CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

7.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh356,830322,332284,409204,072235,329271,699270,322289,339296,230283,804417,850372,998355,091351,074432,606
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8121,0189578931,4251,5574,3414,369166,180151,205132,952130,814162,373
3. Doanh thu thuần (1)-(2)356,018321,314283,452203,179233,903270,142265,981284,971296,230283,804251,669221,793222,139220,260270,233
4. Giá vốn hàng bán313,091280,135239,210178,540194,680226,591225,477239,719236,628224,125208,945168,678175,452180,061198,268
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,92741,17944,24124,63839,22343,55040,50445,25159,60259,68042,72553,11546,68740,19971,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4921,8431,35730825811917224831,2273,0053,8116,8343,9443,392
7. Chi phí tài chính39411052953938607781,666739199615577250
-Trong đó: Chi phí lãi vay3735992943928597781,66534152421494249
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,46914,16714,65814,48212,74216,30716,19318,01223,70622,26417,57115,63210,7787,8864,826
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,47615,63218,39721,14822,85822,34418,28518,78720,08317,72117,77214,56817,98611,2327,639
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,47413,18512,503-10,7883,5854,6255,1847,89914,23220,91310,34826,52724,14324,44962,641
12. Thu nhập khác3005956026778031,4026297573,87812,50914,8129,58513,9958,7877,584
13. Chi phí khác373104330342712541563982,4396,5508,2373,6239,6413,1871,159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-734912736445321,1484733591,4395,9596,5755,9614,3545,6006,425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,40113,67612,776-10,1454,1175,7735,6578,25815,67126,87216,92332,48828,49730,04969,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0323,3652,524-62,1213,0957781,5023,1526,7236,0106,7052,6827,63315,920
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-651-415-424-561-680-1,78941229450-599-1,9451,7204,756
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3812,9502,100-5671,4411,3061,1911,7963,2036,1244,0658,4267,4387,63315,920
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,85724,06221,05822,41653,146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,85724,06221,05822,41653,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn124,364106,65886,27658,44355,46762,12859,65474,697100,211113,314124,578141,59798,915107,989114,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền74,47559,79733,74618,2379,9954,6563,0148,04342,58712,84138,09472,79743,25445,72420,077
1. Tiền11,8001,32613,35618,2379,9954,6563,0148,0437,5876,5412,2945,5315002,10220,077
2. Các khoản tương đương tiền62,67558,47120,39035,0006,30035,80067,26642,75543,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56630011,315
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn566300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,1954,5673,1002,9882,9914,3603,9929,3219,77159,90640,57431,83617,60527,68047,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,4174,2352,5072,1202,3381,8783,5557,1018,99320,72531,52325,78514,55217,37520,067
2. Trả trước cho người bán6822252733262542,2143732,0043953,6498,8292,8342,4265,55315,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác961073205423992696421638335,5332233,2176274,7572,877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4-54
IV. Tổng hàng tồn kho35,90241,03047,91534,61039,96650,89051,03454,73346,40240,09943,50633,02624,83632,91632,392
1. Hàng tồn kho41,81946,46952,89839,89946,02959,51251,03454,75546,42440,12143,52833,02624,83632,91632,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,917-5,439-4,983-5,290-6,064-8,622-22-22-22-22
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2279641,5142,6092,5152,2221,6132,6001,4514682,4053,93813,2191,6692,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1873849918077642373121,1392753718551,9561,2611,671
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5815241,802
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước411,7511,9851,3011,4601,176974878311,231928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,5021,2007287411,138
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn74,68084,43997,537114,935124,803137,431139,914147,880152,525128,52287,33773,95988,849113,411117,408
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định52,57359,69667,52979,80783,46186,64589,24191,08689,49661,21939,11338,64756,95975,81491,862
1. Tài sản cố định hữu hình52,49759,69667,52979,80783,45286,61689,24191,08689,49561,15939,11338,64756,95975,81491,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình76929260
III. Bất động sản đầu tư3,1102,6832,865
- Nguyên giá4,2593,6423,642
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,149-960-777
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,862975177205,529422491491
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,862975177205,529422491491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,0007,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,0007,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,99722,06027,14235,12838,48049,81150,49656,79363,02967,28342,69534,89031,88930,10618,055
1. Chi phí trả trước dài hạn17,07120,78526,28234,69238,48045,97950,49656,79363,02967,28342,69534,89031,88930,10618,055
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,9261,2758604363,832
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,045191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836211,916215,556187,763221,401231,994
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả64,53159,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52090,45154,89851,56045,18479,10441,142
I. Nợ ngắn hạn55,14250,38442,28236,07233,68541,55845,39766,25587,53786,51850,36645,08332,12773,82235,714
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,50015,00039,66334,6099002,6586,4341
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,5768,7086,2446,0127,16217,01510,31011,18011,33023,05321,5566,7318,29321,9507,352
4. Người mua trả tiền trước4965805065196251,08295111622222
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,88524,00220,36015,2308,3497,54411,15418,32820,08512,81316,49618,62625216,11122,682
6. Phải trả người lao động2,4842,5242,7765,8582,7405,4183,3715,4405,4016,1924,6075,2914,9905,8744,380
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3251,7941,5861,8612,6242,1284,4112,6502,7812,2871,1564331,929
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn228655175553241,133
11. Phải trả ngắn hạn khác7,8638,4458,9215,97610,6558,4837,46913,6459,7307,7556,53212,07713,15722,1502,141
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2854,3311,82598975-4369710-1,469-192191,0048491,301-864
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,3899,61310,33714,04413,56516,9424,9575,0273,9833,9334,5326,47713,0575,2825,428
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6782,0001,7702677501,9182,0261,287
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,9002,9003,900
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1244,6364,6894,2773,9833,9334,5326,4774,756
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4,483356241
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,3899,61310,33711,36511,44010,536
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu134,514131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216151,385157,018163,996142,580142,297190,852
I. Vốn chủ sở hữu134,514131,100131,194123,264133,021141,059149,177151,257161,179151,348156,980163,959142,542142,259190,814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,0008,0008,0008,0008,00021,77421,77421,77421,77421,77415,59613,19013,19013,19020,012
9. Quỹ dự phòng tài chính6,1786,1786,1786,1783,569
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,50010,50010,50010,50010,50010,50010,50010,5002,028
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,12310,70910,8032,87312,6316,8944,5126,59216,5136,68212,31521,70028352,815
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác373737373737373737
1. Nguồn kinh phí373737373737373737
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,045191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836211,916215,556187,763221,401231,994
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |