CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh692,042868,153984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635283,841325,173391,953216,673102,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu494419521823091,3494343161922,796
3. Doanh thu thuần (1)-(2)692,042868,153983,617973,185853,007727,375542,683352,753378,531341,202283,837325,157391,934216,672100,106
4. Giá vốn hàng bán557,302689,590846,497811,430721,112600,874449,293281,725302,889265,061226,513266,069314,855175,40977,188
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)134,740178,563137,120161,755131,894126,50193,39071,02875,64376,14157,32459,08877,07941,26322,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4662,1563,5552,4052,9039346591594731,4441,5661,4227,88431764
7. Chi phí tài chính31,12316,32821,22916,32712,73312,5357,55612,5376,19817,99813,6489,39915,6324,6562,100
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,78939,22819,98915,81910,86910,3477,30011,4536,08710,8546,6526,5879,9184,2192,077
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,5582122-746
9. Chi phí bán hàng51,68153,47435,68550,10141,44847,78326,67916,86315,28214,33212,41114,45022,16015,6497,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,19670,87079,52477,45164,22053,69150,58743,68242,71034,81326,32832,70131,33215,73810,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,76540,2594,23820,28116,39713,4279,227-1,89411,92510,4426,5043,96315,0925,5382,893
12. Thu nhập khác8,63413,56712,14310,4967,1164,6364,23318,3372,1673,98915,8415331,2464,0863,132
13. Chi phí khác6,7405,8441,1761,0822,05373310,29031774115,6906458624,0392,707
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,8937,72210,9679,4145,0634,5644,2308,0471,8503,248151-11238447424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,65847,98215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,6906,6553,85015,4755,5853,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2134,3781,3483,0094,7964,0222,9751,7023,6863,0811,5076834,3291,597929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại83437998192495550289
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,0474,7571,4463,0094,8154,0223,2251,7583,7363,3701,5076834,3291,597929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,61143,22513,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,3205,1483,16711,1463,9892,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4666,6942,1231,970-49333768529246258-323-5331595
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,14536,53111,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,0625,4723,70010,9873,9842,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn439,979632,992615,035613,017541,501438,559290,638236,645276,267172,729221,975204,371202,494106,68346,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,92841,97156,95558,01158,44317,55417,14129,5376,47419,66811,65417,66717,7296,7852,902
1. Tiền15,74333,34855,31444,94143,94317,41012,65029,3516,4749,66810,85413,16717,7296,7852,902
2. Các khoản tương đương tiền20,1858,6231,64113,07014,5001444,49118610,0008004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50013,000
1. Chứng khoán kinh doanh13,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn253,724394,839452,242502,613322,469324,708229,369185,616250,605131,016166,947147,114122,76453,75027,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng159,528324,224354,194414,189252,209224,333213,990178,902248,191122,113150,789140,823116,59043,94423,396
2. Trả trước cho người bán34,93822,99912,87111,41111,09265,23616,7717,7453,4195,59012,0505,2995,6518,4623,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn800
6. Phải thu ngắn hạn khác72,35073,96486,88479,52061,67637,6473642243003,3134,1089925231,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,092-26,348-2,507-2,507-2,507-2,507-1,756-1,255-1,305
IV. Tổng hàng tồn kho149,364195,94889,86050,949158,08359,99534,4105,4197,78516,61934,03031,84348,81039,36512,617
1. Hàng tồn kho149,372195,95589,86750,956162,01561,86936,2847,2949,65917,39534,03032,01148,81039,36512,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7-7-7-7-3,933-1,874-1,874-1,874-1,874-775-168
V. Tài sản ngắn hạn khác4622332,9781,4452,50736,3029,71916,07211,4035,4259,3457,74613,1916,7823,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3922328978381,15934,2365,6047,0156473483,9472,8203,1911072
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ699066071,3482,0663682,2416,0131,1102,3381,2391,61628156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111,17511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,7476,8164,7433,9683,0603,6888,3736,3943,261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,506121,883133,87891,12470,62176,00855,29957,01959,58956,24041,39241,43542,01531,50329,117
I. Các khoản phải thu dài hạn30,40725,6547949951475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng19,15519,155
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11,2526,4997949951475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định114,06674,36963,47062,62556,68263,44252,41055,20652,23449,79012,14527,00325,15319,31828,612
1. Tài sản cố định hữu hình59,11242,03952,77354,86956,52763,38542,95045,30931,38128,26612,14315,44813,3797,35428,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính45,25024,27310,2587,622
3. Tài sản cố định vô hình9,7048,057439134155589,4599,89620,85321,525211,55611,77411,964144
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6796,21730,7373,1118001895,4214,72428,58511,5579,82655430
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6796,21730,7373,1118001895,4214,72428,58511,5579,82655430
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,5377,7316,1754001,6262,97211,49875
1. Đầu tư vào công ty con1,224
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,46610,4665,8601,2262,97210,20475
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2001,20031540040070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,130-3,935
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,8177,91132,70225,28913,08811,9012,8901,8131,9331,7262621,2484,064632
1. Chi phí trả trước dài hạn9,8037,86832,42025,10112,89911,6942,1711,2261,251964631,0503,492632
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1443283189189208208457512562
3. Tài sản dài hạn khác511130170199199199572
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN604,485754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367245,806244,509138,18675,210
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả448,006600,091606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908185,016187,10187,91354,932
I. Nợ ngắn hạn396,693574,011602,569561,338496,274403,398246,916198,950235,739130,830169,908185,016182,87481,22745,312
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn227,960292,179315,385262,281188,975113,72871,35381,79973,22054,59464,37697,11671,83647,82727,342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn79,532137,052215,825214,340254,657185,416142,10181,842132,00954,97582,10160,51577,98613,0888,634
4. Người mua trả tiền trước38,79852,71735,95922,24725,84371,2449,20523,3556,4577,04513,34019,96218,54115,3486,515
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,7676,0288,39123,5886,0888,7397,3682,29416,8855,7322,1201,45010,3082,3771,076
6. Phải trả người lao động2,9249,5934,8357,4424,9525,0074,3162203,3901,3632711,2731,7491,316
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,31218,5316,13013,5266,24611,0285,1783,6401,6604,0802,5253,2761,157
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,92011,4526,0735,1385,3834,920
11. Phải trả ngắn hạn khác18,10646,4589,97112,7774,1313,3177,3955,8012,1183,0425,1761,4251,2981,2711,748
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,374-1
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51,31226,0794,1324,1471,2736,8849753,0987764,2286,6859,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1271881,239
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,273
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn51,16125,3704,0053,9585,6459753,0987764,2226,6859,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5120
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ151709
B. Nguồn vốn chủ sở hữu156,480154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,45860,79057,40850,27320,278
I. Vốn chủ sở hữu156,480154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,45860,79057,40850,27320,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu139,165139,15198,99990,00084,87982,87980,00080,00080,00080,00080,00043,19837,56437,56418,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-30111117,9617,9617,961
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,533-3,963-3,963
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-101-991
8. Quỹ đầu tư phát triển3,440892886136350350350350350350356350350
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3611,1568131,1471,2601,07552693129
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,62114,70625,73535,02821,34513,79213,7918,25112,64811,1587,6504,5327,3234,1911,799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát72492714,03912,7368,9987,4776,5065,8215,4834,2994,6663,678115
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN604,485754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367245,806244,509138,18675,210
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |