CTCP SCI E&C (sci)

9.90
0.20
(2.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh280,848255,038711,240154,611312,397301,988587,020700,108575,384440,484514,6623,295,7411,715,924770,722892,994216,088255,070180,679167,022221,808
4. Giá vốn hàng bán267,026261,368722,021176,279296,095266,058558,862702,695567,225399,227482,7953,251,3011,643,977661,971715,890167,193164,772106,426143,374219,499
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,822-6,330-10,781-21,66816,30335,93028,158-2,5878,15941,25731,86744,44071,946108,750177,10448,82290,29974,25423,6472,310
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1531,8474,2812,1731,5381,3715,4204,4238,1763,23419,91336,43426,0689,64715,53113,1494,5986561,9977,002
7. Chi phí tài chính8,9785,2345,1746,8048,9727,6407,1578,63514,4909,57930,10217,83325,06113,30849,1316,0394,67541,65912,6127,697
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,5824,0633,7974,7645,0627,3636,7308,2529,0409,0439,84016,41319,55212,50112,50111,52211,1198,9799,2327,689
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,20212,376-70,38051,09412,93019,54333,801-10,63110,83817,20515,18635,89533,14013,68030,88219,12920,41419,95412,10364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,205-22,09358,706-77,393-4,06110,118-7,3803,832-8,99217,70613,96522,08939,81491,409112,62236,80269,80813,2969291,550
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1003,8652,8158,0303,98511,4554,9323,85616,56217,88415,25621,96639,79991,405111,28336,77769,86913,5465971,529
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6143,0882,5216,3232,8209,4613,8823,07013,73913,82912,81917,53631,55773,10388,88929,51255,90610,8513601,231
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6143,0882,5216,3232,8209,4613,8823,07013,73913,82912,81917,53631,55773,10388,88929,51255,90610,8513601,231

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,693,1561,568,6991,721,8041,485,2201,224,7471,252,2221,359,5511,501,8991,713,8461,833,9031,816,3993,461,8683,948,3283,596,4272,560,1372,056,5381,609,756877,322838,316750,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền70,625142,323108,533138,176131,072210,03572,739127,375132,590185,488291,400405,272542,086361,260148,21793,661229,53932,79484,422107,832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,1835,9785,9785,8545,8545,7035,7035,5975,59745,0635,450122,3363,250314,250312,130358,46959,74346,490100,870250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn816,371781,025824,232530,206496,341497,979796,754855,382836,099882,420763,1702,368,9841,754,3682,165,8661,743,6901,132,585939,987501,161387,338375,169
IV. Tổng hàng tồn kho612,510457,196606,874640,375431,338385,113339,560371,454599,855592,252628,698518,9931,523,016699,817346,351429,939343,371272,073246,136247,677
V. Tài sản ngắn hạn khác187,466182,177176,187170,610160,143153,393144,795142,090139,704128,680127,68046,283125,60955,2349,74841,88337,11724,80419,54919,212
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn112,093116,004113,237123,493134,958150,625169,704184,309209,056224,079322,163314,825248,419265,678262,406261,396504,033171,391185,621213,662
I. Các khoản phải thu dài hạn2,4522,2594,4604,9764,9705,0735,0735,0284,9494,9164,8624,6824,3294,2923,5922,8442,7542,6652,3291,068
II. Tài sản cố định105,318107,521106,997118,517129,988145,552162,630178,982193,448196,404217,128213,366218,333235,678249,941185,806173,470159,981161,475153,573
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7441,7802,65116,72516,72519,60516,72516,72538,24640,7173,59310,988
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0008,0006,00083,41575,9417,8207,8207,82033,520286,3644,52010,52058,520
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3234,481299833331,2291,2111,1631,053980729631309501
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,805,2491,684,7041,835,0411,608,7131,359,7051,402,8481,529,2541,686,2081,922,9022,057,9822,138,5623,776,6934,196,7473,862,1052,822,5432,317,9332,113,7891,048,7131,023,937963,801
A. Nợ phải trả1,303,2261,184,2951,337,5281,114,213871,528917,4901,052,6031,212,8311,454,1511,596,8721,685,6713,336,4773,774,3303,285,8192,441,1612,025,4401,850,808839,799826,215766,439
I. Nợ ngắn hạn1,209,3591,087,9861,216,090994,430648,768693,535856,4891,105,2531,333,7471,477,5461,558,6693,121,8723,504,7783,086,0082,262,9601,895,0931,761,103761,233755,113706,230
II. Nợ dài hạn93,86796,309121,438119,783222,760223,956196,114107,578120,404119,326127,003214,606269,552199,811178,201130,34889,70578,56671,10260,209
B. Nguồn vốn chủ sở hữu502,023500,408497,513494,500488,178485,358476,651473,377468,751461,110452,891440,215422,418576,285381,382292,493262,981208,913197,723197,363
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,805,2491,684,7041,835,0411,608,7131,359,7051,402,8481,529,2541,686,2081,922,9022,057,9822,138,5623,776,6934,196,7473,862,1052,822,5432,317,9332,113,7891,048,7131,023,937963,801
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |