CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (scr)

5.30
0.02
(0.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh371,275898,9631,692,450923,6751,046,7193,040,1661,841,811774,711158,898711,4751,097,085588,090562,0581,117,066108,86792,546191,498
2. Các khoản giảm trừ doanh thu735,7079,2665,52016,227111,49416,96512023,0143,6181,2797,74931914
3. Doanh thu thuần (1)-(2)371,202893,2551,683,184918,1551,030,4912,928,6711,824,846774,591158,898688,4601,093,467586,811554,3091,117,066108,86592,527191,485
4. Giá vốn hàng bán264,015650,2241,370,7541,225,875608,2962,290,9201,275,350486,844140,559553,474892,041550,430427,0001,056,38551,29653,61413,958
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)107,187243,031312,430-307,720422,195637,752549,496287,74618,338134,986201,42636,381127,30960,68157,56838,913177,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính343,761405,555515,806850,109283,052222,551148,122133,885246,520101,037267,455381,159502,7081,243,221212,826329,05872,225
7. Chi phí tài chính305,098398,541407,659254,291175,051200,699205,35140,409263,310131,562186,579271,153385,636264,45198,043484,61943,888
-Trong đó: Chi phí lãi vay304,520310,572213,863240,950147,247173,155127,99038,66436,272116,883175,385214,178258,743231,516137,374268,285
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-97714,24515,737-7,26228,8131,1893,6582,47925,582-24,108-17,21568,251-85,774-3,7398,691-279
9. Chi phí bán hàng22,20678,900114,33585,00154,215156,300102,58460,83928,72143,38378,77240,33627,92128,70130,3989,76010,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp108,687105,72489,31993,282159,239178,059117,773117,88197,595111,912110,35673,762123,57979,77662,85287,56929,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,98079,666232,660102,553345,555326,435275,567204,982-99,185-74,94175,959100,5407,107927,23587,792-214,256166,013
12. Thu nhập khác26,9173,63033,026108,19416,61210,15613,26020,892448,187276,5846,10145,20114,819234,84614,499261,897101,221
13. Chi phí khác24,5354,37523,6496,19915,63614,96913,6502,067153,625145,2349,80930,0345,719572,79426,19642,2491,088
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,382-7459,377101,995976-4,813-39018,826294,562131,350-3,70815,1679,100-337,947-11,697219,649100,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,36278,921242,037204,548346,531321,622275,177223,808195,37656,40972,251115,70716,207589,28876,0955,392266,146
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,43429,43649,402-2,79877,53276,85472,26661,77620,72620,69839,83237,31727,367166,46222,5625,30448,464
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,495-6,598-1,57013,047-8,98024,722-16,043-17,808-23,4986,67925,1394,384-26,70316412-40-1,182
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)93922,83847,83110,24968,553101,57656,22343,967-2,77327,37764,97141,701664166,62622,5745,26447,282
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,42256,083194,206194,299277,978220,046218,954179,841198,14929,0327,28174,00615,543422,66253,522128218,864
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,7045,9187,0655,6073,7265,467-9,7386,326-8382,492-679-14,920-636-3,9744911,257133
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,71950,165187,140188,691274,252214,579228,692173,515198,98726,5417,96088,92616,179426,63653,030-1,129218,730

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,531,5696,000,4066,722,4418,459,6978,973,0038,404,8937,847,9396,316,7453,961,7644,014,9174,139,8984,770,0375,282,2185,971,2435,379,6744,385,4042,013,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền114,897121,78240,948208,42283,538158,245104,437450,833147,06938,367112,94470,90234,252914,035111,04874,255201,654
1. Tiền40,17625,17924,819116,48261,211142,04756,460354,48627,76133,36799,84463,50219,25219,03539,04872,955201,654
2. Các khoản tương đương tiền74,72296,60316,13091,94022,32716,19847,97796,347119,3075,00013,1007,40015,000895,00072,0001,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,11562,67390,94984,347100,501182,730157,48480,43753,129536,381447,321630,987900,7581,085,739653,200735,500355,683
1. Chứng khoán kinh doanh376,551571,381475,058649,471967,3251,175,961704,228839,937361,057
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-24,481-35,000-27,737-18,484-66,567-90,222-51,027-104,437-5,374
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,11210,60390,94984,347100,501182,73080,437
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,569,2762,980,9333,768,0254,827,6674,608,3974,031,9153,502,8102,155,2001,003,599736,377562,717570,7441,578,6861,482,1391,697,0441,688,216880,658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng441,396216,073241,137352,113555,962462,2041,365,170633,722131,096194,198196,58564,929776,582789,696235,694200,119169,483
2. Trả trước cho người bán901,089386,533652,2331,035,4631,352,7721,331,556901,169627,840220,488111,24254,236124,929241,195189,784826,702851,329664,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,287,0301,446,9242,030,6842,202,8042,089,6402,058,149991,339772,636452,950
6. Phải thu ngắn hạn khác962,359933,556846,1251,243,092610,112266,314331,441207,353285,416467,288348,638417,657597,129502,659634,685636,76847,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,598-2,153-2,153-5,805-89-86,309-86,309-86,352-86,352-36,352-36,741-36,771-36,220-38
IV. Tổng hàng tồn kho3,663,7412,776,1082,795,5213,310,3754,159,5383,975,8794,035,9593,606,2502,735,1762,679,1612,954,0083,381,6052,678,5702,424,3372,759,9761,820,35010,421
1. Hàng tồn kho3,664,7212,777,1132,796,9903,310,3754,159,5383,981,5814,035,9593,606,2502,738,4762,682,6652,957,5113,387,8362,696,3782,424,3372,759,9761,820,60210,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-980-1,005-1,469-5,702-3,301-3,503-3,503-6,231-17,808-252
V. Tài sản ngắn hạn khác165,53958,91026,99828,88621,02956,12547,24824,02522,79124,63162,908115,79989,95264,993158,40667,083565,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,0257,09310,91011,4661,2213,03111,8011,1361,4631,6141102187736729057,5141,257
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ159,51351,81615,30117,42012,47325,7377,1401,0009,5928,0449,64335,0307,28212,2405,1271,8531,085
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1178717,33427,35728,30721,88911,73711,61010,82821,69543,3097,846313319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,36342,32758,85738,58844,236152,06257,397563,046
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,099,6083,690,8703,074,8222,953,9801,911,8742,436,4901,706,1221,181,6571,044,9881,389,3121,446,9591,825,6971,491,4121,621,9911,036,4771,041,2171,070,281
I. Các khoản phải thu dài hạn902,6011,267,0571,061,098967,291331,350355,480356,969255,200230,95046,03834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,58061719,878118,00030,00011,212
5. Phải thu dài hạn khác894,0211,267,0571,061,098967,291330,733335,602238,969225,200219,73846,03834
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định197,245204,134206,981209,837213,095654,795132,829127,9476,3827,6516,86010,82510,7659,02015,94018,91169,675
1. Tài sản cố định hữu hình4561,2882,4103,2674,80813,22313,8146,0022,5583,2365,6899,2458,8486,34512,72414,89829,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,3594,0682,1815376988591,0201,1811,1731,7962,2912,785746
3. Tài sản cố định vô hình193,430198,778202,390206,570208,287641,035118,317121,0862,8043,2341,1711,5807438799251,22939,818
III. Bất động sản đầu tư857,292892,125604,547631,186557,362266,132134,75695,128113,742146,108121,570132,122137,87319,286
- Nguyên giá990,146990,146674,102674,709576,757272,330138,862107,476125,195155,247127,907136,467139,44320,000
- Giá trị hao mòn lũy kế-132,854-98,021-69,554-43,523-19,395-6,198-4,106-12,348-11,452-9,139-6,336-4,344-1,570-714
IV. Tài sản dở dang dài hạn3312,7581,0971,63622,47315,0048,9712,22311,96510,8737,47340,95140,327295,904
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3312,7581,0971,63622,47315,0048,971
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn847,7161,004,524874,821729,912405,749845,284888,056655,612611,466975,6601,015,9561,441,8191,045,4331,485,983940,151824,756688,338
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh73,723116,482114,893157,583145,907602,809647,181205,463184,046157,869227,545677,599642,217416,154245,441294,783432,815
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn768,702883,702755,519572,487259,842242,475240,875450,149427,420818,084789,270767,191403,2161,073,148710,225551,809255,523
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-774-660-592-158-292-859-2,971-3,319-15,515-21,836
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0645,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác234,076248,536236,970313,525288,067163,651177,06736,49368,09210,4125,41038,184277,32799,7357,08674,7916,814
1. Chi phí trả trước dài hạn234,076246,016234,449313,525288,06724,38017,2074,6361,6336,9765,32827,20414,44797,1373,28472,8935,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,5202,52031,74715,7046,21610,60019228401,182
3. Tài sản dài hạn khác139,271128,11416,15466,4603,436824,765252,2802,4053,7731,858375
VII. Lợi thế thương mại60,67974,16387,647101,131114,615128,6751,4412,30714,354247,257285,198191,87312,5427,96832,34936,3939,515
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,631,1779,691,2769,797,26311,413,67710,884,87710,841,3839,554,0617,498,4025,006,7525,404,2295,586,8576,595,7346,773,6307,593,2346,416,1515,426,6213,084,086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,506,0274,623,2504,764,3716,522,0516,147,2106,357,4036,070,3884,236,0081,963,5663,087,4763,317,1924,247,4564,570,5805,401,2084,947,4064,022,6422,213,963
I. Nợ ngắn hạn3,712,1113,383,3183,438,0514,537,5624,912,9995,064,0745,457,1263,533,3001,524,9161,554,0521,755,7012,300,8013,001,9942,642,5063,369,5672,766,6481,006,941
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,617,1191,071,406788,2201,384,8951,338,2761,397,8141,386,057633,905120,889619,443655,545808,0011,424,4281,314,1221,164,7441,094,158347,235
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn283,364210,46885,150105,471150,990339,068527,67699,327123,81484,220139,211138,619456,299637,905151,816232,06714,909
4. Người mua trả tiền trước585,070529,7151,355,558878,6301,231,2951,647,9482,802,7372,328,2331,007,968506,167721,6431,099,706910,43830,06546,5925,0913,984
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước63,965138,914143,61166,31394,22943,92829,57958,62031,796104,78848,2223,9224,200134,47725,3919,97359,685
6. Phải trả người lao động17,5876,0901,3351,3931,7133,3554,9776,9225,3307,2473,9946,2617,1416,2356,4403,0491,655
7. Chi phí phải trả ngắn hạn383,262422,733368,653316,527289,308376,495501,210267,42587,915135,231114,460180,12171,79188,26532,41085,93811,299
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn26
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn21,29530,44242,07630,26979,96044,02180,69338,847
11. Phải trả ngắn hạn khác698,242930,683619,2141,724,4391,712,2521,199,804119,58990,463134,29083,67857,95648,613104,942411,3411,922,6181,314,288567,559
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi42,20842,86534,23429,62614,97611,6414,6099,55712,91313,27814,67015,55722,75620,09419,55522,083588
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,793,9161,239,9311,326,3201,984,4891,234,2111,293,329613,262702,708438,6511,533,4241,561,4911,946,6561,568,5862,758,7011,577,8391,255,9941,207,023
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn86,017102,376133,063134,666135,77597,277
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác232,268203,519301,984300,42454,46827,07926,85457,8891,0274079272277263105
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,376,690837,942777,8521,401,109920,4831,032,133535,040644,819435,5191,506,7781,541,1481,942,6561,564,2362,317,5981,577,5331,255,84620
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả80,54192,55699,15498,20485,15798,3142,10425,60318,9241,207,003
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm43159264343
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,4003,53814,26850,08638,32938,52651,3681,0431,0123,8654,119440,800
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,125,1515,068,0265,032,8924,891,6264,737,6684,483,9803,483,6733,262,3943,043,1862,316,7532,269,6652,348,2782,203,0502,192,0271,468,7451,403,979870,122
I. Vốn chủ sở hữu5,125,1515,068,0265,032,8924,891,6264,737,6684,483,9803,483,6733,262,3943,043,1862,316,7532,269,6652,348,2782,203,0502,192,0271,468,7451,403,979870,122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,956,6183,956,6183,663,5633,663,5633,392,2273,392,2272,438,7242,170,6912,170,6911,576,5631,501,4891,429,9991,000,0001,000,000568,000568,000505,000
2. Thặng dư vốn cổ phần333,104333,104333,258333,258333,258333,261333,441441,956442,006535,965611,039611,064741,204741,259703,850703,850136,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2211
8. Quỹ đầu tư phát triển156,557156,557150,122144,640134,241130,100110,07798,64292,03134,99631,59628,77928,0023,6954747
9. Quỹ dự phòng tài chính51,56048,32645,59644,76220,44412,25612,2391,123
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu24,89024,89024,89024,89024,89024,89024,89020,41117,33514,56614,56614,56614,56611,06511,065
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối406,052391,519661,111497,109621,356331,191380,412412,543285,26370,47753,514125,636340,821422,116147,67399,794221,731
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát247,929205,338199,948228,166231,696272,322196,141118,16235,87132,6269,13592,63733,6934,50925,8448,9855,457
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,631,1779,691,2769,797,26311,413,67710,884,87710,841,3839,554,0617,498,4025,006,7525,404,2295,586,8576,595,7346,773,6307,593,2346,416,1515,426,6213,084,086
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |