CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh214,86658,010162,409278,047257,63487,696244,776164,573159,919283,666186,887
4. Giá vốn hàng bán171,89543,298127,149233,155199,93974,088182,408140,582138,449232,573152,671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,97114,71235,26044,89257,69413,60862,36923,99121,47051,09134,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính4659771,502518229855554665860-395433
7. Chi phí tài chính4,6247,30611,7175,0369,84510,518-9,0716,5877,2586,8725,482
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2096,6446,1809,2149,12510,46210,4286,3146,7826,1935,378
9. Chi phí bán hàng13,30412,38613,17317,80913,08812,12910,44810,33219,5166,89311,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,80713,75313,57612,05316,92811,79030,09915,7223,07420,12618,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,701-17,757-1,57810,51118,275-19,97431,447-7,985-7,51914,532-2,567
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,326-15,882-63211,86017,167-16,15635,112-6,606-2,76313,346-2,690
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,411-15,882-3,3947,86117,096-16,16334,431-6,690-2,84712,459-3,684
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,301-16,002-3,3997,82017,106-16,18827,793-6,690-2,50315,254-3,036

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn438,594407,682502,278632,992634,578569,831670,682621,737604,654609,006459,791615,035613,017541,501438,559290,638236,645276,267172,729221,975
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,67630,73825,02341,97112,7315,5226,8557,90337,85131,18159,07956,95558,01158,44317,55417,14129,5376,47419,66811,654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5005006,6232031,10313,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn224,123187,318284,725394,839373,415347,763466,869474,271491,451443,015304,578452,242502,613322,469324,708229,369185,616250,605131,016166,947
IV. Tổng hàng tồn kho180,961186,042185,451195,948246,230214,899196,476137,72671,246130,81092,62189,86050,949158,08359,99534,4105,4197,78516,61934,030
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3343,0844572332,2031,6464821,6343,0044,0003,5142,9781,4452,50736,3029,71916,07211,4035,4259,345
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn153,637149,593143,182121,883117,569116,501118,284141,338117,219137,403196,393133,87891,12470,62176,00855,29957,01959,58956,24041,392
I. Các khoản phải thu dài hạn11,09724,99526,42225,65424,91124,45924,02823,80011210572,9387949951475
II. Tài sản cố định117,554106,91094,33974,36970,51669,24867,63477,50582,11095,06482,32863,47062,62556,68263,44252,41055,20652,23449,79012,145
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,9161,6795,0066,2172,9027,4616,27716,4744,09311,1133,17130,7373,1118001895,4214,72428,585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,8678,6679,9887,73110,7826,73110,57011,70914,6417,3436,1176,175400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,2037,3427,4277,9118,4588,6009,77511,85016,26323,77731,84032,70225,28913,08811,9012,8901,8131,9331,726262
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN592,231557,276645,460754,874752,148686,331788,966763,074721,873746,409656,184748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367
A. Nợ phải trả440,650427,763499,541600,091610,695562,741661,808641,187592,515601,211531,230606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908
I. Nợ ngắn hạn363,631390,787481,629574,011591,054552,999649,061587,262572,259587,626516,142602,569561,338496,274403,398246,916198,950235,739130,830169,908
II. Nợ dài hạn77,01936,97617,91126,07919,6419,74212,74753,92420,25613,58515,0894,1324,1471,2736,8849753,098776
B. Nguồn vốn chủ sở hữu151,581129,513145,920154,784141,453123,590127,158121,888129,358145,198124,954142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,458
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN592,231557,276645,460754,874752,148686,331788,966763,074721,873746,409656,184748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |