Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 16,945 | 1,334 | 2,376 | 516 | 178 | 228 | 504 | 5,149 | ||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 16,916 | 834 | 2,061 | 215 | 71 | 217 | 430 | 3,987 | ||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 449 | 81 | 226 | 1 | 9 | 984 | ||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 29 | 51 | 234 | 76 | 105 | 2 | 74 | 177 | ||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 28,819 | 6,733 | 36,331 | 53,751 | 101,031 | 804,019 | 1,131,025 | 547,319 | 297,303 | 156,433 | 10,494 | |||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 64,360 | 62,668 | 88,334 | 37,082 | 36,252 | 39,982 | 36,892 | |||||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 58,715 | 71,470 | 127,731 | 48,975 | 27,988 | 43,665 | 107,872 | 25,942 | 22,330 | 20,171 | 10,637 | 24,325 | 42,231 | 116,534 | 138,224 | 30,857 | 48,923 | |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 7,485 | 34,997 | 13,991 | 6,921 | 2,662 | |||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 1,750 | 122 | 268 | 631 | 183 | 641 | 160 | 434 | 593 | 156 | 193 | 985 | 37,255 | 19,039 | 6,984 | 33,595 | 836 | |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 2,561 | 1,678 | 2,165 | 2,004 | 2,460 | 3,983 | 3,255 | 2,363 | 2,445 | 2,339 | 2,543 | 3,557 | 3,541 | |||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1,834 | 641 | 637 | 949 | 194 | 397 | 863 | 824 | 33,548 | 12,337 | 46,765 | 98,349 | 58,750 | 75,625 | 63,774 | 37,723 | 75,818 | |
Cộng doanh thu hoạt động | 146,164 | 137,913 | 221,512 | 90,158 | 67,254 | 88,895 | 149,546 | 63,532 | 65,650 | 71,333 | 113,890 | 228,247 | 953,236 | 1,377,220 | 770,292 | 406,399 | 284,672 | 10,494 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 443 | 8,883 | 1,513 | 577 | 249 | 762 | 2,020 | 4,767 | ||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 236 | 8,768 | 1,246 | 570 | 30 | 759 | 3,735 | 3,052 | ||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 207 | 115 | 268 | 8 | 219 | 2 | -1,715 | 1,715 | ||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 19,922 | 55,000 | -501 | -16 | -269 | -140 | ||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 426 | |||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 41,232 | 50,301 | 82,294 | 33,615 | 19,915 | 32,016 | 91,223 | 19,533 | ||||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 605 | 564 | ||||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 2,673 | 2,296 | 2,530 | 2,374 | 2,819 | 3,405 | 3,576 | 3,553 | ||||||||||
2.12. Chi phí khác | 296 | 43,870 | 48,545 | 51,757 | 319,305 | 1,654,642 | 1,187,711 | 435,570 | 337,978 | 102,449 | 676 | |||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 64,270 | 116,480 | 85,837 | 37,171 | 22,983 | 36,168 | 96,550 | 28,999 | 43,870 | 48,545 | 51,757 | 319,305 | 1,654,642 | 1,187,711 | 435,570 | 337,978 | 102,449 | 676 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 8,606 | 5,909 | 3,308 | 3,701 | 1,146 | 141 | 2,564 | 1,677 | ||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 8,606 | 5,909 | 3,308 | 3,701 | 1,146 | 141 | 2,564 | 1,677 | ||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 29,564 | 22,600 | 26,853 | 7,823 | 9,196 | 6,153 | 7,325 | 4,484 | ||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 29,564 | 22,600 | 26,853 | 7,823 | 9,196 | 6,153 | 7,325 | 4,484 | ||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 60,562 | 75,144 | 102,118 | 47,821 | 42,031 | 59,972 | 49,463 | 43,218 | 50,356 | 37,840 | 8,833 | 317,200 | 120,914 | 96,463 | 57,060 | 37,318 | 18,728 | 3,750 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 374 | -70,403 | 10,013 | 1,043 | -5,810 | -13,257 | -1,228 | -11,492 | -28,576 | -15,052 | 53,301 | -408,258 | -822,320 | 93,046 | 277,662 | 31,103 | 163,495 | 6,075 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 164 | 56 | 6 | 106 | 6,127 | 14,060 | 1,848 | 2,307 | 34,338 | 39,659 | 403,529 | 533,004 | 38,326 | 14,106 | 8,259 | 60 | ||
8.2. Chi phí khác | 750 | 126 | 98 | 71 | 308 | 39 | 9,600 | 14,131 | 173,182 | 14,036 | 5,479 | 5,499 | 56 | |||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 164 | 56 | -745 | 106 | 6,001 | 13,962 | 1,776 | 1,999 | 34,299 | 30,059 | 389,398 | 359,822 | 24,291 | 8,627 | 2,760 | -56 | 60 | |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 538 | -70,632 | 9,268 | 1,149 | 191 | 705 | 548 | -9,493 | 5,723 | 15,008 | 442,699 | -48,436 | -798,030 | 101,673 | 280,422 | 31,047 | 163,555 | 6,075 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 745 | -70,966 | 8,954 | 931 | 408 | 714 | 548 | -8,762 | 5,723 | 15,008 | 442,699 | -48,436 | -798,030 | 101,673 | 280,422 | 31,047 | 163,555 | 6,075 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -207 | 334 | 314 | 218 | -217 | -9 | -731 | |||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 1,696 | 89,219 | -9,984 | 3,414 | 25,955 | 1,213 | ||||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,696 | 89,219 | 8,824 | 29,921 | 1,213 | |||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -9,984 | -5,410 | -3,966 | |||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 538 | -70,632 | 7,572 | 1,149 | 191 | 705 | 548 | -9,493 | 5,723 | 15,008 | 442,699 | -137,655 | -788,046 | 98,259 | 254,467 | 31,047 | 163,555 | 4,862 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 538 | -70,632 | 7,572 | 1,149 | 191 | 705 | 548 | -9,493 | 5,723 | 15,008 | 442,968 | -135,157 | -788,357 | 101,410 | 254,467 | 31,047 | 163,555 | 4,862 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -269 | -2,498 | 311 | -3,151 | ||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 538 | |||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | 538 | |||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 538 | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 538 | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 626,802 | 602,183 | 719,020 | 537,320 | 409,172 | 418,234 | 434,750 | 344,302 | 580,265 | 477,924 |
I. Tài sản tài chính | 623,488 | 599,724 | 717,383 | 536,628 | 408,564 | 417,157 | 433,234 | 343,371 | 579,645 | 476,870 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 23,865 | 13,261 | 40,224 | 44,309 | 21,702 | 1,771 | 42,963 | 648 | 224,054 | 168,388 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 1,108 | 157,740 | 5,524 | 15 | 1,435 | 28 | 37 | 11,896 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 11,430 | 18,301 | ||||||||
4. Các khoản cho vay | 537,989 | 364,159 | 611,862 | 379,480 | 271,318 | 293,569 | 282,140 | 221,397 | 88 | 606 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -501 | -501 | -501 | -531 | -785 | -1,000 | -2,564 | |||
7. Các khoản phải thu | 79,922 | 64,168 | 2,244 | 1,524 | 2,157 | 2,679 | 1,555 | 4,686 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 89 | 157 | 124 | 123 | 226 | 202 | ||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 142 | 112 | 489 | 237 | 87 | 405 | 269 | 137 | 234,279 | 209,487 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 384 | 55,193 | 56,883 | 111,563 | 112,366 | 119,204 | 106,677 | 106,674 | 112,896 | 89,540 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -19,922 | -55,000 | -1,405 | -2,329 | -7,090 | |||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 3,314 | 2,460 | 1,637 | 693 | 608 | 1,077 | 1,516 | 930 | 621 | 1,055 |
1. Tạm ứng | 450 | 420 | 404 | 313 | 23 | 253 | 523 | 692 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 539 | 204 | 998 | 157 | 307 | 473 | 837 | 154 | 321 | 630 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 989 | 500 | 234 | 71 | 131 | 118 | 116 | 46 | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,336 | 1,336 | 1 | 153 | 147 | 195 | 40 | 38 | 300 | 425 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 38 | |||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 28,959 | 30,977 | 26,789 | 27,364 | 26,158 | 25,908 | 26,727 | 24,567 | 30,398 | 36,425 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 8,243 | 10,977 | 6,761 | 7,337 | 6,055 | 6,214 | 6,556 | 8,725 | 15,688 | 23,768 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,498 | 9,100 | 6,325 | 6,700 | 5,072 | 4,075 | 3,203 | 3,101 | 4,334 | 7,372 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,745 | 1,877 | 437 | 637 | 982 | 2,139 | 3,354 | 5,624 | 11,354 | 16,396 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 227 | |||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 20,715 | 20,000 | 20,027 | 20,027 | 20,103 | 19,694 | 20,171 | 15,842 | 14,710 | 12,431 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 2 | 54 | ||||||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 715 | 27 | 27 | 103 | 219 | 694 | 32 | 10 | 142 | |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 14,646 | |||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 19,475 | 19,475 | 15,756 | 12,234 | |
5. Tài sản dài hạn khác | 54 | 54 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 655,761 | 633,160 | 745,809 | 564,685 | 435,330 | 444,142 | 461,478 | 368,868 | 610,664 | 514,350 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 311,751 | 289,687 | 531,180 | 357,628 | 229,422 | 238,424 | 256,466 | 164,404 | 396,707 | 306,115 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 311,697 | 289,631 | 531,123 | 357,571 | 229,282 | 238,285 | 256,185 | 164,037 | 355,327 | 244,703 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 43,000 | |||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 43,000 | |||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 917 | 923 | 2,173 | 1,224 | 463 | 286 | 1,106 | 508 | 230,146 | 198,156 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | 24 | 24 | 24 | 24 | ||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 846 | 54 | 311 | 155 | 300 | 300 | 21 | 12 | 1,676 | |
9. Người mua trả tiền trước | 507 | 207 | 77 | 45 | ||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,184 | 2,748 | 12,177 | 2,641 | 1,050 | 657 | 1,066 | 535 | 427 | 596 |
11. Phải trả người lao động | 12,748 | 2,540 | 4,175 | 1,181 | 5,520 | 2,535 | 1,226 | 1,658 | 1,832 | |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 2 | -40 | 11 | 12 | 16 | 43 | ||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,069 | 13,084 | 26,385 | 10,912 | 11,908 | 14,686 | 11,162 | 9,107 | 7,810 | 2,959 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 305,295 | 259,182 | 487,152 | 337,889 | 214,285 | 216,416 | 239,514 | 151,775 | 67,385 | 39,485 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 384 | 384 | 384 | 384 | 384 | 384 | 385 | 753 | 4,889 | |
II. Nợ phải trả dài hạn | 54 | 57 | 57 | 57 | 139 | 139 | 281 | 368 | 41,380 | 61,412 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 41,000 | 61,000 | ||||||||
1.1. Vay dài hạn | 41,000 | 61,000 | ||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | 54 | 57 | 57 | 57 | 139 | 139 | 281 | 368 | 380 | 412 |
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 344,010 | 343,473 | 214,629 | 207,057 | 205,908 | 205,717 | 205,012 | 204,464 | 213,957 | 208,234 |
I. Vốn chủ sở hữu | 344,010 | 343,473 | 214,629 | 207,057 | 205,908 | 205,717 | 205,012 | 204,464 | 213,957 | 208,234 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,606,376 | 1,606,376 | 1,406,900 | 1,406,900 | 1,406,900 | 1,406,900 | 1,406,900 | 1,406,900 | 1,406,900 | 1,406,900 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,266,600 | 1,266,600 | 1,266,600 | 1,266,600 | 1,266,600 | 1,266,600 | 1,266,600 | 1,266,600 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 44,599 | 44,599 | 44,599 | 44,599 | 44,599 | 44,599 | 44,599 | 44,599 | 55,523 | 55,523 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 55,523 | 55,523 | 55,523 | 55,523 | 55,523 | 55,523 | 55,523 | 55,523 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 8,970 | 8,970 | 8,970 | 8,970 | 8,970 | 8,970 | 8,970 | 8,970 | 53,569 | 53,569 |
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -1,371,458 | -1,371,996 | -1,301,364 | -1,308,936 | -1,310,084 | -1,310,275 | -1,310,980 | -1,311,529 | -1,302,035 | -1,307,758 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -1,371,390 | -1,372,135 | -1,301,169 | -1,308,427 | -1,309,858 | -1,310,252 | -1,310,980 | -1,309,798 | -1,302,035 | -1,307,758 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -69 | 139 | -195 | -509 | -226 | -24 | -1,731 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 655,761 | 633,160 | 745,809 | 564,685 | 435,330 | 444,142 | 461,478 | 368,868 | 610,664 | 514,350 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |