CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.20
0.10
(1.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh868,153984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635283,841325,173391,953216,673102,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu494419521823091,3494343161922,796
3. Doanh thu thuần (1)-(2)868,153983,617973,185853,007727,375542,683352,753378,531341,202283,837325,157391,934216,672100,106
4. Giá vốn hàng bán689,590846,497811,430721,112600,874449,293281,725302,889265,061226,513266,069314,855175,40977,188
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)178,563137,120161,755131,894126,50193,39071,02875,64376,14157,32459,08877,07941,26322,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1563,5552,4052,9039346591594731,4441,5661,4227,88431764
7. Chi phí tài chính16,32821,22916,32712,73312,5357,55612,5376,19817,99813,6489,39915,6324,6562,100
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,22819,98915,81910,86910,3477,30011,4536,08710,8546,6526,5879,9184,2192,077
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2122-746
9. Chi phí bán hàng53,47435,68550,10141,44847,78326,67916,86315,28214,33212,41114,45022,16015,6497,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,87079,52477,45164,22053,69150,58743,68242,71034,81326,32832,70131,33215,73810,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,2594,23820,28116,39713,4279,227-1,89411,92510,4426,5043,96315,0925,5382,893
12. Thu nhập khác13,56712,14310,4967,1164,6364,23318,3372,1673,98915,8415331,2464,0863,132
13. Chi phí khác5,8441,1761,0822,05373310,29031774115,6906458624,0392,707
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,72210,9679,4145,0634,5644,2308,0471,8503,248151-11238447424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)47,98215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,6906,6553,85015,4755,5853,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3781,3483,0094,7964,0222,9751,7023,6863,0811,5076834,3291,597929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại37998192495550289
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7571,4463,0094,8154,0223,2251,7583,7363,3701,5076834,3291,597929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,22513,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,3205,1483,16711,1463,9892,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,6942,1231,970-49333768529246258-323-5331595
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,53111,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,0625,4723,70010,9873,9842,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn632,992615,035613,017541,501438,559290,638236,645276,267172,729221,975204,371202,494106,68346,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,97156,95558,01158,44317,55417,14129,5376,47419,66811,65417,66717,7296,7852,902
1. Tiền33,34855,31444,94143,94317,41012,65029,3516,4749,66810,85413,16717,7296,7852,902
2. Các khoản tương đương tiền8,6231,64113,07014,5001444,49118610,0008004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,000
1. Chứng khoán kinh doanh13,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn394,839452,242502,613322,469324,708229,369185,616250,605131,016166,947147,114122,76453,75027,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng324,224354,194414,189252,209224,333213,990178,902248,191122,113150,789140,823116,59043,94423,396
2. Trả trước cho người bán22,99912,87111,41111,09265,23616,7717,7453,4195,59012,0505,2995,6518,4623,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn800
6. Phải thu ngắn hạn khác73,96486,88479,52061,67637,6473642243003,3134,1089925231,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,348-2,507-2,507-2,507-2,507-1,756-1,255-1,305
IV. Tổng hàng tồn kho195,94889,86050,949158,08359,99534,4105,4197,78516,61934,03031,84348,81039,36512,617
1. Hàng tồn kho195,95589,86750,956162,01561,86936,2847,2949,65917,39534,03032,01148,81039,36512,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7-7-7-3,933-1,874-1,874-1,874-1,874-775-168
V. Tài sản ngắn hạn khác2332,9781,4452,50736,3029,71916,07211,4035,4259,3457,74613,1916,7823,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2328978381,15934,2365,6047,0156473483,9472,8203,1911072
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9066071,3482,0663682,2416,0131,1102,3381,2391,61628156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,17511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,7476,8164,7433,9683,0603,6888,3736,3943,261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn121,883133,87891,12470,62176,00855,29957,01959,58956,24041,39241,43542,01531,50329,117
I. Các khoản phải thu dài hạn25,6547949951475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng19,155
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,4997949951475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định74,36963,47062,62556,68263,44252,41055,20652,23449,79012,14527,00325,15319,31828,612
1. Tài sản cố định hữu hình42,03952,77354,86956,52763,38542,95045,30931,38128,26612,14315,44813,3797,35428,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính24,27310,2587,622
3. Tài sản cố định vô hình8,057439134155589,4599,89620,85321,525211,55611,77411,964144
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,21730,7373,1118001895,4214,72428,58511,5579,82655430
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,21730,7373,1118001895,4214,72428,58511,5579,82655430
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,7316,1754001,6262,97211,49875
1. Đầu tư vào công ty con1,224
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,4665,8601,2262,97210,20475
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,20031540040070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,935
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,91132,70225,28913,08811,9012,8901,8131,9331,7262621,2484,064632
1. Chi phí trả trước dài hạn7,86832,42025,10112,89911,6942,1711,2261,251964631,0503,492632
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại43283189189208208457512562
3. Tài sản dài hạn khác511130170199199199572
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367245,806244,509138,18675,210
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả600,091606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908185,016187,10187,91354,932
I. Nợ ngắn hạn574,011602,569561,338496,274403,398246,916198,950235,739130,830169,908185,016182,87481,22745,312
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn292,179315,385262,281188,975113,72871,35381,79973,22054,59464,37697,11671,83647,82727,342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn137,052215,825214,340254,657185,416142,10181,842132,00954,97582,10160,51577,98613,0888,634
4. Người mua trả tiền trước52,71735,95922,24725,84371,2449,20523,3556,4577,04513,34019,96218,54115,3486,515
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,0288,39123,5886,0888,7397,3682,29416,8855,7322,1201,45010,3082,3771,076
6. Phải trả người lao động9,5934,8357,4424,9525,0074,3162203,3901,3632711,2731,7491,316
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,5316,13013,5266,24611,0285,1783,6401,6604,0802,5253,2761,157
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,4526,0735,1385,3834,920
11. Phải trả ngắn hạn khác46,4589,97112,7774,1313,3177,3955,8012,1183,0425,1761,4251,2981,2711,748
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn26,0794,1324,1471,2736,8849753,0987764,2286,6859,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1271881,239
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,273
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,3704,0053,9585,6459753,0987764,2226,6859,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5120
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ709
B. Nguồn vốn chủ sở hữu154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,45860,79057,40850,27320,278
I. Vốn chủ sở hữu154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,45860,79057,40850,27320,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu139,15198,99990,00084,87982,87980,00080,00080,00080,00080,00043,19837,56437,56418,000
2. Thặng dư vốn cổ phần111117,9617,9617,961
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,533-3,963-3,963
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-101-991
8. Quỹ đầu tư phát triển3,440892886136350350350350350350356350350
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3611,1568131,1471,2601,07552693129
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,70625,73535,02821,34513,79213,7918,25112,64811,1587,6504,5327,3234,1911,799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát92714,03912,7368,9987,4776,5065,8215,4834,2994,6663,678115
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367245,806244,509138,18675,210
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |