TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 65,480 | 178,478 | 183,940 | 207,314 | 268,902 | 321,796 | 587,012 | 339,542 | 210,290 | 201,934 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 339 | 36 | 1,202 | 138 | 1,361 | 1,373 | 6,945 | 1,955 | 2,833 | 26,086 |
1. Tiền | 339 | 36 | 1,202 | 138 | 1,361 | 1,373 | 6,945 | 1,955 | 2,833 | 26,086 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 6,170 | 3,459 | 5,177 | 2,098 | 12,332 | 26,439 | 170 | 600 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | 6,170 | 3,778 | 5,666 | 2,666 | 12,666 | 26,600 | 600 | 600 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | -319 | -489 | -568 | -334 | -161 | -430 | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 33,127 | 89,799 | 91,773 | 84,149 | 136,656 | 127,605 | 161,862 | 82,290 | 82,623 | 77,742 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 49,890 | 68,702 | 64,548 | 76,288 | 130,388 | 121,158 | 150,344 | 56,284 | 54,287 | 60,553 |
2. Trả trước cho người bán | 37,105 | 11,503 | 26,480 | 6,474 | 5,831 | 6,182 | 10,215 | 22,582 | 3,472 | 6,156 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | 71 | 79 | 737 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 49,195 | 4,275 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34,616 | 20,994 | 8,483 | 7,664 | 5,532 | 4,852 | 2,913 | 4,183 | 25,426 | 10,296 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -137,678 | -15,674 | -7,737 | -6,276 | -5,094 | -4,587 | -1,609 | -830 | -640 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,862 | 88,219 | 68,689 | 105,271 | 112,456 | 172,438 | 337,820 | 222,742 | 103,964 | 83,624 |
1. Hàng tồn kho | 29,862 | 88,219 | 68,689 | 115,044 | 112,456 | 172,438 | 337,820 | 222,742 | 109,109 | 83,624 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -9,773 | | | | | -5,145 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,151 | 424 | 16,104 | 14,296 | 13,251 | 18,283 | 68,052 | 6,115 | 20,700 | 13,882 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 38 | 287 | 2,664 | 233 | 134 | 1,857 | 976 | 935 | 664 | 426 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,113 | 137 | 207 | 1,004 | 630 | 5,786 | 6,920 | 2,705 | 7,431 | 8,467 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | 13,234 | 13,059 | 12,486 | 10,639 | 60,157 | 2,475 | 12,605 | 4,989 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 754 | 16,376 | 19,757 | 32,977 | 43,568 | 58,061 | 44,061 | 44,417 | 151,140 | 102,912 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | 38 | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | 38 | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 250 | 10,293 | 11,925 | 23,547 | 31,247 | 33,174 | 29,407 | 26,473 | 33,532 | 40,198 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 250 | 10,293 | 11,925 | 23,547 | 31,247 | 33,174 | 29,407 | 26,473 | 33,532 | 40,198 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 1,803 | 1,803 | | | 46 | | | 69,885 | 26,344 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 1,803 | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 3,600 | 5,630 | 5,630 | 3,630 | 11,373 | 12,034 | 16,740 | 44,924 | 35,703 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | 9,140 | 9,140 | 6,225 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,630 | 3,630 | 5,630 | 5,630 | 3,630 | 14,997 | 12,034 | 7,600 | 35,784 | 29,478 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,630 | -30 | | | | -3,624 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 503 | 642 | 398 | 3,800 | 8,691 | 13,468 | 2,620 | 1,204 | 2,799 | 668 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 503 | 642 | 360 | 3,762 | 8,691 | 13,468 | 2,620 | 1,204 | 2,799 | 668 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | 38 | 38 | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 66,234 | 194,854 | 203,696 | 240,291 | 312,470 | 379,858 | 631,073 | 383,959 | 361,430 | 304,847 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 156,695 | 231,646 | 227,908 | 220,752 | 275,292 | 287,971 | 539,966 | 353,522 | 336,562 | 280,859 |
I. Nợ ngắn hạn | 156,695 | 213,235 | 209,507 | 216,902 | 269,462 | 281,734 | 536,657 | 346,253 | 332,872 | 261,778 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,693 | 26,934 | 27,194 | 33,264 | 36,711 | 42,434 | 28,576 | 15,604 | 35,291 | 54,312 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,232 | 47,468 | 41,752 | 44,335 | 47,545 | 51,406 | 73,734 | 32,830 | 60,568 | 47,479 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,803 | 5,238 | 12,112 | 14,453 | 62,158 | 76,253 | 100,097 | 31,660 | 39,524 | 79,167 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 23,747 | 19,261 | 19,066 | 11,901 | 5,473 | 579 | 3,051 | 10,224 | 20,913 | 1,925 |
6. Phải trả người lao động | 1,693 | 5,873 | 5,406 | 6,447 | 4,405 | 3,138 | 3,463 | 2,534 | 3,647 | 3,063 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 46,050 | 58,221 | 56,561 | 57,126 | 73,272 | 63,671 | 288,029 | 182,764 | 104,903 | 5,749 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | 29,182 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | 1,818 | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,055 | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 39,475 | 50,224 | 47,263 | 48,920 | 39,139 | 44,109 | 39,817 | 72,102 | 66,922 | 40,902 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -53 | 17 | 153 | 456 | 759 | 143 | -110 | -1,465 | -715 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 18,411 | 18,401 | 3,850 | 5,830 | 6,238 | 3,308 | 7,269 | 3,690 | 19,081 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | 89 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 18,411 | 18,401 | 3,850 | 5,830 | 6,120 | 2,779 | 7,178 | 3,599 | 18,822 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | 91 | 91 | 91 | 91 | 170 |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | 27 | 439 | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -90,461 | -36,793 | -24,212 | 19,539 | 37,178 | 91,886 | 91,108 | 30,437 | 24,868 | 23,987 |
I. Vốn chủ sở hữu | -90,461 | -36,793 | -24,212 | 19,539 | 37,178 | 91,886 | 91,108 | 30,437 | 24,868 | 23,987 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 63,411 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 20,754 | 8,987 | 8,987 | 8,987 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,667 | 4,751 | 4,734 | 4,734 | 4,729 | 3,763 | 1,863 | 749 | 749 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | 17 | 2,918 | 2,913 | 1,947 | 688 | 131 | 131 | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -158,539 | -73,787 | -61,206 | -47,527 | -33,979 | 6,855 | 11,970 | 5,569 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | -17,757 | -17,757 | -11,340 | -7,238 | 8,567 | 5,832 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 66,234 | 194,854 | 203,696 | 240,291 | 312,470 | 379,858 | 631,073 | 383,959 | 361,430 | 304,847 |