CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

26
-0.60
(-2.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh427,718473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739214,70167,36273,846105,64273,238138,40719,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19,34011701,4422421,058
3. Doanh thu thuần (1)-(2)408,378473,477338,735310,888289,742175,25239,134147,287101,907150,423171,569213,25967,12073,846104,58373,238138,40719,014
4. Giá vốn hàng bán276,976305,767172,927155,722107,76268,81631,166130,28657,72979,72082,735112,95750,85252,29051,81233,41959,0749,118
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)131,401167,710165,808155,166181,981106,4367,96817,00144,17870,70388,834100,30216,26921,55652,77239,81979,3349,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính6507351,4764822701326444155277539745111,1435943417
7. Chi phí tài chính8,3765,2285,8272,6253,1473,0242,7635,8804,77311,70214,23510,7969,8015,7249921225
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,3105,2783,3382,1893,0822,9322,7475,8804,7737,99210,24810,1419,8012,9389921225
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng69,93385,016131,918138,409157,26895,7394,9152,56128,69545,06639,76438,2649,7795,59021,59420,89839,5886,418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,55723,05612,42010,3018,8866,7124,98710,1575,4127,5237,7205,4124,8784,6274,6802,5213,7851,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,18555,14617,1194,31312,9491,093-4,633-1,5535,4536,43927,19045,868-8,1156,12727,54316,24736,3702,385
12. Thu nhập khác2,6971,9852,06920,37317,78759111837362,720250115794171038
13. Chi phí khác2791,4205601,6164,3325,3389,5838,5294,7638,6056,1357,7012881,057400
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,4185641,50918,75713,455-5,279-9,472-8,446-4,027-5,885-6,135-7,451-276-478171038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,60255,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,05538,417-8,3915,64927,55916,25736,4072,385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,03611,8232,6602,6841,60589396881,0731,546265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,03611,8232,6602,6841,60589396881,0731,546265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,56643,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,98236,871-8,3915,64927,29416,25736,4072,385
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,56643,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,98236,871-8,3915,63327,29416,25736,4072,385

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn183,695181,269164,700127,519131,49592,76153,31276,474115,326112,841114,270139,78767,33872,57058,62247,01434,22830,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,4416,21052,90714,6586,6764,2181,2679,30813,3723,51810,3024,6491,9569,5366,2791505789,582
1. Tiền47,4416,21017,90714,6586,6764,2181,2679,30813,3723,51810,3024,6491,9569,5366,2791505789,582
2. Các khoản tương đương tiền35,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn92,417141,47457,82476,459101,31370,58538,18946,32129,98660,81046,37684,87613,11230,99819,64123,05910,14614,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng78,073107,63430,72957,47288,01357,36027,64436,68320,42759,59745,26483,37811,89627,97818,29022,7519,9445,423
2. Trả trước cho người bán15,25117,48913,7196,3286328044087658,6081,2851,7031,5121,1412,0831,3493062009,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,41519,01919,43218,71518,72418,47716,19714,3591,588644126104140937222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,321-2,668-6,056-6,056-6,056-6,056-6,061-5,486-638-717-717-117-65
IV. Tổng hàng tồn kho24,22317,46826,96620,21814,66814,70313,58120,84271,37748,51356,88249,81650,84031,17222,53823,13921,5635,083
1. Hàng tồn kho24,22317,46826,96620,21814,66814,70313,58120,84271,37748,51356,88249,81650,84031,17222,53823,13921,5635,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác19,61416,11727,00216,1848,8383,25627535927094451,43186310,1646671,940752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6661,0463,684965439157102602452,72117914630
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,50014,61023,31816,1847,8262,8111185928025767,2534881,761666
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước448462475351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác607445518421903356
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn440,013293,064176,568157,292163,468164,995161,760173,771183,222188,717199,101190,806187,125201,310155,92967,03161,34626,985
I. Các khoản phải thu dài hạn7,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,684
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định259,376137,217125,882128,477138,198138,728148,351160,042162,334172,491174,238183,923181,77243,13951,89652,88360,22223,417
1. Tài sản cố định hữu hình259,376137,217116,023118,273127,649127,835137,113148,460150,249159,899161,139170,318167,66039,40347,87048,56555,61421,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,86010,20410,54910,89311,23811,58212,08512,59213,09913,60514,1123,7374,0274,3174,6081,625
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn173,378124,04019,7412,80967912,6836,8819,76919,1871,868157,38796,50313,5173,467
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang173,378124,04019,7412,80967912,6836,8819,769
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn80021,71121,12423,19222,62211,80011,80011,73011,7303,3303,3302,5302,5307,000
1. Đầu tư vào công ty con7,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,2001,2001,2001,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn80021,99221,99221,99221,42211,80011,80011,73011,7303,3303,3302,5302,530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,482-2,068
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,45910,0972,1372,8141,9681,7841,6092,0002,2773,1272,3472,4852,8227845306321,125101
1. Chi phí trả trước dài hạn6,45910,0972,1372,8141,9681,7841,6092,0002,2773,1272,3472,4852,8227845306321,125101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN623,709474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371330,593254,463273,880214,552114,04595,57457,368
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả352,251219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283184,456145,197145,74073,62521,96215,3324,983
I. Nợ ngắn hạn203,005177,344132,379107,319119,839107,71060,58981,659109,844129,890123,860121,65569,06268,86328,16521,95115,3214,983
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn134,16189,67357,10041,17745,79546,40430,64964,81074,96159,48753,79319,91720,2605,2003,4351,4134,568
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,14943,60545,66738,28749,54438,81210,29310,6588,18032,71118,65839,13811,22210,3728,93412,51010,697
4. Người mua trả tiền trước3291701223166523322819,56810,78110,76810,67710,912135133864
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,07211,8452,705605412892136,1674443,1163,3983,267287726554
6. Phải trả người lao động7,3208,0232,1643,3113,0009785504341,0471,3732,9942,7476024,1052,8402,9833,048415
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25816382314771499110017514114218650
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác86119,06319,09119,96020,14120,07616,39416,14511,9792,02023,0238,54922,49029,2987,976
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn44,909
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,8564,8035,4483,6328351,2562,4103,2263,7154,7535,3903,3423,9173,6302,9482,58099
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn149,24642,28910,00023,93545,42362,80076,13476,87745,4601111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn149,24642,28910,00023,93545,42362,80076,13476,86645,449
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm11111111
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu271,458254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087146,138109,267128,141140,92792,08380,24252,385
I. Vốn chủ sở hữu271,612254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087146,138109,267128,141140,92792,08380,24252,385
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu186,609186,609172,789138,900138,900138,900138,900138,900138,900108,90090,00090,00090,00090,00090,00060,00060,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8054,8704,9134,9134,9134,9134,913
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,164
8. Quỹ đầu tư phát triển15,90113,70712,90911,81010,77810,77830,23930,23930,08430,01421,54418,69618,69617,92515,15214,078215
9. Quỹ dự phòng tài chính5,4724,0484,0483,7682,4031,758119
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,29749,57918,38621,97820,641-4,437-19,461-5,3564,9163,95022,15828,480-8,3915,60527,29416,24719,9072,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,929
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-155
1. Nguồn kinh phí-155
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN623,709474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371330,593254,463273,880214,552114,04595,57457,368
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |