CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

4.60
-0.10
(-2.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)69219751016,9085135-10966856-2735131,409183650134195736264105
a. Lãi bán các tài sản tài chính6929351016,9055134-13463247-2825121,4081823901341857138-1030
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1429223
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL103312536951112327475
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu37,46628,10233,15038,26316,049
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán8,77612,98512,91811,84420,94915,04710,79514,98515,11216,83424,57538,76928,63034,03326,34018,54510,75011,8967,8168,937
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn1,522454745633845362358636218-55418214
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán576624414509674879500427451412342818398516435423376588617-233
1.11. Thu nhập hoạt động khác19,478-17,78918,33918,04819,267-12,84713,70415,29314,660-18,61718,83327,08323,313-16,53216,85412,7088,758-7,2727,7589,097
Cộng doanh thu hoạt động31,04433,93732,92647,94341,74031,35225,12531,45930,27931,54244,26468,29652,52556,92543,76732,11319,94021,83616,25517,905
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)9,730-2,99021,04020,09441-16238657,9079944,043563767-8325178-288485222
a. Lỗ bán các tài sản tài chính6,7828,198602149886,7222,04517162263042501663
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,949-11,18720,43819,94641-24938651,1859941,99956351-309-5377-4-413419220
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu1,7466
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán3,46117,3325,9644,9539,55913,3574,7176,7567,21915,08412,26820,16313,39024,45312,7518,1714,42612,5163,2723,794
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán721745658605740692635570612567547626617684603559552546717689
2.12. Chi phí khác3,049-4,4744,4742,4372,226-9309303,3782,064-6806802,7711,498-8808801,7711,316-1,8001,8001,230
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động16,96112,35932,13528,08912,56712,9576,66868,61110,88919,02114,05824,32615,42224,50914,31110,4996,29411,3516,2745,935
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1263182,2601,6803,1221,9191,8859593,3543391,257221,2461,5584824571,1755711,49823
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1263182,2601,6803,1221,9191,8859593,3543391,257221,2461,5584824571,1755711,49823
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay8,69210,1049,3588,3978,3346,3096,5247,4987,2005,0232,8797,9016,8698,1493,9353,2831,0872,1361,3172,747
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính8,69210,1049,3588,3978,3346,3096,5247,4987,2005,0232,8797,9016,8698,1493,9353,2831,0872,1361,3172,747
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN16,03414,60731,58317,64021,11511,40614,38431,85115,7189,20421,90330,92829,17223,69624,99213,98011,74013,70411,14615,075
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-10,517-2,816-37,891-4,5042,8462,598-566-75,543-173-1,3676,6815,1642,3092,1291,0114,8081,995-4,784-984-5,828
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác164551692145,870
8.2. Chi phí khác750
Cộng kết quả hoạt động khác164551-750692145,870
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-10,517-2,815-37,891-4,5042,8462,762-566-75,488-173-1,3666,6814,4142,3092,1341,0114,9002,009-4,784-98442
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-10,5176,435-37,891-4,5042,8462,899-566-75,488-1732,3092,1301,0114,9002,009-5,001-98442
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-9,250-1374217
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN-2,1993371,622322
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành3371,622322
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,199
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-10,517-616-37,891-4,8402,8462,762-566-75,488-173-1,3665,0594,4142,3091,8121,0114,9002,009-4,784-98442
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-10,517-616-37,891-4,8402,8462,762-566-75,488-173-1,3665,0594,4142,3091,8121,0114,9002,009-4,784-98442
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-616
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-616
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-616
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-616
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN596,747709,829554,917627,181573,681715,194480,058602,183413,396666,358347,205719,200449,346677,974399,719537,348248,427445,688251,573409,195
I. Tài sản tài chính592,500706,523551,156623,488568,392709,859476,654599,724411,684664,617343,813717,188445,670677,006397,558536,589247,083444,549250,334408,592
1. Tiền và các khoản tương đương tiền5,6664,42016,05323,8654,42519,8673,08713,2612,763271,7184,47040,2245,8062,7684,19044,3091,81635,6805,12421,702
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)75,85497,713107,2641,108121,357120,222122,731217,74011,17112,16017,3395,5245,6991,1393,37315315317491,411
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay443,182621,153440,356537,989561,366269,299364,159338,229322,034260,933611,862356,804598,626274,765379,480126,730290,111140,787271,318
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)432,505
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-20,303-19,922-19,922-394-501-501-501-501-501-501-501
7. Các khoản phải thu7,7523,7227,05080,2329,9127,82581,3084,2802,7213,3523,2992,7347,3853,9484,2621,5706,8962,0751,4112,244
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14911979141191892685811225991144
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp239142263352129
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác80,20194323521611329655,03955,19356,53255,03858,05356,84569,97770,415111,468111,716111,826117,022102,673112,273
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-21,667-55,000-55,000-6
II.Tài sản ngắn hạn khác4,2473,3063,7623,6935,2895,3353,4042,4601,7121,7413,3922,0123,6769682,1617581,3451,1391,239603
1. Tạm ứng1,0503694844501,8941,2931,0524201,0071,0952,6394042,3395371,83431390419421723
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn8734479531,2541,0701,4185162041672904801,0211,05735687184238632853411
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn9899899899899891,029500500500235235234747474717171131131
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3361,5011,3369991,3361,5951,3361,33638120383522061651911312423838
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN27,65029,85827,55428,24328,66429,43530,27830,97729,90530,41026,24526,76627,33526,39826,74227,33725,29425,97925,27926,055
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định7,6506,8667,5548,2438,6649,43510,27810,9779,90510,3836,2456,7667,3356,3716,7427,3375,2945,9005,2796,055
1. Tài sản cố định hữu hình6,2705,3645,9316,4987,1087,7728,5089,1009,54910,0005,8346,3296,8725,8816,2256,7194,9295,3024,6095,091
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3801,5021,6231,7451,5571,6631,7701,877357383410437463490517619365598670964
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác20,00022,99320,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,02720,00020,00020,00020,02720,00020,00020,00020,07920,00020,000
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn793272779
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại2,199
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN624,397739,687582,471655,424602,345744,629510,336633,160443,301696,768373,450745,966476,681704,372426,461564,685273,722471,667276,852435,249
C. NỢ PHẢI TRẢ331,610434,184276,352311,751253,831398,961167,430289,68725,677478,446153,762529,641264,170494,491218,393357,62871,572271,52671,927229,365
I. Nợ phải trả ngắn hạn331,556434,130276,298311,697253,777398,907167,373289,63125,620478,390153,705529,584264,113494,435218,336357,57171,515271,44971,850229,273
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán4049798806969631,1845557281,0501,5901,5341,9541,4022101,5601,224640583554463
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính242424242424242424242424242424
8. Phải trả người bán ngắn hạn75154472614104-5626154155-335258
9. Người mua trả tiền trước3626718469011,242728507207207207207207207
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6111,9742,3552,1845,6045,5521,1842,7482,1913,0984,47710,9675,6974,9612,8112,6411,1031,6191,1371,047
11. Phải trả người lao động2,8742,9692,9562,5752,05613,5942,5422,6832,5342,5402,1771,8702,2094,1751,9611,0141,2051,181
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên25222251214320182-4424-43-40-4218-42-44
13. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2562,7353,4232,2918,1526,4258,54412,4339,59611,94115,56926,60331,90830,36514,24710,91211,55510,4184,85111,908
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn322,615424,336265,584305,271235,149384,118153,877259,1589,536458,412128,955486,798222,415456,359196,882337,88956,225257,15563,737214,308
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn384
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi384384384384384384384384384384384384384384384384384384384
II. Nợ phải trả dài hạn5454545454545757575757575757575757777792
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn5454545454545757575757575757575757777792
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU292,788305,504306,120343,674348,514345,668342,906343,473417,625218,322219,688216,325212,511209,881208,068207,057202,150200,140204,924205,884
I. Vốn chủ sở hữu292,788305,504306,120343,674348,514345,668342,906343,473417,625218,322219,688216,325212,511209,881208,068207,057202,150200,140204,924205,884
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,606,3761,606,3761,606,3761,606,3761,606,3761,606,3761,606,3761,606,3761,606,3761,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,9001,406,900
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,466,0761,466,0761,466,0761,466,0761,466,0761,466,0761,466,0761,466,0761,466,0761,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,6001,266,600
1.2. Thặng dư vốn cổ phần140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300140,300
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ44,599105,086105,086105,086105,08644,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59944,59944,599
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp105,08655,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,52355,523
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,0068,9704,0064,0064,0064,0068,9708,9708,9708,9708,9708,9708,9708,9708,9708,9708,9708,9708,970
7. Lợi nhuận chưa phân phối-1,422,681-1,409,965-1,409,349-1,371,795-1,366,955-1,369,801-1,372,562-1,371,996-1,297,844-1,297,670-1,296,305-1,299,668-1,303,481-1,306,112-1,307,924-1,308,936-1,313,843-1,315,852-1,311,068-1,310,108
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-1,422,681-1,402,845-1,409,349-1,371,795-1,366,955-1,369,802-1,372,562-1,371,996-1,297,844-1,294,918-1,296,305-1,299,668-1,303,481-1,305,607-1,307,924-1,308,936-1,313,843-1,315,843-1,311,068-1,310,108
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-7,1201-2,752-505-9
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU624,397739,687582,471655,424602,345744,629510,336633,160443,301696,768373,450745,966476,681704,372426,461564,685273,722471,667276,852435,249
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |