CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam (sal)

1.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh112,014100,681102,926122,49399,74696,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)112,014100,681102,926122,49399,74696,521
4. Giá vốn hàng bán91,60378,59386,79897,03576,19875,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,41122,08716,12825,45823,54920,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9374,0543,2093,2733,2022,763
7. Chi phí tài chính313
-Trong đó: Chi phí lãi vay12
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,36521,51317,53124,15823,19620,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,9834,6281,8064,5703,5413,165
12. Thu nhập khác3,8009621,7663,2861,8832,224
13. Chi phí khác3284720
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,7688781,7603,2861,8632,224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,7505,5063,5667,8565,4045,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1781,1407131,5967741,132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1781,1407131,5967741,132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,5724,3672,8536,2594,6304,257
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,5724,3672,8536,2594,6304,257

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn95,01096,75071,98650,030101,15490,80984,52680,04576,49573,698116,50074,372112,90696,525
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,77618,73818,83718,93623,22716,64425,87911,58917,07114,82320,3596,44819,2466,600
1. Tiền16,77618,73818,83718,93617,22712,64424,87910,58917,07114,82320,3596,44819,2466,600
2. Các khoản tương đương tiền6,0004,0001,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn57,00052,00023,00042,00035,00025,00021,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn57,00052,00023,00042,00035,00025,00021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,31421,00922,02721,83212,55615,66922,58831,40922,58539,23961,35746,36171,69654,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,75924,68224,78424,47715,30718,94024,52630,11320,46936,68960,07541,80041,05148,854
2. Trả trước cho người bán449168181856533325606605125,1293,3597,9996,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5702,3972,0592,1711,5531,4079521,2371,4572,0371,5145,26926,3633,682
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,464-6,237-4,833-4,833-4,869-5,011-2,915-5,361-4,066-3,717-3,681
IV. Tổng hàng tồn kho7,8074,8687,5109,17623,18023,01310,98516,03136,78019,45931,76119,42519,41733,090
1. Hàng tồn kho7,8074,8687,5109,17623,18023,01310,98516,03136,78019,45934,55819,42519,41733,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,797
V. Tài sản ngắn hạn khác114135611871914837515591783,0222,1382,5471,937
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1247741910262786
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước114123134871916575155916848910746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,5332,0052,2231,931
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,47615,06442,09562,24320,28021,02722,01925,25056,65964,56436,56445,83743,06241,427
I. Các khoản phải thu dài hạn10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,0167,9529,13710,90512,73814,44015,09714,43537,15246,77315,55818,05317,90017,056
1. Tài sản cố định hữu hình7,0167,9529,13710,90512,73814,44015,09714,43537,15246,77315,39417,88917,73716,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình164164164164
III. Bất động sản đầu tư1,237
- Nguyên giá4,385
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,148
IV. Tài sản dở dang dài hạn3631036221,205144941293,3763,2883,2277,2183,4921,341584
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3631036221,205144941293,3763,2883,2277,2183,4921,341584
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,00049,0001,0501,0501,0501,0501,050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0501,0501,0501,0501,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn27,00049,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,0977,0095,3361,1327,5286,0926,7937,43814,98113,50412,73823,24222,77122,737
1. Chi phí trả trước dài hạn6,0977,0095,3361,1327,5286,0926,7937,43814,98113,50412,73223,23622,76522,731
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác6666
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN108,486111,813114,081112,273121,434111,836106,545105,295133,153138,263153,064120,209155,968137,952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,10223,07126,88921,89133,14423,81019,12421,75949,71451,217110,91176,755114,68097,506
I. Nợ ngắn hạn18,14423,07126,88921,89133,14423,81019,00521,75949,71451,217108,24470,088102,38278,284
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,16814,12317,5363,674
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,85310,90813,3127,1465,9586,8597,50211,45917,76725,24515,62419,86812,8559,167
4. Người mua trả tiền trước1,8774145,9472,12918,2269,2971,8171,49922,32110,93610,6426,80115,30410,285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5322,0951,9473,4241,8032,2963,2933,2461,1993,1053,9762,3732,4351,866
6. Phải trả người lao động6,0625,5032,6045,2413,7282,9853,4703,1222,7593,92819,3707,31010,40120,471
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,4077604,39816,445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn206
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2111,9232,0351,4691,7071,8552,0292,4253,6013,05228,90015,97434,43611,580
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,4021,8567922,0351,5844938841,9192,581859
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi208373251446139261081492016,2622,8795,0174,797
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9581192,6676,66712,29819,221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác958
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1192,6676,66711,42618,462
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm873760
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu89,38488,74287,19290,38288,29088,02587,42183,53683,43987,04642,15343,45541,28740,446
I. Vốn chủ sở hữu89,38488,74287,19290,38288,29088,02587,42183,53683,43987,04642,15343,45541,28740,446
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu83,10083,10083,10083,10083,10083,10083,10083,10083,10083,10029,74829,13629,13628,488
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-41-23
8. Quỹ đầu tư phát triển1,4851,2671,124790558345147142118
9. Quỹ dự phòng tài chính2,3552,1422,1421,932
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu22791162331323202197197
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,5724,3672,8536,2594,6304,2573,97297233,9462,127
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản10,05010,05010,05010,050
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN108,486111,813114,081112,273121,434111,836106,545105,295133,153138,263153,064120,209155,968137,952
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |