CTCP Đóng tàu Sông Cấm (scy)

11.70
-0.20
(-1.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh229,214339,594284,654112,808567,592179,668152,872102,163285,15797,771113,584249,05312,05433,335144,225124,295148,365130,80127,888151,516
4. Giá vốn hàng bán179,801294,211244,28194,049475,408162,311137,54880,630260,70288,10687,081223,8573,42025,352122,582118,215124,347107,28210,421138,911
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,41245,38340,37318,76092,18417,35815,32421,53324,4559,66526,50425,1968,6347,98321,6436,08024,01923,51917,46812,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6849,1524,54311,4656,49811,8213,85611,5323,8415,8092,03323,9833,6853,5849725,1511,4784,0423,22711,729
7. Chi phí tài chính3,2185632-30,12039543-19,78555023340418528,79531718105
-Trong đó: Chi phí lãi vay55562811
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,30820,04724,16945,03240,36520,14212,43821,28525,08711,27213,71622,7169,49313,67211,6762,11523,34423,9888,68110,632
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,57034,43220,71415,31358,3178,9986,19831,5653,2044,15114,79826,1242,785-2,11310,8873212,1503,55611,99613,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,45934,46020,63815,33257,5689,0316,24632,2733,1634,12514,74526,9182,239-2,20410,7683052,1594,35111,17913,059
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,36727,56816,5119,07046,0557,2254,96925,3472,5313,30011,79621,561837-1,7638,614-1961,9723,4878,93710,023
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,36727,56816,5119,07046,0557,2254,96925,3472,5313,30011,79621,561837-1,7638,614-1961,9723,4878,93710,023

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn917,082903,379860,312944,470885,7791,129,3151,106,2451,021,584999,2491,003,332893,841909,281880,087604,367585,596623,461660,294692,057658,965685,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền122,80079,308118,889170,888152,321171,355252,919187,587249,577272,469211,142218,300405,571190,687228,550231,913226,280278,080266,000298,413
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn399,500454,500397,500387,500338,000363,000245,000217,000212,000102,00082,00082,00082,000129,000129,000129,000129,00045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,024105,15526,20417,15347,24256,68755,23663,09058,29075,53591,07063,70467,39678,84786,02474,62672,28671,41091,252118,586
IV. Tổng hàng tồn kho272,568227,703278,585342,940326,228512,575527,729532,017460,935538,117495,771529,424314,723197,067136,052179,230224,415290,387293,854266,454
V. Tài sản ngắn hạn khác44,19136,71339,13325,99021,98825,69825,36021,89018,44715,21113,85815,85310,3978,7665,9708,6918,3137,1807,8582,377
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn530,757534,437532,349529,909498,130502,805505,651510,306491,925496,043500,731504,353491,290489,661493,566498,060509,259515,702517,596526,816
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định204,600198,921198,778199,840202,333207,009209,801214,535217,386221,504226,139229,760227,059231,327235,823241,218246,260252,703250,940255,040
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn95,610105,023103,02699,52395,53595,53595,53595,53595,53595,53595,53595,535102,07696,17995,53595,53595,53595,53599,19295,559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn228,372228,318228,318228,318197,981197,981197,981197,902176,617176,617176,617176,617159,661159,661159,661158,761167,463167,463167,463176,218
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1752,1752,2282,2282,2812,2812,3342,3342,3872,3872,4402,4402,4932,4932,5462,546
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,447,8391,437,8161,392,6611,474,3791,383,9091,632,1211,611,8961,531,8901,491,1741,499,3751,394,5721,413,6341,371,3771,094,0281,079,1621,121,5211,169,5521,207,7591,176,5611,212,646
A. Nợ phải trả542,212544,556526,970578,037496,637790,903725,926650,952635,583646,315529,013559,985539,290262,778232,052282,921330,757370,935329,901368,710
I. Nợ ngắn hạn542,212544,556526,970578,037496,637790,903725,926650,952635,583646,315529,013559,985539,290262,778232,052282,921330,757370,935329,901368,710
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu905,627893,260865,692896,342887,272841,218885,970880,938855,591853,060865,559853,649832,087831,250847,110838,600838,796836,824846,660843,936
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,447,8391,437,8161,392,6611,474,3791,383,9091,632,1211,611,8961,531,8901,491,1741,499,3751,394,5721,413,6341,371,3771,094,0281,079,1621,121,5211,169,5521,207,7591,176,5611,212,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |