720 | 247 | 181 | 906 | 825 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3,429 | -2,081 | 1,106 | 1,050 | 5 | 845 | 1,717 | 4,392 | 1,432 | 2,218 | -47 | -63 | 3,801 | 969 | -10 | -1,720 | 3,166 | -181 | 430 | 1,493 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 158 | 199 | 121 | 9,584 | -5,773 | 58 | 58 | 1,840 | -383 | 5 | 839 | 555 | 880 | 15,401 | -857 | -18,883 | -2,212 | -3,499 | 3,314 | -23,582 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 707 | -327 | -136 | -142 | 656 | -1,425 | 915 | 3,283 | 1,165 | 952 | 347 | -135 | 1,207 | 3,059 | ||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 707 | -327 | -136 | -142 | 656 | -1,425 | 915 | 3,283 | 1,165 | 952 | 347 | -135 | 1,207 | 3,059 | ||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 158 | 199 | 121 | 8,877 | -5,773 | 58 | 58 | 2,167 | -247 | 147 | 184 | 1,980 | -35 | 12,118 | -2,022 | -19,835 | -2,560 | -3,364 | 2,107 | -26,642 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 158 | 199 | 121 | 8,877 | -5,773 | 58 | 58 | 2,167 | -247 | 147 | 184 | 1,980 | -35 | 12,118 | -2,022 | -19,835 | -2,560 | -3,364 | 2,107 | -26,642 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 393,153 | 406,490 | 414,139 | 435,122 | 408,300 | 430,261 | 431,879 | 447,504 | 421,598 | 445,138 | 443,864 | 440,247 | 450,776 | 462,690 | 449,251 | 453,657 | 511,379 | 542,646 | 577,067 | 607,185 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,241 | 1,117 | 1,535 | 2,419 | 541 | 11,226 | 12,962 | 28,015 | 1,192 | 2,017 | 11,252 | 15,841 | 2,244 | 15,975 | 1,806 | 2,708 | 4,236 | 3,772 | 4,317 | 4,012 |
1. Tiền | 2,241 | 1,117 | 1,535 | 2,419 | 541 | 1,226 | 1,662 | 12,915 | 1,192 | 2,017 | 2,552 | 1,141 | 2,244 | 15,975 | 1,806 | 2,708 | 4,236 | 3,772 | 4,317 | 4,012 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 11,300 | 15,100 | 8,700 | 14,700 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,700 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 14,700 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 288,302 | 266,012 | 275,853 | 294,333 | 254,060 | 251,990 | 253,511 | 259,336 | 258,733 | 272,745 | 247,952 | 242,033 | 247,819 | 252,930 | 264,889 | 262,338 | 278,254 | 301,566 | 317,589 | 320,542 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 221,514 | 205,039 | 211,854 | 225,645 | 191,990 | 189,814 | 191,315 | 212,967 | 213,982 | 230,348 | 213,778 | 209,783 | 214,228 | 213,016 | 225,279 | 229,367 | 239,025 | 269,096 | 284,294 | 299,705 |
2. Trả trước cho người bán | 19,268 | 20,877 | 21,822 | 28,299 | 33,262 | 33,778 | 34,129 | 16,700 | 16,457 | 13,520 | 10,584 | 8,258 | 8,697 | 8,515 | 10,868 | 11,869 | 13,217 | 6,728 | 6,664 | 6,599 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 65,857 | 62,433 | 64,512 | 62,726 | 51,143 | 50,802 | 50,471 | 52,074 | 50,698 | 51,282 | 47,362 | 47,763 | 48,665 | 48,800 | 46,143 | 38,503 | 43,412 | 43,143 | 44,032 | 30,517 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,336 | -22,336 | -22,336 | -22,336 | -22,336 | -22,404 | -22,404 | -22,404 | -22,404 | -22,404 | -23,772 | -23,772 | -23,772 | -17,401 | -17,401 | -17,401 | -17,401 | -17,401 | -17,401 | -16,279 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 98,622 | 134,289 | 132,869 | 135,600 | 147,263 | 162,544 | 161,422 | 156,470 | 159,107 | 165,025 | 179,113 | 175,769 | 179,418 | 186,004 | 176,838 | 183,210 | 224,142 | 233,537 | 249,389 | 276,193 |
1. Hàng tồn kho | 98,622 | 134,289 | 132,869 | 135,600 | 147,263 | 162,544 | 161,422 | 156,470 | 159,107 | 165,025 | 179,113 | 175,769 | 179,418 | 186,004 | 176,838 | 183,210 | 224,142 | 233,537 | 249,389 | 276,193 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,988 | 5,071 | 3,882 | 2,769 | 6,436 | 4,501 | 3,985 | 3,684 | 2,567 | 5,351 | 5,548 | 6,604 | 6,595 | 7,780 | 5,718 | 5,402 | 4,747 | 3,772 | 5,772 | 6,438 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,202 | 2,048 | 1,156 | 96 | 2,481 | 93 | 90 | 62 | 1,446 | 421 | 135 | 1,016 | 896 | 850 | 1,966 | 1,278 | 1,229 | 948 | 409 | 386 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,780 | 3,012 | 2,726 | 2,674 | 3,929 | 4,382 | 3,869 | 3,622 | 1,121 | 4,930 | 5,413 | 5,588 | 5,700 | 6,930 | 3,665 | 3,934 | 3,329 | 2,634 | 5,173 | 5,616 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | 11 | 26 | 26 | 26 | 87 | 189 | 189 | 189 | 189 | 435 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,869 | 13,562 | 14,176 | 16,983 | 19,060 | 23,206 | 22,883 | 24,868 | 24,610 | 25,730 | 29,867 | 31,849 | 34,004 | 34,699 | 45,315 | 47,339 | 45,154 | 49,032 | 47,956 | 51,413 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 463 | 923 | 463 | 1,648 | 1,164 | 1,645 | 223 | 1,223 | 1,223 | 1,295 | 1,229 | 1,642 | 1,689 | 1,689 | 4,138 | 1,671 | 1,569 | 1,560 | 1,571 | 1,683 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 463 | 923 | 463 | 1,648 | 1,164 | 1,645 | 223 | 1,223 | 1,223 | 1,295 | 1,229 | 1,642 | 1,689 | 1,689 | 4,138 | 1,671 | 1,569 | 1,560 | 1,571 | 1,683 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 8,813 | 9,805 | 10,899 | 12,016 | 16,395 | 17,540 | 18,689 | 19,844 | 21,217 | 22,519 | 26,701 | 28,169 | 29,739 | 31,324 | 34,250 | 35,946 | 37,913 | 39,880 | 38,175 | 40,083 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,813 | 9,805 | 10,899 | 12,016 | 16,395 | 17,540 | 18,689 | 19,844 | 21,217 | 22,519 | 26,701 | 28,169 | 29,739 | 31,324 | 34,250 | 35,946 | 37,913 | 39,880 | 38,175 | 40,083 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,040 | 43 | 3,377 | 5,931 | 29 | 29 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 3,377 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,040 | 43 | 5,931 | 29 | 29 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 893 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 1,185 | 1,185 | 1,185 | 1,185 | 1,185 | 1,185 | 1,185 | 1,185 | 1,185 | 1,185 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -585 | -585 | -585 | -585 | -585 | -585 | -585 | -585 | -585 | -292 | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,952 | 2,234 | 2,215 | 2,719 | 902 | 3,420 | 3,371 | 3,201 | 1,569 | 1,316 | 1,336 | 1,438 | 1,976 | 1,042 | 2,951 | 3,190 | 5,043 | 6,962 | 7,610 | 8,755 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,952 | 2,234 | 2,215 | 2,719 | 902 | 3,420 | 3,371 | 3,201 | 1,569 | 1,316 | 1,336 | 1,438 | 1,976 | 1,042 | 2,951 | 3,190 | 5,043 | 6,962 | 7,610 | 8,755 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 408,022 | 420,052 | 428,316 | 452,106 | 427,361 | 453,466 | 454,761 | 472,373 | 446,209 | 470,868 | 473,731 | 472,097 | 484,780 | 497,388 | 494,566 | 500,995 | 556,534 | 591,678 | 625,023 | 658,598 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 226,905 | 239,093 | 247,555 | 271,467 | 254,499 | 274,831 | 276,184 | 293,879 | 269,883 | 294,295 | 297,306 | 295,905 | 310,568 | 323,141 | 333,083 | 336,840 | 372,544 | 405,081 | 435,062 | 486,508 |
I. Nợ ngắn hạn | 225,585 | 237,735 | 246,160 | 270,034 | 253,664 | 272,925 | 275,349 | 292,024 | 267,939 | 292,756 | 293,311 | 293,664 | 306,566 | 319,752 | 329,033 | 332,730 | 368,433 | 395,523 | 408,690 | 464,672 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 59,883 | 66,950 | 70,985 | 77,024 | 68,210 | 73,168 | 72,572 | 77,987 | 90,114 | 103,164 | 97,510 | 92,769 | 95,130 | 93,327 | 144,451 | 161,936 | 176,481 | 175,842 | 159,652 | 171,945 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 84,016 | 81,872 | 80,709 | 87,742 | 77,341 | 79,942 | 76,699 | 76,739 | 71,056 | 73,140 | 74,942 | 80,006 | 82,227 | 84,238 | 73,519 | 76,169 | 82,670 | 105,091 | 116,356 | 138,367 |
4. Người mua trả tiền trước | 48,310 | 51,216 | 56,165 | 59,288 | 68,797 | 75,332 | 80,128 | 85,826 | 50,813 | 59,205 | 71,804 | 72,219 | 74,420 | 89,288 | 63,953 | 47,075 | 59,436 | 58,695 | 80,080 | 95,892 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,897 | 15,104 | 14,003 | 17,713 | 17,272 | 15,743 | 17,227 | 16,987 | 15,614 | 19,094 | 19,266 | 17,670 | 25,374 | 24,158 | 16,938 | 17,875 | 17,866 | 18,576 | 20,256 | 18,290 |
6. Phải trả người lao động | 2,930 | 3,787 | 4,053 | 4,774 | 3,613 | 3,419 | 3,802 | 5,717 | 5,984 | 6,615 | 4,388 | 7,515 | 5,530 | 5,835 | 4,912 | 8,705 | 9,976 | 9,570 | 7,941 | 13,279 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,295 | 10,163 | 13,603 | 16,082 | 8,115 | 8,202 | 7,337 | 11,307 | 16,344 | 13,764 | 6,658 | 4,972 | 6,448 | 4,574 | 3,922 | 5,396 | 12,537 | 9,930 | 11,574 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 338 | 338 | 599 | 200 | 599 | 191 | 191 | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,911 | 8,300 | 6,039 | 7,207 | 9,712 | 16,923 | 17,387 | 17,454 | 18,008 | 17,448 | 18,736 | 17,833 | 16,754 | 17,035 | 20,084 | 19,374 | 16,581 | 15,186 | 14,449 | 15,297 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 318 | 673 | 1,130 | 1,278 | 1,227 | 1,570 | ||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | -446 | 18 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 28 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,321 | 1,358 | 1,395 | 1,433 | 835 | 1,906 | 835 | 1,856 | 1,944 | 1,539 | 3,994 | 2,241 | 4,002 | 3,389 | 4,050 | 4,111 | 4,111 | 9,558 | 26,372 | 21,836 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 598 | 1,072 | 72 | 72 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 486 | 523 | 561 | 633 | 791 | 633 | 2,641 | 1,716 | 2,949 | 2,333 | 2,949 | 3,865 | 3,865 | 9,024 | 25,664 | 21,128 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 835 | 835 | 835 | 835 | 835 | 835 | 835 | 1,223 | 1,153 | 835 | 1,354 | 453 | 1,053 | 1,057 | 1,101 | 245 | 245 | 534 | 708 | 708 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,117 | 180,959 | 180,760 | 180,639 | 172,862 | 178,635 | 178,577 | 178,493 | 176,326 | 176,573 | 176,425 | 176,192 | 174,212 | 174,247 | 161,483 | 164,155 | 183,990 | 186,597 | 189,961 | 172,091 |
I. Vốn chủ sở hữu | 181,117 | 180,959 | 180,760 | 180,639 | 172,862 | 178,635 | 178,577 | 178,493 | 176,326 | 176,573 | 176,425 | 176,192 | 174,212 | 174,247 | 161,483 | 164,155 | 183,990 | 186,597 | 189,961 | 172,091 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 | 144,235 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 | 15,704 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 7,390 | 11,443 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 24,957 | 26,439 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 24,957 | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -11,170 | -11,328 | -11,526 | -11,647 | -19,424 | -13,651 | -13,709 | -13,793 | -15,961 | -15,714 | -15,861 | -16,095 | -18,075 | -18,039 | -30,804 | -28,131 | -8,297 | -5,689 | -2,325 | -25,731 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 408,022 | 420,052 | 428,316 | 452,106 | 427,361 | 453,466 | 454,761 | 472,373 | 446,209 | 470,868 | 473,731 | 472,097 | 484,780 | 497,388 | 494,566 | 500,995 | 556,534 | 591,678 | 625,023 | 658,598 |