CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh789,234782,384654,357680,607694,186714,149605,627567,332558,757414,473295,942131,41261,62757,41393,514108,91060,294523,459782,201681,413
4. Giá vốn hàng bán301,309284,074283,834317,901311,419290,868302,953279,327256,149198,614146,87764,33437,00034,54045,49355,28036,877289,143407,302357,286
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)487,855498,054370,485362,664382,707423,035302,559288,003302,609215,859148,83166,98424,30522,87148,02153,56822,966234,316374,898324,127
6. Doanh thu hoạt động tài chính66,30957,13734,8084,73172,55240,68547,11210,02143,2344,91837,7873,79521,12534,86623,18927,676122,13815,51621,40221,569
7. Chi phí tài chính18,0997,61515,65659110,1701,6911,197210-17,53212,918-2,8273,8169,5309,97611,30515,4399,8827,509-6,87914,374
-Trong đó: Chi phí lãi vay3152944486885101601584875807
9. Chi phí bán hàng245,636241,118226,875239,728255,954209,508203,675189,608165,349114,98379,91543,92119,21228,30031,57136,09181,804180,926218,433214,456
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp148,17498,39081,19772,102144,634100,28261,95864,44496,38055,01225,83121,83715,30917,50642,82217,73019,11948,076115,67047,353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)142,256208,06881,56654,97444,500152,24082,84043,761101,64537,86483,6991,2051,3791,956-14,48911,98434,30013,32169,07669,512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)147,888215,85383,89756,32448,937153,87485,96844,971105,00439,24183,8641,7602,9932,100-14,45612,66134,70217,41571,55677,726
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)135,736180,55267,54945,97652,868130,67174,00436,40988,94435,45583,8511,7602,9932,100-14,45612,66136,47215,84050,06565,069
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)135,736180,55267,54945,97652,868130,67174,00436,40988,94435,45583,8511,7602,9932,100-14,45612,66136,47215,84050,06565,069

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,539,2331,334,6771,377,1661,320,8631,401,2261,513,7941,280,0131,135,8191,203,493980,524937,867772,516763,571851,464834,835933,006993,8721,190,8891,412,6171,481,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền217,246233,749386,720232,064291,650262,158254,136197,391214,308196,226223,982167,829157,792140,809110,528184,40274,06696,02276,948164,544
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn537,200457,200442,200522,200475,000455,000395,000397,000435,000335,000325,000325,000355,000355,000385,000425,000432,000453,644638,644668,644
III. Các khoản phải thu ngắn hạn403,951291,700167,046167,123162,749314,983216,857204,432203,694198,228189,047139,669122,079169,321148,110118,847239,901146,015153,566159,773
IV. Tổng hàng tồn kho219,537201,132233,123248,228344,481365,334300,352221,637252,313153,16696,44243,16429,12585,46086,143104,495144,547372,322417,181387,693
V. Tài sản ngắn hạn khác161,298150,896148,077151,249127,346116,319113,668115,36098,17897,903103,39696,85399,574100,874105,055100,262103,360122,887126,278101,040
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn830,466829,476839,421848,113847,919840,282845,639856,228840,340843,436816,210800,111787,811778,213788,325810,889812,217837,105852,848865,693
I. Các khoản phải thu dài hạn244,968244,965244,719244,952249,919249,405249,151244,937237,130237,130237,130237,130237,130237,161237,223237,284237,346237,326240,567239,365
II. Tài sản cố định164,573157,013166,025175,571178,768182,766188,315198,202194,143202,004170,790181,124169,501165,817175,641185,133194,992210,421215,839229,709
III. Bất động sản đầu tư32,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,244
IV. Tài sản dở dang dài hạn107,966114,136112,132109,818101,823101,000101,16797,73093,36589,97194,03189,94288,96881,35079,49177,17866,28561,69660,74658,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn254,547254,260256,260256,260256,260256,781256,781266,561266,561267,021267,021242,929243,163245,363245,363258,686258,686265,580272,533272,533
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,16826,85828,04129,26828,90518,08517,98216,55416,89715,06614,99416,74316,80516,27818,36520,36422,66529,83830,91933,711
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,369,6982,164,1532,216,5872,168,9762,249,1452,354,0752,125,6521,992,0472,043,8321,823,9601,754,0771,572,6271,551,3821,629,6771,623,1601,743,8951,806,0892,027,9942,265,4642,347,385
A. Nợ phải trả731,299602,772755,686638,703757,404880,809676,295563,581518,323363,874248,914151,290130,226209,970204,181306,699294,354589,184662,948760,709
I. Nợ ngắn hạn729,140601,137754,052637,261756,302879,900675,536562,822517,564363,114248,109150,938129,873209,277202,843304,657291,620585,373658,334755,567
II. Nợ dài hạn2,1591,6351,6351,4421,1029097597597597608053523526931,3382,0432,7343,8114,6145,142
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,638,4001,561,3811,460,9001,530,2731,491,7411,473,2661,449,3571,428,4671,525,5091,460,0861,505,1631,421,3371,421,1561,419,7081,418,9801,437,1951,511,7351,438,8101,602,5161,586,676
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,369,6982,164,1532,216,5872,168,9762,249,1452,354,0752,125,6521,992,0472,043,8321,823,9601,754,0771,572,6271,551,3821,629,6771,623,1601,743,8951,806,0892,027,9942,265,4642,347,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |