CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

12.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,79843,64531,76137,64542,79741,11741,21941,19233,00227,02329,69026,86082,79727,34530,62029,06127,84025,80826,85128,654
4. Giá vốn hàng bán31,08935,95026,18631,23332,56634,29834,23121,91724,29821,74778,83622,12925,94724,65823,23322,52923,51525,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,7097,6955,5766,41210,2316,8196,98841,19233,0025,1055,3925,1133,9615,2174,6744,4034,6073,2783,3363,529
6. Doanh thu hoạt động tài chính6661,088289219221142251342355283283284296514610657686756961822
7. Chi phí tài chính21212121
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7244,1443,3431,4667,5454,6405,3954,0393,9334,4883,3904,5514,0754,1023,6082,4392,4143,080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6514,6392,5225,1652,9072,3211,8441,3491,7429108671,1791,2089581,6641,5741,8621,250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,6514,6762,6795,3113,2182,4121,8491,9771,6821,3492,0909858811,1581,2149791,6751,6102,0561,272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1153,7442,1624,2352,5601,9161,4881,5461,2901,0441,6307476858648797341,2561,2081,509954
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1153,7442,1624,2352,5601,9161,4881,5461,2901,0441,6307476858648797341,2561,2081,509954

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,02772,73475,96172,84573,62973,05381,69365,64861,16952,14263,31453,69249,36849,21857,13349,14743,89341,69736,43638,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,63218,20223,09116,67018,58117,05037,35211,85014,04916,39027,40823,80724,55217,90521,77410,2015,4678,6927,51910,183
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,00040,30036,52130,31930,00029,5003,50023,50022,50015,00015,0008,0005004,0004,00021,12017,00019,12015,12013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,90613,35215,91224,97524,41625,40640,19829,55823,90419,88319,88520,23123,03226,52429,79916,35220,18613,45512,87814,292
IV. Tổng hàng tồn kho3807482644104403424305157168691,021689874254395297549430706659
V. Tài sản ngắn hạn khác1091321744701917552122259654115351,1651,17669121264
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,3407,9889,29114,03414,56818,03121,55823,24625,03028,08428,84029,29725,00326,82328,24020,88023,38517,86617,44123,705
I. Các khoản phải thu dài hạn359633311332321731733363201324653728626971263226
II. Tài sản cố định4,1855,9058,13812,80113,41116,87520,23621,88623,42025,11625,94327,20222,75023,93725,41819,48816,43115,91216,36617,028
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1202,1202,1201,6201,6201,6201,6208006,4208004006,020
VI. Tổng tài sản dài hạn khác542968154527645102624045044665011,128675658
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN82,36780,72385,25286,87988,19791,084103,25188,89486,19980,22692,15582,98874,37176,04285,37270,02767,27859,56353,87661,903
A. Nợ phải trả10,6199,28712,87517,37717,98217,48431,57517,75417,17415,05129,14326,79222,41021,89933,14628,15621,99615,82711,39420,464
I. Nợ ngắn hạn10,5879,25412,84217,34417,95017,45131,54317,72117,14115,01829,11026,76022,38421,88333,12928,09621,94215,77311,34520,401
II. Nợ dài hạn3333333333333333333333332717176054544963
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,74871,43572,37869,50270,21573,60071,67671,14069,02565,17563,01256,19651,96154,14252,22741,87145,28243,73642,48341,439
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN82,36780,72385,25286,87988,19791,084103,25188,89486,19980,22692,15582,98874,37176,04285,37270,02767,27859,56353,87661,903
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |