CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

5.40
0.10
(1.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)19751016,9085135-10966856-2735131,40918365013419573626410519
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu37,46628,10233,15038,26316,049
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán12,98512,91811,84420,94915,04710,79514,98515,11216,83424,57538,76928,63034,03326,34018,54510,75011,8967,8168,9376,578
Cộng doanh thu hoạt động33,93732,92647,94341,74031,35225,12531,45930,27931,54244,26468,29652,52556,92543,76732,11319,94021,83616,25517,90516,358
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)-2,99021,04020,09441-16238657,9079944,043563767-8325178-28848522242
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán17,3325,9644,9539,55913,3574,7176,7567,21915,08412,26820,16313,39024,45312,7518,1714,42612,5163,2723,7943,064
2.12. Chi phí khác-4,4744,4742,4372,226-9309303,3782,064-6806802,7711,498-8808801,7711,316-1,8001,8001,2301,242
Cộng chi phí hoạt động12,35932,13528,08912,56712,9576,66868,61110,88919,02114,05824,32615,42224,50914,31110,4996,29411,3516,2745,9355,010
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay10,1049,3588,3978,3346,3096,5247,4987,2005,0232,8797,9016,8698,1493,9353,2831,0872,1361,3172,7472,771
Cộng chi phí tài chính10,1049,3588,3978,3346,3096,5247,4987,2005,0232,8797,9016,8698,1493,9353,2831,0872,1361,3172,7472,771
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN14,60731,58317,64021,11511,40614,38431,85115,7189,20421,90330,92829,17223,69624,99213,98011,74013,70411,14615,0758,838
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-2,816-37,891-4,5042,8462,598-566-75,543-173-1,3676,6815,1642,3092,1291,0114,8081,995-4,784-984-5,828-152
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-2,815-37,891-4,5042,8462,762-566-75,488-173-1,3666,6814,4142,3092,1341,0114,9002,009-4,784-98442-95
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-616-37,891-4,8402,8462,762-566-75,488-173-1,3665,0594,4142,3091,8121,0114,9002,009-4,784-98442-95

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN709,829554,917627,181573,681715,194480,058602,183413,396666,358347,205719,200449,346677,974399,719537,348248,427445,688251,573409,195285,477
I. Tài sản tài chính706,523551,156623,488568,392709,859476,654599,724411,684664,617343,813717,188445,670677,006397,558536,589247,083444,549250,334408,592284,457
II.Tài sản ngắn hạn khác3,3063,7623,6935,2895,3353,4042,4601,7121,7413,3922,0123,6769682,1617581,3451,1391,2396031,020
B.TÀI SẢN DÀI HẠN29,85827,55428,24328,66429,43530,27830,97729,90530,41026,24526,76627,33526,39826,74227,33725,29425,97925,27926,05526,849
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định6,8667,5548,2438,6649,43510,27810,9779,90510,3836,2456,7667,3356,3716,7427,3375,2945,9005,2796,0556,849
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác22,99320,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,02720,00020,00020,00020,02720,00020,00020,00020,07920,00020,00020,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN739,687582,471655,424602,345744,629510,336633,160443,301696,768373,450745,966476,681704,372426,461564,685273,722471,667276,852435,249312,325
C. NỢ PHẢI TRẢ434,184276,352311,751253,831398,961167,430289,68725,677478,446153,762529,641264,170494,491218,393357,62871,572271,52671,927229,365106,235
I. Nợ phải trả ngắn hạn434,130276,298311,697253,777398,907167,373289,63125,620478,390153,705529,584264,113494,435218,336357,57171,515271,44971,850229,273106,143
II. Nợ phải trả dài hạn5454545454575757575757575757575777779292
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU305,504306,120343,674348,514345,668342,906343,473417,625218,322219,688216,325212,511209,881208,068207,057202,150200,140204,924205,884206,090
I. Vốn chủ sở hữu305,504306,120343,674348,514345,668342,906343,473417,625218,322219,688216,325212,511209,881208,068207,057202,150200,140204,924205,884206,090
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU739,687582,471655,424602,345744,629510,336633,160443,301696,768373,450745,966476,681704,372426,461564,685273,722471,667276,852435,249312,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |