CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

35.80
1.90
(5.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,1962,043,7242,012,9951,814,7281,712,9921,377,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu422329385528405941253,6544,6145,0614,9324,199
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,580,8721,400,256321,078918,2032,895,4092,658,9032,369,3952,089,0751,996,1722,040,0692,008,3811,809,6671,708,0601,373,237
4. Giá vốn hàng bán1,184,568665,974172,313472,7021,513,5031,447,0121,312,1761,202,0471,254,7201,418,6481,381,1611,255,0471,163,675946,177
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,396,304734,282148,765445,5011,381,9071,211,8901,057,218887,028741,452621,421627,220554,621544,385427,060
6. Doanh thu hoạt động tài chính170,36989,733106,855220,951179,733137,725135,885174,71464,22774,847105,156110,257108,047116,216
7. Chi phí tài chính13,268-3,62446,48545,11111,98213,868-4,21255,78948,74040,11725,303-29,749105,24271,765
-Trong đó: Chi phí lãi vay913021,4703,0618281,8671,5811,7021,9732,4292,2856,52410,964
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng858,746404,168115,174290,245811,338694,320584,376473,405392,333354,169342,667300,876281,563263,303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp371,319199,06093,367187,766306,704260,774271,648212,673457,864188,252270,338307,929185,124128,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)323,341224,412594143,331431,615380,653341,291319,876-93,257113,73194,06885,82380,50280,061
12. Thu nhập khác10,5376,6863,0075,67913,75628,45910,29810,949183,73143,29529,53625,31310,5979,949
13. Chi phí khác1281,2295385572855631,72748,2866,10111,1801,0851,5094342,499
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,4095,4572,4695,12213,47027,8978,571-37,336177,63032,11528,45123,80410,1637,449
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372145,846122,519109,62790,66587,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành56,65819,70572,57766,89155,20959,03272,46340,16747,47561,2992,658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8,430153-1,041-985454,330-10,604256-6,094-17,316-50,5931,3797,582
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)48,22819,858-1,04172,47967,43659,54048,42772,71934,07230,15910,7074,0367,582
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,77492,36098,92086,62979,928
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,77492,36098,92086,62979,928

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,401,2261,203,493763,571993,8721,481,6931,370,4431,281,8181,169,5291,060,464845,606956,612937,666760,792564,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền291,650214,308157,79274,066164,544199,874547,111489,856508,015405,609466,596342,036362,429167,753
1. Tiền287,650172,30877,79274,066164,544140,874265,111117,593269,015126,609139,057162,036199,629108,753
2. Các khoản tương đương tiền4,00042,00080,00059,000282,000372,263239,000279,000327,539180,000162,80059,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn475,000435,000355,000432,000668,644597,000272,00072,000122,85228,852106,852170,33236,14546,398
1. Chứng khoán kinh doanh28,64428,64428,64428,64428,64428,64428,64428,64428,85228,852142,704189,73858,23863,888
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-28,644-28,644-28,644-28,644-28,644-28,644-28,644-35,852-19,406-22,092-17,490
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn475,000435,000355,000432,000640,000597,000272,00072,00094,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn162,749203,694122,079239,901159,773169,449134,952293,708168,792165,016131,604138,21064,96882,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng170,028162,50659,46279,396112,74791,24690,78299,894144,38389,14675,31063,04250,30457,338
2. Trả trước cho người bán10,48619,29535,76339,87919,39033,1908,11915,41310,44716,44213,91619,11912,44513,552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác103,23089,84094,082193,01996,596112,92297,643229,86564,86759,42971,41562,37730,89534,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-120,995-67,947-67,228-72,394-68,961-67,909-61,593-51,464-50,905-29,036-6,327-28,676-22,607
IV. Tổng hàng tồn kho344,481252,31329,125144,547387,693340,343285,872293,610253,409223,451238,931268,190259,871228,611
1. Hàng tồn kho344,481252,31329,125144,547387,693340,343285,872293,610253,409223,451241,019268,692260,446229,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,088-503-575-450
V. Tài sản ngắn hạn khác127,34698,17899,574103,360101,04063,77741,88320,3557,39622,67812,63118,89837,37939,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,4373,2182,1303,27813,1725,4367,4176,0723,2647,9766,9629,9144,4922,921
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ114,57994,93787,63286,30687,11056,47232,51613,0644519,4422,4606,22121,69419,435
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,330239,81213,7757581,8691,9511,2203,6814,4542321076,7815,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8062,9772,6564,41111,154
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn847,919840,340787,576812,217865,693843,048867,959854,340932,5041,128,028606,781633,421726,184827,112
I. Các khoản phải thu dài hạn249,919237,130237,130237,346239,365254,229254,939252,588205,611396,43678,82830,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác495,388467,241472,615496,912478,722499,125505,903474,221433,127396,436295,347280,47030,04030,040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-245,470-230,111-235,486-259,566-239,356-244,896-250,965-221,633-227,516-295,347-201,642-30,040
II. Tài sản cố định178,768194,143169,501194,992229,709203,861233,143231,747222,726277,527190,82996,64287,51894,845
1. Tài sản cố định hữu hình156,727171,524137,880160,182198,285177,122175,985201,717186,994247,174169,85385,00575,45484,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,9059,4445,20330,2764,066
3. Tài sản cố định vô hình22,04122,61923,71625,36626,22226,73926,88225,96535,73230,35320,97611,63712,06410,466
III. Bất động sản đầu tư32,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24422,30620,27920,85521,43122,007
- Nguyên giá37,25337,25337,25337,25337,25337,25337,25337,25337,25328,06824,97624,97624,97624,976
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,009-5,009-5,009-5,009-5,009-5,009-5,009-5,009-5,009-5,762-4,697-4,121-3,545-2,969
IV. Tài sản dở dang dài hạn101,82393,36588,96866,28558,13054,72547,61137,62834,94725,35019,42110,3878,4695,985
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang101,82393,36588,96866,28558,13054,72547,61137,62834,947
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn256,260266,561242,929258,686272,533272,533272,848254,160400,416330,296279,708352,812361,244429,562
1. Đầu tư vào công ty con149,377149,377149,37743,85014,900
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh178,277178,277178,277178,277178,277178,277178,277178,277290,07739,73239,73239,73239,73265,332
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn107,246117,246107,246107,246110,046110,046110,046100,046125,239141,187107,409180,512354,630364,230
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-29,264-28,962-42,595-26,838-15,790-15,790-15,475-24,163-14,900-16,809-16,809-76,968-14,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,90516,89716,80522,66533,71125,45627,17445,97336,56076,11496,54473,898247,522244,672
1. Chi phí trả trước dài hạn18,58515,00714,76220,62132,70918,82319,99634,46535,65650,4618,0337,3415,6045,666
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,3201,8902,0432,0431,0026,6337,17811,5089042,16665,23944,5238861,776
3. Tài sản dài hạn khác23,48623,27222,034241,032237,231
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,6341,563,3931,571,0881,486,9761,391,873
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315660,362651,738669,976730,670636,181
I. Nợ ngắn hạn763,745517,564129,873291,620755,567673,938590,035562,722666,215660,013645,916667,283705,351600,096
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,4142,76456,66659,12563,324119,375170,605118,923112,19088,195108,626154,474
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn562,874381,83035,503158,398496,141443,186383,229315,465301,810293,942361,862415,292383,788303,720
4. Người mua trả tiền trước4,8084,0544,6163,2333,6242,4133,9439451,1374,4885,68311,1047,5384,828
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,5447,405483222,3888,64025,2084,34351,91013,19738,69322,9777991,186
6. Phải trả người lao động91,49251,20030,58858,40963,02379,90257,68957,02658,342110,49058,57756,49952,83546,807
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2601762811512,5423129624,6412183272675010330
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,3391,5201,1593,0034,3712,2052,6283,9643,564
11. Phải trả ngắn hạn khác15,82510,17410,78110,99216,85420,14412,42611,84062,83367,41037,00110,380103,13265,721
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi75,60461,20544,73754,67579,95958,29241,29225,12315,79751,23731,64362,78548,52923,328
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1027593522,7345,14275617,3232,9551003495,8232,69325,31936,086
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1027593523201,070756258358100349436706612349
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,4144,07217,0662,5974,80015,720
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,3861,9868,9428,453
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm10,96411,564
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,6531,313,272911,655901,111756,306755,691
I. Vốn chủ sở hữu1,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,6531,313,272911,655901,111756,306755,691
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,334,8131,334,8131,334,8131,334,8131,334,8131,334,8131,334,8131,315,0001,315,0001,202,352887,000797,937514,585514,585
2. Thặng dư vốn cổ phần3,8633,8633,8633,8633,8633,8633,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-341-341-341-341-341
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản110,920
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,8394,042
8. Quỹ đầu tư phát triển583583583583583583583583158,746158,746
9. Quỹ dự phòng tài chính94,81285,81477,106
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối145,380186,59282,004172,818247,759199,539203,061142,61011,65324,6558,3631,212
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,6341,563,3931,571,0881,486,9761,391,873
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |