CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

3.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213253,426197,288218,404196,094178,337213,029168,309190,528175,407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu83361120,92420,16824,00822,52123,91833,87419,99531,04125,271
3. Doanh thu thuần (1)-(2)110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376309,772268,602232,502177,120194,396173,572154,419179,155148,313159,487150,136
4. Giá vốn hàng bán121,723125,033121,442151,597238,097217,455246,774235,319209,072187,580110,958104,51886,60472,24466,30150,33441,32415,643
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11,180-7,270-46,542-26,071-2,33870,816-52,39874,45359,53044,92266,16389,87886,96882,175112,85497,980118,164134,493
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1626,5552,2803,7305,1696,4644,9197,40013,6855,2344,8251,93520,29631,25620,3937,6287,4973,855
7. Chi phí tài chính24,46911,7566,4048,0738,3567,82813,48021,20719,41324,92811,27515,01919,21612,1698,1478,8056,6237,928
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,1419,9374,2145,8556,4266,45912,33215,82016,98124,32210,57215,01915,6029,8346,5197,4963,0446,909
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,46613,50211,17513,32320,44421,93023,94827,13229,09525,38816,64916,24414,45520,49924,03126,55136,81656,055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,93633,62240,58535,95143,52944,42553,07742,81864,587141,47542,50744,30037,46629,26046,73241,97032,01324,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-71,889-59,595-102,426-79,688-69,4983,098-137,985-9,304-39,880-141,63455716,25036,12651,50354,33828,28250,20949,535
12. Thu nhập khác9623156726270218,43710,1751,954147,9575,8114,2721,9043,4752,3582,3453,94220,77710,427
13. Chi phí khác4821,1046782,1143,9443,7773,6458,8647,69216,35714,0115,1926,9466,4708,19720,31812,27511,529
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-387-873-111-1,853-3,24214,6606,530-6,910140,266-10,545-9,739-3,288-3,471-4,112-5,852-16,3768,503-1,102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385-152,180-9,18312,96232,65547,39148,48511,90758,71248,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9962023815,7248,68710,57014,6595,211890408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại563601852,338-2,143833657-1,5871001,451-1,940
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)563601,1812,338-1,9418331,0384,1368,78712,02112,7195,211890408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012-10,2218,82623,86835,37035,7676,69657,82148,026
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012-10,2218,82623,86835,37035,7676,69657,82148,026

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,30544,62925,34260,07381,563190,652143,021331,811309,39680,12988,310120,410148,629171,933279,965296,427278,217203,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,09913,4659,23832,22135,478116,72992,80973,05339,16525,0754,3144,05431,87527,06348,4593,36419,28947,632
1. Tiền26,09913,4659,23832,22135,47897,42092,80973,05339,16525,0754,3144,05431,87527,06348,4593,36419,28947,632
2. Các khoản tương đương tiền19,309
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,90817,6978,46511,74428,36754,49641,291247,039256,93114,63062,43099,25796,773121,267208,133265,979237,957137,501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,79113,9666,3482,10515,58145,43733,56966,89884,0549,30554,90674,89554,47269,857149,617170,613173,552115,367
2. Trả trước cho người bán3,6074,2202,7103,98712,4918,3237,49915,68112,1275,2388,99728,35544,06952,49466,20193,88562,82621,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,6405,4775,3545,6532941,014223164,602172,1841752341254531,299731,4811,787830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,131-5,966-5,947-278-142-11,434-88-1,707-4,118-2,221-2,383-7,759-207
IV. Tổng hàng tồn kho3,9978,1597,48214,52516,91519,2108,81511,50713,01823,34020,27316,49318,66921,32222,29523,96418,57916,652
1. Hàng tồn kho3,9978,1597,48214,52516,91519,2109,07512,29713,79924,92221,62217,82919,33721,92923,18724,28218,88116,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-260-791-781-1,582-1,349-1,336-667-607-892-318-302-302
V. Tài sản ngắn hạn khác3005,3071571,58480321710621228217,0841,2946061,3122,2811,0783,1202,3921,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3009761571,58480321710621228217,0471,0825289889208371,4791,14261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,3311,1411,1633011,508
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3721279324219240478949235
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn863,150884,491824,075880,959919,118965,232983,3941,038,3091,039,6391,134,4341,271,8901,172,5931,131,460977,351796,776647,402505,776416,488
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định795,161819,006699,338756,147809,724857,002894,409956,299974,8871,052,088408,973413,858434,443419,979410,043362,411261,092247,960
1. Tài sản cố định hữu hình795,046818,820699,088754,411802,759844,422876,579932,987946,6711,018,150370,227370,038385,199370,242358,199309,287206,792189,674
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1151852501,7366,96512,58017,83023,31128,21533,93838,74543,81949,24449,73651,84353,12454,30058,287
III. Bất động sản đầu tư38,75939,49937,35038,59836,21926,234
- Nguyên giá47,69547,22343,72243,72239,74228,507
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,936-7,725-6,372-5,124-3,523-2,273
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,12045,887100,402102,04392,66689,43968,10254,95635,53724,722706,086617,827559,253432,559280,985215,427194,136125,167
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47,12045,887100,402102,04392,66689,43968,10254,95635,537
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,0959,8319,4959,6519,6939,7169,5109,5339,4128,9118,8238,7358,7357,9407,5257,1206,758
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,0959,8319,4959,6519,6939,7169,5109,5339,4128,9118,8238,7358,7357,9407,5257,1206,758
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,7739,76714,84013,1187,0359,07611,37317,52119,8049,955108,51094,82290,43180,65571,99062,44443,78943,360
1. Chi phí trả trước dài hạn3,8794,7691,5762,7762,8104,5505,2868,7789,9249,266107,00392,68089,87580,05970,05062,44443,78943,360
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại564095952,9206891,5072,1425555961,940
3. Tài sản dài hạn khác6,8944,99813,26410,3424,2264,4705,6788,1486,960
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,0351,214,5631,360,2001,293,0031,280,0891,149,2841,076,741943,829783,993620,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106312,046315,072248,058243,541228,167227,838171,85598,231218,025
I. Nợ ngắn hạn231,784202,815167,234118,23593,709166,846132,017180,222162,185227,076208,599227,350210,240186,191166,517155,00885,875139,421
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn95,80274,41782,61145,59862,91271,03659,61797,54788,69994,740102,621102,507134,183123,06771,74440,33631,41836,397
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,13313,4961,9236,9927,24711,21113,9169,19520,81329,12638,47260,36234,47228,95315,99428,73023,07212,093
4. Người mua trả tiền trước82873637960567948726,14118,453377197238901401258520253240
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1952,2693,0316,6464,76347,8357,72513,75218,99530,43834,08342,60517,88414,17853,38435,95313,08731,773
6. Phải trả người lao động5,0595,1143,7136,78610,79311,4688,95618,27713,60010,1536,6265,2487,8506,9497,1065,4095,7475,208
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32,44513,0315292,4902933333324404425167368564,8431,5475573691,327
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,035988
11. Phải trả ngắn hạn khác89,28692,76575,04949,1187,02324,47515,33022,55719,26061,90525,82415,68210,86911,37117,64644,01012,49752,384
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn85,20483,05026,35926,47334,05476,716137,087128,92184,970106,47320,70933,30141,97661,32116,84712,35678,604
1. Phải trả người bán dài hạn5,195
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác26,35926,47326,53659,98782,86359,4371181,8452,4852,5485,30510,2397,924
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn85,20483,0507,51814,68651,39366,31881,80999,41613,19925,75332,03351,0261,01237975,956
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,0424,3194,4524,0704,1325,1005,5974,0532,649
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,0432,8313,167
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn894572930506
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929902,5171,045,1281,044,9451,036,548921,117848,903771,974685,762402,051
I. Vốn chủ sở hữu587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929902,5171,045,1281,044,9451,036,548921,117848,903771,974685,762402,051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688703,688898,915703,688703,688683,200650,674565,814514,381416,369338,394
2. Thặng dư vốn cổ phần81,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,36381,363106,80781,36381,36381,36381,363137,938189,376207,652
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái339,301322,154298,297310,015312,535314,224294,287296,747283,279213,130203,149203,203116,86280,89240,808
8. Quỹ đầu tư phát triển11,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,20611,206
9. Quỹ dự phòng tài chính13,79611,26011,26010,0138,2446,4566,121
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,183
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-548,090-475,157-412,371-309,834-228,293-155,497-172,862-40,192-21,607-117,00135,68745,48558,76963,97457,80321,28758,55763,657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,0351,214,5631,360,2001,293,0031,280,0891,149,2841,076,741943,829783,993620,076
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |