CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

27.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739214,70167,36273,846105,64273,238138,40719,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11701,4422421,058
3. Doanh thu thuần (1)-(2)473,477338,735310,888289,742175,25239,134147,287101,907150,423171,569213,25967,12073,846104,58373,238138,40719,014
4. Giá vốn hàng bán305,767172,927155,722107,76268,81631,166130,28657,72979,72082,735112,95750,85252,29051,81233,41959,0749,118
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)167,710165,808155,166181,981106,4367,96817,00144,17870,70388,834100,30216,26921,55652,77239,81979,3349,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính7351,4764822701326444155277539745111,1435943417
7. Chi phí tài chính5,2285,8272,6253,1473,0242,7635,8804,77311,70214,23510,7969,8015,7249921225
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2783,3382,1893,0822,9322,7475,8804,7737,99210,24810,1419,8012,9389921225
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng85,016131,918138,409157,26895,7394,9152,56128,69545,06639,76438,2649,7795,59021,59420,89839,5886,418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,05612,42010,3018,8866,7124,98710,1575,4127,5237,7205,4124,8784,6274,6802,5213,7851,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,14617,1194,31312,9491,093-4,633-1,5535,4536,43927,19045,868-8,1156,12727,54316,24736,3702,385
12. Thu nhập khác1,9852,06920,37317,78759111837362,720250115794171038
13. Chi phí khác1,4205601,6164,3325,3389,5838,5294,7638,6056,1357,7012881,057400
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5641,50918,75713,455-5,279-9,472-8,446-4,027-5,885-6,135-7,451-276-478171038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,05538,417-8,3915,64927,55916,25736,4072,385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,8232,6602,6841,60589396881,0731,546265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,8232,6602,6841,60589396881,0731,546265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,98236,871-8,3915,64927,29416,25736,4072,385
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,98236,871-8,3915,63327,29416,25736,4072,385

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn181,269164,700127,519131,49592,76153,31276,474115,326112,841114,270139,78767,33872,57058,62247,01434,22830,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,21052,90714,6586,6764,2181,2679,30813,3723,51810,3024,6491,9569,5366,2791505789,582
1. Tiền6,21017,90714,6586,6764,2181,2679,30813,3723,51810,3024,6491,9569,5366,2791505789,582
2. Các khoản tương đương tiền35,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn141,47457,82476,459101,31370,58538,18946,32129,98660,81046,37684,87613,11230,99819,64123,05910,14614,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng107,63430,72957,47288,01357,36027,64436,68320,42759,59745,26483,37811,89627,97818,29022,7519,9445,423
2. Trả trước cho người bán17,48913,7196,3286328044087658,6081,2851,7031,5121,1412,0831,3493062009,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,01919,43218,71518,72418,47716,19714,3591,588644126104140937222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,668-6,056-6,056-6,056-6,056-6,061-5,486-638-717-717-117-65
IV. Tổng hàng tồn kho17,46826,96620,21814,66814,70313,58120,84271,37748,51356,88249,81650,84031,17222,53823,13921,5635,083
1. Hàng tồn kho17,46826,96620,21814,66814,70313,58120,84271,37748,51356,88249,81650,84031,17222,53823,13921,5635,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16,11727,00216,1848,8383,25627535927094451,43186310,1646671,940752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0463,684965439157102602452,72117914630
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,61023,31816,1847,8262,8111185928025767,2534881,761666
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước462475351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác607445518421903356
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn293,064176,568157,292163,468164,995161,760173,771183,222188,717199,101190,806187,125201,310155,92967,03161,34626,985
I. Các khoản phải thu dài hạn7,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,684
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định137,217125,882128,477138,198138,728148,351160,042162,334172,491174,238183,923181,77243,13951,89652,88360,22223,417
1. Tài sản cố định hữu hình137,217116,023118,273127,649127,835137,113148,460150,249159,899161,139170,318167,66039,40347,87048,56555,61421,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,86010,20410,54910,89311,23811,58212,08512,59213,09913,60514,1123,7374,0274,3174,6081,625
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn124,04019,7412,80967912,6836,8819,76919,1871,868157,38796,50313,5173,467
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang124,04019,7412,80967912,6836,8819,769
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,71121,12423,19222,62211,80011,80011,73011,7303,3303,3302,5302,5307,000
1. Đầu tư vào công ty con7,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,2001,2001,2001,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,99221,99221,99221,42211,80011,80011,73011,7303,3303,3302,5302,530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,482-2,068
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,0972,1372,8141,9681,7841,6092,0002,2773,1272,3472,4852,8227845306321,125101
1. Chi phí trả trước dài hạn10,0972,1372,8141,9681,7841,6092,0002,2773,1272,3472,4852,8227845306321,125101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371330,593254,463273,880214,552114,04595,57457,368
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283184,456145,197145,74073,62521,96215,3324,983
I. Nợ ngắn hạn177,344132,379107,319119,839107,71060,58981,659109,844129,890123,860121,65569,06268,86328,16521,95115,3214,983
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn89,67357,10041,17745,79546,40430,64964,81074,96159,48753,79319,91720,2605,2003,4351,4134,568
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,60545,66738,28749,54438,81210,29310,6588,18032,71118,65839,13811,22210,3728,93412,51010,697
4. Người mua trả tiền trước1701223166523322819,56810,78110,76810,67710,912135133864
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,8452,705605412892136,1674443,1163,3983,267287726554
6. Phải trả người lao động8,0232,1643,3113,0009785504341,0471,3732,9942,7476024,1052,8402,9833,048415
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16382314771499110017514114218650
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,06319,09119,96020,14120,07616,39416,14511,9792,02023,0238,54922,49029,2987,976
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn44,909
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8035,4483,6328351,2562,4103,2263,7154,7535,3903,3423,9173,6302,9482,58099
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42,28910,00023,93545,42362,80076,13476,87745,4601111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn42,28910,00023,93545,42362,80076,13476,86645,449
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm11111111
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087146,138109,267128,141140,92792,08380,24252,385
I. Vốn chủ sở hữu254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087146,138109,267128,141140,92792,08380,24252,385
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu186,609172,789138,900138,900138,900138,900138,900138,900108,90090,00090,00090,00090,00090,00060,00060,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8704,9134,9134,9134,9134,913
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,164
8. Quỹ đầu tư phát triển13,70712,90911,81010,77810,77830,23930,23930,08430,01421,54418,69618,69617,92515,15214,078215
9. Quỹ dự phòng tài chính5,4724,0484,0483,7682,4031,758119
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,57918,38621,97820,641-4,437-19,461-5,3564,9163,95022,15828,480-8,3915,60527,29416,24719,9072,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,929
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371330,593254,463273,880214,552114,04595,57457,368
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |