Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 89,759 | 85,228 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 89,759 | 85,228 |
4. Giá vốn hàng bán | 70,711 | 66,154 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 19,048 | 19,074 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 15 | 411 |
7. Chi phí tài chính | 136 | 6 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 136 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 6,446 | 6,695 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,927 | 4,516 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,555 | 8,269 |
12. Thu nhập khác | 3,190 | 1,951 |
13. Chi phí khác | 182 | 460 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3,009 | 1,491 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 11,563 | 9,760 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,308 | 2,150 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,308 | 2,150 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,255 | 7,609 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,255 | 7,609 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 106,658 | 86,276 | 58,443 | 55,467 | 62,128 | 59,654 | 74,697 | 100,211 | 99,309 | 113,314 | 124,578 | 141,597 | 98,915 | 107,989 | 114,586 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 59,797 | 33,746 | 18,237 | 9,995 | 4,656 | 3,014 | 8,043 | 42,587 | 9,910 | 12,841 | 38,094 | 72,797 | 43,254 | 45,724 | 20,077 |
1. Tiền | 1,326 | 13,356 | 18,237 | 9,995 | 4,656 | 3,014 | 8,043 | 7,587 | 9,910 | 6,541 | 2,294 | 5,531 | 500 | 2,102 | 20,077 |
2. Các khoản tương đương tiền | 58,471 | 20,390 | 35,000 | 6,300 | 35,800 | 67,266 | 42,755 | 43,623 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 300 | 11,315 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,567 | 3,100 | 2,988 | 2,991 | 4,360 | 3,992 | 9,321 | 9,771 | 50,805 | 59,906 | 40,574 | 31,836 | 17,605 | 27,680 | 47,992 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,235 | 2,507 | 2,120 | 2,338 | 1,878 | 3,555 | 7,101 | 8,993 | 13,147 | 20,725 | 31,523 | 25,785 | 14,552 | 17,375 | 20,067 |
2. Trả trước cho người bán | 225 | 273 | 326 | 254 | 2,214 | 373 | 2,004 | 395 | 871 | 3,649 | 8,829 | 2,834 | 2,426 | 5,553 | 15,818 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 107 | 320 | 542 | 399 | 269 | 64 | 216 | 383 | 36,787 | 35,533 | 223 | 3,217 | 627 | 4,757 | 2,877 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4 | -54 | |||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 41,030 | 47,915 | 34,610 | 39,966 | 50,890 | 51,034 | 54,733 | 46,402 | 37,606 | 40,099 | 43,506 | 33,026 | 24,836 | 32,916 | 32,392 |
1. Hàng tồn kho | 46,469 | 52,898 | 39,899 | 46,029 | 59,512 | 51,034 | 54,755 | 46,424 | 37,628 | 40,121 | 43,528 | 33,026 | 24,836 | 32,916 | 32,392 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,439 | -4,983 | -5,290 | -6,064 | -8,622 | -22 | -22 | -22 | -22 | -22 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 964 | 1,514 | 2,609 | 2,515 | 2,222 | 1,613 | 2,600 | 1,451 | 988 | 468 | 2,405 | 3,938 | 13,219 | 1,669 | 2,809 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 384 | 991 | 807 | 764 | 237 | 312 | 1,139 | 275 | 932 | 371 | 855 | 1,956 | 1,261 | 1,671 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 581 | 524 | 1,802 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,751 | 1,985 | 1,301 | 1,460 | 1,176 | 56 | 97 | 48 | 783 | 11,231 | 928 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,502 | 1,200 | 728 | 741 | 1,138 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 84,439 | 97,537 | 114,935 | 124,803 | 137,431 | 139,914 | 147,880 | 152,525 | 149,414 | 128,522 | 87,337 | 73,959 | 88,849 | 113,411 | 117,408 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 59,696 | 67,529 | 79,807 | 83,461 | 86,645 | 89,241 | 91,086 | 89,496 | 80,181 | 61,219 | 39,113 | 38,647 | 56,959 | 75,814 | 91,862 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 59,696 | 67,529 | 79,807 | 83,452 | 86,616 | 89,241 | 91,086 | 89,495 | 80,165 | 61,159 | 39,113 | 38,647 | 56,959 | 75,814 | 91,862 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9 | 29 | 2 | 16 | 60 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 2,683 | 2,865 | |||||||||||||
- Nguyên giá | 3,642 | 3,642 | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -960 | -777 | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,862 | 975 | 177 | 611 | 20 | 5,529 | 422 | 491 | 491 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,862 | 975 | 177 | 611 | 20 | 5,529 | 422 | 491 | 491 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,000 | 7,000 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,000 | 7,000 | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 22,060 | 27,142 | 35,128 | 38,480 | 49,811 | 50,496 | 56,793 | 63,029 | 68,622 | 67,283 | 42,695 | 34,890 | 31,889 | 30,106 | 18,055 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 20,785 | 26,282 | 34,692 | 38,480 | 45,979 | 50,496 | 56,793 | 63,029 | 68,622 | 67,283 | 42,695 | 34,890 | 31,889 | 30,106 | 18,055 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,275 | 860 | 436 | 3,832 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 191,097 | 183,813 | 173,379 | 180,270 | 199,559 | 199,568 | 222,577 | 252,736 | 248,723 | 241,836 | 211,916 | 215,556 | 187,763 | 221,401 | 231,994 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 59,997 | 52,619 | 50,115 | 47,249 | 58,500 | 50,353 | 71,282 | 91,520 | 82,811 | 90,451 | 54,898 | 51,560 | 45,184 | 79,104 | 41,142 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,384 | 42,282 | 36,072 | 33,685 | 41,558 | 45,397 | 66,255 | 87,537 | 78,879 | 86,518 | 50,366 | 45,083 | 32,127 | 73,822 | 35,714 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,500 | 15,000 | 39,663 | 21,000 | 34,609 | 900 | 2,658 | 6,434 | 1 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,708 | 6,244 | 6,012 | 7,162 | 17,015 | 10,310 | 11,180 | 11,330 | 16,206 | 23,053 | 21,556 | 6,731 | 8,293 | 21,950 | 7,352 |
4. Người mua trả tiền trước | 580 | 506 | 519 | 625 | 1,082 | 951 | 1 | 16 | 22 | 2 | 22 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 24,002 | 20,360 | 15,230 | 8,349 | 7,544 | 11,154 | 18,328 | 20,085 | 21,794 | 12,813 | 16,496 | 18,626 | 252 | 16,111 | 22,682 |
6. Phải trả người lao động | 2,524 | 2,776 | 5,858 | 2,740 | 5,418 | 3,371 | 5,440 | 5,401 | 6,511 | 6,192 | 4,607 | 5,291 | 4,990 | 5,874 | 4,380 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,794 | 1,586 | 1,861 | 2,624 | 2,128 | 4,411 | 2,650 | 2,781 | 2,000 | 2,287 | 1,156 | 433 | 1,929 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 65 | 517 | 555 | 324 | 1,133 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,445 | 8,921 | 5,976 | 10,655 | 8,483 | 7,469 | 13,645 | 9,730 | 12,837 | 7,755 | 6,532 | 12,077 | 13,157 | 22,150 | 2,141 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,331 | 1,825 | 98 | 975 | -436 | 97 | 10 | -1,469 | -1,469 | -192 | 19 | 1,004 | 849 | 1,301 | -864 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 9,613 | 10,337 | 14,044 | 13,565 | 16,942 | 4,957 | 5,027 | 3,983 | 3,933 | 3,933 | 4,532 | 6,477 | 13,057 | 5,282 | 5,428 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,678 | 2,000 | 1,770 | 267 | 750 | 1,918 | 2,026 | 1,287 | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,900 | 2,900 | 3,900 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 124 | 4,636 | 4,689 | 4,277 | 3,983 | 3,933 | 3,933 | 4,532 | 6,477 | 4,756 | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 4,483 | 356 | 241 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 9,613 | 10,337 | 11,365 | 11,440 | 10,536 | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 131,100 | 131,194 | 123,264 | 133,021 | 141,059 | 149,214 | 151,295 | 161,216 | 165,912 | 151,385 | 157,018 | 163,996 | 142,580 | 142,297 | 190,852 |
I. Vốn chủ sở hữu | 131,100 | 131,194 | 123,264 | 133,021 | 141,059 | 149,177 | 151,257 | 161,179 | 165,875 | 151,348 | 156,980 | 163,959 | 142,542 | 142,259 | 190,814 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 | 105,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 | 7,391 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 21,774 | 21,774 | 21,774 | 21,774 | 21,774 | 21,774 | 15,596 | 13,190 | 13,190 | 13,190 | 20,012 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 6,178 | 6,178 | 6,178 | 6,178 | 3,569 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 2,028 | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,709 | 10,803 | 2,873 | 12,631 | 6,894 | 4,512 | 6,592 | 16,513 | 21,209 | 6,682 | 12,315 | 21,700 | 283 | 52,815 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | |||||
1. Nguồn kinh phí | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 191,097 | 183,813 | 173,379 | 180,270 | 199,559 | 199,568 | 222,577 | 252,736 | 248,723 | 241,836 | 211,916 | 215,556 | 187,763 | 221,401 | 231,994 |