CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

4.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)16,9451,3342,3765161782285045,149
a. Lãi bán các tài sản tài chính16,9168342,061215712174303,987
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ4498122619984
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL295123476105274177
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)28,8196,73336,33153,751101,031804,0191,131,025547,319297,303156,43310,494
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu64,36062,66888,33437,08236,25239,98236,892
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán58,71571,470127,73148,97527,98843,665107,87225,94222,33020,17110,63724,32542,231116,534138,22430,85748,923
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán7,48534,99713,9916,9212,662
1.8. Doanh thu tư vấn1,75012226863118364116043459315619398537,25519,0396,98433,595836
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán2,5611,6782,1652,0042,4603,9833,2552,3632,4452,3392,5433,5573,541
1.11. Thu nhập hoạt động khác1,83464163794919439786382433,54812,33746,76598,34958,75075,62563,77437,72375,818
Cộng doanh thu hoạt động146,164137,913221,51290,15867,25488,895149,54663,53265,65071,333113,890228,247953,2361,377,220770,292406,399284,67210,494
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4438,8831,5135772497622,0204,767
a. Lỗ bán các tài sản tài chính2368,7681,246570307593,7353,052
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ20711526882192-1,7151,715
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu19,92255,000-501-16-269-140
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh426
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán41,23250,30182,29433,61519,91532,01691,22319,533
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn605564
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán2,6732,2962,5302,3742,8193,4053,5763,553
2.12. Chi phí khác29643,87048,54551,757319,3051,654,6421,187,711435,570337,978102,449676
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động64,270116,48085,83737,17122,98336,16896,55028,99943,87048,54551,757319,3051,654,6421,187,711435,570337,978102,449676
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ8,6065,9093,3083,7011,1461412,5641,677
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính8,6065,9093,3083,7011,1461412,5641,677
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay29,56422,60026,8537,8239,1966,1537,3254,484
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính29,56422,60026,8537,8239,1966,1537,3254,484
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN60,56275,144102,11847,82142,03159,97249,46343,21850,35637,8408,833317,200120,91496,46357,06037,31818,7283,750
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG374-70,40310,0131,043-5,810-13,257-1,228-11,492-28,576-15,05253,301-408,258-822,32093,046277,66231,103163,4956,075
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác1645661066,12714,0601,8482,30734,33839,659403,529533,00438,32614,1068,25960
8.2. Chi phí khác7501269871308399,60014,131173,18214,0365,4795,49956
Cộng kết quả hoạt động khác16456-7451066,00113,9621,7761,99934,29930,059389,398359,82224,2918,6272,760-5660
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ538-70,6329,2681,149191705548-9,4935,72315,008442,699-48,436-798,030101,673280,42231,047163,5556,075
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện745-70,9668,954931408714548-8,7625,72315,008442,699-48,436-798,030101,673280,42231,047163,5556,075
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-207334314218-217-9-731
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN1,69689,219-9,9843,41425,9551,213
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,69689,2198,82429,9211,213
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,984-5,410-3,966
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008442,699-137,655-788,04698,259254,46731,047163,5554,862
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008442,968-135,157-788,357101,410254,46731,047163,5554,862
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát-269-2,498311-3,151
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN538
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn538
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện538
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu538
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN626,802602,183719,020537,320409,172418,234434,750344,302580,265477,924
I. Tài sản tài chính623,488599,724717,383536,628408,564417,157433,234343,371579,645476,870
1. Tiền và các khoản tương đương tiền23,86513,26140,22444,30921,7021,77142,963648224,054168,388
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,108157,7405,524151,435283711,896
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)11,43018,301
4. Các khoản cho vay537,989364,159611,862379,480271,318293,569282,140221,39788606
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-501-501-501-531-785-1,000-2,564
7. Các khoản phải thu79,92264,1682,2441,5242,1572,6791,5554,686
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ89157124123226202
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp14211248923787405269137234,279209,487
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác38455,19356,883111,563112,366119,204106,677106,674112,89689,540
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-19,922-55,000-1,405-2,329-7,090
II.Tài sản ngắn hạn khác3,3142,4601,6376936081,0771,5169306211,055
1. Tạm ứng45042040431323253523692
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn539204998157307473837154321630
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn9895002347113111811646
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3361,33611531471954038300425
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác38
B.TÀI SẢN DÀI HẠN28,95930,97726,78927,36426,15825,90826,72724,56730,39836,425
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định8,24310,9776,7617,3376,0556,2146,5568,72515,68823,768
1. Tài sản cố định hữu hình6,4989,1006,3256,7005,0724,0753,2033,1014,3347,372
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7451,8774376379822,1393,3545,62411,35416,396
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang227
V. Tài sản dài hạn khác20,71520,00020,02720,02720,10319,69420,17115,84214,71012,431
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn254
2. Chi phí trả trước dài hạn71527271032196943210142
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại14,646
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00019,47519,47515,75612,234
5. Tài sản dài hạn khác5454
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN655,761633,160745,809564,685435,330444,142461,478368,868610,664514,350
C. NỢ PHẢI TRẢ311,751289,687531,180357,628229,422238,424256,466164,404396,707306,115
I. Nợ phải trả ngắn hạn311,697289,631531,123357,571229,282238,285256,185164,037355,327244,703
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn43,000
1.1. Vay ngắn hạn43,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán9179232,1731,2244632861,106508230,146198,156
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính24242424
8. Phải trả người bán ngắn hạn8465431115530030021121,676
9. Người mua trả tiền trước5072077745
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1842,74812,1772,6411,0506571,066535427596
11. Phải trả người lao động12,7482,5404,1751,1815,5202,5351,2261,6581,832
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2-4011121643
13. Chi phí phải trả ngắn hạn2,06913,08426,38510,91211,90814,68611,1629,1077,8102,959
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn305,295259,182487,152337,889214,285216,416239,514151,77567,38539,485
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi3843843843843843843857534,889
II. Nợ phải trả dài hạn5457575713913928136841,38061,412
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn41,00061,000
1.1. Vay dài hạn41,00061,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn54575757139139281368380412
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU344,010343,473214,629207,057205,908205,717205,012204,464213,957208,234
I. Vốn chủ sở hữu344,010343,473214,629207,057205,908205,717205,012204,464213,957208,234
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,606,3761,606,3761,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,900
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,466,0761,466,0761,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,600
1.2. Thặng dư vốn cổ phần140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ44,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59955,52355,523
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp55,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,523
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,9708,9708,9708,9708,9708,9708,9708,97053,56953,569
7. Lợi nhuận chưa phân phối-1,371,458-1,371,996-1,301,364-1,308,936-1,310,084-1,310,275-1,310,980-1,311,529-1,302,035-1,307,758
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-1,371,390-1,372,135-1,301,169-1,308,427-1,309,858-1,310,252-1,310,980-1,309,798-1,302,035-1,307,758
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-69139-195-509-226-24-1,731
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU655,761633,160745,809564,685435,330444,142461,478368,868610,664514,350
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |