CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

25.60
-1.90
(-6.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh311,353206,904285,646255,901305,367220,545173,459235,659189,164277,093234,932248,306264,766199,526176,687219,650228,12084,58056,572187,517
4. Giá vốn hàng bán186,056141,252186,336178,261244,883153,227150,378151,251138,733167,784150,869121,339132,909128,022125,347109,075195,31086,90047,403137,697
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)125,29865,65298,37076,71160,48467,31821,42684,40850,431109,09284,064126,967131,85771,50551,341110,57432,810-2,3209,16949,819
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,2036,8608,21312,6868,9034,46411,8805,0759,8824,1929,00010,6053,7693,1734,76651,2513,1076,7233,6198,738
7. Chi phí tài chính8,7199,99610,14011,5436,83311,78411,9849,81613,32414,5227,62211,5078,42412,38513,62217,12311,27212,39010,993-1,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6563,1693,4555,3349,6405,1054,9666,8375,4826,5606,3869,2067,48011,17210,68012,0839,94510,0409,8749,535
9. Chi phí bán hàng11,5866,2017,2859,8819,8735,2214,97712,9258,9397,2128,54015,0959,7515,2008,42011,4896,8202,4683,10610,746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,41116,41714,30518,88212,83513,96715,52623,49613,41513,76010,51626,17912,52310,55512,51619,25210,3809,1299,95416,945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)98,02937,82374,12847,98338,72540,39285343,30724,69177,90566,71785,100104,75147,13221,838112,6227,797-18,854-11,26432,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)137,907107,410153,97848,07038,11592,96386,19353,31818,023142,368106,07984,777174,867121,90833,322114,68256,47356,591-11,20731,916
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)117,74585,075128,71545,97031,71873,66468,70140,70115,781112,88489,84883,205159,407100,52936,508106,79246,12042,173-10,66230,989
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,04776,717109,88523,5026,96473,11562,40019,9664,433108,71662,58546,703120,66896,83019,79282,39442,02946,538-7,71927,921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn879,797793,403710,912536,645728,156709,302673,504612,057647,075741,616711,377702,559764,117678,161625,205646,452573,863601,463532,150580,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền447,962141,058176,281168,868319,747273,437214,648167,929267,735338,972309,023260,734320,034283,186278,868352,915242,767242,405184,438240,335
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn148,322370,556276,882106,956111,858125,540120,456103,261111,655110,291110,038122,462178,266156,766147,231113,478124,341112,618121,845128,622
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,45735,01651,86130,10136,51933,35844,07453,49716,75828,62322,77017,74558,85322,47443,45529,97647,77818,40731,15031,348
IV. Tổng hàng tồn kho129,017152,513125,024149,451180,468204,728218,396210,667172,569185,818202,770234,710141,705147,58295,22499,326111,243182,018148,119131,492
V. Tài sản ngắn hạn khác84,03994,26080,86381,26979,56572,23975,92976,70278,35877,91266,77766,90865,26068,15260,42550,75747,73446,01546,59948,405
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,119,0732,178,3402,188,1732,180,4462,165,7912,091,8312,118,1382,136,4352,148,7292,124,0502,100,7182,138,5652,125,6362,140,9952,133,7052,251,5252,224,7132,225,7092,255,4802,252,258
I. Các khoản phải thu dài hạn2203,7203,4953,5093,5373,4493,3563,3763,4183,4153,3943,4593,4593,4573,4653,443
II. Tài sản cố định1,879,8251,959,6141,937,9791,919,8431,919,9411,821,4231,860,0181,869,5521,897,4391,899,3771,868,8431,773,4111,771,6011,793,3761,802,3211,657,2791,637,8501,656,0601,693,6051,376,410
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn168,515146,165173,257167,303158,780184,177161,361159,479151,040141,252150,999280,445264,204253,768240,553495,448476,116461,474458,412775,217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn51,39255,44857,52358,23759,34660,79161,20960,54060,47961,69061,57462,81162,50262,68060,59563,35668,87868,01567,90559,389
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,34117,11219,19435,06227,72521,71932,05643,35536,23418,28115,94518,52223,91027,75526,84131,98338,40936,70432,09337,798
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,998,8702,971,7432,899,0842,717,0912,893,9472,801,1332,791,6412,748,4912,795,8042,865,6652,812,0962,841,1252,889,7532,819,1552,758,9092,897,9782,798,5762,827,1732,787,6302,832,459
A. Nợ phải trả567,823562,351390,719408,192632,099554,400480,547548,307565,924653,729608,300725,864708,368796,617836,097932,998899,753956,522955,417987,470
I. Nợ ngắn hạn438,569415,999202,386220,303393,795314,290221,574287,393273,825362,865274,583349,170202,939269,613163,989269,209180,117238,296198,673245,238
II. Nợ dài hạn129,254146,352188,334187,889238,303240,110258,972260,914292,099290,864333,717376,694505,429527,004672,108663,789719,637718,226756,744742,232
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,431,0472,409,3922,508,3652,308,8992,261,8482,246,7332,311,0952,200,1842,229,8802,211,9362,203,7962,115,2612,181,3852,022,5381,922,8121,964,9801,898,8221,870,6501,832,2131,844,989
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,998,8702,971,7432,899,0842,717,0912,893,9472,801,1332,791,6412,748,4912,795,8042,865,6652,812,0962,841,1252,889,7532,819,1552,758,9092,897,9782,798,5762,827,1732,787,6302,832,459
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |