CTCP Sông Đà 1 (sd1)

0.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,8706,9753,28325,1814,64832,6323,73617,03422,56824,38026,33432,18944,27049,59629,32888,96247,749121,75920,04499,644
4. Giá vốn hàng bán2,38422,8336,29837,7023,81117,9333,04223,46821,79030,09726,58937,75741,36035,43224,37179,27440,203104,09923,45795,020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)486-15,505-3,015-12,86883214,699694-6,434778-5,762-255-5,8692,91012,9914,9579,6787,54517,660-3,4134,624
6. Doanh thu hoạt động tài chính361358361995369081911651217,1681271,6681513553846921,6401446403,114
7. Chi phí tài chính2002,2321,8502,9211,3084,7782,2023,8471,8238,4713,1122,2042,2293,9302,9853,8672,0513,2922,0072,934
-Trong đó: Chi phí lãi vay2002,2321,8502,9219614,4862,0653,7131,8071,6141,2772,3682,5832,9001,0163,0232,0323,1921,2182,161
9. Chi phí bán hàng19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2884,6471,3363,2854479672,2303,3662,0904,8621,5653,5742,7466,3575,8014,7695,4346,9001,8523,679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)359-22,046-6,165-18,875-3879,862-3,547-13,483-3,014-11,926-4,805-9,979-1,9133,060-3,4461,7351,7017,612-6,6321,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)359-19,344-6,259-19,474-41813,290-113-9,551-1,644-11,395-4,209-8,094-1,3915,589-9263,0366,1336,6662,5193,292
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)359-19,090-6,259-19,727-41813,290-113-9,551-1,792-11,488-4,266-8,196-1,3915,337-1,2482,3475,0115,2501,7252,332
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)359-19,090-6,259-19,727-22913,290-1,047-7,227-1,126-7,237-3,080-4,538-2714,508-3262,2784,7505,1821,7252,332

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn65,480178,478187,485175,257197,067206,592209,475229,384230,062228,651288,214292,035304,624309,688335,237596,747604,801606,428578,622586,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền339367011,2022,5151,5111,0693436247126351,3612,3392882,8371,37312,6416,36511,9406,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,1703902,1062,6942,9545,4196,2637,0107,1995,1772,1292,1732,1392,0986,1483,15915,31312,332
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,12789,79990,19579,466100,55499,83986,32386,80095,809101,908141,596136,372149,506153,145159,669126,271127,476152,810147,587161,862
IV. Tổng hàng tồn kho29,86288,21971,58080,45874,28284,293105,655124,404116,770106,895123,567135,884135,961141,723153,540445,195426,355413,869374,319337,713
V. Tài sản ngắn hạn khác2,15142418,83913,74017,61118,25513,47412,41810,59512,12515,21713,24114,69012,35917,05221,80932,18230,22429,46367,607
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn75416,37619,99722,83019,76220,32631,19932,20431,98730,53938,16643,59853,85160,07056,00155,99562,93267,04960,11044,114
I. Các khoản phải thu dài hạn38
II. Tài sản cố định25010,29311,51711,92513,47313,88221,96624,62824,24921,71527,37731,24732,83134,47931,64833,17439,62641,80633,58729,407
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8031,8031,722130130464646415,484
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6005,6308,6305,6305,6305,6303,6303,6303,6303,6303,63010,66111,90711,72911,37312,35214,31014,99712,034
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5036421,0475535296843,6033,9474,1095,1957,1598,72110,35913,68412,57811,40110,90710,8936,0412,673
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,234194,854207,482198,087216,829226,917240,674261,589262,049259,190326,380335,633358,476369,758391,239652,742667,733673,477638,731630,574
A. Nợ phải trả156,695231,646231,335228,849228,501232,330221,554227,096240,846235,345290,993274,215285,570292,586300,808556,548569,606581,815532,942539,414
I. Nợ ngắn hạn156,695213,235212,924227,699228,501232,330217,704222,166235,916230,235285,703269,444280,439287,005295,047550,310562,945574,678528,489536,105
II. Nợ dài hạn18,41118,4111,1503,8504,9304,9305,1105,2904,7715,1315,5815,7616,2386,6617,1374,4533,308
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-90,461-36,793-23,853-30,762-11,672-5,41319,12134,49321,20323,84535,38761,41872,90677,17290,43196,19498,12791,662105,78991,160
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,234194,854207,482198,087216,829226,917240,674261,589262,049259,190326,380335,633358,476369,758391,239652,742667,733673,477638,731630,574
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |