CTCP Công nghiệp Thủy sản (sco)

5.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2010
Qúy 1
2009
Qúy 1
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh79,39754,43298,939
4. Giá vốn hàng bán70,12549,85794,100
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,2724,5744,839
6. Doanh thu hoạt động tài chính14502685
7. Chi phí tài chính6,1132,4372,639
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,6082,2352,593
9. Chi phí bán hàng1,418165129
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8351,1161,079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9191,3581,677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,9821,3581,677
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,9851,1961,271
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9851,1961,271

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,4267,2874,7194,0666,27019,49348,78159,03043,42522,80715,54316,91216,21419,896136,428152,548163,422183,112209,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5682441,03269851613,20628,26714,34910,1105,3271,4255702571,1932902,04416,0581,5234,654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3003,190
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,0048951,2717821,1661,02715,42532,68511,6195,9607,6899,5629,20311,948128,461141,625130,360156,463161,528173,543
IV. Tổng hàng tồn kho1,8245,8332,3852,4451,9211,9434,59211,73721,42311,4556,3796,6436,5956,6897,4158,53316,67323,40331,124
V. Tài sản ngắn hạn khác2914321412,6671274982592736450138159672623473311,724253
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,8769,59510,11611,11712,35016,55719,06922,02024,98425,59728,10625,11825,73227,32436,04238,31941,24240,28537,928
I. Các khoản phải thu dài hạn9999991418189999999999
II. Tài sản cố định3,8244,4715,1446,0187,18811,52313,70716,34518,54520,06822,49319,13519,77321,18321,95924,26427,38528,47028,064
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2220
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,8894,9394,9394,93912,35712,35712,80210,7029,041
VI. Tổng tài sản dài hạn khác153225731792641164597681,5326317151,0351,0111,1931,7181,6901,0461,104813
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,30116,88114,83515,18318,62136,05067,85081,05068,40948,40443,64942,03141,94647,221172,470190,868204,664223,397222,349247,501
A. Nợ phải trả95,495107,004110,186112,090115,343134,358176,740184,612174,349151,799137,064135,573134,662133,732133,516141,812149,460171,167171,999199,771
I. Nợ ngắn hạn94,971106,479109,519111,387114,414133,205175,574134,127119,99094,370125,767124,276123,365122,399122,173130,375138,047159,779160,634188,356
II. Nợ dài hạn5245246687039291,1531,16550,48554,35957,42911,29711,29711,29711,33311,34311,43711,41411,38811,40011,415
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-81,194-90,122-95,352-96,907-96,722-98,308-108,889-103,563-105,941-103,395-93,415-93,542-92,716-86,51138,95349,05655,20352,2311,61847,731
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,30116,88114,83515,18318,62136,05067,85081,05068,40948,40443,64942,03141,94647,221172,470190,868204,664223,397173,617247,501
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |