TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 53,232 | 57,369 | 52,034 | 39,166 | 51,471 | 57,714 | 117,723 | 97,224 | 208,428 | 95,368 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,764 | 29,301 | 33,165 | 3,167 | 13,126 | 1,838 | 42,022 | 39,359 | 135,160 | 20,702 |
1. Tiền | 314 | 401 | 365 | 467 | 376 | 288 | 422 | 859 | 8,772 | 1,502 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,450 | 28,900 | 32,800 | 2,700 | 12,750 | 1,550 | 41,600 | 38,500 | 126,388 | 19,200 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,392 | 5,206 | 1,905 | 3,782 | 5,585 | 19,760 | 40,109 | 16,142 | 27,698 | 34,880 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 27,026 | 8,091 | 4,395 | 5,303 | 7,833 | 12,148 | 21,277 | 14,022 | 23,514 | 30,265 |
2. Trả trước cho người bán | 397 | 151 | 434 | 1,334 | 692 | 10,635 | 17,936 | 1,864 | 3,438 | 3,811 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 48 | 44 | 156 | 226 | 140 | 57 | 896 | 256 | 746 | 802 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,080 | -3,080 | -3,080 | -3,080 | -3,080 | -3,080 | | | | 2 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,848 | 22,586 | 16,619 | 31,899 | 32,226 | 35,631 | 34,257 | 40,747 | 45,523 | 39,786 |
1. Hàng tồn kho | 12,848 | 22,586 | 16,925 | 32,377 | 32,724 | 36,456 | 34,257 | 40,747 | 45,523 | 39,786 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -306 | -477 | -498 | -824 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 228 | 276 | 345 | 318 | 535 | 485 | 1,335 | 975 | 46 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 228 | 276 | 345 | 318 | 535 | 485 | 1,335 | 975 | 46 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 193,195 | 211,709 | 234,894 | 266,849 | 304,416 | 310,215 | 185,610 | 210,682 | 218,174 | 249,229 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 3,605 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 3,605 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 188,852 | 209,340 | 230,344 | 257,875 | 288,495 | 301,166 | 171,856 | 189,974 | 192,953 | 215,484 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 188,850 | 209,316 | 230,297 | 257,791 | 288,373 | 301,005 | 171,681 | 189,764 | 192,766 | 215,366 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 2 | 24 | 47 | 84 | 122 | 161 | 175 | 210 | 187 | 118 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,969 | | | 688 | 642 | 1,398 | 4,663 | 4,868 | 11,196 | 10,527 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | 10,527 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,969 | | | 688 | 642 | 1,398 | 4,663 | 4,868 | 11,196 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,373 | 2,369 | 4,551 | 8,280 | 15,273 | 7,646 | 9,085 | 15,835 | 14,020 | 19,613 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,373 | 2,369 | 4,551 | 8,280 | 15,273 | 7,646 | 9,085 | 15,835 | 14,020 | 19,613 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 246,426 | 269,078 | 286,929 | 306,015 | 355,887 | 367,928 | 303,333 | 307,906 | 426,602 | 344,597 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 58,821 | 73,871 | 98,009 | 117,104 | 157,539 | 167,875 | 102,937 | 107,289 | 224,200 | 161,971 |
I. Nợ ngắn hạn | 57,829 | 68,284 | 74,485 | 76,410 | 98,758 | 91,008 | 102,937 | 107,289 | 223,792 | 161,971 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 9,043 | 18,397 | 25,101 | 26,112 | 20,686 | 28,000 | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,274 | 6,783 | 2,664 | 3,975 | 5,417 | 7,662 | 8,735 | 15,420 | 39,806 | 19,273 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | 2,715 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 48,266 | 46,892 | 50,408 | 40,973 | 59,298 | 51,409 | 43,963 | 81,356 | 178,200 | 126,229 |
6. Phải trả người lao động | 2,725 | 2,796 | 2,265 | 3,918 | 5,168 | 6,150 | 5,156 | 6,191 | 3,746 | 4,652 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,352 | 1,707 | 331 | 441 | 1,079 | 2,394 | 484 | 124 | 418 | 10,042 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 138 | 138 | 138 | 138 | | | 181 | 321 | 141 | 386 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 811 | 559 | 261 | 1,756 | 1,139 | 999 | 12,210 | 719 | 2,125 | 1,978 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 262 | 365 | 20 | 108 | 544 | 1,707 | 1,493 | 3,158 | -643 | -588 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 993 | 5,587 | 23,525 | 40,695 | 58,781 | 76,867 | | | 408 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 4,522 | 22,608 | 40,695 | 58,781 | 76,867 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 993 | 1,065 | 917 | | | | | | 408 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 187,605 | 195,207 | 188,919 | 188,911 | 198,348 | 200,053 | 200,396 | 200,617 | 202,402 | 182,626 |
I. Vốn chủ sở hữu | 187,605 | 195,207 | 188,919 | 188,911 | 198,348 | 200,053 | 200,396 | 200,617 | 202,402 | 182,626 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,120 | 120,120 | 120,120 | 120,120 | 120,120 | 120,120 | 120,120 | 120,120 | 100,100 | 80,080 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,920 | 27,920 | 27,920 | 27,920 | 27,920 | 27,920 | 27,920 | 22,540 | 42,560 | 55,995 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 39,565 | 47,167 | 40,879 | 40,871 | 50,309 | 52,014 | 52,356 | 57,957 | 59,742 | 46,552 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 246,426 | 269,078 | 286,929 | 306,015 | 355,887 | 367,928 | 303,333 | 307,906 | 426,602 | 344,597 |