CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

4.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)69219751016,9085135-10966856-2735131,409183650134195736264105
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu37,46628,10233,15038,26316,049
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán8,77612,98512,91811,84420,94915,04710,79514,98515,11216,83424,57538,76928,63034,03326,34018,54510,75011,8967,8168,937
Cộng doanh thu hoạt động31,04433,93732,92647,94341,74031,35225,12531,45930,27931,54244,26468,29652,52556,92543,76732,11319,94021,83616,25517,905
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)9,730-2,99021,04020,09441-16238657,9079944,043563767-8325178-288485222
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán3,46117,3325,9644,9539,55913,3574,7176,7567,21915,08412,26820,16313,39024,45312,7518,1714,42612,5163,2723,794
2.12. Chi phí khác3,049-4,4744,4742,4372,226-9309303,3782,064-6806802,7711,498-8808801,7711,316-1,8001,8001,230
Cộng chi phí hoạt động16,96112,35932,13528,08912,56712,9576,66868,61110,88919,02114,05824,32615,42224,50914,31110,4996,29411,3516,2745,935
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay8,69210,1049,3588,3978,3346,3096,5247,4987,2005,0232,8797,9016,8698,1493,9353,2831,0872,1361,3172,747
Cộng chi phí tài chính8,69210,1049,3588,3978,3346,3096,5247,4987,2005,0232,8797,9016,8698,1493,9353,2831,0872,1361,3172,747
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN16,03414,60731,58317,64021,11511,40614,38431,85115,7189,20421,90330,92829,17223,69624,99213,98011,74013,70411,14615,075
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-10,517-2,816-37,891-4,5042,8462,598-566-75,543-173-1,3676,6815,1642,3092,1291,0114,8081,995-4,784-984-5,828
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-10,517-2,815-37,891-4,5042,8462,762-566-75,488-173-1,3666,6814,4142,3092,1341,0114,9002,009-4,784-98442
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-10,517-616-37,891-4,8402,8462,762-566-75,488-173-1,3665,0594,4142,3091,8121,0114,9002,009-4,784-98442

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN596,747709,829554,917627,181573,681715,194480,058602,183413,396666,358347,205719,200449,346677,974399,719537,348248,427445,688251,573409,195
I. Tài sản tài chính592,500706,523551,156623,488568,392709,859476,654599,724411,684664,617343,813717,188445,670677,006397,558536,589247,083444,549250,334408,592
II.Tài sản ngắn hạn khác4,2473,3063,7623,6935,2895,3353,4042,4601,7121,7413,3922,0123,6769682,1617581,3451,1391,239603
B.TÀI SẢN DÀI HẠN27,65029,85827,55428,24328,66429,43530,27830,97729,90530,41026,24526,76627,33526,39826,74227,33725,29425,97925,27926,055
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định7,6506,8667,5548,2438,6649,43510,27810,9779,90510,3836,2456,7667,3356,3716,7427,3375,2945,9005,2796,055
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác20,00022,99320,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,02720,00020,00020,00020,02720,00020,00020,00020,07920,00020,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN624,397739,687582,471655,424602,345744,629510,336633,160443,301696,768373,450745,966476,681704,372426,461564,685273,722471,667276,852435,249
C. NỢ PHẢI TRẢ331,610434,184276,352311,751253,831398,961167,430289,68725,677478,446153,762529,641264,170494,491218,393357,62871,572271,52671,927229,365
I. Nợ phải trả ngắn hạn331,556434,130276,298311,697253,777398,907167,373289,63125,620478,390153,705529,584264,113494,435218,336357,57171,515271,44971,850229,273
II. Nợ phải trả dài hạn5454545454545757575757575757575757777792
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU292,788305,504306,120343,674348,514345,668342,906343,473417,625218,322219,688216,325212,511209,881208,068207,057202,150200,140204,924205,884
I. Vốn chủ sở hữu292,788305,504306,120343,674348,514345,668342,906343,473417,625218,322219,688216,325212,511209,881208,068207,057202,150200,140204,924205,884
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU624,397739,687582,471655,424602,345744,629510,336633,160443,301696,768373,450745,966476,681704,372426,461564,685273,722471,667276,852435,249
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |