Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (sab)

56.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,737,3888,135,1057,243,1358,580,9537,504,0768,381,5906,240,14110,131,9468,679,3859,066,2507,358,3189,090,4714,322,4817,271,8605,893,1957,905,3208,106,5847,184,9694,938,7499,812,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu67,28048,81959,62360,56689,17269,44826,207102,74244,30657,80551,96186,62440,14545,59031,90239,95854,46649,94429,93083,013
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,670,1098,086,2867,183,5128,520,3877,414,9048,312,1426,213,93410,029,2048,635,0789,008,4457,306,3569,003,8474,282,3377,226,2705,861,2937,865,3628,052,1187,135,0244,908,8209,729,083
4. Giá vốn hàng bán5,391,9005,645,8435,083,2936,064,6595,182,1385,824,2634,298,9457,215,6165,940,9195,922,5325,129,3106,511,8053,140,7704,963,0854,149,5225,397,0885,579,6534,927,8853,555,6047,181,885
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,278,2092,440,4432,100,2182,455,7282,232,7662,487,8791,914,9902,813,5892,694,1593,085,9132,177,0462,492,0421,141,5672,263,1851,711,7712,468,2742,472,4662,207,1391,353,2162,547,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính253,591266,344278,656346,614373,132354,414358,409324,044284,273253,439228,804262,381222,930216,904417,382239,953238,673226,731269,044267,743
7. Chi phí tài chính12,4658,2218,59015,52919,39717,22021,28931,50413,22726,52910,73310,0452,723-7,34417,36042,25124,01419,10620,07998,303
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,1707,6008,7997,72310,63814,33017,52413,73010,57010,21910,99810,75911,10812,79314,08016,34912,78616,50518,04117,744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh50,86127,876-11,36632,84176,64778,10444,46265,214128,91573,98055,01096,9933,60512,66259,68090,43878,50057,54940,919122,373
9. Chi phí bán hàng867,895902,281841,9801,338,7411,112,0631,167,073861,3511,612,3961,152,7131,011,693755,266946,942608,0951,100,554844,777754,295750,028794,505560,209903,902
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp224,468176,489208,550214,018204,453200,013182,208200,308210,067165,366164,925170,808159,50396,339171,067139,733209,280211,607141,385517,138
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,477,8331,647,6721,308,3891,266,8951,346,6321,536,0901,253,0141,358,6391,731,3402,209,7451,529,9361,723,621597,7801,303,2021,155,6291,862,3871,806,3171,466,201941,5061,417,972
12. Thu nhập khác4,4867,0468607,7314,9392,9221,8937,3925,9143,8783,8075,8363,5658,72177,80717,65923,3958,9675,93134,574
13. Chi phí khác11,26120,4476,35625,6966,67314,6532,6856,06420,1278,9942,0486,4752,4338,0382,3218,4427,3712,5892,14223,207
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,775-13,401-5,496-17,965-1,734-11,731-7921,327-14,213-5,1161,760-6391,13268375,4869,21716,0246,3783,78911,367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,471,0581,634,2711,302,8931,248,9301,344,8981,524,3601,252,2221,359,9671,717,1272,204,6281,531,6961,722,982598,9121,303,8851,231,1151,871,6041,822,3411,472,579945,2951,429,339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành295,901300,336235,305344,621261,348306,142186,972342,596320,874383,631276,881381,961109,014205,257258,732333,798343,388223,471224,286367,621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13,79715,01343,867-62,2109,5037,77861,203-58,5121,65627,90318,590-59,07017,97427,682-13,9614,0508,53733,4164,027-29,123
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)309,698315,349279,171282,411270,852313,920248,175284,084322,530411,534295,471322,890126,988232,939244,771337,847351,925256,887228,313338,498
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,161,3601,318,9221,023,722966,5191,074,0471,210,4401,004,0471,075,8831,394,5971,793,0941,236,2241,400,092471,9251,070,945986,3441,533,7561,470,4161,215,692716,9821,090,841
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát42,26370,63326,45319,87129,63851,19536,74432,54652,655125,21765,52986,36227,95972,22465,50867,96477,40251,23116,75282,425
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,119,0971,248,289997,269946,6481,044,4091,159,245967,3041,043,3371,341,9411,667,8771,170,6961,313,729443,965998,722920,8361,465,7921,393,0141,164,460700,2301,008,416

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,070,63427,431,92824,868,68926,553,40625,948,82726,098,89824,035,83726,860,22526,420,33423,788,90222,424,39422,877,03320,870,07320,949,99319,224,90219,513,38119,987,61218,413,85016,346,54419,164,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,428,4446,034,1053,213,0995,039,9082,391,6123,741,7212,994,8884,069,4642,843,3662,739,6223,249,5823,606,4543,293,4663,150,4022,780,4992,726,1373,173,3754,864,8142,447,1024,115,885
1. Tiền1,893,9621,814,8371,473,8731,423,0491,651,628968,1321,021,978985,3651,562,6761,190,072982,731685,3691,156,6281,004,813767,229844,2031,315,2951,521,757935,646953,479
2. Các khoản tương đương tiền3,534,4814,219,2691,739,2253,616,859739,9842,773,5891,972,9103,084,1001,280,6901,549,5502,266,8522,921,0862,136,8382,145,5902,013,2701,881,9341,858,0803,343,0571,511,4563,162,406
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,361,13517,324,38418,202,45317,741,05219,997,64018,638,87117,367,46419,411,47020,620,33418,209,68316,380,34316,991,23915,359,38415,290,57913,570,52914,547,41914,320,66911,165,48710,824,54212,393,227
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,361,13517,324,38418,202,45317,741,05219,997,64018,638,87117,367,46419,411,47020,620,33418,209,68316,380,34316,991,23915,359,38415,290,57913,570,52914,547,41914,320,66911,165,48710,824,54212,393,227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,304,6231,487,7741,044,4431,229,4011,158,808983,673895,232897,693759,503698,207685,098467,956689,403645,780595,354590,846683,492696,476642,625568,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng298,365382,148308,103467,367281,185294,743234,743337,852216,707233,836125,270100,966211,60890,51992,73569,33291,141305,258132,255157,655
2. Trả trước cho người bán56,89447,13531,43633,28239,99238,04524,44868,06044,45147,92061,66829,85949,38679,337121,141164,204178,66942,02760,25454,679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,244,9221,354,1201,000,7081,024,5571,133,202946,501931,656787,397840,574758,680840,415679,386770,699818,235723,670699,600759,873695,381795,478702,587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-295,558-295,629-295,804-295,804-295,571-295,616-295,616-295,616-342,229-342,229-342,255-342,255-342,290-342,310-342,192-342,290-346,190-346,190-345,362-346,313
IV. Tổng hàng tồn kho1,766,5852,350,8722,193,1142,317,5052,151,2532,430,1692,496,5022,193,5211,981,2261,910,9581,961,0151,668,0021,376,2941,643,6252,046,5341,446,8331,703,7971,563,2402,256,8861,967,138
1. Hàng tồn kho1,837,4892,422,1002,269,0422,393,0852,224,9442,506,6672,573,3702,272,4952,057,3691,989,4742,041,7921,755,7121,477,9101,721,1682,123,4251,525,0391,852,4951,750,2202,455,7022,169,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-70,905-71,228-75,927-75,580-73,691-76,498-76,868-78,973-76,144-78,516-80,778-87,710-101,615-77,543-76,891-78,206-148,698-186,980-198,817-202,403
V. Tài sản ngắn hạn khác209,848234,793215,580225,539249,513304,462281,752288,077215,905230,432148,356143,382151,526219,607231,987202,146106,278123,834175,390119,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn167,431190,605148,742172,232203,779255,242206,167181,977158,921175,14793,11688,942102,957157,191151,841143,82299,082106,390115,00997,130
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,67133,65750,41439,06928,78233,00654,21083,09834,46329,77127,58625,34014,69728,56942,72122,1924,55714,42952,88718,204
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,74510,53116,42414,23816,95316,21521,37523,00222,52025,51327,65329,10033,87133,84737,42536,1322,6403,0147,4954,411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,163,3176,721,7207,277,8327,503,2197,477,5477,547,9787,444,4707,604,8517,528,8517,551,8597,462,7397,609,9917,557,8117,610,6417,764,2587,861,5917,698,8497,745,4987,840,0267,797,874
I. Các khoản phải thu dài hạn34,85734,57634,74834,70236,55837,95539,62637,72015,58112,91512,86912,64113,38513,33913,16811,9585,9076,5078,0069,110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,9495,9495,9495,9495,9495,9495,9495,9495,9685,9705,9735,9735,9885,9885,9885,9886,0056,0056,0056,005
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc4,000
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,000
5. Phải thu dài hạn khác35,30935,02735,19935,15337,00946,40648,07746,17144,90142,23542,18941,96142,70542,65942,48841,27835,29235,89237,39238,495
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,400-6,400-6,400-6,400-6,400-14,400-14,400-14,400-39,288-39,290-39,293-39,293-39,308-39,308-39,308-39,308-39,390-39,390-39,390-39,390
II. Tài sản cố định3,671,1653,772,6033,899,7523,969,7244,097,5614,226,7054,332,4784,454,9824,577,8634,697,4374,306,3614,401,8004,517,2724,644,1024,739,6524,874,5044,826,2114,915,5234,648,5184,685,440
1. Tài sản cố định hữu hình2,556,6782,654,0332,775,3742,889,6093,017,8183,145,3553,248,2933,368,9823,488,4283,604,2793,209,6223,301,1273,407,8813,530,7953,622,4823,753,3893,885,0463,974,0953,708,6913,743,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính153,105154,423155,727157,031158,350159,668160,972162,262163,580164,899166,203167,492174,099175,459176,804178,134
3. Tài sản cố định vô hình961,382964,147968,650923,084921,394921,682923,213923,739925,855928,259930,536933,180935,292937,848940,366942,980941,165941,428939,827941,798
III. Bất động sản đầu tư270,537273,380276,222279,065148,245149,873151,501153,12939,86240,33140,80141,27063,46564,03564,60465,17465,84066,50967,17858,433
- Nguyên giá311,099311,099311,099311,099182,936182,936182,936182,93667,67867,67867,67867,67892,28092,28092,66992,66992,66992,66992,66980,831
- Giá trị hao mòn lũy kế-40,562-37,719-34,876-32,034-34,691-33,063-31,435-29,807-27,816-27,347-26,877-26,408-28,815-28,246-28,064-27,495-26,828-26,159-25,490-22,397
IV. Tài sản dở dang dài hạn120,081130,988112,467143,919219,543156,927131,020133,548172,469146,137576,378551,471480,545367,532253,15228,13920,84952,832396,035307,774
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang120,081130,988112,467143,919219,543156,927131,020133,548172,469146,137576,378551,471480,545367,532253,15228,13920,84952,832396,035307,774
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,411,1041,829,4662,243,1992,287,3922,253,7262,318,4312,250,9992,214,1152,177,8652,100,5202,052,1792,125,1632,059,8902,055,5992,186,8732,351,2862,276,1312,203,5212,157,2892,162,739
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,767,0341,800,1062,222,7832,230,1842,224,8672,283,8782,221,0712,187,8302,123,9672,055,4171,996,4752,010,0721,939,6011,936,2082,100,8552,049,0291,995,2871,922,6771,874,7561,878,458
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn411,229434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314449,306449,306449,306665,886665,886665,886665,886665,886
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-391,750-409,155-413,898-416,326-415,355-409,303-408,187-410,129-411,585-410,080-406,779-409,692-409,886-413,139-444,157-444,497-435,911-435,911-437,222-435,474
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,624,5904,20039,2209,9009,5423,8002,10031,16920,86928,16990,46980,86983,22480,86980,86950,86950,86953,86953,869
VI. Tổng tài sản dài hạn khác655,573680,708711,444788,417721,913658,087538,846611,356545,212554,519474,152477,646423,254466,034506,808530,531503,911500,607562,999574,377
1. Chi phí trả trước dài hạn489,593499,331519,419550,304546,683481,405361,292383,451376,732380,326273,774263,131259,641283,749298,301330,639284,812296,388323,899328,605
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại134,296149,602160,574206,420141,178150,103153,742208,459150,053152,760177,844194,842142,385158,079183,523170,770178,578179,718210,576214,736
3. Tài sản dài hạn khác31,68431,77531,45131,69334,05126,57923,81219,44618,42821,43322,53419,67321,22924,20624,98429,12240,52124,50028,52431,036
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,233,95134,153,64832,146,52134,056,62533,426,37433,646,87631,480,30734,465,07633,949,18531,340,76229,887,13330,487,02428,427,88428,560,63426,989,16027,374,97327,686,46126,159,34924,186,57026,962,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,012,2629,023,9455,689,6648,571,4676,907,8468,123,4635,907,3539,874,2308,103,4606,873,1697,064,8027,892,2395,860,6636,399,6155,808,1406,159,6966,640,9366,417,6355,699,8706,886,229
I. Nợ ngắn hạn5,662,2148,668,9205,344,9848,224,6086,490,3197,638,8355,382,5969,213,8627,447,6276,241,8936,384,3307,258,0215,025,2395,473,5864,846,3695,173,0435,837,0285,573,3854,816,8686,087,830
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn125,754456,125560,984530,129409,420556,159581,908658,626436,449501,792396,382321,746385,155362,723403,563448,792566,355445,913591,939560,511
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,419,0232,246,8251,736,4492,476,3731,743,6892,275,6861,774,4792,766,2801,804,9841,730,9432,363,9732,400,2481,113,3961,354,5561,323,3801,652,9071,455,8401,754,5561,279,5942,427,068
4. Người mua trả tiền trước63,76969,14940,71244,80130,42438,63226,10236,931547,74882,182306,86763,25371,65972,79866,54464,715316,492101,09239,10242,587
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,946,7511,420,7721,129,7631,358,5162,027,6161,759,2211,050,7061,621,0182,280,7441,723,1741,223,1721,416,9751,156,9201,418,8171,017,1111,257,2981,230,1181,129,027686,710855,960
6. Phải trả người lao động103,25468,539170,504235,426178,911175,219135,301190,034155,991123,353209,426218,498256,441255,056278,594360,588432,388338,474339,230389,619
7. Chi phí phải trả ngắn hạn854,293727,170503,898486,177941,968759,374624,731514,2671,061,063872,445669,616370,692849,224828,851549,808237,321707,631588,847486,232433,171
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23352520719441955723020724136851768386597782565880453930
11. Phải trả ngắn hạn khác976,2363,536,509981,7342,898,696990,6711,934,200955,6183,204,086968,477975,700955,7362,227,840995,393999,012978,745966,920996,172977,0811,069,3661,079,348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1191191191192002002002005545543,4733,711
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi172,782143,186220,613194,370167,425139,926233,194222,390191,964232,063258,789238,251196,783181,187227,826183,521130,912236,961320,769294,925
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn350,048355,025344,681346,858417,527484,628524,757660,367655,833631,276680,472634,218835,424926,029961,771986,653803,908844,250883,002798,399
1. Phải trả người bán dài hạn100100100100100100100120,061111,248116,129120,505123,521282,689294,634267,378167,22795,01788,79488,794100
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác55,22555,22555,22555,72560,11357,71257,56055,42258,33855,19754,60854,81055,07955,11855,05554,55454,43354,03253,93854,095
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn169,771170,090170,443170,828238,550310,315351,640374,433374,703342,570389,597341,226374,608455,389478,043526,264409,992459,456494,245494,245
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả51,34652,85548,81450,79347,76147,18343,04336,55736,66337,71434,89533,30339,91737,63835,39936,60640,36532,96930,41030,544
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn73,60676,75470,09969,41271,00369,31872,41473,89574,88179,66680,86681,35883,13283,250124,993126,213125,356127,299131,616135,417
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ90375,78978,74581,70183,99883,998
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,221,69025,129,70326,456,85625,485,15826,518,52825,523,41325,572,95424,590,84625,845,72424,467,59322,822,33122,594,78622,567,22222,161,01921,181,02021,215,27621,045,52419,741,71318,486,70020,076,247
I. Vốn chủ sở hữu26,221,69025,129,70326,456,85625,485,15826,518,52825,523,41325,572,95424,590,84625,845,72424,467,59322,822,33122,594,78622,567,22222,161,01921,181,02021,215,27621,045,52419,741,71318,486,70020,076,247
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,825,62412,825,62412,825,62412,825,6246,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,812
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,209
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái71,39573,23847,91943,95449,82742,00436,78537,13632,49626,69726,54327,33927,56427,77629,01126,86528,12328,28128,32527,273
8. Quỹ đầu tư phát triển1,122,2491,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,8461,122,8341,130,3731,130,373
9. Quỹ dự phòng tài chính1,122,834
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,914,1839,823,05811,184,36110,217,28417,637,23416,622,91916,514,70615,564,89616,802,62915,435,42413,836,21913,655,87113,661,18313,254,82912,283,30712,374,49912,238,10510,876,1529,656,78511,231,596
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,285,0291,282,3331,273,5031,272,8461,293,2061,320,2281,483,2011,450,5521,472,3381,467,2091,421,3081,373,3131,340,2121,340,1521,330,4401,275,0461,240,4421,298,4261,255,1961,270,984
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN32,233,95134,153,64832,146,52134,056,62533,426,37433,646,87631,480,30734,465,07633,949,18531,340,76229,887,13330,487,02428,427,88428,560,63426,989,16027,374,97327,686,46126,159,34924,186,57026,962,476
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |