CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

27.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,766131,67088,156143,742115,360121,94192,43498,22885,24583,91271,35875,97763,40856,453115,049104,20369,00980,99552,84642,417
4. Giá vốn hàng bán60,01985,69860,37492,67279,60574,08159,40750,91846,00936,76039,24739,65135,43230,93349,69233,83024,31628,89419,76018,026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,74745,97127,78251,07035,75547,86033,02847,30939,23647,15232,11036,32727,97625,52165,35753,06344,69352,10133,08524,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính18-1,2871,66873198109355112592450781907224621471546711
7. Chi phí tài chính2,8392,294-3331,5381,4161,1721,4821,497723766774939520659507686512981969994
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8132,0461,1491,4451,4051,3571,1301,174722720721529520648507686512981969916
9. Chi phí bán hàng12,98527,68310,91022,08113,93524,97724,02336,34830,73238,86425,97432,45522,12023,86259,97257,63736,34538,29824,82721,719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5874,6473,9739,4964,9732,3603,8603,7064,3182,9282,4543,3862,0452,3872,4833,9252,0441,5442,4221,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-64610,06014,89918,02815,63019,4604,0185,8714,0555,0442,987-2633,297-1,1632,457-9,0375,79311,3324,934-146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,62910,08314,84317,98816,24819,1944,5524,5814,4196,2973,0881644,5543,21115,1577,3585,01710,2473,884-1,527
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2568,02611,83014,17412,28014,9543,8663,7573,7625,5452,722164,0272,85313,5046,8914,6779,4003,884-1,527
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2568,02611,83014,17412,28014,9543,8663,7573,7625,5452,722164,0272,85313,5046,8914,6779,4003,884-1,527

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn259,020253,338204,741186,848203,876201,801145,351162,482156,358139,037128,887120,752110,229128,697141,734125,095101,749116,10075,95196,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,1077,72922,8066,2104,98321,4099,66652,90743,0229,01014,63614,65811,69521,9385,1906,6766,9343,6536,1164,218
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn188,472206,196141,113143,650160,662144,543100,90157,59556,05480,00471,04668,77665,54077,045107,72294,50673,34390,00651,69275,139
IV. Tổng hàng tồn kho19,47722,89522,97021,36126,65223,03223,35027,04633,56428,41523,34220,18118,35917,06616,63714,66814,16414,21414,24214,703
V. Tài sản ngắn hạn khác17,96416,51817,85215,62811,57912,81811,43524,93423,71821,60919,86317,13714,63512,64812,1859,2447,3088,2273,9012,819
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn367,529330,814300,245285,978212,245183,864183,105178,550169,019159,151165,107164,023165,678156,273164,675169,937171,643168,350178,825165,869
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6526,8686,8687,6847,6847,6847,6848,2597,8596,8816,8816,316
II. Tài sản cố định265,068240,098149,550141,967125,805124,901123,335129,282125,621126,828126,982128,477131,830127,620131,562138,193141,592140,248135,632138,728
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn90,19677,353133,050114,48552,40434,83128,14916,25610,2336,1995,0962,8091,3664,5371,1806791914,84113,55612,683
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0008,33021,39121,39121,39121,12523,19223,19223,19223,19223,19222,62222,62222,62222,62221,42221,42221,42211,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,26411,3639,3155,4835,7772,7413,6292,1372,2892,9312,1531,8611,6011,4941,4531,5621,5571,8391,8992,658
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN626,549584,153504,986472,827416,121385,665328,456341,032325,377298,188293,994284,775275,908284,970306,409295,031273,392284,451254,776262,747
A. Nợ phải trả360,391319,250238,405216,703174,625161,150115,702132,318135,253130,715113,780107,27098,418111,508117,782119,974105,384121,033100,847107,655
I. Nợ ngắn hạn207,922251,707179,419167,614174,625146,338115,702132,318135,253130,715113,780107,27098,418111,508117,782119,974105,384121,033100,847107,655
II. Nợ dài hạn152,46967,54458,98649,08914,813
B. Nguồn vốn chủ sở hữu266,158264,902266,581256,124241,496224,515212,755208,714190,124167,473180,214177,505177,489173,462188,627175,057168,008163,418153,929155,091
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN626,549584,153504,986472,827416,121385,665328,456341,032325,377298,188293,994284,775275,908284,970306,409295,031273,392284,451254,776262,747
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |