CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình (scc)

1.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,8578,5439,71510,03217,85613,96717,7827,60716,23813,66815,49212,39023,38321,23621,16218,79924,02916,03916,57317,749
4. Giá vốn hàng bán3,3007,70810,3009,32915,93714,15718,0888,14016,09314,07114,46210,83921,10718,26117,70517,13621,82214,26413,74114,802
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-443835-5867031,918-190-383-533145-4221,0301,5512,2762,9753,4571,6632,2071,7752,8322,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính9602287023057919566245283945512401,6186101,305171,45360643225
7. Chi phí tài chính65
-Trong đó: Chi phí lãi vay6
9. Chi phí bán hàng289-1995307646905005494594204344185261851,128818735833980539599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4911,2308656741,1546181,0376478788667996641,2579089987601,3068401,171777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-26332-1,285-704653-1,113-1,903-1,615-625-1,3273646002,4471,5492,9461851,5205601,1651,795
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-255475-1,263-6751,525-1,113-1,903-1,615-534-1,3273646002,4491,5553,3911871,7365601,1831,796
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-255475-1,263-6751,305-1,329-1,903-1,615-534-1,3272734502,1551,3613,0361611,4195601,0171,589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-255475-1,263-6751,305-1,329-1,903-1,615-534-1,3272734502,1551,3613,0361611,4195601,0171,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,72530,09731,44834,73929,84312,07519,99614,14612,38913,32621,73026,79025,79527,56831,09732,94734,45139,20034,85834,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6331022271491122,2453432,9904501,2351,4922,4811,6571,2341,9811,7782411,0861,680
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,2223,0224,0224,0223,8004,5005,5002,5003,5003,5003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,43629,77231,13433,7769,0335,7378,1603,1435,4457,68412,68612,09712,41013,76813,49913,61417,97223,02917,94716,998
IV. Tổng hàng tồn kho77846116518,4632,6033,1962,9653,6473,2894,3358,4566,2717,75110,80510,41610,73111,04611,32911,877
V. Tài sản ngắn hạn khác2052081505712,1973,6236,3957,6953066824537236115911,0591,4361,4701,384996381
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,5913,7014,9036,5631,70818,54118,28320,8581,62010,13910,97111,94012,46613,63114,19913,76910,8788,6799,0309,389
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,7402,4752,7503,4331,2081,9442,1869181,6212,3073,0213,2773,9914,2844,5764,8695,1705,4565,749
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn35035015016,09716,09720,858702675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005008,5188,5188,5188,5188,5188,5187,5183,4683,4683,4683,468
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3761,5032,6301454026721,1221,3971,6751,86641106171
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,31633,79836,35141,30231,55030,61638,27835,00414,00823,46532,70138,73138,26141,19845,29646,71645,32947,87943,88843,825
A. Nợ phải trả6,0867,0357,15714,03437,00427,18428,05728,4474,5774,3867,8559,8759,15110,72613,56114,35614,27515,4959,6028,165
I. Nợ ngắn hạn5,9146,8036,85313,65328,00420,26118,69416,3344,4274,3867,8559,8759,15110,15512,98313,65013,65714,8788,9847,547
II. Nợ dài hạn1732323043819,0006,9239,36312,113150571578706618618618618
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,23026,76229,19427,268-5,4533,43210,2226,5579,43119,07924,84628,85529,11030,47231,73532,35931,05432,38334,28635,660
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN31,31633,79836,35141,30231,55030,61638,27835,00414,00823,46532,70138,73138,26141,19845,29646,71645,32947,87943,88843,825
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |