CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (sbt)

11.85
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,832,1809,488,6636,171,5197,026,4156,375,5726,845,6585,721,4116,936,5985,323,9785,509,4743,534,4095,004,3404,318,9534,236,5023,188,7553,855,2833,659,9503,754,3342,980,9052,973,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,47011,82712,3237,6729,07448,83011,2239,45715,0228,59618,47814,1467,0141487,4084,4473,62026,4256,1546,682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,821,7099,476,8366,159,1967,018,7426,366,4996,796,8285,710,1886,927,1415,308,9565,500,8783,515,9314,990,1944,311,9394,236,3533,181,3483,850,8363,656,3303,727,9092,974,7512,966,552
4. Giá vốn hàng bán5,980,8318,524,6465,373,7796,288,5905,669,6285,931,1485,050,8606,397,1244,643,1214,965,9412,904,4294,325,8763,814,4943,481,5132,679,6573,356,0453,191,7283,215,5122,450,5822,763,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)840,878952,190785,417730,152696,870865,680659,328530,017665,836534,937611,502664,318497,445754,841501,691494,791464,602512,397524,168202,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính319,346170,790300,856414,079413,200242,184304,855292,928259,523234,638168,338336,641346,189186,48696,306143,24172,54495,22865,033352,097
7. Chi phí tài chính531,568412,779499,295579,833538,285574,749502,482363,210339,527245,712236,584171,236302,335237,289179,083225,270211,360174,083227,217201,590
-Trong đó: Chi phí lãi vay388,756420,670416,531443,289444,204578,226358,959329,562232,154261,669183,208176,592192,435226,982162,113168,705134,091166,411140,922171,772
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,180-7,940-10,66941,404-24,804-13,542-11,190-698-3,99918,7275,971-1388,2375,6164,43218,862-5,94321,0314,608-6,213
9. Chi phí bán hàng164,308178,903205,490186,246152,453165,174155,137158,863158,631172,316153,822186,313144,544147,472110,451167,082107,037118,911145,365120,279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp186,173297,527182,585175,964139,434194,036164,430142,215137,017171,028155,923169,601147,834277,520108,255100,01775,26159,425115,424157,518
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)279,356225,831188,233243,591255,095160,363130,944157,960286,184199,245239,483473,671257,157284,661204,640164,525137,544276,236105,80369,318
12. Thu nhập khác12,58215,97036,27224,40115,614-6,37929,40921,28524,00371,4669,13610,66715,469-12,84326,11021,41413,0158,9848,29413,472
13. Chi phí khác27,04415,85123,50339,90017,88820,1367,92329,19327,90919,96427,136173,47810,1448,40615,58114,97216,50710,1092,5669,429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,46211912,769-15,499-2,275-26,51521,487-7,907-3,90651,502-18,000-162,8105,325-21,24910,5296,442-3,492-1,1255,7284,043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)264,894225,950201,002228,092252,820133,847152,431150,053282,278250,746221,483310,861262,482263,412215,169170,967134,052275,112111,53073,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,94018,18731,15645,27632,45470,7094,03126,79923,60917,93727,01178,31067,75554,24237,32228,78931,22356,39916,32151,777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,119-16,224-17,7305,4343,502-8,330-4,4874,680-3,0472,233-12,285-8,715-131-5,467-14,4942,631-1,015-5,902-6645,651
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,0591,96313,42650,71035,95662,379-45731,47920,56220,17014,72669,59467,62448,77522,82831,42030,20850,49715,65757,428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)227,835223,986187,576177,382216,86571,468152,888118,574261,716230,576206,757241,267194,859214,637192,341139,547103,844224,61495,87415,933
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,63029,255-16,77623,31422,0774,7953,49823,29335,8472,9071,569-5,402-259-1,5243321,3395,181-15,84422,384-3,930
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)217,205194,731204,352154,068194,78866,673149,38995,281225,869259,520205,188214,819195,118216,161192,009138,20898,663240,45973,48919,863

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,016,13723,751,77824,306,12224,200,17020,878,58120,047,09519,478,01318,697,32217,558,43618,026,63515,612,20814,979,29913,853,62112,577,33112,418,47610,248,23710,239,31710,096,87610,595,0299,647,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,806,0524,630,0624,445,0724,587,6802,841,9033,146,1772,316,0022,509,1372,479,0552,563,4291,372,5522,401,7121,743,1781,823,297600,805980,270916,5241,009,915644,481562,948
1. Tiền1,412,9141,306,2561,309,9261,223,1371,014,0471,505,6601,048,5601,211,3221,044,1531,045,949620,1461,502,1791,052,0881,008,163375,221610,577759,798799,515528,231296,948
2. Các khoản tương đương tiền3,393,1383,323,8073,135,1463,364,5441,827,8561,640,5171,267,4421,297,8151,434,9021,517,480752,406899,533691,090815,135225,584369,693156,726210,400116,250266,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,550,7123,803,3083,241,9652,697,3632,655,8352,528,4322,349,4462,229,0742,216,0012,031,2961,837,6681,675,4181,605,9551,239,9561,584,5941,525,0931,058,169885,685424,436842,823
1. Chứng khoán kinh doanh812,192812,192812,192812,192802,315802,315802,312802,754805,858805,847804,797820,883842,711671,894702,423673,422415,847403,15747,030386,785
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-100,421-68,584-84,432-94,802-56,180-68,137-85,390-82,512-39,916-29,750-9,326-12,861-72,430-67,056-27,149-22,042-44,095-43,067-12,639-7
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,838,9413,059,7002,514,2051,979,9731,909,6991,794,2531,632,5241,508,8321,450,0581,255,1981,042,196867,395835,673635,117909,320873,713686,417525,595390,045456,045
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,130,96611,240,41712,003,36613,351,35011,044,4139,733,6749,408,0679,106,2329,062,1318,661,5348,335,6097,834,5067,281,9096,219,4595,906,1925,276,7175,725,7815,504,0066,508,4725,507,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,204,9632,175,8712,556,7472,745,4621,718,6991,936,0361,882,2601,505,7642,268,9312,264,3151,973,1431,949,1502,157,8721,439,7131,005,050999,472615,2041,027,6471,407,0381,682,211
2. Trả trước cho người bán5,496,8045,259,2225,360,6496,623,6136,095,4565,113,4125,376,5895,366,5414,693,0414,202,0904,699,4983,412,1703,565,4453,018,3363,187,8372,616,3533,199,8792,516,5572,564,6641,891,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn449,105459,709726,135698,793298,29687,20520,91520,91520,91542,50045,27245,0002732732784,56024,83126,831
6. Phải thu ngắn hạn khác3,115,7773,481,8623,456,4273,376,7713,009,7222,692,6912,193,2722,283,6962,162,5132,254,5721,742,2712,520,8371,644,3051,811,7081,750,9121,696,3071,937,8981,997,1842,542,9801,937,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-135,682-136,248-96,591-93,288-77,760-95,669-64,969-70,684-83,269-101,944-124,575-92,652-85,714-50,571-37,880-35,694-31,760-37,382-31,041-30,574
IV. Tổng hàng tồn kho3,390,6043,953,1974,495,5543,439,5204,184,9014,504,4765,251,6564,699,9503,691,6654,625,7283,917,0042,966,5413,120,9843,158,7794,104,6672,121,4672,279,3512,523,4102,803,7422,365,941
1. Hàng tồn kho3,429,8603,993,8084,527,1863,471,0434,215,3764,535,2685,271,2754,719,5993,712,5714,646,9123,940,9552,990,1973,138,6263,176,5884,109,7812,126,5652,289,8702,530,0612,805,6842,367,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-39,257-40,611-31,632-31,522-30,475-30,792-19,619-19,649-20,906-21,184-23,950-23,655-17,642-17,809-5,114-5,098-10,519-6,651-1,942-1,954
V. Tài sản ngắn hạn khác137,803124,793120,163124,256151,529134,336152,842152,929109,584144,649149,375101,122101,596135,839222,218344,689259,493173,860213,898368,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29,68118,04027,24026,72231,75211,57517,77017,90820,08619,14749,08022,43217,76325,48976,080226,589164,84866,019132,858296,461
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ92,18495,32077,58883,980104,792109,420121,180122,99877,474113,01283,56174,13179,55097,009101,27199,35980,29993,18364,16856,262
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15,93711,43415,33513,55514,98513,34213,89212,02312,02512,49016,7334,5594,28213,34144,86618,74114,34614,65816,87115,611
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,353,12010,326,5179,892,2909,934,7959,884,8009,887,19110,238,05010,343,90410,321,4169,703,7339,603,6248,554,3017,637,8327,893,5698,045,0358,048,4118,163,2857,966,0887,804,8637,585,999
I. Các khoản phải thu dài hạn726,140682,625509,184508,302500,003488,415626,995618,323623,624327,154494,374213,655158,020134,911115,340109,946156,172102,320142,435151,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng93,777
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn96,64093,94082,95088,050282,20468,75016,3003,086
5. Phải thu dài hạn khác764,232720,716548,865547,983539,683528,096571,052565,079581,370279,800255,216187,951184,672174,776115,340109,946156,172102,32048,657151,130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-38,092-38,092-39,681-39,681-39,681-39,681-40,696-40,696-40,696-40,696-43,047-43,047-42,951-42,951
II. Tài sản cố định3,994,4864,180,8514,074,4143,997,1864,058,1854,154,5094,238,4514,349,7584,403,4474,522,2774,230,2224,482,5613,712,9823,922,4734,094,5174,127,3624,211,7714,242,7744,196,2784,220,315
1. Tài sản cố định hữu hình2,789,4582,951,0492,962,3472,989,8233,101,3593,172,4153,266,5933,350,7473,409,7933,499,7133,138,8883,278,7633,286,1693,495,9453,680,7013,706,4203,750,3063,907,8353,930,6183,981,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính234,457245,232233,247111,198103,592105,46770,37373,11275,81778,98290,45495,270101,44696,19493,67495,993130,279108,161151,836117,502
3. Tài sản cố định vô hình970,571984,570878,820896,165853,234876,626901,485925,899917,837943,5821,000,8801,108,528325,367330,334320,142324,948331,186226,778113,823121,604
III. Bất động sản đầu tư795,269807,167573,675572,368575,806573,085575,221578,787584,173582,209581,620579,790574,256577,878580,975584,029587,175592,474573,496375,414
- Nguyên giá924,531932,594678,775673,485673,884667,132666,020667,027669,813664,162661,794655,284632,206633,621634,220634,596635,388638,075618,087395,900
- Giá trị hao mòn lũy kế-129,262-125,427-105,100-101,117-98,078-94,046-90,799-88,241-85,640-81,953-80,174-75,493-57,950-55,743-53,245-50,568-48,213-45,602-44,591-20,486
IV. Tài sản dở dang dài hạn302,150225,053385,143500,710392,977318,876360,570374,093356,075315,556379,962363,036396,624404,249422,309423,721362,383347,514382,391384,731
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang302,150225,053385,143500,710392,977318,876360,570374,093356,075315,556379,962363,036396,624404,249422,309423,721362,383347,514382,391384,731
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,098,7292,997,2992,997,8823,016,7493,017,5192,995,6263,078,3723,035,5622,996,2602,552,7352,597,5951,548,5041,414,5161,411,2791,390,8201,384,6801,419,3711,192,0261,088,6131,036,980
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,498,5182,505,2532,529,0232,539,6912,498,2872,485,5992,512,2412,523,4312,524,1292,086,6052,102,436395,490374,799366,562367,110620,550632,047398,779394,124644,453
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn362,543337,008339,821338,020338,694337,490337,511337,511337,511337,511300,109979,061941,013941,013934,254677,546658,249691,308654,187290,589
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-55,142-55,142-55,142-55,142-55,142-55,142-39,060-39,060-39,060-39,060-20,629-31,727-6,976-6,976-1,224-4,095-2,604-741-62,377-741
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn292,810210,180184,180194,180235,680227,680267,680213,680173,680167,680215,680205,680105,680110,68090,68090,680131,680102,680102,680102,680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,228,6101,216,3041,276,1461,257,8921,252,9821,263,6101,259,6291,282,8281,247,5451,287,7681,194,6991,252,2651,273,1211,329,3351,322,4961,294,9631,297,5701,330,9261,247,1081,280,304
1. Chi phí trả trước dài hạn1,201,0721,175,4841,250,0911,245,9651,235,7051,237,8491,238,1571,260,7931,213,8521,254,0761,157,9031,218,4241,247,9711,303,2671,307,3541,281,3611,282,7301,314,0081,235,0781,268,407
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại27,53740,82026,05511,92817,25225,73621,47322,03533,69233,69236,79533,84125,15126,06815,14213,60214,83916,91812,03011,897
3. Tài sản dài hạn khác2525
VII. Lợi thế thương mại207,736217,21775,84681,58787,32893,07098,811104,552110,293116,034125,152114,490108,312113,445118,577123,710128,843158,055174,542137,125
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,369,25734,078,29434,198,41234,134,96530,763,38129,934,28629,716,06429,041,22627,879,85227,730,36825,215,83223,533,60021,491,45320,470,89920,463,51118,296,64818,402,60218,062,96418,399,89217,233,289
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,419,63922,934,26122,875,62723,001,53019,993,95119,430,64319,308,66218,864,04917,944,91018,061,48915,640,18714,067,46113,005,93112,232,59412,263,31910,376,31510,717,23710,439,87310,616,2989,631,620
I. Nợ ngắn hạn20,037,21619,399,72919,671,13620,031,22217,722,95717,196,87216,651,19616,227,00915,205,47215,294,96012,342,49210,566,4059,644,4868,571,5639,286,4277,968,2438,785,2608,902,2899,046,8257,789,928
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,560,51212,777,75213,307,23412,669,93511,245,22011,107,31311,423,6249,226,3078,734,1408,713,3048,217,6236,911,6326,200,1956,049,5247,032,8726,262,3166,965,9776,950,3426,984,2246,132,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,723,6661,435,2811,599,508870,889733,246849,643703,0311,480,4091,286,6331,844,5541,146,9451,220,892960,564489,9921,157,0681,008,147497,231550,106727,882817,407
4. Người mua trả tiền trước721,5441,282,452539,1381,646,250646,164676,053932,824909,209768,4021,266,3191,132,392762,627848,305501,412287,292121,104303,297287,590372,188140,894
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước199,123206,354177,920148,960298,040203,235100,153145,388220,001214,151208,892217,330351,198201,989122,62087,091162,607213,504191,494130,597
6. Phải trả người lao động49,89468,78820,66737,31033,37359,01251,66062,03431,87195,62935,26239,64415,53935,37913,82310,1229,72617,00613,95810,745
7. Chi phí phải trả ngắn hạn518,735476,792671,903506,184561,598480,243626,381504,604376,570488,396493,234435,566418,408359,259420,149273,845294,762321,174471,942313,808
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn40394714,63518,07019,88319,93221,19120,3999,2338,7217,8346,5524,7964,14354,0074,8987,4386,36712,77213,190
11. Phải trả ngắn hạn khác3,242,1073,125,2633,309,5704,113,6454,146,0823,752,6642,788,4163,840,4163,762,2122,611,2681,018,513872,717773,426855,570111,64489,877416,964425,436154,420101,817
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn81136135133133132132132818121813713723323327027018,350342
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,15125,96430,42819,84439,21848,6443,78438,11016,33052,53781,58099,44671,91874,15686,720110,610126,988130,49399,596128,501
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,382,4233,534,5323,204,4912,970,3092,270,9942,233,7712,657,4662,637,0402,739,4382,766,5293,297,6953,501,0573,361,4453,661,0312,976,8922,408,0721,931,9771,537,5841,569,4721,841,693
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,60239,6931,175,3951,408,5631,408,2391,407,27556,96363,12639,19638,41135,80731,4066,3286,3286,3385,0746,3986,3116,7316,718
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,084,2513,223,4131,799,8581,333,984626,146579,7432,345,4742,314,8052,406,0252,467,7832,989,5543,165,6113,199,6733,342,2332,689,4812,124,6631,651,3311,432,6501,446,1021,723,009
7. Trái phiếu chuyển đổi159,504156,379155,878152,821
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả239,635246,799208,760212,363212,253217,236221,309226,359233,336236,383240,655267,224115,325116,374113,062116,693117,70891,04792,06292,593
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn19,23819,25119,34913,73919,73219,73219,89013,95921,29221,47821,72221,85921,38813,72612212
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,6985,3761,1291,6604,6249,78613,83018,79139,5892,4747,95612,95616,73020,8669,6323,7651,7195,57622,56517,161
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,949,61811,144,03411,322,78511,133,43410,769,43010,503,64310,407,40210,177,1789,934,9429,668,8799,575,6469,466,1398,485,5228,238,3058,200,1927,920,3337,685,3657,623,0917,783,5947,601,669
I. Vốn chủ sở hữu10,949,74211,144,30411,323,00711,133,54110,771,21510,504,36910,408,11310,177,0629,935,5619,669,0369,574,5169,465,4358,484,5738,238,3078,200,1927,920,2837,685,1807,623,0577,783,4537,601,212
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,621,1237,621,1237,621,1237,621,1237,621,1237,621,1236,947,9996,947,9996,507,6226,507,6226,507,6226,507,6226,507,6226,387,6956,387,6956,387,6956,083,5196,083,5196,083,5196,083,519
2. Thặng dư vốn cổ phần6,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,770,1056,712,8526,712,8526,712,8526,712,8526,712,8526,712,8526,712,852
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu13,66613,66613,66613,666
4. Vốn khác của chủ sở hữu-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116-5,502,116
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-62,754108,670-44,379-95,345-134,328-185,810-181,370-271,250-450,298-451,151-507,663-420,958-383,534-289,278-187,307-241,232-167,526-99,784-42,361-83,242
8. Quỹ đầu tư phát triển67,05567,05567,05567,05567,05567,05551,21248,71246,51460,98437,18637,18616,59317,02917,55317,20216,284124,701129,436
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,334,3161,133,0161,075,581924,504848,386655,0981,400,8801,275,3961,678,8101,434,5161,371,4551,156,7721,035,373843,612701,212489,549370,456271,356278,886218,655
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát722,014946,4511,335,6391,348,2151,100,9901,078,914921,404908,217884,924849,076897,927916,82457,12355,28357,16042,316157,126140,947127,97242,109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-124-270-222-106-1,785-725-712116-619-1571,130703949-25018534141457
1. Nguồn kinh phí-124-270-222-106-1,785-725-712116-619-1571,130703949-25018534141457
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,369,25734,078,29434,198,41234,134,96530,763,38129,934,28629,716,06429,041,22627,879,85227,730,36825,215,83223,533,60021,491,45320,470,89920,463,51118,296,64818,402,60218,062,96418,399,89217,233,289
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |