CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

4.70
0.20
(4.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,44869219751016,9085135-10966856-2735131,409183650134195736264
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu37,46628,10233,15038,26316,049
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán7,7178,77612,98512,91811,84420,94915,04710,79514,98515,11216,83424,57538,76928,63034,03326,34018,54510,75011,8967,816
Cộng doanh thu hoạt động26,85831,04433,93732,92647,94341,74031,35225,12531,45930,27931,54244,26468,29652,52556,92543,76732,11319,94021,83616,255
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,8559,730-2,99021,04020,09441-16238657,9079944,043563767-8325178-288485
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán2,4483,46117,3325,9644,9539,55913,3574,7176,7567,21915,08412,26820,16313,39024,45312,7518,1714,42612,5163,272
2.12. Chi phí khác4,6033,049-4,4744,4742,4372,226-9309303,3782,064-6806802,7711,498-8808801,7711,316-1,8001,800
Cộng chi phí hoạt động12,59016,96112,35932,13528,08912,56712,9576,66868,61110,88919,02114,05824,32615,42224,50914,31110,4996,29411,3516,274
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay9,7358,69210,1049,3588,3978,3346,3096,5247,4987,2005,0232,8797,9016,8698,1493,9353,2831,0872,1361,317
Cộng chi phí tài chính9,7358,69210,1049,3588,3978,3346,3096,5247,4987,2005,0232,8797,9016,8698,1493,9353,2831,0872,1361,317
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN27,54216,03414,60731,58317,64021,11511,40614,38431,85115,7189,20421,90330,92829,17223,69624,99213,98011,74013,70411,146
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-22,996-10,517-2,816-37,891-4,5042,8462,598-566-75,543-173-1,3676,6815,1642,3092,1291,0114,8081,995-4,784-984
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-22,995-10,517-2,815-37,891-4,5042,8462,762-566-75,488-173-1,3666,6814,4142,3092,1341,0114,9002,009-4,784-984
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-20,438-10,517-616-37,891-4,8402,8462,762-566-75,488-173-1,3665,0594,4142,3091,8121,0114,9002,009-4,784-984

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN477,631596,747709,829554,917627,181573,681715,194480,058602,183413,396666,358347,205719,200449,346677,974399,719537,348248,427445,688251,573
I. Tài sản tài chính474,550592,500706,523551,156623,488568,392709,859476,654599,724411,684664,617343,813717,188445,670677,006397,558536,589247,083444,549250,334
II.Tài sản ngắn hạn khác3,0824,2473,3063,7623,6935,2895,3353,4042,4601,7121,7413,3922,0123,6769682,1617581,3451,1391,239
B.TÀI SẢN DÀI HẠN29,46927,65029,85827,55428,24328,66429,43530,27830,97729,90530,41026,24526,76627,33526,39826,74227,33725,29425,97925,279
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định6,9127,6506,8667,5548,2438,6649,43510,27810,9779,90510,3836,2456,7667,3356,3716,7427,3375,2945,9005,279
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác22,55720,00022,99320,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,02720,00020,00020,00020,02720,00020,00020,00020,07920,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN507,100624,397739,687582,471655,424602,345744,629510,336633,160443,301696,768373,450745,966476,681704,372426,461564,685273,722471,667276,852
C. NỢ PHẢI TRẢ234,582331,610434,184276,352311,751253,831398,961167,430289,68725,677478,446153,762529,641264,170494,491218,393357,62871,572271,52671,927
I. Nợ phải trả ngắn hạn234,528331,556434,130276,298311,697253,777398,907167,373289,63125,620478,390153,705529,584264,113494,435218,336357,57171,515271,44971,850
II. Nợ phải trả dài hạn5454545454545457575757575757575757577777
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU272,518292,788305,504306,120343,674348,514345,668342,906343,473417,625218,322219,688216,325212,511209,881208,068207,057202,150200,140204,924
I. Vốn chủ sở hữu272,518292,788305,504306,120343,674348,514345,668342,906343,473417,625218,322219,688216,325212,511209,881208,068207,057202,150200,140204,924
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU507,100624,397739,687582,471655,424602,345744,629510,336633,160443,301696,768373,450745,966476,681704,372426,461564,685273,722471,667276,852
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |