Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 35,798 | 43,645 | 31,761 | 37,645 | 42,797 | 41,117 | 41,219 | 41,192 | 33,002 | 27,023 | 29,690 | 26,860 | 82,797 | 27,345 | 30,620 | 29,061 | 27,840 | 25,808 | 26,851 | 28,654 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 35,798 | 43,645 | 31,761 | 37,645 | 42,797 | 41,117 | 41,219 | 342 | 355 | 27,023 | 29,690 | 26,860 | 82,797 | 27,345 | 30,620 | 29,061 | 27,840 | 25,808 | 26,851 | 28,654 |
4. Giá vốn hàng bán | 31,089 | 35,950 | 26,186 | 31,233 | 32,566 | 34,298 | 34,231 | 21,917 | 24,298 | 21,747 | 78,836 | 22,129 | 25,947 | 24,658 | 23,233 | 22,529 | 23,515 | 25,125 | ||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,709 | 7,695 | 5,576 | 6,412 | 10,231 | 6,819 | 6,988 | 41,192 | 33,002 | 5,105 | 5,392 | 5,113 | 3,961 | 5,217 | 4,674 | 4,403 | 4,607 | 3,278 | 3,336 | 3,529 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 666 | 1,088 | 289 | 219 | 221 | 142 | 251 | 342 | 355 | 283 | 283 | 284 | 296 | 514 | 610 | 657 | 686 | 756 | 961 | 822 |
7. Chi phí tài chính | 21 | 21 | 21 | 21 | ||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,724 | 4,144 | 3,343 | 1,466 | 7,545 | 4,640 | 5,395 | 4,039 | 3,933 | 4,488 | 3,390 | 4,551 | 4,075 | 4,102 | 3,608 | 2,439 | 2,414 | 3,080 | ||
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,651 | 4,639 | 2,522 | 5,165 | 2,907 | 2,321 | 1,844 | 1,349 | 1,742 | 910 | 867 | 1,179 | 1,208 | 958 | 1,664 | 1,574 | 1,862 | 1,250 | ||
12. Thu nhập khác | 95 | -59 | 253 | 170 | 318 | 150 | 5 | 400 | 88 | 19 | 47 | 27 | 23 | 708 | 229 | 24 | ||||
13. Chi phí khác | 95 | -95 | 95 | 24 | 7 | 59 | 52 | 13 | 5 | 22 | 41 | 6 | 12 | 672 | 35 | 2 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 37 | 158 | 146 | 311 | 91 | 5 | 348 | 75 | 14 | -22 | 6 | 21 | 11 | 36 | 194 | 22 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,651 | 4,676 | 2,679 | 5,311 | 3,218 | 2,412 | 1,849 | 1,977 | 1,682 | 1,349 | 2,090 | 985 | 881 | 1,158 | 1,214 | 979 | 1,675 | 1,610 | 2,056 | 1,272 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 536 | 932 | 517 | 1,076 | 658 | 496 | 361 | 305 | 460 | 238 | 196 | 294 | 336 | 245 | 419 | 403 | 547 | 318 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 536 | 932 | 517 | 1,076 | 658 | 496 | 361 | 305 | 460 | 238 | 196 | 294 | 336 | 245 | 419 | 403 | 547 | 318 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,115 | 3,744 | 2,162 | 4,235 | 2,560 | 1,916 | 1,488 | 1,546 | 1,290 | 1,044 | 1,630 | 747 | 685 | 864 | 879 | 734 | 1,256 | 1,208 | 1,509 | 954 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,115 | 3,744 | 2,162 | 4,235 | 2,560 | 1,916 | 1,488 | 1,546 | 1,290 | 1,044 | 1,630 | 747 | 685 | 864 | 879 | 734 | 1,256 | 1,208 | 1,509 | 954 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,027 | 72,734 | 75,961 | 72,845 | 73,629 | 73,053 | 81,693 | 65,648 | 61,169 | 52,142 | 63,314 | 53,692 | 49,368 | 49,218 | 57,133 | 49,147 | 43,893 | 41,697 | 36,436 | 38,198 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,632 | 18,202 | 23,091 | 16,670 | 18,581 | 17,050 | 37,352 | 11,850 | 14,049 | 16,390 | 27,408 | 23,807 | 24,552 | 17,905 | 21,774 | 10,201 | 5,467 | 8,692 | 7,519 | 10,183 |
1. Tiền | 13,132 | 11,702 | 14,591 | 9,670 | 13,581 | 12,050 | 15,852 | 2,850 | 6,049 | 6,390 | 9,408 | 9,807 | 8,552 | 5,905 | 9,774 | 10,201 | 7,519 | 10,183 | ||
2. Các khoản tương đương tiền | 6,500 | 6,500 | 8,500 | 7,000 | 5,000 | 5,000 | 21,500 | 9,000 | 8,000 | 10,000 | 18,000 | 14,000 | 16,000 | 12,000 | 12,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 41,000 | 40,300 | 36,521 | 30,319 | 30,000 | 29,500 | 3,500 | 23,500 | 22,500 | 15,000 | 15,000 | 8,000 | 500 | 4,000 | 4,000 | 21,120 | 17,000 | 19,120 | 15,120 | 13,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 620 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 41,000 | 40,300 | 36,521 | 30,319 | 30,000 | 29,500 | 3,500 | 23,500 | 22,500 | 15,000 | 15,000 | 8,000 | 500 | 4,000 | 4,000 | 20,500 | 15,120 | 13,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,906 | 13,352 | 15,912 | 24,975 | 24,416 | 25,406 | 40,198 | 29,558 | 23,904 | 19,883 | 19,885 | 20,231 | 23,032 | 26,524 | 29,799 | 16,352 | 20,186 | 13,455 | 12,878 | 14,292 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,895 | 16,312 | 19,141 | 30,087 | 27,204 | 28,313 | 29,702 | 19,628 | 17,804 | 17,855 | 18,539 | 18,690 | 21,280 | 23,958 | 27,138 | 14,538 | 12,182 | 13,609 | ||
2. Trả trước cho người bán | 49 | 236 | 267 | 319 | 329 | 188 | 169 | 1,637 | 235 | 121 | 33 | 198 | 141 | 687 | 356 | 123 | 109 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,002 | 746 | 840 | 2,145 | 996 | 723 | 10,792 | 8,510 | 5,865 | 1,907 | 1,313 | 1,343 | 1,611 | 1,879 | 2,306 | 1,814 | 574 | 574 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,040 | -3,942 | -4,336 | -7,577 | -4,113 | -3,818 | -465 | -218 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 380 | 748 | 264 | 410 | 440 | 342 | 430 | 515 | 716 | 869 | 1,021 | 689 | 874 | 254 | 395 | 297 | 549 | 430 | 706 | 659 |
1. Hàng tồn kho | 380 | 748 | 264 | 410 | 440 | 342 | 430 | 515 | 716 | 869 | 1,021 | 689 | 874 | 254 | 395 | 297 | 706 | 659 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 109 | 132 | 174 | 470 | 191 | 755 | 212 | 225 | 965 | 411 | 535 | 1,165 | 1,176 | 691 | 212 | 64 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 171 | 118 | 535 | 212 | 122 | 965 | 411 | 535 | 1,165 | 1,126 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 174 | 73 | 220 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 109 | 132 | 300 | 103 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 51 | 212 | 64 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,340 | 7,988 | 9,291 | 14,034 | 14,568 | 18,031 | 21,558 | 23,246 | 25,030 | 28,084 | 28,840 | 29,297 | 25,003 | 26,823 | 28,240 | 20,880 | 23,385 | 17,866 | 17,441 | 23,705 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 35 | 963 | 33 | 113 | 32 | 32 | 173 | 173 | 336 | 320 | 132 | 465 | 372 | 862 | 697 | 126 | 32 | 26 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 35 | 963 | 33 | 113 | 32 | 32 | 173 | 173 | 336 | 320 | 132 | 465 | 372 | 862 | 697 | 126 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 4,185 | 5,905 | 8,138 | 12,801 | 13,411 | 16,875 | 20,236 | 21,886 | 23,420 | 25,116 | 25,943 | 27,202 | 22,750 | 23,937 | 25,418 | 19,488 | 16,431 | 15,912 | 16,366 | 17,028 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,185 | 5,905 | 8,100 | 12,725 | 13,290 | 16,708 | 19,975 | 21,750 | 23,258 | 24,927 | 25,728 | 26,959 | 22,480 | 23,641 | 25,096 | 19,320 | 16,222 | 16,874 | ||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 38 | 76 | 121 | 166 | 261 | 136 | 162 | 189 | 216 | 243 | 269 | 296 | 323 | 167 | 144 | 154 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,120 | 1,120 | 1,120 | 1,120 | 1,120 | 1,120 | 1,120 | 1,120 | 1,120 | 2,120 | 2,120 | 1,620 | 1,620 | 1,620 | 1,620 | 800 | 6,420 | 800 | 400 | 6,020 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 1,000 | 300 | 1,000 | 500 | 1,000 | 1,000 | 800 | 400 | 400 | ||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 820 | 820 | 820 | 820 | 820 | 820 | 820 | 820 | 820 | 1,320 | 5,620 | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,120 | 500 | 620 | 1,120 | 620 | 620 | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5 | 4 | 29 | 68 | 154 | 527 | 645 | 10 | 262 | 404 | 504 | 466 | 501 | 1,128 | 675 | 658 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5 | 4 | 29 | 68 | 154 | 527 | 645 | 10 | 262 | 404 | 504 | 466 | 643 | 658 | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 32 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 82,367 | 80,723 | 85,252 | 86,879 | 88,197 | 91,084 | 103,251 | 88,894 | 86,199 | 80,226 | 92,155 | 82,988 | 74,371 | 76,042 | 85,372 | 70,027 | 67,278 | 59,563 | 53,876 | 61,903 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 10,619 | 9,287 | 12,875 | 17,377 | 17,982 | 17,484 | 31,575 | 17,754 | 17,174 | 15,051 | 29,143 | 26,792 | 22,410 | 21,899 | 33,146 | 28,156 | 21,996 | 15,827 | 11,394 | 20,464 |
I. Nợ ngắn hạn | 10,587 | 9,254 | 12,842 | 17,344 | 17,950 | 17,451 | 31,543 | 17,721 | 17,141 | 15,018 | 29,110 | 26,760 | 22,384 | 21,883 | 33,129 | 28,096 | 21,942 | 15,773 | 11,345 | 20,401 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,562 | 4,001 | 6,270 | 11,985 | 11,039 | 12,175 | 16,095 | 10,076 | 8,615 | 4,349 | 6,950 | 6,579 | 6,401 | 6,089 | 6,274 | 1,381 | 1,160 | 3,446 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 931 | 1 | 1,611 | 6 | 6 | |||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 967 | 361 | 510 | 449 | 210 | 316 | 841 | 581 | 1,684 | 1,363 | 4,783 | 980 | 1,534 | 1,454 | 1,982 | 1,317 | 1,038 | 1,088 | ||
6. Phải trả người lao động | 5,265 | 3,306 | 5,150 | 1,838 | 903 | 2,865 | 2,902 | 2,783 | 4,179 | 2,017 | 10,536 | 8,555 | 7,217 | 9,961 | 20,247 | 18,505 | 6,293 | 11,663 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3 | 7 | 10,376 | 2,771 | 1,009 | 954 | 480 | 1,970 | 1,686 | 1,668 | 1,590 | 939 | 51 | 136 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 406 | 284 | 215 | 462 | 4,301 | 414 | 51 | 95 | 50 | 201 | 146 | 7,223 | 703 | 306 | 424 | 4,192 | 2,067 | 3,370 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,951 | 3,951 | 2,823 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 386 | 368 | 689 | 1,000 | 1,497 | 1,680 | 1,277 | 1,416 | 1,604 | 2,184 | 2,263 | 1,453 | 2,013 | 2,404 | 2,612 | 1,761 | 728 | 698 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 27 | 17 | 17 | 60 | 54 | 54 | 49 | 63 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 27 | 17 | 17 | 60 | 49 | 63 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 71,748 | 71,435 | 72,378 | 69,502 | 70,215 | 73,600 | 71,676 | 71,140 | 69,025 | 65,175 | 63,012 | 56,196 | 51,961 | 54,142 | 52,227 | 41,871 | 45,282 | 43,736 | 42,483 | 41,439 |
I. Vốn chủ sở hữu | 71,748 | 71,435 | 72,378 | 69,502 | 70,215 | 73,600 | 71,676 | 71,140 | 69,025 | 65,175 | 63,012 | 56,196 | 51,961 | 54,142 | 52,227 | 41,871 | 45,282 | 43,736 | 42,483 | 41,439 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | ||
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | ||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,568 | 3,458 | 3,214 | 3,192 | 3,192 | 2,915 | 2,573 | 2,573 | 2,573 | 2,573 | 2,573 | 2,160 | 2,160 | 2,160 | 2,160 | 1,678 | 837 | 837 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 479 | 479 | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 28,289 | 28,087 | 29,273 | 26,419 | 27,132 | 30,794 | 29,212 | 28,676 | 26,561 | 22,711 | 20,549 | 14,146 | 9,911 | 12,092 | 10,177 | 303 | 1,277 | 233 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 82,367 | 80,723 | 85,252 | 86,879 | 88,197 | 91,084 | 103,251 | 88,894 | 86,199 | 80,226 | 92,155 | 82,988 | 74,371 | 76,042 | 85,372 | 70,027 | 67,278 | 59,563 | 53,876 | 61,903 |