CTCP Xây dựng SCG (scg)

65.40
-0.30
(-0.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh552,871165,857301,514276,960178,906130,767109,812354,1361,055,195431,613764,939558,9951,182,929350,416657,851241,480
4. Giá vốn hàng bán439,310155,140285,429263,079165,827120,384101,878331,206983,692401,820699,577518,5051,085,510311,179587,612220,011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,56110,71716,08513,88113,07910,3837,93522,93071,50329,79365,36240,49097,41939,23770,23921,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính106,621105,065114,815120,642121,651120,351108,42057,24252,57749,95049,37942,38077,0101188
7. Chi phí tài chính77,26890,62799,975106,350115,565112,98892,01448,31545,26039,85142,73446,26349,85413,200
-Trong đó: Chi phí lãi vay76,52589,76099,108105,580116,290110,02991,40647,69444,65939,25642,12648,21647,90113,200
9. Chi phí bán hàng17136443716271921224364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,81313,81018,09414,05718,62912,72527,20622,48019,91916,52524,4339,21512,1718,88810,6378,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)125,10111,32812,69514,0734995,006-3,1379,28658,77923,32447,51027,392112,40617,16159,61013,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)125,57311,07510,65513,754-5244,298-7,5235,97958,95923,28447,30027,053112,19117,18859,84713,246
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)115,0547,9917,51613,2795,958-5,292-43,3972,91445,51718,76937,81921,52989,73313,74647,87310,593
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)114,9578,1786,99413,0416,282-5,704-43,5832,07445,67818,32136,98921,22989,73313,74647,87310,593

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,740,9174,720,7445,192,0375,263,2185,241,5665,376,9626,974,6335,997,6605,458,3724,988,5014,592,9774,049,9343,696,8682,905,4971,328,4471,388,8731,270,121386,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,12586,134117,35230,05833,02560,68029,47335,11565,298110,905227,280349,46217,101156,03748,40126,06840,19544,929
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn235,173235,173230,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,431,9234,255,7154,757,0634,684,9094,693,6404,800,6056,674,9415,713,4055,167,2134,729,6514,181,6003,612,5183,542,0902,576,6591,033,3231,031,7341,018,478203,490
IV. Tổng hàng tồn kho209,381338,406290,968285,906277,862282,213267,010245,185223,536147,419183,16884,525137,091171,227243,613322,213207,019125,539
V. Tài sản ngắn hạn khác19,48940,48926,65327,1721,8673,4653,2093,9542,3255269303,4285871,5743,1108,8594,42912,360
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,879,4201,882,7201,594,3241,601,8001,736,9371,535,591525,523529,147531,584277,303280,315253,798255,988243,40915,60124,12124,95715,568
I. Các khoản phải thu dài hạn1,860,0551,860,0551,567,7551,572,7551,7041,500,000256,000256,000256,0009,9509,950
II. Tài sản cố định6,9047,1857,7418,2998,8619,52910,01310,68110,3259,8109,8897,7994,8733,7953,9963,5343,7184,124
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7817817817817817817817812,8542,7102,179503503503503
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,68014,70018,04819,96523,29525,28228,73031,68532,40534,78338,24815,49620,6129,11111,10210,63711,28911,444
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,620,3366,603,4646,786,3616,865,0176,978,5036,912,5537,500,1566,526,8065,989,9565,265,8044,873,2924,303,7323,952,8563,148,9061,344,0481,412,9951,295,077401,885
A. Nợ phải trả5,336,0725,434,2545,625,2615,710,9675,837,7315,777,7406,359,8255,343,0784,809,1414,134,2573,756,6903,229,9633,253,8242,539,607748,495865,316757,991296,507
I. Nợ ngắn hạn3,853,9553,952,3244,143,5202,385,5372,512,5045,660,1564,744,6543,700,6453,164,9242,477,0922,162,1331,735,3971,759,8661,045,093747,933865,284757,959296,507
II. Nợ dài hạn1,482,1181,481,9291,481,7413,325,4303,325,227117,5841,615,1711,642,4341,644,2171,657,1651,594,5571,494,5661,493,9581,494,5145633232
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,284,2641,169,2101,161,1001,154,0511,140,7711,134,8141,140,3321,183,7281,180,8141,131,5461,116,6031,073,769699,032609,299595,552547,679537,087105,377
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,620,3366,603,4646,786,3616,865,0176,978,5036,912,5537,500,1566,526,8065,989,9565,265,8044,873,2924,303,7323,952,8563,148,9061,344,0481,412,9951,295,077401,885
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |