TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 944,343 | 1,021,568 | 909,395 | 623,487 | 675,860 | 610,676 | 630,618 | 508,448 | 540,861 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 170,888 | 187,587 | 218,300 | 231,913 | 298,413 | 262,542 | 158,145 | 129,945 | 117,269 |
1. Tiền | 18,088 | 32,287 | 63,000 | 43,113 | 67,613 | 74,851 | 56,645 | 104,945 | 50,269 |
2. Các khoản tương đương tiền | 152,800 | 155,300 | 155,300 | 188,800 | 230,800 | 187,691 | 101,500 | 25,000 | 67,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 387,500 | 217,000 | 82,000 | 129,000 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 387,500 | 217,000 | 82,000 | 129,000 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,994 | 63,090 | 64,398 | 74,626 | 104,781 | 40,479 | 236,686 | 152,159 | 171,944 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 36,087 | 56,792 | 60,244 | 70,321 | 101,734 | 30,297 | 223,873 | 131,708 | 107,268 |
2. Trả trước cho người bán | 4,284 | 1,982 | 930 | 1,530 | 1,554 | 7,485 | 9,488 | 16,175 | 62,841 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,226 | 6,577 | 4,162 | 4,629 | 3,866 | 2,786 | 3,415 | 4,366 | 3,410 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -30,603 | -2,261 | -938 | -1,853 | -2,373 | -89 | -89 | -89 | -1,575 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 342,940 | 532,017 | 529,424 | 179,230 | 269,445 | 300,725 | 231,451 | 184,016 | 207,481 |
1. Hàng tồn kho | 342,940 | 532,017 | 529,424 | 179,576 | 269,853 | 303,717 | 234,442 | 187,007 | 207,481 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -346 | -408 | -2,991 | -2,991 | -2,991 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 26,021 | 21,874 | 15,273 | 8,717 | 3,221 | 6,930 | 4,336 | 42,329 | 44,167 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 23,628 | 16,984 | 8,035 | 3,503 | 2,090 | 5,444 | | 42,329 | 44,167 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,394 | 4,890 | 7,238 | 5,215 | 1,130 | 1,486 | 4,336 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 529,909 | 510,385 | 504,353 | 498,960 | 518,062 | 543,810 | 542,805 | 595,634 | 543,939 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 199,840 | 214,535 | 229,760 | 241,218 | 255,040 | 280,420 | 284,326 | 256,048 | 276,843 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 137,151 | 151,758 | 166,833 | 178,399 | 192,364 | 217,715 | 221,486 | 192,974 | 213,779 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 62,690 | 62,777 | 62,927 | 62,818 | 62,676 | 62,705 | 62,840 | 63,075 | 63,064 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 99,523 | 95,535 | 95,535 | 95,535 | 95,559 | 95,926 | 96,252 | 161,920 | 99,964 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 99,523 | 95,535 | 95,535 | 95,535 | 95,559 | 95,926 | 96,252 | 161,920 | 99,964 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 228,318 | 197,981 | 176,617 | 159,661 | 167,463 | 167,463 | 162,226 | 177,626 | 167,091 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 246,734 | 246,734 | 246,734 | 246,734 | 246,734 | 246,734 | 235,397 | 235,397 | 235,397 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -18,416 | -48,753 | -70,117 | -87,072 | -79,270 | -79,270 | -73,171 | -57,771 | -68,306 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,228 | 2,334 | 2,440 | 2,546 | | | | 40 | 40 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,228 | 2,334 | 2,440 | 2,546 | | | | 40 | 40 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,474,252 | 1,531,953 | 1,413,748 | 1,122,447 | 1,193,921 | 1,154,486 | 1,173,423 | 1,104,082 | 1,084,800 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 578,037 | 650,952 | 559,985 | 283,952 | 356,198 | 319,654 | 303,866 | 287,749 | 267,961 |
I. Nợ ngắn hạn | 578,037 | 650,952 | 559,985 | 283,952 | 356,198 | 319,654 | 303,866 | 287,749 | 267,961 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | 5,900 | 13,600 | 9,874 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 42,125 | 33,033 | 26,843 | 13,702 | 52,119 | 40,692 | 86,163 | 17,261 | 31,067 |
4. Người mua trả tiền trước | 288,400 | 482,845 | 393,755 | 106,594 | 117,405 | 103,551 | 53,243 | 37,441 | 12,247 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | | | | | 237 | 2,331 | 8,937 | 24,034 |
6. Phải trả người lao động | 12,952 | 10,153 | 43,419 | 42,175 | 35,561 | 39,079 | 36,479 | 40,925 | 61,032 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 140,703 | 53,655 | 14,612 | 2,239 | 1,815 | 3,787 | 21,965 | 15,209 | 11,646 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 31,398 | 35,373 | 50,493 | 88,875 | 108,940 | 103,604 | 75,445 | 95,797 | 60,751 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 47,602 | 27,167 | 22,943 | 21,293 | 29,359 | 13,721 | 10,989 | 35,740 | 29,970 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,856 | 8,726 | 7,921 | | 10,999 | 14,983 | 11,351 | 22,838 | 27,340 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | 9,073 | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 896,215 | 881,001 | 853,763 | 838,496 | 837,723 | 834,832 | 869,556 | 816,333 | 816,839 |
I. Vốn chủ sở hữu | 896,215 | 881,001 | 853,763 | 838,496 | 837,723 | 834,832 | 869,556 | 816,333 | 816,839 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 619,689 | 619,689 | 619,689 | 619,689 | 619,689 | 619,689 | 619,689 | 619,689 | 619,689 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 113,777 | 113,777 | 113,777 | 107,172 | 107,172 | 14,260 | 14,260 | 14,260 | 14,260 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 39,608 | 26,556 | 26,556 | 33,161 | 33,161 | 126,073 | 101,681 | 92,812 | 92,812 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 123,140 | 120,978 | 93,740 | 78,473 | 77,700 | 74,810 | 133,926 | 89,572 | 90,078 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,474,252 | 1,531,953 | 1,413,748 | 1,122,447 | 1,193,921 | 1,154,486 | 1,173,423 | 1,104,082 | 1,084,800 |