CTCP Sông Đà 7.04 (s74)

15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30331,7401118,7852,8324,96618,07610,1274,52460,75966,158102,35242,97548,502
4. Giá vốn hàng bán29,6151117,7832,4946,53813,4241,0232,83236,16045,21579,75051,11251,224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)302,1251,0023381,3921,6882931,69224,55720,94322,423-8,137-2,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,05843724932
7. Chi phí tài chính75661763326625308079169429291,0091,20219,61713,2239,9831,2511,262
-Trong đó: Chi phí lãi vay75661763326625308079169429291,0091,20219,61713,2239,9531,2511,262
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3871,7114213842272151682172503682081562433735345,5841,2759,7298571,030
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-357-1,711-421-459-2941,734-500-879-780-173-787295516-1,089-444156,8822,960-10,243-5,013
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-357-811-421-773-1451,698-516-88010155-787359516-180-444,8472,8322,383-9,448-5,110
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-357-811-421-773-1451,698-516-88010155-787359516-180-444,8472,8322,735-9,448-5,216
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-357-811-421-773-1451,698-516-88010155-787359516-180-444,4652,2812,121-9,448-5,216

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn87,40557,76860,65639,47840,06545,22746,00550,57157,30670,47074,09576,72082,35098,085102,133112,215116,032146,858198,019243,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1541801,003105181102123481711053603,880762631,01463272,89217,571
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn79,28849,80051,82931,60132,26237,48538,36342,60049,66733,33938,00140,66841,53854,64657,23664,83863,28394,191143,063161,917
IV. Tổng hàng tồn kho7,6067,6067,6067,6067,6067,6067,6067,6067,60636,97036,01435,97636,91743,27144,61946,34952,66252,21352,04961,688
V. Tài sản ngắn hạn khác35618221716615332416155228151592151524427151,877
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn124,184105,05597,88192,71392,71392,71392,71392,81592,85793,00593,15393,30193,44893,58193,724101,500102,585107,360566,577637,059
I. Các khoản phải thu dài hạn10,650120120120120120
II. Tài sản cố định10,1301,8521591591591591592613044525997478951,0271,1708,7339,46112,744560,375568,525
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,50010,66152,730
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn92,55492,55487,06092,55492,55492,55492,55492,55492,55492,55492,55492,55492,55492,55492,55492,55492,55492,5541,598
VI. Tổng tài sản dài hạn khác944501,9433,9479,974
VII. Lợi thế thương mại2,1354,112
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,588162,824158,537132,191132,778137,940138,718143,386150,163163,476167,248170,020175,798191,666195,857213,715218,617254,218764,596880,112
A. Nợ phải trả14,20114,49915,82215,99216,22220,57320,93124,82628,12243,13245,77948,28053,03268,55571,95987,05992,912128,333615,895702,559
I. Nợ ngắn hạn14,20114,49915,82215,99216,22220,57320,93124,82628,12243,13245,77948,28053,03268,55571,95987,05992,907128,328208,833243,648
II. Nợ dài hạn55407,062458,912
B. Nguồn vốn chủ sở hữu197,388148,324142,714116,199116,556117,366117,787118,560122,041120,343121,469121,741122,766123,111123,897126,657125,705125,885148,701177,552
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,588162,824158,537132,191132,778137,940138,718143,386150,163163,476167,248170,020175,798191,666195,857213,715218,617254,218764,596880,112
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |