CTCP Công nghiệp Thủy sản (sco)

5.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,05424,26117,71716,98619,97017,03697,585224,60643,24930,05926,52885,792237,164324,903384,140326,146215,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6526455
3. Doanh thu thuần (1)-(2)27,05424,26117,71716,98619,97017,03697,585224,60643,24929,99526,52585,792237,158324,903384,140326,146215,138
4. Giá vốn hàng bán15,71611,8958,9148,74411,42414,89989,838203,48534,75423,38219,07877,372219,700292,426354,167293,861201,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,33812,3678,8038,2428,5462,1367,74621,1218,4956,6137,4478,42017,45832,47729,97332,28613,693
6. Doanh thu hoạt động tài chính222216565962593448242190114811,9822,3811,0741,679429
7. Chi phí tài chính1,4851,9572,6023,0795,4597,1788,4999,1929,89112,47613,73824,49722,22818,90812,38716,9364,733
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4851,9572,6023,0795,4597,1788,4999,1929,89112,47613,68817,07921,78318,40311,95215,9554,433
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,6772,5832,1822,5362,3662,0202,7213,3601,9522,6363,5993,9324,8284,9601,5801,433331
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0753,0112,6392,9253,1653,5813,9456,2521,0351,785-1,324115,60713,7103,0977,2875,9033,129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,1244,8381,381-293-1,878-9,681-6,8272,765-4,141-10,095-8,555-135,569-11,3267,8929,7949,6935,929
12. Thu nhập khác5,5064641871103,52120,5111,520211,5951911,8161,11614,2795,0302,7211,114151
13. Chi phí khác37311356121408761651,0916166358478137
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,5023911751083,46520,5111,500-3871,5951161,6512514,2734,8642,36363714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,6275,2291,556-1851,58610,829-5,3272,378-2,546-9,979-6,904-135,5442,94812,75612,15710,3295,943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6982484102,6121,9622,6941,685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6982484102,6121,9622,6941,685
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,9285,2291,556-1851,58610,581-5,3272,378-2,546-9,979-6,904-135,5442,53810,14410,1967,6364,258
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,9285,2291,556-1851,58610,581-5,3272,378-2,546-9,979-6,904-135,5442,53810,14410,1967,6364,258

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,4267,2874,7194,0666,27019,49348,78159,03043,42522,80715,54319,896152,548163,422209,574140,176108,335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5682441,03269851613,20628,26714,34910,1105,3271,4251,1932,04416,0584,6543,79613,876
1. Tiền1,5682441,0326985161,95628,26714,34910,1105,3271,4251,1932,04416,0584,6543,79613,876
2. Các khoản tương đương tiền11,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3003,190
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3003,190
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,0048951,2717821,1661,02715,42532,68511,6195,9607,68911,948141,625130,360173,543111,94249,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng102,612101,578101,967101,581101,655101,586103,170115,216103,316102,463106,813114,681131,015128,084171,419106,15035,000
2. Trả trước cho người bán3419,091561654525,9162,07732521,08316337429311,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,398
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,08619,07819,08519,10919,09631,74436,50519,13019,94719,89319,86819,8102,1131,7505,499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-119,728-119,774-119,774-119,884-119,654-119,654-119,654-119,488-116,743-118,527-119,020-122,853-10,284
IV. Tổng hàng tồn kho1,8245,8332,3852,4451,9211,9434,59211,73721,42311,4556,3796,6898,53316,67331,12424,30542,210
1. Hàng tồn kho4,9438,9525,5035,5635,0415,0624,59211,73721,42311,4556,3796,6898,53316,67331,12424,30542,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,118-3,118-3,118-3,118-3,120-3,120
V. Tài sản ngắn hạn khác2914321412,6671274982592736450673473312531332,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2918127171274982591941321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ147911186104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14142,6501,556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác545053140228253133759
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,8769,59510,11611,11712,35016,55719,06922,02024,98425,59728,10627,32438,31941,24237,92839,70836,423
I. Các khoản phải thu dài hạn999999141818999999922
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác999999141818999999922
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,8244,4715,1446,0187,18811,52313,70716,34518,54520,06822,49321,18324,26427,38528,06429,87132,041
1. Tài sản cố định hữu hình2,9593,6064,2795,1536,3237,4778,64712,29914,49916,01718,42521,14524,21027,38528,06429,87132,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8658658658658654,0465,0604,0464,0464,0514,0673854
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2220
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2220
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,93912,35712,8029,0418,5513,801
1. Đầu tư vào công ty con400
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,80212,80212,80212,80212,80212,80212,80212,80212,80212,80212,80212,80212,80212,8029,0418,5513,401
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,913-7,913-7,913-7,913-7,913-7,913-7,913-7,913-7,913-7,913-7,913-7,863-445
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác153225731792641164597681,5326317151,1931,6901,0468131,276560
1. Chi phí trả trước dài hạn153225731792641164597681,5326317151,1931,6901,0468131,276560
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,30116,88114,83515,18318,62136,05067,85081,05068,40948,40443,64947,221190,868204,664247,501179,884144,758
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả95,495107,004110,186112,090115,343134,358176,740184,612174,349151,799137,064133,732141,812149,460199,771140,095111,503
I. Nợ ngắn hạn94,971106,479109,519111,387114,414133,205175,574134,127119,99094,370125,767122,399130,375138,047188,356128,707103,167
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,40021,20027,45332,35338,68057,31567,13119,92022,32024,07085,70287,26991,92095,627127,14093,03569,605
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4564,3153,5703,7183,6514,51025,56636,4136,2033,8514,2676,52514,59618,91124,93212,6052,444
4. Người mua trả tiền trước7141,9991,5411,2807231,02237135425,9319,9765702,9922,0165,0202,9848,46020,930
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2843921041274341305801,0395142952,5142,8832,0682,9684,6082,419
6. Phải trả người lao động375295287307906
7. Chi phí phải trả ngắn hạn295109373121,17210132309,0869821,878866205
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác72,74278,27876,56373,61370,65869,68079,71573,14665,02256,02034,41913,43517,99115,64328,3788,7587,519
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5861,675
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1592044094094094094835809596967637645
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5245246687039291,1531,16550,48554,35957,42911,29711,33311,43711,41411,41511,3888,337
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5245246687039291,1531,165199363636363636
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn50,28654,35957,42911,29711,29711,29711,29711,29711,2978,118
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm104818355183
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-81,194-90,122-95,352-96,907-96,722-98,308-108,889-103,563-105,941-103,395-93,415-86,51149,05655,20347,73139,78933,255
I. Vốn chủ sở hữu-81,194-90,122-95,352-96,907-96,722-98,308-108,889-103,563-105,941-103,395-93,415-86,51149,05655,20347,73139,78933,814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu42,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00033,00019,335
2. Thặng dư vốn cổ phần559559559559559559559559559559559559559559559289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353-1,353
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2374
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1624,1624,1624,1624,1624,1624,1624,1624,1622,0372,0372,0372,0371,529
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1262,1262,1262,1261,618599217
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-126,563-135,491-140,720-142,276-142,091-143,677-154,258-148,931-151,309-148,763-138,784-131,8803,68710,8475,5517,6364,403
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản10,076
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-559
1. Nguồn kinh phí-559
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,30116,88114,83515,18318,62136,05067,85081,05068,40948,40443,64947,221190,868204,664247,501179,884144,758
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |