CTCP Xây dựng SCG (scg)

67.20
-0.30
(-0.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,705,065793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,705,065793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
4. Giá vốn hàng bán2,493,537740,6361,608,7662,614,7711,278,532116,146
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)211,52852,961133,303242,509141,81412,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính380,441477,460268,189168,782279786
7. Chi phí tài chính332,845434,877225,420152,051
-Trong đó: Chi phí lãi vay329,857430,412222,485148,881
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1723452764
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,71366,61888,72354,80929,5256,158
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)181,39428,69286,822204,368112,5686,785
12. Thu nhập khác1,3429341,111304273
13. Chi phí khác4,4564,9608,9681,03110050
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,114-4,026-7,857-727173-50
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)178,27924,66778,965203,640112,7406,734
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,1313,55342,55041,73022,5651,357
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại670-843
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,1313,55343,22040,88722,5651,357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)158,14821,11435,745162,75390,1755,377
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5877582,4641,125
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)157,56120,35533,281161,62890,1755,377

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,815,1905,204,6885,965,7774,590,1191,328,447386,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền78,072117,35229,473227,28148,40144,929
1. Tiền78,072117,35229,473227,28148,40114,426
2. Các khoản tương đương tiền30,503
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn230,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn230,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,017,8224,742,2665,430,3934,179,6321,033,323203,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,846,4531,474,2072,105,6371,917,542617,740112,212
2. Trả trước cho người bán3,748,5802,287,8492,284,4881,996,334404,15987,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn298,545534,175899,568256,0009,950
6. Phải thu ngắn hạn khác124,243446,035140,7009,7561,4744,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho704,079316,254272,703183,005243,613125,539
1. Hàng tồn kho704,079316,254272,703183,005243,613125,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15,21728,8163,2092003,11012,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1555692002111,289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,06228,8103,1402,89911,071
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn664,5301,594,3241,539,523281,04515,60115,568
I. Các khoản phải thu dài hạn652,3001,567,7551,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn652,300
5. Phải thu dài hạn khác1,567,7551,500,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,8407,74110,0139,8893,9964,124
1. Tài sản cố định hữu hình5,5987,1749,1098,5943,8514,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2425679031,295144
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7817817812,179503
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7817817812,179503
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn230,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn230,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,60918,04828,73038,97711,10211,444
1. Chi phí trả trước dài hạn5,43617,87528,55738,13411,10211,444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại173173173843
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,479,7196,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,160,3535,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
I. Nợ ngắn hạn7,160,3534,156,0526,247,6122,160,079747,933296,507
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,834,9432,022,2893,468,39312,423
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,054,836675,955882,603735,155690,488147,106
4. Người mua trả tiền trước765,634227,701612,51459,3162,588130,348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,48338,07970,204183,71522,6932,436
6. Phải trả người lao động25,89615,62018,11027,96515,8503,341
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,449,0121,063,0721,173,5371,140,50015,71713,255
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,550113,27322,18894353622
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6361
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6363
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,481,741117,5841,594,557563
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,481,741117,5841,594,557500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn63
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,319,3671,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377
I. Vốn chủ sở hữu1,319,3671,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu850,000850,000850,000850,000500,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-150-150-150-150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối456,247298,648278,293257,18095,5525,377
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát13,26912,72111,9629,498
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,479,7196,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |