CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

6
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,75985,228
4. Giá vốn hàng bán70,71166,154
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,04819,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính15411
7. Chi phí tài chính1366
-Trong đó: Chi phí lãi vay136
9. Chi phí bán hàng6,4466,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9274,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,5558,269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,5639,760
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,2557,609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,2557,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn106,65886,27658,44355,46762,12859,65474,697100,21199,309113,314124,578141,59798,915107,989114,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,79733,74618,2379,9954,6563,0148,04342,5879,91012,84138,09472,79743,25445,72420,077
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30011,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,5673,1002,9882,9914,3603,9929,3219,77150,80559,90640,57431,83617,60527,68047,992
IV. Tổng hàng tồn kho41,03047,91534,61039,96650,89051,03454,73346,40237,60640,09943,50633,02624,83632,91632,392
V. Tài sản ngắn hạn khác9641,5142,6092,5152,2221,6132,6001,4519884682,4053,93813,2191,6692,809
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn84,43997,537114,935124,803137,431139,914147,880152,525149,414128,52287,33773,95988,849113,411117,408
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định59,69667,52979,80783,46186,64589,24191,08689,49680,18161,21939,11338,64756,95975,81491,862
III. Bất động sản đầu tư2,6832,865
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,862975177611205,529422491491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,0007,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,06027,14235,12838,48049,81150,49656,79363,02968,62267,28342,69534,89031,88930,10618,055
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736248,723241,836211,916215,556187,763221,401231,994
A. Nợ phải trả59,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52082,81190,45154,89851,56045,18479,10441,142
I. Nợ ngắn hạn50,38442,28236,07233,68541,55845,39766,25587,53778,87986,51850,36645,08332,12773,82235,714
II. Nợ dài hạn9,61310,33714,04413,56516,9424,9575,0273,9833,9333,9334,5326,47713,0575,2825,428
B. Nguồn vốn chủ sở hữu131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216165,912151,385157,018163,996142,580142,297190,852
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736248,723241,836211,916215,556187,763221,401231,994
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |