CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (sbl)

6.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,56937,55428,07350,35122,88443,58330,89250,89832,19753,06534,32661,77316,78544,64242,19645,61363,87836,94149,26270,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,56937,55428,07350,35122,88443,58330,89250,89832,19753,06534,32661,77316,78544,64242,19645,61363,87836,94149,26270,755
4. Giá vốn hàng bán27,97033,83226,34543,94522,65536,15325,11143,29029,64242,45230,63650,78718,26340,96640,57941,04952,84435,64243,87158,039
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,5993,7221,7276,4062297,4305,7817,6082,55510,6133,69010,986-1,4793,6771,6174,56411,0341,2985,39112,717
6. Doanh thu hoạt động tài chính153224510058561661334716532235385
7. Chi phí tài chính2844279722442683964044004886738361,1321,0571,3121,5501,5482,0241,9632,044
-Trong đó: Chi phí lãi vay2844279722442683964044004886738361,1321,0571,3121,5501,5482,0241,9632,044
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng481241212,213206732561,835262104216311083326430010306240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0802,4282,2452,4732,1322,4852,7943,9542,6942,5642,4342,5261,0012,6792,7313,0262,8692,2343,4264,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3401,150-6731,748-2,2954,6612,5001,549-7547,4724207,646-3,640-168-2,754-766,318-2,970-2666,223
12. Thu nhập khác3632144130321502212833151961
13. Chi phí khác154215551811011821
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1536-10142530-231422111933-1031940
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3401,135-6731,784-2,2954,6612,5001,539-7397,4974507,623-3,639-125-2,734436,351-3,073-2476,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành184431604-3651,004579480-821,213-86584989
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-79-158-66-66-18665454-1152917
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)105273-66538-3841,010585534-281,20252917-86584989
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)235861-6071,246-1,9113,6511,9141,005-7126,2953986,706-3,639-125-2,7341285,767-3,073-2475,275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)235861-6071,246-1,9113,6511,9141,005-7126,2953986,706-3,639-125-2,7341285,767-3,073-2475,275

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,08645,64125,69453,23233,46048,79438,97257,36931,91229,92625,44751,94736,27633,80732,03639,16642,01039,64835,51651,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,00616,8492,34115,7643,41929,0138,60629,3016,0063,98932833,1654,4004882923,1672,8176,69932413,126
1. Tiền4063993413144191634064014563893283654004882924672,8176,699324376
2. Các khoản tương đương tiền49,60016,4502,00015,4503,00028,8508,20028,9005,5503,60032,8004,0002,70012,750
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,09712,9726,22524,3924,5891,9595,3765,2062,7594,1633691,8171,7082,8766,9703,7829,2376,4733,9325,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,00815,9209,22827,0267,1254,5318,1518,0914,8206,1853,2034,3953,8714,8049,6235,30310,4008,6665,6057,833
2. Trả trước cho người bán4533153973972946115170277112443461469981,3341,467491966692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1259961481462142454431728712268303453419226451397442140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080-3,080
IV. Tổng hàng tồn kho14,84315,63416,80812,84822,21817,61324,72522,58623,04621,60324,48216,61929,98830,16124,45831,89929,87926,29230,88032,226
1. Hàng tồn kho14,84315,63416,80812,84822,21817,61324,72522,58623,34921,90924,78816,92530,46630,63824,93532,37730,36926,78431,37332,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-303-306-306-306-477-477-477-477-490-492-493-498
V. Tài sản ngắn hạn khác13918632022813520826427610017126834517928331731877184380535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13918632022813520826427610017126834517928331731877184380535
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn177,247182,711188,190193,195195,688200,995206,611211,709216,618222,237228,470234,894238,684248,661258,788266,849276,326286,865295,248304,416
I. Các khoản phải thu dài hạn555555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác555555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định176,150181,384186,586188,852194,044199,084204,312209,340214,577219,780225,058230,344234,173242,617251,062257,875266,087274,542280,509288,495
1. Tài sản cố định hữu hình176,150181,384186,585188,850194,037199,072204,293209,316214,547219,745225,017230,297234,118242,552250,988257,791265,994274,439280,396288,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình127121824303541475565748494103113122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,96946886886881,252642
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,252
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9694688688688642
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0971,3271,6041,3731,6441,9062,2992,3692,0412,4573,4124,5514,5116,0447,7218,2809,54511,63013,48215,273
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0971,3271,6041,3731,6441,9062,2992,3692,0412,4573,4124,5514,5116,0447,7218,2809,54511,63013,48215,273
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN245,333228,352213,885246,426229,149249,789245,582269,078248,530252,163253,917286,841274,960282,469290,824306,015318,336326,513330,764355,887
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả62,75446,00826,88658,82142,30061,02954,46773,87153,62956,55164,60197,92292,96096,830104,861117,104129,553143,497144,675157,539
I. Nợ ngắn hạn62,06545,24025,96057,82941,24159,95253,39668,28443,57542,02845,54574,39765,83165,17968,68876,41084,33793,75985,89498,758
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,46617,61411,57122,04922,5069,0439,0439,35425,01418,39741,91833,09538,09125,10148,38755,80062,83026,112
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,0513,9151,8194,2741,0262,5427,4116,7832,4642,9293,0772,6642,1533,3513,5733,9753,7677,9524,2465,417
4. Người mua trả tiền trước2611,345
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,44018,91919,94748,26623,75724,37712,92746,89227,03725,29413,73150,32119,46622,59920,47540,97324,29822,5532,61259,298
6. Phải trả người lao động2,1651,8488652,7252,3952,2761,3242,7962,4161,8151,2892,2657593,4692,0353,9183,6422,6203,2145,168
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,9091,8561,8521,3521,4981,9021,9091,7071,9902,2401,8123318862,1002,4054413,2543,6471,079
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn345138345138345138345138345138345138345138345138345553760
11. Phải trả ngắn hạn khác6729338708116326,6516,6075592652432612602833991,7611,7565355267781,139
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17172622621717366365161616202022108108108108544
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6897699269931,0591,0771,0715,58710,05514,52319,05523,52527,13031,65136,17340,69545,21649,73858,78158,781
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,5229,04313,56518,08622,60827,13031,65136,17340,69545,21649,73858,78158,781
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6897699269931,0591,0771,0711,0651,011958969917
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu182,579182,343186,998187,605186,849188,760191,115195,207194,900195,612189,317188,919182,000185,639185,964188,911188,783183,016186,089198,348
I. Vốn chủ sở hữu182,579182,343186,998187,605186,849188,760191,115195,207194,900195,612189,317188,919182,000185,639185,964188,911188,783183,016186,089198,348
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120120,120
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,92027,920
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,53934,30438,95939,56538,80940,72043,07547,16746,86147,57241,27740,87933,96037,59937,92440,87140,74334,97638,05050,309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN245,333228,352213,885246,426229,149249,789245,582269,078248,530252,163253,917286,841274,960282,469290,824306,015318,336326,513330,764355,887
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |