CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (sbt)

12.55
0.10
(0.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,970,41221,304,4599,322,63414,250,47211,377,82710,646,8727,903,7962,102,7932,861,8211,962,4902,222,4181,962,7522,052,9831,105,797771,807563,323680,012629,957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu76,85251,55321,13240,64632,24892,90216,16377411,5793,8992,3781,9232,6781,5451,189517152166
3. Doanh thu thuần (1)-(2)25,893,55921,252,9069,301,50314,209,82611,345,57910,553,9707,887,6332,102,0192,850,2421,958,5912,220,0401,960,8292,050,3061,104,252770,617562,805679,860629,791
4. Giá vốn hàng bán22,926,85018,910,6158,136,87812,213,86810,396,9519,572,0686,954,6341,812,8062,407,1211,755,8691,939,0591,590,8141,446,937720,466567,746447,551483,058488,683
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,966,7092,342,2911,164,6251,995,958948,628981,902932,998289,213443,121202,722280,981370,015603,369383,786202,871115,255196,802141,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,398,580955,426673,278376,0451,224,963750,782559,555102,737138,822115,405154,653313,209128,91654,49231,83056,99520,4387,482
7. Chi phí tài chính2,215,2201,185,033467,620837,930815,977794,488568,271134,417154,71491,10352,115171,775107,83625,295-21,47753,4881,6647,781
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,821,4481,006,593380,817610,130672,468674,131524,159119,05683,76192,06295,72875,34648,66619,9667,7061,9541,5977,733
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-11,41520,0028,09838,558-1,2907,19456,51632,33245,03234,876
9. Chi phí bán hàng693,264643,632330,969538,395414,038337,128207,55329,66282,84857,88648,58840,49625,35216,87614,67715,29510,06610,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp677,339606,183318,759350,128477,173407,510298,65167,55687,59157,64264,47756,95838,38726,21418,77219,48912,88911,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)768,051882,872728,654684,108465,112200,751474,596192,647301,822146,372270,456413,995560,710369,893222,72883,978192,621119,066
12. Thu nhập khác60,543125,89031,43751,70739,922402,31448,6449,29217,64611,3469,03720,1437,4931,4384,8516074362,122
13. Chi phí khác64,415104,202180,13644,15429,467184,17124,1856,24811,3355,9583,99911,8665,4569721,678233533227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,87221,688-148,6997,55210,455218,14324,4593,0446,3125,3885,0378,2772,0374663,173373-971,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)764,179904,560579,955691,660475,567418,894499,054195,691308,134151,761275,493422,271562,746370,360225,90184,351192,525120,961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành156,88495,356144,650132,732151,466148,28578,72918,86820,74526,11637,29851,38023,83125,12815,8842,827
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,878-8,419-5,444-4,95015,374-19,042-2,6098562,3715,034-811757-6,733
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)154,00686,937139,206127,782166,841129,24376,12119,72423,11631,15136,48652,13817,09825,12815,8842,827
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)610,173817,623440,750563,878308,726289,651422,934175,967285,018120,610239,007370,133545,648345,232210,01781,524192,525120,961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát56,82163,616-15,71113,060-13,171-6,6324,404-54788057
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)553,352785,857456,460550,819321,897296,284418,530176,513284,138120,553239,007370,133545,648345,232210,01781,524192,525120,961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,204,38818,697,32215,019,92810,248,2379,647,2909,463,5289,519,0974,446,6733,681,1572,014,9691,796,9111,421,2891,010,219839,270576,133658,962758,882566,729365,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,436,6472,509,1372,173,837980,270562,948745,20144,068462,261658,477151,696277,786110,67088,726126,50036,210161,28694,47263,33667,578
1. Tiền1,211,1041,211,3221,501,783610,577296,948646,073254,717458,576547,17726,696277,786110,67088,7265,07536,210161,28694,47263,33667,578
2. Các khoản tương đương tiền3,225,5441,297,815672,054369,693266,00099,1283,685111,300125,000121,424
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,836,3632,229,0741,902,8961,525,093842,823861,269338,522127,10763,009178,967118,542202,459126,377140,251104,224108,448376,204309,72594,411
1. Chứng khoán kinh doanh812,192802,754820,883673,422386,78544,233109,61571,178179,575171,464297,984137,329151,759111,507110,801377,869312,27597,126
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-94,802-82,512-12,861-22,042-7-5,483-9,508-8,169-608-52,922-95,525-10,952-11,509-7,283-2,353-1,665-2,550-2,714
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,118,9731,508,8321,094,874873,713456,045822,52027,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,330,9169,106,2327,827,1495,276,7175,507,2444,747,1705,594,7232,741,4912,350,8481,039,7911,116,751729,503511,999274,224133,420149,657129,89840,72747,348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,759,9301,505,7641,914,780999,4721,682,2112,153,715646,259523,035269,626189,042264,032180,72681,02265,61536,22452,14026,10044,412
2. Trả trước cho người bán6,614,6775,366,5413,438,9072,616,3531,891,0152,345,8191,484,6361,319,436648,007881,212418,51893,51321,6847,34210,20821,92210,0772,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn24,859200
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn698,79320,91545,27127826,831379,30027,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3,358,6752,283,6962,520,8371,696,3071,937,760291,375259,462518,483151,01368,84369,995238,040171,99960,867103,81456,0374,7605,663
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-101,158-70,684-92,646-35,694-30,574-68,598-28,167-37,107-28,855-22,346-23,042-280-480-403-589-200-410-5,393
IV. Tổng hàng tồn kho3,464,7504,699,9503,005,8212,121,4672,365,9412,700,2302,589,757924,804495,512576,399230,952339,388280,343291,791299,758233,307155,888152,092153,236
1. Hàng tồn kho3,494,8564,719,5993,029,8492,126,5652,367,8952,723,737-2,852926,028496,331576,642231,194339,631280,585296,052304,019237,568160,149156,353157,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30,106-19,649-24,027-5,098-1,954-23,507-1,224-819-243-243-243-243-4,261-4,261-4,261-4,261-4,261-4,171
V. Tài sản ngắn hạn khác135,712152,929110,224344,689368,335409,658549,129191,010113,31268,11652,88139,2702,7756,5042,5206,2642,4198493,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29,05517,90829,729226,589296,461362,966470,081173,254102,77751,82251,68734,333707516859440643526
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ92,879122,99873,37399,35956,26226,99117,75610,2731
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,77812,0237,12218,74115,61119,70026212,6642,3572,495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,6301,1942,5802,7046,4302,5052,9101,9792062,612
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,932,82810,343,9048,480,0198,048,4117,585,9997,257,8768,333,9132,803,0292,589,3531,304,7931,453,1391,213,1041,305,2051,117,6121,269,8811,107,121956,767952,3971,014,840
I. Các khoản phải thu dài hạn508,302618,323213,218109,946151,130492,523630,129247,93415,30958,14958,67054,686100,000100,000100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng142,237
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc105,643
3. Phải thu dài hạn nội bộ100,000
4. Phải thu về cho vay dài hạn93,94068,7502,345
5. Phải thu dài hạn khác547,983565,079187,514109,946151,130350,286485,572142,29112,96458,14958,67054,686100,000100,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-39,681-40,696-43,047
II. Tài sản cố định3,996,4734,349,7584,397,3454,127,3624,220,3154,497,1304,729,9401,608,5221,577,649523,955578,946582,709616,067626,172697,536765,886824,934889,212957,428
1. Tài sản cố định hữu hình2,989,1103,350,7473,277,1113,706,4203,981,2084,316,6174,407,8461,359,4751,315,985483,510537,484540,043572,696624,117695,216762,154821,268885,246954,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính111,19873,11295,27095,993117,502108,988124,02365,13170,098
3. Tài sản cố định vô hình896,165925,8991,024,965324,948121,60471,525198,071183,916191,56640,44541,46242,66643,3712,0552,3203,7323,6663,9662,649
III. Bất động sản đầu tư572,368578,787585,428584,029375,414176,742138,507
- Nguyên giá673,485667,027661,234634,596395,900205,808156,873
- Giá trị hao mòn lũy kế-101,117-88,241-75,806-50,568-20,486-29,066-18,366
IV. Tài sản dở dang dài hạn497,245374,093321,077423,721384,731197,84543,836262,619108,53259,31962,87136,82954,14951,8412,5805,5628,5793,449
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang497,245374,093321,077423,721384,731197,84543,836262,619
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,014,6203,035,5621,606,2761,384,6801,036,980297,624723,646838,858643,527573,231748,566499,582545,438332,021404,035330,647117,97448,53147,221
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,536,4082,523,431536,975620,550644,453192,702839,548274,696497,614696,013435,755374,531249,800249,800245,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn339,175337,511894,388677,546290,589105,663770368,89975,68575,76294,888222,79298,696170,743136,666118,26149,52249,742
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-55,142-39,060-30,767-4,095-741-1,459-68-68-23,209-31,061-51,885-16,475-16,508-51,019-287-991-2,521
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn194,180213,680205,68090,680102,680-741
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,262,2331,282,8281,229,1581,294,9631,280,3041,435,5431,701,43446,94173,14440,9257,63813,2566,8715,27016,4698,0088,2976,0746,742
1. Chi phí trả trước dài hạn1,251,5131,260,7931,198,6541,281,3611,268,4071,420,4761,428,47046,94159,66739,8741,5537,8445,11716,3448,1726,0746,742
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,71922,03530,50513,60211,89715,0671,0516,0855,2746,733
3. Tài sản dài hạn khác13,4771381381521248,008124
VII. Lợi thế thương mại81,587104,552127,516123,710137,125160,470265,92616,93817,105
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,137,21629,041,22623,499,94718,296,64817,233,28916,721,40417,853,0107,249,7026,270,5103,319,7623,250,0512,634,3942,315,4241,956,8821,846,0141,766,0831,715,6491,519,1251,380,551
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,037,02418,864,04914,058,37610,376,3159,631,62010,636,71110,717,3624,305,9293,823,8201,517,1111,409,326938,635528,794167,279197,681321,168105,06999,867153,818
I. Nợ ngắn hạn20,043,45116,227,00910,576,6587,968,2437,789,9288,060,4697,470,2432,992,0762,911,4081,461,0001,331,029889,469504,287140,984169,162289,55972,09265,541117,478
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,662,4379,226,3076,911,6326,262,3166,132,6276,689,458697,0432,448,6502,048,6621,238,2131,001,678714,178327,3582,38690,03532,3869,3862,3868,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn899,8281,480,4091,232,0711,008,147817,407478,337697,043138,024445,25397,955178,84841,46072,35644,86134,6986,76014,15911,92546,341
4. Người mua trả tiền trước1,651,258909,209763,840121,104140,894186,549261,47972,38969,33261,69229,75329,00432,7045,1227,82314,03116,40834,875
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước153,673145,388219,29187,091130,59774,79729,9631,13616,5711617,8754,98118,26421,82112,7411,1921,9904,4736,421
6. Phải trả người lao động36,78362,03439,70810,12210,7459,17729,9631,6032,3884,8239,4321204,44722,1331,2552,835
7. Chi phí phải trả ngắn hạn486,401504,604445,903273,845313,808328,891330,48688,000164,07414,04551,93760,05136,53720,65715,98225,59618,01318,3828,008
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn9,0895,6744,1746,841
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18,06420,3998,5364,89813,19010,49260210
11. Phải trả ngắn hạn khác4,115,0303,840,416856,09589,877101,817133,26584,30915,153134,63817,0347,73019,17519,18913,5559,480203,8397,5844,9574,520
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13313213723334218,2953,4522,086
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,84438,11099,446110,610128,501131,208126,25437,97227,22224,25916,44710,4401,4595531,102740
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,993,5732,637,0403,481,7182,408,0721,841,6932,576,2423,247,1191,313,853912,41356,11278,29749,16624,50726,29528,51931,60932,97834,32636,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,408,56163,12634,6155,0746,7186,7386,627186186
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,351,7372,314,8053,165,6112,124,6631,723,0092,459,2281,312,811912,22756,11278,29749,16618,34320,28422,67025,05727,44329,82932,216
7. Trái phiếu chuyển đổi155,878
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả212,157226,359246,650116,69392,59391,422856
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6,1656,0115,8496,5535,5354,4974,125
10. Dự phòng phải trả dài hạn19,45813,95921,7222126,627
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,66018,79111,1193,76517,16116,854
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,0002,0002,0002,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,100,19210,177,1789,441,5727,920,3337,601,6696,084,6937,135,6492,943,7742,446,6891,802,6501,840,7251,695,7581,786,6301,789,6031,648,3331,444,9151,610,5791,419,2581,226,733
I. Vốn chủ sở hữu11,100,29910,177,0629,440,2307,920,2837,601,2126,084,2867,135,6492,943,8042,446,6891,802,6501,840,7251,695,7581,786,6301,789,6031,648,3331,444,9151,610,5791,419,2581,226,733
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,621,1236,947,9996,507,6226,387,6956,083,5195,570,1875,570,1872,531,8931,856,4241,485,0001,485,0001,419,2581,419,2581,419,2581,419,2581,419,2581,419,2581,524,0431,524,043
2. Thặng dư vốn cổ phần6,770,1056,770,1056,770,1056,712,8526,712,8526,243,0466,243,04675,894155,17414,73214,7327,594
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu13,666
4. Vốn khác của chủ sở hữu-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,534,410
5. Cổ phiếu quỹ-1,099,986-5,412,931-40,307-61,577-61,577-129,471-139,395-5,540-5,540
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-120,158-271,250-441,036-241,232-83,242-7,347-52,384-2,6273
8. Quỹ đầu tư phát triển67,05548,71237,18617,553129,436124,70169,86439,217243,709125,60997,09860,0854,7864,9365,2865,529
9. Quỹ dự phòng tài chính69,864101,81687,56169,05441,40524,14313,6429,566
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-4,960
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối916,7911,275,3961,178,246489,549218,655746,192287,528230,749141,973217,911269,238460,576346,806215,68710,561191,321-104,784-297,309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,347,498908,217890,22442,31642,10941,90411,89893757
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-1061161,34250457407-31
1. Nguồn kinh phí-1061161,34250457407-31
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,137,21629,041,22623,499,94718,296,64817,233,28916,721,4047,249,7026,270,5103,319,7623,250,0512,634,3942,315,4241,956,8821,846,0141,766,0831,715,6491,519,1251,380,551
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc