TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,204,688 | 5,965,777 | 4,590,119 | 1,328,447 | 386,317 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 117,352 | 29,473 | 227,281 | 48,401 | 44,929 |
1. Tiền | 117,352 | 29,473 | 227,281 | 48,401 | 14,426 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 30,503 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 230,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 230,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,742,266 | 5,430,393 | 4,179,632 | 1,033,323 | 203,490 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,474,207 | 2,105,637 | 1,917,542 | 617,740 | 112,212 |
2. Trả trước cho người bán | 2,287,849 | 2,284,488 | 1,996,334 | 404,159 | 87,274 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 534,175 | 899,568 | 256,000 | 9,950 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 446,035 | 140,700 | 9,756 | 1,474 | 4,004 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 316,254 | 272,703 | 183,005 | 243,613 | 125,539 |
1. Hàng tồn kho | 316,254 | 272,703 | 183,005 | 243,613 | 125,539 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 28,816 | 3,209 | 200 | 3,110 | 12,360 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5 | 69 | 200 | 211 | 1,289 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 28,810 | 3,140 | | 2,899 | 11,071 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,594,324 | 1,539,523 | 281,045 | 15,601 | 15,568 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,567,755 | 1,500,000 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,567,755 | 1,500,000 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 7,741 | 10,013 | 9,889 | 3,996 | 4,124 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,174 | 9,109 | 8,594 | 3,851 | 4,124 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 567 | 903 | 1,295 | 144 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 781 | 781 | 2,179 | 503 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 781 | 781 | 2,179 | 503 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 230,000 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 230,000 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,048 | 28,730 | 38,977 | 11,102 | 11,444 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,875 | 28,557 | 38,134 | 11,102 | 11,444 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 173 | 173 | 843 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,799,012 | 7,505,301 | 4,871,164 | 1,344,048 | 401,885 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 5,637,793 | 6,365,195 | 3,754,636 | 748,495 | 296,507 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,156,052 | 6,247,612 | 2,160,079 | 747,933 | 296,507 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,022,289 | 3,468,393 | 12,423 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 675,955 | 882,603 | 735,155 | 690,488 | 147,106 |
4. Người mua trả tiền trước | 227,701 | 612,514 | 59,316 | 2,588 | 130,348 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 38,079 | 70,204 | 183,715 | 22,693 | 2,436 |
6. Phải trả người lao động | 15,620 | 18,110 | 27,965 | 15,850 | 3,341 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,063,072 | 1,173,537 | 1,140,500 | 15,717 | 13,255 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 113,273 | 22,188 | 943 | 536 | 22 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 63 | | 61 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 63 | | 63 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,481,741 | 117,584 | 1,594,557 | 563 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,481,741 | 117,584 | 1,594,557 | 500 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | 63 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,161,219 | 1,140,105 | 1,116,529 | 595,552 | 105,377 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,161,219 | 1,140,105 | 1,116,529 | 595,552 | 105,377 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 500,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -150 | -150 | -150 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 298,648 | 278,293 | 257,180 | 95,552 | 5,377 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,721 | 11,962 | 9,498 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,799,012 | 7,505,301 | 4,871,164 | 1,344,048 | 401,885 |