Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (sab)

55.30
-0.20
(-0.36%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,706,76035,235,89926,578,00728,135,62338,133,79036,043,01834,438,17130,603,27327,165,69230,109,92528,186,09225,128,01522,313,18919,912,94115,954,0969,065,491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu245,393256,815204,261174,299234,73194,466244,78034,59621,3905,002,7604,179,8323,338,9223,020,4222,560,2163,141,2411,900,415
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,461,36734,979,08426,373,74627,961,32437,899,06035,948,55334,193,39130,568,67827,144,30225,107,16524,006,26021,789,09419,292,76617,352,72512,812,8557,165,076
4. Giá vốn hàng bán21,370,00524,208,37718,765,18119,460,22928,348,43127,864,41325,327,87222,301,14319,586,55817,636,08618,149,50316,878,42015,224,61813,065,8329,953,9545,832,555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,091,36310,770,7077,608,5658,501,0959,550,6298,084,1398,865,5188,267,5357,557,7447,471,0805,856,7574,910,6734,068,1484,286,8932,858,9011,332,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,432,5691,090,5611,119,597974,402889,853630,350506,108751,041418,647367,210375,322476,818436,091438,371301,134276,034
7. Chi phí tài chính73,43481,99322,784105,44993,01074,635-25,80668,664121,79589,058207,140331,595316,672350,666461,215114,282
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,21545,51748,74063,68137,36735,24542,11282,18276,591107,216149,827220,886244,55693,10549,10911,204
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh232,054323,119172,940267,406378,267354,965411,874305,650371,954343,821307,216250,186235,650191,194163,15470,863
9. Chi phí bán hàng4,479,2284,532,0683,500,3692,859,0373,003,2912,731,0912,811,1122,781,7312,682,8823,177,3112,132,0491,311,8241,067,551837,023627,215466,516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp800,692740,666597,716702,0051,047,842912,705935,975781,8291,110,4231,041,694619,075382,235364,036235,788231,357109,204
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,402,6326,829,6604,780,2336,076,4116,674,6065,351,0236,062,2195,692,0014,433,2443,874,0483,581,0293,612,0242,991,6303,492,9822,003,401989,416
12. Thu nhập khác17,48520,99095,92955,95274,50481,738106,139128,295132,650196,849145,91493,23547,70225,55447,992116,603
13. Chi phí khác49,70637,23319,26820,54562,93442,32291,266112,89895,885153,339148,04457,54343,22033,09521,31687,479
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-32,221-16,24376,66135,40711,57039,41614,87315,39736,76543,510-2,13035,6924,483-7,54026,67629,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,370,4106,813,4174,856,8946,111,8186,686,1775,390,4406,077,0925,707,3984,470,0093,917,5583,578,8993,647,7152,996,1133,485,4422,030,0771,018,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,099,0831,323,982954,9641,124,9431,347,1721,021,1341,140,540254,2031,085,883971,5201,057,338843,397688,824859,711320,143174,169
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16,275-10,363-27,37650,030-31,143-33,445-12,048798,607-215,969-103,05526,16718,636-36,921-5,2389,208-14,823
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,115,3571,313,619927,5891,174,9721,316,029987,6901,128,4921,052,809869,913868,4651,083,505862,033651,902854,473329,352159,346
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,255,0535,499,7983,929,3064,936,8465,370,1484,402,7504,948,5994,654,5893,600,0963,049,0932,495,3942,785,6822,344,2112,630,9691,700,725859,194
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát137,448275,947252,053213,349316,784225,318237,114176,617189,800109,11677,699119,12965,777202,14392,324103,622
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,117,6055,223,8513,677,2524,723,4975,053,3644,177,4324,711,4854,477,9723,410,2962,939,9772,417,6952,666,5542,278,4352,428,8251,608,402755,572

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,553,40626,860,22522,877,03319,513,38119,164,60314,690,16813,686,32710,714,34612,194,29410,547,1478,481,7097,676,8186,194,3925,612,7565,736,9864,681,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,039,9084,069,4643,606,4542,726,1374,115,8854,467,3924,268,5993,444,8257,935,9741,817,0591,848,2561,662,1881,410,9781,530,1263,079,3801,787,333
1. Tiền1,423,049985,365685,369844,203953,4791,595,1891,631,8251,067,588746,447991,789740,0701,083,636915,2921,324,091
2. Các khoản tương đương tiền3,616,8593,084,1002,921,0861,881,9343,162,4062,872,2032,636,7742,377,2377,189,527825,2691,108,185578,552495,686206,035
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,741,05219,411,47016,991,23914,547,41912,393,2277,544,1886,558,8013,174,321942,7675,719,6654,054,7673,918,1402,601,0762,435,3921,113,331508,870
1. Chứng khoán kinh doanh2,601,078
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,741,05219,411,47016,991,23914,547,41912,393,2277,544,1886,558,8013,174,321942,7675,719,6654,054,7673,918,1402,435,392
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,229,401897,693467,956590,846568,608765,631715,3261,090,1331,085,0271,031,471766,054801,981765,743635,009572,6221,161,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng467,367337,852100,96669,332157,655244,119171,321551,219621,408551,396546,565451,474489,603363,783293,158380,230
2. Trả trước cho người bán33,28268,06029,859164,20454,67974,758108,550166,78571,472133,998160,999227,508180,379159,077157,068578,873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn502,625
6. Phải thu ngắn hạn khác1,024,557787,397679,386699,600702,587-55,871488,911421,976440,463391,899103,703151,259147,643121,977147,580204,797
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-295,804-295,616-342,255-342,290-346,313-53,456-49,846-48,316-45,822-45,213-28,261-51,882-9,828-25,184-1,978
IV. Tổng hàng tồn kho2,317,5052,193,5211,668,0021,446,8331,967,1381,813,7542,003,5352,126,2171,924,9041,868,9721,686,9541,204,0461,233,110919,303786,907980,529
1. Hàng tồn kho2,393,0852,272,4951,755,7121,525,0392,169,5412,034,0642,116,5462,171,0451,960,5261,909,0691,733,0891,234,2701,264,652942,542822,212981,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-75,580-78,973-87,710-78,206-202,403-220,310-113,011-44,828-35,622-40,097-46,135-30,224-31,542-23,238-35,305-1,154
V. Tài sản ngắn hạn khác225,539288,077143,382202,146119,74599,203140,066878,849305,623109,981125,67990,463183,48492,925184,746242,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn172,232181,97788,942143,82297,13086,45724,91367,695128,07631,53326,1568,23010,74918,66413,4717,155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ39,06983,09825,34022,19218,2047,565112,192133,49770,98032,28964,10614,01663,46050,33653,85644,103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,23823,00229,10036,1324,4115,1822,961677,657106,51011,0259,18645,23881,9331,32038,269101,319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5735,13426,23122,97927,34322,60679,15089,887
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,503,2197,604,8517,609,9917,861,5917,797,8747,676,5758,327,3628,478,5199,377,63111,126,89010,333,05810,047,79610,376,65310,229,1559,433,4918,346,226
I. Các khoản phải thu dài hạn34,70237,72012,64111,9589,1105,86120,09438,34934,4958,000343434169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,9495,9495,9735,9886,0056,0784,7615,317
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,000
5. Phải thu dài hạn khác35,15346,17141,96141,27838,49535,18149,11946,50442,4958,000343434169
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,400-14,400-39,293-39,308-39,390-39,398-37,786-17,472-12,000
II. Tài sản cố định3,969,7244,454,9824,401,8004,874,5044,685,4404,567,0915,008,1005,462,5945,854,8647,033,4616,099,4506,033,1806,400,2816,494,3414,498,2424,789,199
1. Tài sản cố định hữu hình2,889,6093,368,9823,301,1273,753,3893,743,6433,614,8514,044,7474,478,0374,843,8694,915,7994,455,1864,379,4104,755,7434,906,8292,763,1012,741,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính157,031162,262167,492178,134550644737
3. Tài sản cố định vô hình923,084923,739933,180942,980941,798952,240963,353984,5571,010,9962,117,6621,644,2641,653,2201,643,8951,586,7751,735,1412,047,851
III. Bất động sản đầu tư279,065153,12941,27065,17458,43354,56867,65866,48145,64830,77032,92134,99037,13342,72444,91727,594
- Nguyên giá311,099182,93667,67892,66980,83171,44483,72594,69470,88643,27343,27343,19243,19246,92946,89528,808
- Giá trị hao mòn lũy kế-32,034-29,807-26,408-27,495-22,397-16,876-16,068-28,213-25,237-12,504-10,352-8,202-6,059-4,205-1,978-1,214
IV. Tài sản dở dang dài hạn143,919133,548551,47128,139307,774144,378111,50676,78980,876401,815530,676381,937166,392101,3461,522,648129,217
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang143,919133,548551,47128,139307,774144,378111,50676,78980,876401,815530,676381,937166,392101,3461,522,648129,217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,287,3922,214,1152,125,1632,351,2862,162,7392,119,0422,152,3281,938,6412,220,1512,297,4072,426,6012,431,6192,361,4712,330,4152,443,7612,275,672
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,230,1842,187,8302,010,0722,049,0291,878,4581,800,2031,747,1211,602,0301,895,6011,636,0211,771,5041,706,3311,582,3391,520,9961,523,4181,056,267
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn434,314434,314434,314665,886665,886688,511736,653763,251759,4651,111,3481,143,9041,179,1661,283,7321,287,7691,237,4671,275,376
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-416,326-410,129-409,692-444,497-435,474-390,541-352,315-447,509-462,784-449,962-488,807-453,878-504,600-478,350-317,125-55,970
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,2202,10090,46980,86953,86920,86920,86920,86927,869
VI. Tổng tài sản dài hạn khác788,417611,356477,646530,531574,377785,635967,676895,6651,141,5971,355,4381,243,3751,166,0361,357,2411,200,049923,924968,092
1. Chi phí trả trước dài hạn550,304383,451263,131330,639328,605551,795816,991756,356626,3051,109,1201,160,8811,117,3511,304,2541,184,098907,765947,741
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại206,420208,459194,842170,770214,736184,534136,822121,283486,985217,94458,86235,11048,46411,5436,30516,526
3. Tài sản dài hạn khác31,69319,44619,67329,12231,03649,30613,86218,02728,30728,37423,63213,5754,5224,4099,8543,825
VII. Lợi thế thương mại54,10160,112156,452
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,056,62534,465,07630,487,02427,374,97326,962,47622,366,74322,013,68919,192,86521,571,92621,674,03718,814,76717,724,61416,571,04615,841,91115,170,47813,027,344
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,571,4679,874,2307,892,2396,159,6966,886,2296,254,8377,593,1636,759,6857,507,2228,690,5687,713,2926,366,6286,145,5777,053,2956,234,5995,385,532
I. Nợ ngắn hạn8,224,6089,213,8627,258,0215,173,0436,087,8305,925,6977,401,5856,473,8896,759,6957,559,8936,146,6824,755,8894,614,6565,354,0424,855,8154,967,657
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn530,129658,626321,746448,792560,511594,243722,9041,042,3101,051,665437,368466,463210,314136,68794,776136,732106,486
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,476,3732,766,2802,400,2481,652,9072,427,0682,027,2622,020,4001,876,1861,558,0161,792,2711,854,7191,439,5571,522,8681,036,460787,781570,796
4. Người mua trả tiền trước44,80136,93163,25364,71542,587110,46389,251490,296381,63677,00040,05933,31417,29617,47510,32018,017
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,358,5161,621,0181,416,9751,257,298855,9601,100,6141,209,757803,769857,0382,359,357985,612757,009758,171669,484705,536565,569
6. Phải trả người lao động235,426190,034218,498360,588389,619308,694222,226265,149217,026263,921185,668119,068163,395164,10797,02765,616
7. Chi phí phải trả ngắn hạn486,177514,267370,692237,321433,171473,169196,526375,962358,289470,125455,032250,674269,619332,622231,798366,515
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2305177829301,7396068001,721
11. Phải trả ngắn hạn khác2,898,6963,204,0862,227,840966,9201,079,3481,079,5392,630,1811,288,8931,042,9981,028,2371,901,8221,742,9091,634,5052,914,1542,850,2493,232,411
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1192003,7117,66812,991992,214905,1445,547
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi194,370222,390238,251183,521294,925222,305296,743330,525299,092226,469251,759203,045112,116124,96636,37342,246
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn346,858660,367634,218986,653798,399329,140191,578285,797747,5271,130,6751,566,6101,610,7391,530,9201,699,2521,378,784417,875
1. Phải trả người bán dài hạn100120,061123,521167,227100
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác55,72555,42254,81054,55454,09553,17253,65552,79865,18362,000138,948161,368137,833122,82681,43994,085
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn170,828374,433341,226526,264494,24514,6181,942164,412610,451912,2441,203,5431,444,5801,387,4641,573,0431,296,489322,590
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả50,79336,55733,30336,60630,54431,48417,21713,74715,18343,19054,7104,79130
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm52,7905,6233,3848561,170
10. Dự phòng phải trả dài hạn69,41273,89581,358126,213135,417145,86864,49456862955,65655,656
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8003,378
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ75,78983,99883,99854,27154,27155,28057,58657,586
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,485,15824,590,84622,594,78621,215,27620,076,24716,111,90614,420,52612,433,18014,064,70412,983,46911,101,47511,357,98610,425,4698,788,6168,935,8787,641,812
I. Vốn chủ sở hữu25,485,15824,590,84622,594,78621,215,27620,076,24716,111,86814,420,48912,433,14314,064,66612,983,43211,101,43711,357,94810,425,4698,788,6168,935,8787,641,812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,825,6246,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,812
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2091,516
5. Cổ phiếu quỹ-23,450-25,550-32,550-32,550-34,806-33,771-33,511-33,204-33,204
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái43,95437,13627,33926,86527,27321,09919,11417,00714,2407,5976,19741,30841,543-245-12,7352,175
8. Quỹ đầu tư phát triển1,122,2411,122,2411,122,2411,122,8461,130,3731,130,1471,118,9631,118,3981,100,003358,190323,987279,331247,25993,48252,53418,351
9. Quỹ dự phòng tài chính708,214592,033474,399349,363248,476102,84544,818
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,3275,3276,0416,1094,9024,9024,6334,633182,482213
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,217,28415,564,89613,655,87112,374,49911,231,5967,473,7785,823,9043,852,9255,558,2274,741,5092,994,9933,385,6812,511,6311,115,9081,426,474220,243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,272,8461,450,5521,373,3131,275,0461,270,9841,065,4961,037,1601,046,201995,618779,549797,548794,591892,000951,676984,671976,405
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác37373737373737
1. Nguồn kinh phí37373737373737
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,056,62534,465,07630,487,02427,374,97326,962,47622,366,74322,013,68919,192,86521,571,92621,674,03718,814,76717,724,61416,571,04615,841,91115,170,47813,027,344
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |