CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (sbl)

6.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh140,320147,710170,486165,397195,694266,491286,070296,069321,031283,276316,635
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)140,320147,710170,486165,397195,694266,491286,070296,069321,031283,276316,635
4. Giá vốn hàng bán126,768127,864146,020150,596173,406220,019228,593231,728262,971222,894258,053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,55219,84624,46614,80122,28846,47257,47764,34158,06060,38258,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0243802493039132,7713666091,103569
7. Chi phí tài chính7379801,9654,3377,0868,6275,022829407129468
-Trong đó: Chi phí lãi vay7379801,9654,3377,0868,6273,73774239598450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0692,7492,4174716801,0137142,47710,3093,9376,330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9949,88411,6468,93711,55413,95619,30712,0345,4104,6214,708
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7756,6138,6871,0853,00622,88935,20449,36742,54452,79847,644
12. Thu nhập khác393611610519624610,735356160292502
13. Chi phí khác1557651281,3333514661378514
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2336594068-1,08810,384-110147214-12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,7986,6508,7461,1253,07321,80245,58849,25742,69053,01247,632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2451,8221,6114993,5783,4954,4933,7413,7334,340
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-382-73148917-408408-612
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8631,7501,7609174993,5783,4954,4933,3334,1413,728
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,9354,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9354,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn84,27853,23257,36952,03439,16651,47157,714117,72397,224208,42895,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,73815,76429,30133,1653,16713,1261,83842,02239,359135,16020,702
1. Tiền2783144013654673762884228598,7721,502
2. Các khoản tương đương tiền57,46015,45028,90032,8002,70012,7501,55041,60038,500126,38819,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,03324,3925,2061,9053,7825,58519,76040,10916,14227,69834,880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,93927,0268,0914,3955,3037,83312,14821,27714,02223,51430,265
2. Trả trước cho người bán943971514341,33469210,63517,9361,8643,4383,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác81484415622614057896256746802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,0802
IV. Tổng hàng tồn kho13,35712,84822,58616,61931,89932,22635,63134,25740,74745,52339,786
1. Hàng tồn kho13,35712,84822,58616,92532,37732,72436,45634,25740,74745,52339,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-306-477-498-824
V. Tài sản ngắn hạn khác1492282763453185354851,33597546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1492282763453185354851,33597546
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,961193,195211,709234,894266,849304,416310,215185,610210,682218,174249,229
I. Các khoản phải thu dài hạn5555553,605
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5555553,605
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định171,807188,852209,340230,344257,875288,495301,166171,856189,974192,953215,484
1. Tài sản cố định hữu hình171,807188,850209,316230,297257,791288,373301,005171,681189,764192,766215,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2244784122161175210187118
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9696886421,3984,6634,86811,19610,527
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,527
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9696886421,3984,6634,86811,196
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1541,3732,3694,5518,28015,2737,6469,08515,83514,02019,613
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1541,3732,3694,5518,28015,2737,6469,08515,83514,02019,613
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN257,239246,426269,078286,929306,015355,887367,928303,333307,906426,602344,597
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả73,21558,82173,87198,009117,104157,539167,875102,937107,289224,200161,971
I. Nợ ngắn hạn72,60557,82968,28474,48576,41098,75891,008102,937107,289223,792161,971
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,6979,04318,39725,10126,11220,68628,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,6734,2746,7832,6643,9755,4177,6628,73515,42039,80619,273
4. Người mua trả tiền trước2,715
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,09948,26646,89250,40840,97359,29851,40943,96381,356178,200126,229
6. Phải trả người lao động2,2102,7252,7962,2653,9185,1686,1505,1566,1913,7464,652
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1671,3521,7073314411,0792,39448412441810,042
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn138138138138138181321141386
11. Phải trả ngắn hạn khác6048115592611,7561,13999912,2107192,1251,978
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17262365201085441,7071,4933,158-643-588
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6109935,58723,52540,69558,78176,867408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,52222,60840,69558,78176,867
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6109931,065917408
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu184,024187,605195,207188,919188,911198,348200,053200,396200,617202,402182,626
I. Vốn chủ sở hữu184,024187,605195,207188,919188,911198,348200,053200,396200,617202,402182,626
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120100,10080,080
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92022,54042,56055,995
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối35,98439,56547,16740,87940,87150,30952,01452,35657,95759,74246,552
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN257,239246,426269,078286,929306,015355,887367,928303,333307,906426,602344,597
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |