Chỉ tiêu | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 3 2008 | Qúy 2 2008 | Qúy 1 2008 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,857 | 8,543 | 9,715 | 10,032 | 17,856 | 13,967 | 17,782 | 7,607 | 16,238 | 13,668 | 15,492 | 12,390 | 23,383 | 21,236 | 21,162 | 18,799 | 24,029 | 16,039 | 16,573 | 17,749 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 76 | 18 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,857 | 8,543 | 9,715 | 10,032 | 17,856 | 13,967 | 17,705 | 7,607 | 16,238 | 13,650 | 15,492 | 12,390 | 23,383 | 21,236 | 21,162 | 18,799 | 24,029 | 16,039 | 16,573 | 17,749 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,300 | 7,708 | 10,300 | 9,329 | 15,937 | 14,157 | 18,088 | 8,140 | 16,093 | 14,071 | 14,462 | 10,839 | 21,107 | 18,261 | 17,705 | 17,136 | 21,822 | 14,264 | 13,741 | 14,802 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -443 | 835 | -586 | 703 | 1,918 | -190 | -383 | -533 | 145 | -422 | 1,030 | 1,551 | 2,276 | 2,975 | 3,457 | 1,663 | 2,207 | 1,775 | 2,832 | 2,946 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 960 | 228 | 702 | 30 | 579 | 195 | 66 | 24 | 528 | 394 | 551 | 240 | 1,618 | 610 | 1,305 | 17 | 1,453 | 606 | 43 | 225 |
7. Chi phí tài chính | 6 | 5 | ||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 6 | |||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 289 | -199 | 530 | 764 | 690 | 500 | 549 | 459 | 420 | 434 | 418 | 526 | 185 | 1,128 | 818 | 735 | 833 | 980 | 539 | 599 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 491 | 1,230 | 865 | 674 | 1,154 | 618 | 1,037 | 647 | 878 | 866 | 799 | 664 | 1,257 | 908 | 998 | 760 | 1,306 | 840 | 1,171 | 777 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -263 | 32 | -1,285 | -704 | 653 | -1,113 | -1,903 | -1,615 | -625 | -1,327 | 364 | 600 | 2,447 | 1,549 | 2,946 | 185 | 1,520 | 560 | 1,165 | 1,795 |
12. Thu nhập khác | 31 | 511 | 21 | 29 | 1,021 | 90 | 2 | 7 | 444 | 2 | 216 | 18 | 1 | |||||||
13. Chi phí khác | 23 | 68 | 150 | |||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 8 | 443 | 21 | 29 | 871 | 90 | 2 | 7 | 444 | 2 | 216 | 18 | 1 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -255 | 475 | -1,263 | -675 | 1,525 | -1,113 | -1,903 | -1,615 | -534 | -1,327 | 364 | 600 | 2,449 | 1,555 | 3,391 | 187 | 1,736 | 560 | 1,183 | 1,796 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 220 | 216 | 91 | 150 | 294 | 194 | 355 | 26 | 317 | 166 | 206 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 220 | 216 | 91 | 150 | 294 | 194 | 355 | 26 | 317 | 166 | 206 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -255 | 475 | -1,263 | -675 | 1,305 | -1,329 | -1,903 | -1,615 | -534 | -1,327 | 273 | 450 | 2,155 | 1,361 | 3,036 | 161 | 1,419 | 560 | 1,017 | 1,589 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -255 | 475 | -1,263 | -675 | 1,305 | -1,329 | -1,903 | -1,615 | -534 | -1,327 | 273 | 450 | 2,155 | 1,361 | 3,036 | 161 | 1,419 | 560 | 1,017 | 1,589 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 28,725 | 30,097 | 31,448 | 34,739 | 29,843 | 12,075 | 19,996 | 14,146 | 12,389 | 13,326 | 21,730 | 26,790 | 25,795 | 27,568 | 31,097 | 32,947 | 34,451 | 39,200 | 34,858 | 34,436 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6 | 33 | 102 | 227 | 149 | 112 | 2,245 | 343 | 2,990 | 450 | 1,235 | 1,492 | 2,481 | 1,657 | 1,234 | 1,981 | 1,778 | 241 | 1,086 | 1,680 |
1. Tiền | 6 | 33 | 102 | 227 | 149 | 112 | 2,245 | 343 | 2,990 | 450 | 1,235 | 1,492 | 2,481 | 1,657 | 1,234 | 1,981 | 1,778 | 241 | 1,086 | 7 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,673 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,222 | 3,022 | 4,022 | 4,022 | 3,800 | 4,500 | 5,500 | 2,500 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,222 | 3,022 | 4,022 | 4,022 | 3,800 | 4,500 | 5,500 | 2,500 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 28,436 | 29,772 | 31,134 | 33,776 | 9,033 | 5,737 | 8,160 | 3,143 | 5,445 | 7,684 | 12,686 | 12,097 | 12,410 | 13,768 | 13,499 | 13,614 | 17,972 | 23,029 | 17,947 | 16,998 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,653 | 26,342 | 29,487 | 34,570 | 12,068 | 7,778 | 9,062 | 6,934 | 8,939 | 8,817 | 10,804 | 10,478 | 10,716 | 11,134 | 11,754 | 11,493 | 12,146 | 14,008 | 9,823 | 10,215 |
2. Trả trước cho người bán | 296 | 316 | 496 | 721 | 51 | 51 | 51 | 77 | 233 | 92 | 526 | 185 | 1,141 | 933 | 292 | 430 | 317 | 4,101 | 2,077 | 1,049 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 692 | 2,725 | 2,955 | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,830 | 9,457 | 7,495 | 5,304 | 3,040 | 2,204 | 860 | 875 | 861 | 2,699 | 2,796 | 2,874 | 1,992 | 3,140 | 2,892 | 3,180 | 6,854 | 6,264 | 7,392 | 7,079 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,342 | -6,342 | -6,342 | -6,818 | -6,818 | -7,019 | -4,768 | -4,743 | -4,587 | -3,923 | -1,439 | -1,439 | -1,439 | -1,439 | -1,439 | -1,490 | -1,345 | -1,345 | -1,345 | -1,345 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 77 | 84 | 61 | 165 | 18,463 | 2,603 | 3,196 | 2,965 | 3,647 | 3,289 | 4,335 | 8,456 | 6,271 | 7,751 | 10,805 | 10,416 | 10,731 | 11,046 | 11,329 | 11,877 |
1. Hàng tồn kho | 77 | 84 | 61 | 165 | 18,463 | 2,603 | 3,196 | 2,965 | 3,647 | 3,289 | 4,335 | 8,456 | 6,271 | 7,751 | 10,805 | 10,416 | 10,731 | 11,046 | 11,329 | 11,877 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 205 | 208 | 150 | 571 | 2,197 | 3,623 | 6,395 | 7,695 | 306 | 682 | 453 | 723 | 611 | 591 | 1,059 | 1,436 | 1,470 | 1,384 | 996 | 381 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 232 | 354 | 2,582 | 5,165 | 5,558 | 38 | 31 | 92 | 123 | 145 | 366 | 172 | 134 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 55 | 58 | 189 | 1,694 | 891 | 1,080 | 1,987 | 118 | 100 | 52 | 215 | 342 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 220 | 585 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 532 | 272 | 381 | 338 | 441 | 713 | 855 | 736 | 665 | 996 | 381 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,591 | 3,701 | 4,903 | 6,563 | 1,708 | 18,541 | 18,283 | 20,858 | 1,620 | 10,139 | 10,971 | 11,940 | 12,466 | 13,631 | 14,199 | 13,769 | 10,878 | 8,679 | 9,030 | 9,389 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,740 | 2,475 | 2,750 | 3,433 | 1,208 | 1,944 | 2,186 | 918 | 1,621 | 2,307 | 3,021 | 3,277 | 3,991 | 4,284 | 4,576 | 4,869 | 5,170 | 5,456 | 5,749 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,740 | 2,475 | 2,750 | 3,433 | 1,208 | 1,944 | 2,186 | 138 | 751 | 1,347 | 1,993 | 2,227 | 2,896 | 3,166 | 3,436 | 3,707 | 3,977 | 4,248 | 4,519 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 780 | 870 | 960 | 1,028 | 1,050 | 1,095 | 1,118 | 1,140 | 1,163 | 1,193 | 1,208 | 1,230 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 350 | 350 | 150 | 16,097 | 16,097 | 20,858 | 702 | 675 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 350 | 350 | 150 | 16,097 | 16,097 | 20,858 | 702 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 8,518 | 8,518 | 8,518 | 8,518 | 8,518 | 8,518 | 7,518 | 3,468 | 3,468 | 3,468 | 3,468 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 8,518 | 8,518 | 8,518 | 8,518 | 8,518 | 8,518 | 7,518 | 3,468 | 3,468 | 3,468 | 3,468 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 376 | 1,503 | 2,630 | 145 | 402 | 672 | 1,122 | 1,397 | 1,675 | 1,866 | 41 | 106 | 171 | |||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 376 | 1,503 | 2,630 | 145 | 402 | 672 | 1,122 | 1,397 | 1,675 | 1,866 | 41 | 106 | 171 | |||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 31,316 | 33,798 | 36,351 | 41,302 | 31,550 | 30,616 | 38,278 | 35,004 | 14,008 | 23,465 | 32,701 | 38,731 | 38,261 | 41,198 | 45,296 | 46,716 | 45,329 | 47,879 | 43,888 | 43,825 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 6,086 | 7,035 | 7,157 | 14,034 | 37,004 | 27,184 | 28,057 | 28,447 | 4,577 | 4,386 | 7,855 | 9,875 | 9,151 | 10,726 | 13,561 | 14,356 | 14,275 | 15,495 | 9,602 | 8,165 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,914 | 6,803 | 6,853 | 13,653 | 28,004 | 20,261 | 18,694 | 16,334 | 4,427 | 4,386 | 7,855 | 9,875 | 9,151 | 10,155 | 12,983 | 13,650 | 13,657 | 14,878 | 8,984 | 7,547 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 71 | 71 | 71 | 71 | 2,440 | 1,800 | 4,175 | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,851 | 5,686 | 5,446 | 12,399 | 24,737 | 8,676 | 10,259 | 8,393 | 3,334 | 2,650 | 5,775 | 7,660 | 6,672 | 6,809 | 10,214 | 11,026 | 9,619 | 10,882 | 5,201 | 4,362 |
4. Người mua trả tiền trước | 264 | 323 | 433 | 504 | 37 | 17 | 17 | 17 | 2 | 2 | 2 | 2 | 32 | 32 | 36 | 35 | 256 | 20 | 5 | 40 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 329 | 314 | 494 | 240 | 143 | 267 | 143 | 139 | 249 | 293 | 198 | 124 | 197 | 407 | 206 | 155 | 100 | 600 | 407 | 299 |
6. Phải trả người lao động | 131 | 704 | 112 | 532 | 644 | 474 | 752 | 861 | 738 | 992 | 758 | 1,176 | 773 | 1,289 | ||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5 | 186 | 222 | 377 | 215 | 72 | 19 | 262 | 168 | 468 | 340 | 242 | 795 | 502 | 241 | 189 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 393 | 408 | 408 | 438 | 3,088 | 8,675 | 6,122 | 2,529 | 514 | 806 | 1,173 | 1,287 | 1,229 | 1,568 | 1,428 | 1,080 | 2,022 | 1,574 | 2,228 | 1,163 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 32 | 45 | 67 | 101 | 11 | 21 | 119 | 108 | 123 | 130 | 206 | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 173 | 232 | 304 | 381 | 9,000 | 6,923 | 9,363 | 12,113 | 150 | 571 | 578 | 706 | 618 | 618 | 618 | 618 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 173 | 232 | 304 | 381 | 9,000 | 6,923 | 9,363 | 12,113 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 571 | 578 | 706 | 618 | 618 | 618 | 618 | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 150 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,230 | 26,762 | 29,194 | 27,268 | -5,453 | 3,432 | 10,222 | 6,557 | 9,431 | 19,079 | 24,846 | 28,855 | 29,110 | 30,472 | 31,735 | 32,359 | 31,054 | 32,383 | 34,286 | 35,660 |
I. Vốn chủ sở hữu | 25,230 | 26,762 | 29,194 | 27,268 | -5,453 | 3,432 | 10,222 | 6,557 | 9,431 | 19,079 | 24,846 | 28,855 | 29,110 | 30,472 | 31,735 | 32,359 | 31,054 | 32,383 | 34,286 | 35,660 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 48,849 | 48,849 | 48,849 | 48,849 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | |||||||
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | 19,800 | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 | -1,366 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,365 | 18,365 | 18,365 | 18,365 | 18,365 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | 16,396 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -22,253 | -20,720 | -18,288 | -20,215 | -42,252 | -33,367 | -26,577 | -30,242 | -27,368 | -17,720 | -11,953 | -7,944 | -7,689 | -6,327 | -5,064 | -4,440 | -5,745 | -4,416 | -2,513 | -1,139 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 31,316 | 33,798 | 36,351 | 41,302 | 31,550 | 30,616 | 38,278 | 35,004 | 14,008 | 23,465 | 32,701 | 38,731 | 38,261 | 41,198 | 45,296 | 46,716 | 45,329 | 47,879 | 43,888 | 43,825 |