Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 12,991 | 11,898 | 5,542 | 6,165 | 11,808 | 9,409 | 3,860 | 6,453 | 9,630 | 16,932 | 9,587 | 10,823 | 11,410 | 15,675 | 4,612 | 10,115 | 15,265 | 5,650 | 3,490 | 5,944 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 12,991 | 11,898 | 5,542 | 6,165 | 11,808 | 9,409 | 3,860 | 6,453 | 9,630 | 16,932 | 9,587 | 10,823 | 11,410 | 15,675 | 4,612 | 10,115 | 15,265 | 5,650 | 3,490 | 5,944 |
4. Giá vốn hàng bán | 6,442 | 5,538 | 4,670 | 4,806 | 6,012 | 4,877 | 4,041 | 5,207 | 5,321 | 5,754 | 4,746 | 5,649 | 5,804 | 5,469 | 4,585 | 5,410 | 6,990 | 5,392 | 4,732 | 4,784 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,549 | 6,360 | 873 | 1,358 | 5,796 | 4,532 | -181 | 1,246 | 4,309 | 11,179 | 4,841 | 5,175 | 5,606 | 10,206 | 27 | 4,705 | 8,275 | 258 | -1,242 | 1,160 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
7. Chi phí tài chính | 1,529 | 1,668 | 1,970 | 2,050 | 2,619 | 2,713 | 2,472 | 2,519 | 2,447 | 2,638 | 2,690 | 2,931 | 2,855 | 3,198 | 3,130 | 4,661 | 3,608 | 3,754 | 4,107 | 4,654 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,529 | 1,668 | 1,970 | 2,050 | 2,619 | 2,713 | 2,472 | 2,519 | 2,447 | 2,638 | 2,690 | 2,931 | 2,855 | 3,198 | 3,130 | 4,661 | 3,608 | 3,754 | 4,107 | 4,654 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 389 | 348 | 347 | 510 | 287 | 290 | 350 | 497 | 301 | 282 | 374 | 1,472 | 337 | 1,406 | 343 | 1,251 | 263 | 473 | 326 | 283 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,632 | 4,344 | -1,444 | -1,201 | 2,890 | 1,528 | -3,003 | -1,770 | 1,562 | 8,260 | 1,778 | 772 | 2,415 | 5,602 | -3,445 | -1,206 | 4,405 | -3,969 | -5,674 | -3,777 |
12. Thu nhập khác | 12 | 3,000 | ||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 3 | 2 | 17 | 33 | 52 | 27 | 65 | 29 | 206 | 5 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | -3 | -2 | 12 | -17 | -33 | -52 | -27 | -65 | 2,971 | -206 | -5 | ||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,632 | 4,341 | -1,446 | -1,189 | 2,890 | 1,528 | -3,003 | -1,770 | 1,545 | 8,226 | 1,778 | 721 | 2,387 | 5,537 | -3,445 | 1,765 | 4,198 | -3,973 | -5,674 | -3,777 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,632 | 4,341 | -1,446 | -1,189 | 2,890 | 1,528 | -3,003 | -1,770 | 1,545 | 8,226 | 1,778 | 721 | 2,387 | 5,537 | -3,445 | 1,765 | 4,198 | -3,973 | -5,674 | -3,777 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,632 | 4,341 | -1,446 | -1,189 | 2,890 | 1,528 | -3,003 | -1,770 | 1,545 | 8,226 | 1,778 | 721 | 2,387 | 5,537 | -3,445 | 1,765 | 4,198 | -3,973 | -5,674 | -3,777 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,194 | 13,194 | 6,991 | 9,318 | 11,481 | 11,741 | 7,057 | 9,455 | 9,744 | 17,313 | 9,469 | 9,689 | 10,876 | 14,461 | 7,465 | 8,260 | 23,299 | 23,617 | 24,400 | 25,626 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,046 | 1,028 | 1,118 | 2,545 | 2,903 | 268 | 950 | 1,233 | 1,450 | 3,954 | 852 | 1,281 | 1,391 | 2,588 | 966 | 2,201 | 870 | 457 | 739 | 1,678 |
1. Tiền | 7,046 | 1,028 | 1,118 | 2,545 | 2,903 | 268 | 950 | 1,233 | 1,450 | 3,954 | 852 | 1,281 | 1,391 | 2,588 | 966 | 2,201 | 870 | 457 | 739 | 1,678 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,723 | 11,752 | 5,377 | 6,270 | 8,072 | 10,657 | 5,604 | 7,678 | 7,751 | 12,818 | 7,942 | 7,789 | 8,626 | 13,240 | 5,927 | 5,474 | 21,696 | 22,106 | 21,873 | 22,162 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,898 | 7,928 | 1,571 | 2,130 | 3,932 | 6,514 | 1,415 | 3,396 | 3,417 | 8,538 | 3,677 | 3,505 | 3,342 | 7,537 | 288 | 288 | 16,512 | 16,542 | 16,542 | 16,542 |
2. Trả trước cho người bán | 4,050 | 4,050 | 4,030 | 4,366 | 4,366 | 4,368 | 4,413 | 4,507 | 4,559 | 4,507 | 4,485 | 4,507 | 4,485 | 4,635 | 4,655 | 4,203 | 4,181 | 4,333 | 4,312 | 4,437 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,238 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 957 | 956 | 958 | 956 | 956 | 956 | 957 | 956 | 956 | 954 | 962 | 960 | 971 | -171 | 984 | 983 | 1,003 | 1,231 | 1,019 | 1,183 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -1,182 | -171 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 328 | 328 | 378 | 378 | 388 | 388 | 399 | 399 | 423 | 423 | 423 | 423 | 423 | 423 | 426 | 426 | 585 | 585 | 641 | 388 |
1. Hàng tồn kho | 328 | 328 | 378 | 378 | 388 | 388 | 399 | 399 | 423 | 423 | 423 | 423 | 423 | 423 | 426 | 426 | 585 | 585 | 641 | 388 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 97 | 86 | 119 | 126 | 118 | 427 | 103 | 145 | 120 | 118 | 252 | 195 | 435 | 210 | 146 | 159 | 147 | 469 | 1,147 | 1,397 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 208 | 210 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 360 | 469 | 890 | 1,153 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 68 | 227 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 97 | 86 | 119 | 126 | 118 | 103 | 145 | 120 | 118 | 252 | 195 | 146 | 159 | 147 | 258 | 244 | ||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 209,758 | 212,868 | 216,032 | 219,139 | 222,252 | 225,639 | 230,333 | 233,412 | 236,516 | 239,629 | 242,760 | 245,924 | 249,043 | 252,151 | 256,471 | 259,344 | 263,498 | 263,340 | 262,323 | 265,724 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 202,780 | 205,890 | 209,001 | 212,111 | 215,233 | 218,354 | 223,046 | 226,154 | 229,262 | 232,369 | 235,477 | 238,585 | 241,693 | 244,801 | 247,909 | 251,016 | 254,124 | 257,234 | 221,923 | 225,271 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 202,780 | 205,890 | 209,001 | 212,111 | 215,233 | 218,354 | 223,046 | 226,154 | 229,262 | 232,369 | 235,477 | 238,585 | 241,693 | 244,801 | 247,909 | 251,016 | 254,124 | 257,234 | 221,923 | 225,271 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 38,468 | 38,468 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 38,468 | 38,468 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,735 | 2,735 | 2,735 | 2,735 | 2,735 | 3,005 | 3,005 | 3,065 | 3,065 | 3,065 | 3,085 | 3,145 | 3,155 | 3,155 | 3,155 | 3,235 | 3,265 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,598 | 1,598 | 1,598 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,333 | 1,333 | 1,333 | 1,333 | 1,333 | 1,603 | 1,603 | 1,663 | 1,663 | 1,663 | 1,683 | 1,743 | 1,753 | 1,753 | 1,753 | 1,833 | 1,863 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 53 | 53 | 106 | 103 | 94 | 90 | 93 | 3 | 5 | 8 | 5 | 5 | 5 | 1,218 | 903 | 1,919 | 1,916 | 1,932 | 1,985 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 53 | 53 | 106 | 103 | 94 | 90 | 93 | 3 | 5 | 8 | 5 | 5 | 5 | 1,218 | 903 | 1,919 | 1,916 | 1,932 | 1,985 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 225,952 | 226,062 | 223,023 | 228,458 | 233,733 | 237,379 | 237,390 | 242,866 | 246,260 | 256,942 | 252,229 | 255,614 | 259,919 | 266,612 | 263,937 | 267,605 | 286,797 | 286,957 | 286,723 | 291,350 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 104,614 | 109,357 | 110,658 | 114,647 | 118,733 | 125,270 | 125,253 | 127,725 | 129,349 | 141,576 | 145,089 | 150,251 | 155,277 | 166,358 | 167,220 | 167,443 | 188,400 | 192,758 | 188,551 | 187,504 |
I. Nợ ngắn hạn | 56,487 | 61,229 | 50,531 | 54,520 | 46,206 | 45,243 | 42,426 | 48,498 | 34,522 | 46,749 | 40,762 | 45,924 | 41,150 | 52,230 | 45,747 | 45,970 | 56,927 | 61,286 | 50,034 | 48,986 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 34,000 | 39,000 | 29,900 | 33,400 | 25,000 | 23,500 | 22,100 | 26,600 | 12,600 | 24,400 | 18,545 | 23,045 | 17,745 | 25,945 | 21,145 | 21,645 | 29,645 | 38,145 | 30,260 | 3,340 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,799 | 6,038 | 5,784 | 5,916 | 5,743 | 5,827 | 5,738 | 6,600 | 6,550 | 6,500 | 6,523 | 6,695 | 6,685 | 8,981 | 9,203 | 8,840 | 10,841 | 10,996 | 11,070 | 28,985 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,936 | |||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 772 | 1,102 | 107 | 173 | 612 | 1,119 | 124 | 286 | 530 | 1,116 | 1,155 | 1,167 | 1,787 | 2,520 | 1,189 | 1,039 | 1,978 | 952 | 1,669 | |
6. Phải trả người lao động | 229 | 217 | 211 | 603 | 205 | 199 | 203 | 607 | 320 | 310 | 502 | 750 | 747 | 767 | 754 | 717 | 711 | 714 | 622 | 1,653 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,374 | 8,818 | 8,721 | 8,612 | 8,501 | 8,370 | 8,240 | 8,263 | 8,142 | 8,032 | 7,923 | 8,003 | 7,741 | 7,760 | 7,517 | 7,517 | 7,062 | 7,380 | 3,150 | 582 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 3,316 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,313 | 6,053 | 5,807 | 5,816 | 6,145 | 6,228 | 6,021 | 6,142 | 6,380 | 6,391 | 6,113 | 6,263 | 6,446 | 6,257 | 5,939 | 6,212 | 6,516 | 2,925 | 3,089 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 174 | 174 | 174 | 174 | ||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 48,127 | 48,127 | 60,127 | 60,127 | 72,527 | 80,027 | 82,827 | 79,227 | 94,827 | 94,827 | 104,327 | 104,327 | 114,127 | 114,127 | 121,472 | 121,472 | 131,472 | 131,472 | 138,517 | 138,517 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 138,517 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 48,127 | 48,127 | 60,127 | 60,127 | 72,527 | 80,027 | 82,827 | 79,227 | 94,827 | 94,827 | 104,327 | 104,327 | 114,127 | 114,127 | 121,472 | 121,472 | 131,472 | 131,472 | 138,517 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 121,337 | 116,706 | 112,365 | 113,811 | 114,999 | 112,109 | 112,138 | 115,141 | 116,911 | 115,366 | 107,140 | 105,362 | 104,642 | 102,254 | 96,717 | 100,162 | 98,397 | 94,199 | 98,172 | 103,847 |
I. Vốn chủ sở hữu | 121,337 | 116,706 | 112,365 | 113,811 | 114,999 | 112,109 | 112,138 | 115,141 | 116,911 | 115,366 | 107,140 | 105,362 | 104,642 | 102,254 | 96,717 | 100,162 | 98,397 | 94,199 | 98,172 | 103,847 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 1,006 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,649 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,006 | 1,649 | 1,006 | 1,006 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -182 | -4,813 | -9,154 | -7,709 | -6,520 | -9,410 | -9,382 | -6,378 | -4,608 | -6,153 | -14,379 | -16,157 | -16,877 | -19,265 | -24,802 | -21,357 | -23,122 | -27,320 | -23,347 | -17,672 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 225,952 | 226,062 | 223,023 | 228,458 | 233,733 | 237,379 | 237,390 | 242,866 | 246,260 | 256,942 | 252,229 | 255,614 | 259,919 | 268,612 | 263,937 | 267,605 | 286,797 | 286,957 | 286,723 | 291,350 |