CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình (scc)

1.50
-0.20
(-11.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,8578,5439,71510,03217,85613,96717,7827,60716,23813,66815,49212,39023,38321,23621,16218,79924,02916,03916,57317,749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7618
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,8578,5439,71510,03217,85613,96717,7057,60716,23813,65015,49212,39023,38321,23621,16218,79924,02916,03916,57317,749
4. Giá vốn hàng bán3,3007,70810,3009,32915,93714,15718,0888,14016,09314,07114,46210,83921,10718,26117,70517,13621,82214,26413,74114,802
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-443835-5867031,918-190-383-533145-4221,0301,5512,2762,9753,4571,6632,2071,7752,8322,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính9602287023057919566245283945512401,6186101,305171,45360643225
7. Chi phí tài chính65
-Trong đó: Chi phí lãi vay6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng289-1995307646905005494594204344185261851,128818735833980539599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4911,2308656741,1546181,0376478788667996641,2579089987601,3068401,171777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-26332-1,285-704653-1,113-1,903-1,615-625-1,3273646002,4471,5492,9461851,5205601,1651,795
12. Thu nhập khác3151121291,02190274442216181
13. Chi phí khác2368150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8443212987190274442216181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-255475-1,263-6751,525-1,113-1,903-1,615-534-1,3273646002,4491,5553,3911871,7365601,1831,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2202169115029419435526317166206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2202169115029419435526317166206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-255475-1,263-6751,305-1,329-1,903-1,615-534-1,3272734502,1551,3613,0361611,4195601,0171,589
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-255475-1,263-6751,305-1,329-1,903-1,615-534-1,3272734502,1551,3613,0361611,4195601,0171,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,72530,09731,44834,73929,84312,07519,99614,14612,38913,32621,73026,79025,79527,56831,09732,94734,45139,20034,85834,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6331022271491122,2453432,9904501,2351,4922,4811,6571,2341,9811,7782411,0861,680
1. Tiền6331022271491122,2453432,9904501,2351,4922,4811,6571,2341,9811,7782411,0867
2. Các khoản tương đương tiền1,673
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,2223,0224,0224,0223,8004,5005,5002,5003,5003,5003,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,2223,0224,0224,0223,8004,5005,5002,5003,5003,5003,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,43629,77231,13433,7769,0335,7378,1603,1435,4457,68412,68612,09712,41013,76813,49913,61417,97223,02917,94716,998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,65326,34229,48734,57012,0687,7789,0626,9348,9398,81710,80410,47810,71611,13411,75411,49312,14614,0089,82310,215
2. Trả trước cho người bán29631649672151515177233925261851,1419332924303174,1012,0771,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6922,7252,955
6. Phải thu ngắn hạn khác8,8309,4577,4955,3043,0402,2048608758612,6992,7962,8741,9923,1402,8923,1806,8546,2647,3927,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,342-6,342-6,342-6,818-6,818-7,019-4,768-4,743-4,587-3,923-1,439-1,439-1,439-1,439-1,439-1,490-1,345-1,345-1,345-1,345
IV. Tổng hàng tồn kho77846116518,4632,6033,1962,9653,6473,2894,3358,4566,2717,75110,80510,41610,73111,04611,32911,877
1. Hàng tồn kho77846116518,4632,6033,1962,9653,6473,2894,3358,4566,2717,75110,80510,41610,73111,04611,32911,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2052081505712,1973,6236,3957,6953066824537236115911,0591,4361,4701,384996381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2323542,5825,1655,558383192123145366172134
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ55581891,6948911,0801,98711810052215342
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước150150150150150150150150150150150150150150150220585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác532272381338441713855736665996381
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,5913,7014,9036,5631,70818,54118,28320,8581,62010,13910,97111,94012,46613,63114,19913,76910,8788,6799,0309,389
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,7402,4752,7503,4331,2081,9442,1869181,6212,3073,0213,2773,9914,2844,5764,8695,1705,4565,749
1. Tài sản cố định hữu hình1,7402,4752,7503,4331,2081,9442,1861387511,3471,9932,2272,8963,1663,4363,7073,9774,2484,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7808709601,0281,0501,0951,1181,1401,1631,1931,2081,230
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn35035015016,09716,09720,858702675
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang35035015016,09716,09720,858702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005008,5188,5188,5188,5188,5188,5187,5183,4683,4683,4683,468
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5005005005005005008,5188,5188,5188,5188,5188,5187,5183,4683,4683,4683,468
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3761,5032,6301454026721,1221,3971,6751,86641106171
1. Chi phí trả trước dài hạn3761,5032,6301454026721,1221,3971,6751,86641106171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,31633,79836,35141,30231,55030,61638,27835,00414,00823,46532,70138,73138,26141,19845,29646,71645,32947,87943,88843,825
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,0867,0357,15714,03437,00427,18428,05728,4474,5774,3867,8559,8759,15110,72613,56114,35614,27515,4959,6028,165
I. Nợ ngắn hạn5,9146,8036,85313,65328,00420,26118,69416,3344,4274,3867,8559,8759,15110,15512,98313,65013,65714,8788,9847,547
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn717171712,4401,8004,175
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,8515,6865,44612,39924,7378,67610,2598,3933,3342,6505,7757,6606,6726,80910,21411,0269,61910,8825,2014,362
4. Người mua trả tiền trước2643234335043717171722223232363525620540
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước329314494240143267143139249293198124197407206155100600407299
6. Phải trả người lao động1317041125326444747528617389927581,1767731,289
7. Chi phí phải trả ngắn hạn51862223772157219262168468340242795502241189
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3934084084383,0888,6756,1222,5295148061,1731,2871,2291,5681,4281,0802,0221,5742,2281,163
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13245671011121119108123130206
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1732323043819,0006,9239,36312,113150571578706618618618618
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1732323043819,0006,9239,36312,113
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm571578706618618618618
10. Dự phòng phải trả dài hạn150
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,23026,76229,19427,268-5,4533,43210,2226,5579,43119,07924,84628,85529,11030,47231,73532,35931,05432,38334,28635,660
I. Vốn chủ sở hữu25,23026,76229,19427,268-5,4533,43210,2226,5579,43119,07924,84628,85529,11030,47231,73532,35931,05432,38334,28635,660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu48,84948,84948,84948,84919,80019,80019,80019,80019,80019,80019,80019,80019,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu19,80019,80019,80019,80019,80019,80019,800
5. Cổ phiếu quỹ-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366-1,366
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,36518,36518,36518,36518,36516,39616,39616,39616,39616,39616,39616,39616,39616,39616,39616,396
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9701,9701,9701,9701,9701,9701,9701,9701,9701,9701,970
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-22,253-20,720-18,288-20,215-42,252-33,367-26,577-30,242-27,368-17,720-11,953-7,944-7,689-6,327-5,064-4,440-5,745-4,416-2,513-1,139
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN31,31633,79836,35141,30231,55030,61638,27835,00414,00823,46532,70138,73138,26141,19845,29646,71645,32947,87943,88843,825
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |