Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 197,235 | 172,194 | 174,042 | 186,784 | 210,083 | 207,723 | 193,641 | 192,023 | 226,025 | 192,239 | 189,670 | 194,645 | 259,246 | 217,642 | 295,111 | 251,096 | 279,852 | 262,669 | 293,186 | 282,994 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 277 | 125 | 160 | 114 | 220 | 191 | 81 | 356 | 553 | 178 | 265 | 117 | 41 | 177 | 172 | 297 | 283 | 140 | 114 | 245 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 196,958 | 172,069 | 173,882 | 186,670 | 209,863 | 207,532 | 193,559 | 191,668 | 225,472 | 192,061 | 189,405 | 194,528 | 259,205 | 217,466 | 294,938 | 250,800 | 279,568 | 262,529 | 293,072 | 282,749 |
4. Giá vốn hàng bán | 158,324 | 137,868 | 138,278 | 150,772 | 170,013 | 173,342 | 154,530 | 153,789 | 187,127 | 158,215 | 146,847 | 159,939 | 211,587 | 181,134 | 254,862 | 216,669 | 243,943 | 226,275 | 256,514 | 247,975 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 38,634 | 34,202 | 35,605 | 35,898 | 39,850 | 34,190 | 39,029 | 37,879 | 38,345 | 33,846 | 42,558 | 34,589 | 47,619 | 36,332 | 40,077 | 34,130 | 35,625 | 36,254 | 36,558 | 34,774 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,619 | 1,368 | 1,188 | 1,789 | 2,239 | 2,305 | 2,378 | 2,575 | 2,085 | 1,733 | 1,657 | 1,809 | 1,130 | 821 | 874 | 971 | 967 | 791 | 786 | 573 |
7. Chi phí tài chính | 478 | 94 | 105 | 157 | 89 | 21 | 215 | 1,249 | 45 | 86 | 79 | 152 | 147 | 39 | 69 | 25 | 13 | 191 | 32 | 24 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 16,753 | |||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 18,656 | -7,621 | 17,388 | 16,266 | 19,336 | 17,773 | 18,790 | 17,473 | 17,167 | 15,622 | 21,733 | 18,656 | 24,727 | 18,414 | 19,416 | 15,865 | 16,971 | 18,089 | 17,475 | 16,753 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,833 | 28,410 | 4,797 | 5,005 | 5,327 | 5,552 | 5,840 | 6,726 | 5,366 | 5,357 | 5,589 | 6,062 | 4,894 | 4,717 | 4,935 | 5,114 | 4,646 | 4,958 | 4,918 | 5,477 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 16,285 | 14,686 | 14,502 | 16,260 | 17,337 | 13,149 | 16,563 | 15,006 | 17,852 | 14,514 | 16,815 | 11,529 | 18,981 | 13,984 | 16,530 | 14,096 | 14,962 | 13,805 | 14,918 | 13,093 |
12. Thu nhập khác | 273 | 494 | 547 | 940 | 432 | 387 | 647 | 608 | 375 | 425 | 388 | 396 | 559 | 433 | 411 | 403 | 372 | 363 | 315 | 330 |
13. Chi phí khác | 80 | 12 | 26 | 431 | 93 | 115 | 88 | 130 | 89 | 108 | 106 | 81 | 104 | 296 | 83 | 113 | 56 | 163 | 28 | 15 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 194 | 482 | 521 | 509 | 339 | 272 | 559 | 478 | 286 | 317 | 281 | 315 | 455 | 137 | 328 | 290 | 317 | 201 | 287 | 314 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 16,479 | 15,167 | 15,024 | 16,769 | 17,676 | 13,421 | 17,122 | 15,484 | 18,138 | 14,831 | 17,096 | 11,844 | 19,436 | 14,120 | 16,858 | 14,386 | 15,279 | 14,006 | 15,205 | 13,407 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,539 | 3,476 | 3,161 | 3,549 | 3,843 | 2,897 | 3,491 | 3,568 | 3,741 | 2,953 | 3,506 | 2,356 | 3,931 | 2,760 | 3,424 | 2,837 | 3,078 | 2,767 | 3,073 | 3,126 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 78 | 78 | 151 | 225 | 192 | 171 | -342 | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,539 | 3,476 | 3,161 | 3,549 | 3,843 | 2,897 | 3,491 | 3,647 | 3,741 | 3,031 | 3,506 | 2,507 | 3,931 | 2,985 | 3,424 | 3,028 | 3,078 | 2,938 | 3,073 | 2,783 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 12,940 | 11,691 | 11,863 | 13,220 | 13,833 | 10,525 | 13,631 | 11,837 | 14,398 | 11,800 | 13,590 | 9,337 | 15,505 | 11,135 | 13,434 | 11,358 | 12,200 | 11,068 | 12,132 | 10,624 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 12,940 | 11,691 | 11,863 | 13,220 | 13,833 | 10,525 | 13,631 | 11,837 | 14,398 | 11,800 | 13,590 | 9,337 | 15,505 | 11,135 | 13,434 | 11,358 | 12,200 | 11,068 | 12,132 | 10,624 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 263,648 | 236,758 | 258,755 | 231,673 | 272,443 | 236,552 | 261,759 | 242,889 | 245,813 | 221,432 | 245,236 | 222,696 | 241,011 | 206,647 | 207,291 | 186,736 | 208,008 | 182,002 | 183,118 | 168,277 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 70,011 | 37,934 | 18,710 | 55,316 | 62,404 | 22,245 | 64,064 | 61,843 | 32,107 | 33,870 | 47,074 | 47,523 | 58,340 | 15,739 | 51,247 | 19,157 | 35,611 | 21,885 | 43,783 | 9,578 |
1. Tiền | 5,011 | 16,934 | 8,710 | 20,816 | 17,904 | 7,245 | 10,064 | 35,343 | 12,107 | 13,870 | 19,074 | 12,523 | 16,840 | 10,739 | 20,152 | 7,157 | 18,611 | 14,877 | 19,783 | 9,578 |
2. Các khoản tương đương tiền | 65,000 | 21,000 | 10,000 | 34,500 | 44,500 | 15,000 | 54,000 | 26,500 | 20,000 | 20,000 | 28,000 | 35,000 | 41,500 | 5,000 | 31,095 | 12,000 | 17,000 | 7,007 | 24,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 61,502 | 59,502 | 59,502 | 46,502 | 51,502 | 66,002 | 66,002 | 63,502 | 100,002 | 86,002 | 94,002 | 104,002 | 90,502 | 48,002 | 46,002 | 44,002 | 48,002 | 41,002 | 16,502 | 25,002 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 61,500 | 59,500 | 59,500 | 46,500 | 51,500 | 66,000 | 66,000 | 63,500 | 100,000 | 86,000 | 94,000 | 104,000 | 90,500 | 48,000 | 46,000 | 44,000 | 48,000 | 41,000 | 16,500 | 25,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51,319 | 38,025 | 80,882 | 32,200 | 46,470 | 43,100 | 41,958 | 46,536 | 46,549 | 36,098 | 58,849 | 30,961 | 54,471 | 48,871 | 43,256 | 36,705 | 39,744 | 30,288 | 54,273 | 44,085 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 49,617 | 36,392 | 43,435 | 29,317 | 44,407 | 40,493 | 40,206 | 44,679 | 45,295 | 34,624 | 27,166 | 28,933 | 53,298 | 47,920 | 41,974 | 35,757 | 38,467 | 29,745 | 53,237 | 43,013 |
2. Trả trước cho người bán | 879 | 748 | 764 | 1,088 | 899 | 267 | 107 | 10 | 106 | 70 | 196 | 294 | 322 | 111 | 5 | 86 | 127 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 823 | 885 | 36,683 | 1,795 | 1,164 | 2,340 | 1,646 | 1,847 | 1,148 | 1,404 | 31,486 | 2,028 | 879 | 629 | 1,171 | 948 | 1,272 | 457 | 909 | 1,072 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 73,046 | 93,464 | 93,042 | 90,109 | 104,113 | 97,662 | 84,004 | 65,672 | 62,433 | 61,997 | 43,698 | 39,839 | 37,395 | 91,362 | 66,648 | 86,030 | 83,213 | 87,440 | 67,879 | 89,327 |
1. Hàng tồn kho | 73,046 | 93,464 | 93,042 | 90,109 | 104,113 | 97,662 | 84,004 | 65,672 | 62,433 | 61,997 | 43,698 | 39,839 | 37,395 | 91,362 | 66,648 | 86,030 | 83,213 | 87,440 | 67,879 | 89,327 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,769 | 7,834 | 6,619 | 7,546 | 7,954 | 7,543 | 5,730 | 5,335 | 4,722 | 3,465 | 1,614 | 371 | 303 | 2,673 | 138 | 842 | 1,438 | 1,388 | 681 | 284 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 261 | 58 | 126 | 190 | 291 | 41 | 130 | 181 | 259 | 68 | 214 | 371 | 303 | 941 | 138 | 183 | 440 | 396 | 681 | 284 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,507 | 7,777 | 6,493 | 7,356 | 7,663 | 7,501 | 5,600 | 5,154 | 4,463 | 3,305 | 1,400 | 1,733 | 659 | 997 | 992 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 92 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,229 | 24,770 | 24,710 | 26,283 | 27,740 | 29,563 | 30,283 | 32,065 | 33,372 | 32,769 | 33,223 | 34,435 | 34,071 | 34,597 | 35,264 | 37,087 | 38,703 | 40,053 | 40,445 | 43,495 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 24,181 | 24,722 | 24,662 | 26,221 | 27,677 | 29,493 | 30,226 | 32,001 | 33,312 | 32,702 | 33,018 | 34,317 | 33,181 | 34,329 | 34,770 | 36,592 | 38,017 | 39,366 | 39,588 | 42,629 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,442 | 4,983 | 4,923 | 6,482 | 7,919 | 9,716 | 10,430 | 12,187 | 13,479 | 12,850 | 13,147 | 14,428 | 13,442 | 14,590 | 15,031 | 16,853 | 18,278 | 19,627 | 19,849 | 22,890 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 19,739 | 19,739 | 19,739 | 19,739 | 19,758 | 19,777 | 19,795 | 19,814 | 19,833 | 19,852 | 19,870 | 19,889 | 19,739 | 19,739 | 19,739 | 19,739 | 19,739 | 19,739 | 19,739 | 19,739 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 57 | 622 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 57 | 622 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13 | 15 | 23 | 18 | 26 | 21 | 28 | 110 | 78 | 229 | 229 | 454 | 456 | 647 | 647 | 818 | 827 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13 | 15 | 23 | 18 | 26 | 21 | 28 | 31 | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | |||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 78 | 78 | 229 | 229 | 454 | 454 | 646 | 646 | 817 | 817 | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 287,877 | 261,529 | 283,465 | 257,956 | 300,183 | 266,115 | 292,041 | 274,954 | 279,185 | 254,200 | 278,460 | 257,131 | 275,083 | 241,244 | 242,555 | 223,823 | 246,711 | 222,055 | 223,563 | 211,772 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 120,101 | 106,693 | 94,653 | 81,006 | 136,452 | 116,218 | 102,297 | 98,841 | 114,988 | 104,401 | 101,274 | 93,535 | 120,824 | 102,491 | 76,208 | 70,911 | 105,157 | 92,701 | 73,834 | 74,175 |
I. Nợ ngắn hạn | 120,101 | 106,693 | 94,653 | 81,006 | 136,452 | 116,218 | 102,297 | 98,841 | 114,988 | 104,401 | 101,274 | 93,535 | 120,824 | 102,491 | 76,208 | 70,911 | 105,157 | 92,701 | 73,834 | 74,175 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,081 | 17,607 | 19,317 | 3,840 | 17,716 | 15,096 | 16,859 | 17,645 | 12,429 | 12,554 | 19,503 | 8,795 | 11,065 | 21,675 | 15,570 | 11,462 | 24,837 | 14,086 | 19,211 | 24,611 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,327 | 1,189 | 212 | 4,150 | 7,102 | 1,462 | 4,314 | 3,875 | 1,047 | 3,293 | 7,110 | 11,499 | 12,914 | 5,457 | 197 | 6,298 | 3,383 | 5,765 | 3,869 | 2,983 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,207 | 4,226 | 3,938 | 4,864 | 9,554 | 8,335 | 4,727 | 5,137 | 8,682 | 3,874 | 4,749 | 3,893 | 14,162 | 3,685 | 5,425 | 4,236 | 7,858 | 10,165 | 6,405 | 5,667 |
6. Phải trả người lao động | 65,497 | 58,940 | 55,192 | 47,140 | 72,467 | 65,179 | 57,791 | 50,139 | 64,537 | 58,200 | 51,387 | 43,162 | 51,084 | 43,875 | 35,974 | 27,029 | 42,112 | 38,936 | 27,670 | 20,264 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,592 | 1,160 | 2,779 | 5,790 | 3,336 | 2,797 | 3,960 | 2,251 | 1,764 | 4,171 | 2,122 | 1,444 | 1,952 | 459 | 943 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,815 | 6,501 | 3,165 | 6,531 | 8,145 | 6,166 | 5,511 | 8,495 | 9,690 | 8,638 | 7,914 | 12,708 | 12,813 | 8,483 | 6,630 | 8,304 | 10,258 | 7,591 | 5,416 | 8,013 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,583 | 17,071 | 10,050 | 14,480 | 15,679 | 16,645 | 10,298 | 13,550 | 14,643 | 15,591 | 8,847 | 13,479 | 14,615 | 17,193 | 10,967 | 13,582 | 14,755 | 15,699 | 10,320 | 12,636 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 167,775 | 154,835 | 188,812 | 176,950 | 163,730 | 149,897 | 189,744 | 176,113 | 164,197 | 149,799 | 177,186 | 163,596 | 154,259 | 138,753 | 166,347 | 152,912 | 141,554 | 129,354 | 149,729 | 137,597 |
I. Vốn chủ sở hữu | 167,775 | 154,835 | 188,812 | 176,950 | 163,730 | 149,897 | 189,744 | 176,113 | 164,197 | 149,799 | 177,186 | 163,596 | 154,259 | 138,753 | 166,347 | 152,912 | 141,554 | 129,354 | 149,729 | 137,597 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,466 | 120,466 | 120,466 | 120,466 | 120,466 | 120,466 | 120,466 | 120,466 | 100,558 | 100,558 | 100,558 | 100,558 | 100,558 | 100,558 | 100,558 | 100,558 | 100,558 | 100,558 | 79,182 | 79,182 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,355 | 10,355 | 5,234 | 5,234 | 5,234 | 5,234 | 63 | 63 | 9,917 | 9,917 | 4,976 | 4,976 | 4,976 | 4,976 | 300 | 300 | 300 | 300 | 11,143 | 11,143 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 36,955 | 24,015 | 63,113 | 51,250 | 38,031 | 24,197 | 69,215 | 55,583 | 53,722 | 39,325 | 71,652 | 58,062 | 48,725 | 33,220 | 65,489 | 52,055 | 40,697 | 28,496 | 59,405 | 47,273 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 287,877 | 261,529 | 283,465 | 257,956 | 300,183 | 266,115 | 292,041 | 274,954 | 279,185 | 254,200 | 278,460 | 257,131 | 275,083 | 241,244 | 242,555 | 223,823 | 246,711 | 222,055 | 223,563 | 211,772 |