CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

12.40
0.60
(5.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh102,07488,61590,914105,74686,462120,638167,758163,046188,781142,673175,922104,219113,300112,14937,739
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)102,07488,61590,914105,74686,462120,638167,758163,046188,781142,673175,922104,219113,300112,14937,739
4. Giá vốn hàng bán88,00379,16380,64193,84677,39099,097146,102132,628153,758117,968156,22785,25796,40499,22534,878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,0709,45210,27311,9009,07221,54221,65630,41835,02324,70519,69518,96216,89512,9242,861
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9013,0022,1701,8482,2482,1432,4801,0681,0521,3831,2481,7282,7083,18275
7. Chi phí tài chính300548411
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,0618,7539,0786,22412,71915,34413,85416,42822,04619,49516,18715,27814,18910,8061,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,6113,7013,3667,525-1,3998,34110,28215,05814,0296,5934,7565,4125,3605,2161,115
12. Thu nhập khác3611,1771635,2402,04868141111,4481,065585213578046978
13. Chi phí khác1038155,568133124232233711837313344
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3511,139148-3282,04735041111,20674325450174733634
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,9624,8403,5147,1976488,69110,69326,26414,7726,6185,2065,5865,4335,5791,119
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2821,0927561061031,7682,1365,2982,7321,4421,1551,4231,3871,428280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2821,0927561061031,7682,1365,2982,7321,4421,1551,4231,3871,428280
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,6803,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,0504,1644,0464,151839
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,6803,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,0504,1644,0464,151839

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,22977,02772,73475,96172,84573,05381,69363,31457,13349,14738,19835,35425,51722,69637,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,22019,63218,20223,09116,67017,05037,35227,40821,77410,20110,18313,6844,4943,9182,851
1. Tiền6,72013,13211,70214,5919,67012,05015,8529,4089,77410,20110,18313,6844,4943,9182,851
2. Các khoản tương đương tiền11,5006,5006,5008,5007,0005,00021,50018,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,00041,00040,30036,52130,31929,5003,50015,0004,00021,12013,00012,00010,0007,50023,700
1. Chứng khoán kinh doanh620
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,00041,00040,30036,52130,31929,5003,50015,0004,00020,50013,0007,50023,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,45415,90613,35215,91224,97525,40640,19819,88529,79916,35214,2929,11210,45310,67210,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,14417,89516,31219,14130,08728,31329,70218,53927,13814,53813,6098,58910,01210,30310,252
2. Trả trước cho người bán4949236267319188169333561092672672560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8611,0027468402,14572310,7921,3132,3061,814574256175344122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,600-3,040-3,942-4,336-7,577-3,818-465
IV. Tổng hàng tồn kho5553807482644103424301,021395297659422531588664
1. Hàng tồn kho5553807482644103424301,021395297659422531588664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1091321744707552121,1651,17664135381853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1715352121,1651,126
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ174220
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước109132300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5164135381853
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,2365,3407,9889,29114,03418,03121,55828,84028,24020,88023,70523,88726,02435,07325,478
I. Các khoản phải thu dài hạn684359633311332173132697126
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác684359633311332173132697126
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9324,1855,9058,13812,80116,87520,23625,94325,41819,48817,02816,81520,28421,79525,478
1. Tài sản cố định hữu hình4,9324,1855,9058,10012,72516,70819,97525,72825,09619,32016,87416,81520,28421,79525,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3876166261216323167154
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2020
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6201,1201,1201,1201,1201,1201,1202,1201,6208006,0206,0205,40013,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3003003003003003003003001,000800400400400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6208208208208208208201,3205,6205,6205,00013,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500620
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4296455044666581,033319278
1. Chi phí trả trước dài hạn4296455044666581,033319278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,46582,36780,72385,25286,87991,084103,25192,15585,37270,02761,90359,24251,54157,76963,179
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,32710,6199,28712,87517,37717,48431,57529,14333,14628,15620,46418,10110,19912,88021,839
I. Nợ ngắn hạn12,32710,5879,25412,84217,34417,45131,54329,11033,12928,09620,40118,04110,16312,68221,157
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1663,5624,0016,27011,98512,17516,0956,9506,2741,3813,4461,5609402,8393,409
4. Người mua trả tiền trước93111,611164
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5219673615104493168414,7831,9821,3171,0889431,1311,1891,153
6. Phải trả người lao động6,6155,2653,3065,1501,8382,8652,90210,53620,24718,50511,66311,3634,4866,08713,090
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4123710,3764801,590939136105212
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,165406284215462414511464244,1923,3703,1032,2196291,978
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,951
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4473863686891,0001,6801,2772,2632,6121,7616989671,1751,9381,363
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn333333333333331760636136199683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác333333333333331760545436199683
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn97
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu48,13871,74871,43572,37869,50273,60071,67663,01252,22741,87141,43941,14041,34244,88841,339
I. Vốn chủ sở hữu48,13871,74871,43572,37869,50273,60071,67663,01252,22741,87141,43941,14041,34244,88841,339
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610-610
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,5683,5683,4583,2143,1922,9152,5732,5732,1601,678837678511349
9. Quỹ dự phòng tài chính479360268146
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,68028,28928,08729,27326,41930,79429,21220,54910,177303233212633,893839
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,46582,36780,72385,25286,87991,084103,25192,15585,37270,02761,90359,24251,54157,76963,179
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |