CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh (sap)

32.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,6318361,7089682,2421,8111,8373,4081,1471,8623,5512,7641,9062,0072,4222,4892,2101,9212,8003,367
4. Giá vốn hàng bán1,5411,1211,3096071,8281,5231,5002,1631,3241,2582,4451,9391,8892,0081,6421,7331,8251,7602,0902,493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90-2863993604142883381,244-1776041,10682517-1780755385161710874
6. Doanh thu hoạt động tài chính31723111
7. Chi phí tài chính153320132483328301837193717351723122613
-Trong đó: Chi phí lãi vay15332013248332830183719376351723122613
9. Chi phí bán hàng14667295536669450378978179356881712982134
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp424450560495518400571570479403647568589459534577545348577620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-360-758-249-176-183-156-309553-735146333159-787-51214381-253-22825108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)174-650-56-177-183-142-96520-663163460161-709-591643-229-223-1731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)174-650-56-177-183-142-96520-663163460161-709-591643-229-223-1731
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)174-650-56-177-183-142-96520-663163460161-709-591643-229-223-1731

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,0871,8921,7022,2131,9782,2262,4392,9251,4421,8742,5542,3311,3062,4102,1192,7252,6461,7842,4372,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9401,4235723124673237371,095166172680323588501602406405496390136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,014
III. Các khoản phải thu ngắn hạn504105415259611,4611311,4527361,3471,4301,4972351,2898491,5331,4045621,3431,819
IV. Tổng hàng tồn kho4854585891,259432443557378538355443511480617665782736631609726
V. Tài sản ngắn hạn khác1581181182233310295955
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,2218,3718,6618,7579,0509,0859,2679,4429,6299,5899,8339,77110,00110,09410,23010,14510,03310,37510,59110,615
I. Các khoản phải thu dài hạn836203203203203203203203203203203165158203203203203207203204
II. Tài sản cố định66870105132141160182204227246267288310333355377399422444480
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,187
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,5316,9117,1667,2357,5207,5367,6957,8488,0137,9548,1768,1318,3468,3728,4858,3788,2448,5608,7588,744
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,30810,26310,36310,97011,02811,31211,70512,36711,07111,46312,38612,10211,30612,50512,34912,87012,67912,15913,02813,302
A. Nợ phải trả4,3643,5573,3183,5143,3973,3833,2663,8573,2272,9574,0434,2193,5924,0813,3343,9193,6662,9173,5643,821
I. Nợ ngắn hạn2,7371,8681,9822,1782,0602,0461,9302,5201,8911,6202,7072,8822,2552,8642,1182,7032,2151,7012,3472,324
II. Nợ dài hạn1,6271,6891,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3371,2171,2171,2171,4521,2171,2171,496
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,9446,7067,0457,4567,6327,9298,4398,5107,8448,5068,3437,8837,7158,4249,0148,9509,0139,2419,4649,481
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,30810,26310,36310,97011,02811,31211,70512,36711,07111,46312,38612,10211,30612,50512,34912,87012,67912,15913,02813,302
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |