CTCP Đóng tàu Sông Cấm (scy)

11.70
-0.20
(-1.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,012,941598,675438,668431,349543,139430,986411,351448,427682,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,012,941598,675438,668431,349543,139430,986411,351448,427682,228
4. Giá vốn hàng bán869,316516,519375,212361,295472,611357,642338,640361,331564,553
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)143,62582,15663,45670,05470,52873,34372,71187,096117,674
6. Doanh thu hoạt động tài chính33,64123,21515,26913,8989,6886,9637,6803,6555,486
7. Chi phí tài chính-29,538-19,786-16,5157,9331957,70016,559-8,37295,421
-Trong đó: Chi phí lãi vay28127473129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp118,13671,36056,86458,12860,18958,55554,05282,18786,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,66753,79738,37617,89219,83214,0529,78016,936-58,834
12. Thu nhập khác6098461,1359431,28154187,95628,624171,496
13. Chi phí khác1,2582581,0989703,5001,31010,2482,210421
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-64958837-27-2,219-76977,70826,414171,075
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,01854,38538,41317,86517,61313,28387,48843,351112,241
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,82711,3489,0503,7694,2902,85017,7959,58425,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,82711,3489,0503,7694,2902,85017,7959,58425,350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn944,3431,021,568909,395623,487675,860610,676630,618508,448540,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền170,888187,587218,300231,913298,413262,542158,145129,945117,269
1. Tiền18,08832,28763,00043,11367,61374,85156,645104,94550,269
2. Các khoản tương đương tiền152,800155,300155,300188,800230,800187,691101,50025,00067,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn387,500217,00082,000129,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn387,500217,00082,000129,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,99463,09064,39874,626104,78140,479236,686152,159171,944
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,08756,79260,24470,321101,73430,297223,873131,708107,268
2. Trả trước cho người bán4,2841,9829301,5301,5547,4859,48816,17562,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,2266,5774,1624,6293,8662,7863,4154,3663,410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30,603-2,261-938-1,853-2,373-89-89-89-1,575
IV. Tổng hàng tồn kho342,940532,017529,424179,230269,445300,725231,451184,016207,481
1. Hàng tồn kho342,940532,017529,424179,576269,853303,717234,442187,007207,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-346-408-2,991-2,991-2,991
V. Tài sản ngắn hạn khác26,02121,87415,2738,7173,2216,9304,33642,32944,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,62816,9848,0353,5032,0905,44442,32944,167
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,3944,8907,2385,2151,1301,4864,336
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn529,909510,385504,353498,960518,062543,810542,805595,634543,939
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định199,840214,535229,760241,218255,040280,420284,326256,048276,843
1. Tài sản cố định hữu hình137,151151,758166,833178,399192,364217,715221,486192,974213,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình62,69062,77762,92762,81862,67662,70562,84063,07563,064
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn99,52395,53595,53595,53595,55995,92696,252161,92099,964
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang99,52395,53595,53595,53595,55995,92696,252161,92099,964
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn228,318197,981176,617159,661167,463167,463162,226177,626167,091
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh246,734246,734246,734246,734246,734246,734235,397235,397235,397
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,416-48,753-70,117-87,072-79,270-79,270-73,171-57,771-68,306
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2282,3342,4402,5464040
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2282,3342,4402,5464040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,474,2521,531,9531,413,7481,122,4471,193,9211,154,4861,173,4231,104,0821,084,800
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả578,037650,952559,985283,952356,198319,654303,866287,749267,961
I. Nợ ngắn hạn578,037650,952559,985283,952356,198319,654303,866287,749267,961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,90013,6009,874
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,12533,03326,84313,70252,11940,69286,16317,26131,067
4. Người mua trả tiền trước288,400482,845393,755106,594117,405103,55153,24337,44112,247
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2372,3318,93724,034
6. Phải trả người lao động12,95210,15343,41942,17535,56139,07936,47940,92561,032
7. Chi phí phải trả ngắn hạn140,70353,65514,6122,2391,8153,78721,96515,20911,646
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác31,39835,37350,49388,875108,940103,60475,44595,79760,751
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn47,60227,16722,94321,29329,35913,72110,98935,74029,970
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,8568,7267,92110,99914,98311,35122,83827,340
14. Quỹ bình ổn giá9,073
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu896,215881,001853,763838,496837,723834,832869,556816,333816,839
I. Vốn chủ sở hữu896,215881,001853,763838,496837,723834,832869,556816,333816,839
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu619,689619,689619,689619,689619,689619,689619,689619,689619,689
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu113,777113,777113,777107,172107,17214,26014,26014,26014,260
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,60826,55626,55633,16133,161126,073101,68192,81292,812
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối123,140120,97893,74078,47377,70074,810133,92689,57290,078
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,474,2521,531,9531,413,7481,122,4471,193,9211,154,4861,173,4231,104,0821,084,800
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |